Thú y
| -
|
Chấp nhận hay Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo
|
Bệnh gia súc - Quy trình chẩn đoán bệnh do Circo vi rút gây ra ở lợn
|
Xây dựng mới tham khảo tài liệu
COIE, AAHL
|
Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Chấp nhận hay Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo
|
Bệnh gia súc - Quy trình chẩn đoán bệnh Tiêu chảy thành dịch ở lợn
|
nt
|
Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Chấp nhận hay Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo
|
Bệnh gia súc - Quy trình chẩn đoán bệnh tụ huyết trùng gia cầm
|
Standard Diagnostic Manual for livestock diseases in Thailand- JICA- Third edition- 2003 Diseases of poultry - Iowa State University Press- 2003
|
Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
|
-
|
|
Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn hóa về phép thử chất ức chế vi khuẩn
|
Chấp nhận
ISO 13969:2003
|
Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y TW 1
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Chấp nhận hay Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo
|
Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Bordetella bronchiseptica (Bệnh viêm teo mũi)
|
Xây dựng mới tham khảo tài liệu
OIE, ASEAN
|
Trung tâm KN thuốc thú y TƯ
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Chấp nhận hay Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo
|
Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Gumboro vô hoạt
|
Xây dựng mới tham khảo tài liệu
OIE, ASEAN
|
Trung tâm KN thuốc thú y TƯ
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Chấp nhận hay Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo
|
Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Newcastle vô hoạt
|
Xây dựng mới tham khảo tài liệu
OIE, ASEAN
|
Trung tâm KN thuốc thú y TƯ
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Thử nghiệm hiệu quả đối với chu kỳ nhiệt
|
Xây dựng mới
|
Cục thú y
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) để phát hiện và định lượng sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Các đặc tính thể hiện
|
Xây dựng mới
|
Cục thú y
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) thời gian thực để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Định nghĩa và các yêu cầu chung
|
Xây dựng mới
|
Cục thú y
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Định nghĩa và các yêu cầu chung
|
Xây dựng mới
|
Cục thú y
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
Thủy sản
|
|
-
|
Tiêu chí ko phù hợp để chia phần thành các Phần (1-4) (mục 58-59).
|
Cá mặn lợ - Cá bố mẹ, cá hương, cá giống – Yêu cầu kỹ thuật
Phần 3: Cá Vược
Phần 4: Cá Đối mục
|
Xây dựng mới
|
TT Khuyến nông quốc gia
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
- nt -
|
Cá nước lạnh - Cá bố mẹ, cá bột, cá hương, cá giống – Yêu cầu kỹ thuật
Phần 1: Cá Hồi
Phần 2: Cá Tầm
|
Xây dựng mới
|
TT Khuyến nông quốc gia
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
Đã có 01 TCVN Cá nước ngọt – Cá giống, bột, hương, bố mẹ
|
Cá bột, cá hương, cá giống, cá bố mẹ cá Chép V1 – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Thủy sản
|
1/2013
|
6/2014
|
|
|
|
|
-
|
Bộ GTVT đã có QCVN 42:2012/BGTVT
|
Tàu khai thác hải sản xa bờ - Đảm bảo an toàn hàng hải
|
Xây dựng mới
|
Công ty HS Biển Đông
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Cua giống – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
TCTS
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
-
|
Thay bang TCVN khacvề Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ - Giống
|
Nuôi trồng thủy sản - Thuật ngữ và định nghĩa
Nhuyen the hai manh vo – Giong
|
Xây dựng mới
|
TCTS
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
Sản phẩm sau thu hoạch
|
|
-
|
Xây dựng mới hay Chấp nhận TCQT ?(Có phải CODẼX không) ???
|
Súp lơSúp lơ
|
UNECE STANDARD FFV-11 (2010)Xây dựng mới
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Cải bắpCải bắp
|
UNECE STANDARD FFV-09 (2010)Xây dựng mới
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt-
|
Cải thảoCải thảo
|
UNECE STANDARD FFV-44 (2010)Xây dựng mới
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Ngô ngọtNgô ngọt
|
TAS 1512-2011Xây dựng mới
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Sầu riêng quảQuả sầu riêng
|
ASEAN Standard 1:2006 và TAS 3-2003Xây dựng mới
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Dừa tươi quảQuả dừa tươi
|
ASEAN STANDARD FOR FRUITS (2009)Xây dựng mới
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
|
-
|
|
Dưa hấu quả tươiDưa hấu quả tươi
|
Chấp nhận tiêu chuẩn ASEAN STANDARD FOR FRUITS (2009)Chấp nhận ASEAN STANDARD FOR FRUITS (2009)
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Xoài đóng hộpXoài đóng hộp
|
Chấp nhận tiêu chuẩn CODEX STAN 159-1987Chấp nhận CODEX STAN 159-1987
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Ổi quả tươiỔi quả tươi
|
chấp nhận tiêu chuẩn CODEX STAN 215-1999, Amd 1-2005Chấp nhận
CODEX STAN 215-1999, Amd 1-2005
|
Cục CB TM NLTS&NMCục CB TM NLTS&NM
|
1/20132013
|
5/20142013
|
|
|
nt
|
|
-
|
ISO 2483 ???
Sodium chloride for industrial use -- Determination of the loss of mass at 110 degrees C
??? ISO 2168:1974
Table grapes -- Guide to cold storage
Hay là Chấp nhận CODEX STAN. 255
|
Nho tươi
|
Chấp nhận
ISO 2483???
Hay
Codex 255
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
ISO 12003-2 : 2008
(đây là tiêu chuẩn về máy lâm nghiệp)
hay
Codex 214
|
Bưởi quả
|
Chấp nhận
ISO 12003-2 : 2008
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Cà phê hòa tan – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng mới
|
Cục CBTMNLTS&NM
|
2013
|
2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Đã có TCVN 4850:2011 Nhân hạt điều
Có cần thiết xay dựng TC này nữa ko?
|
Điều hạt thô – Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mới
|
Cục CBTMNLTS&NM
|
2013
|
2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Í SO 21278:2008 (???)
Không đúng tài liệu ISO này.
|
Cá ngừ đại dương ướp lạnh – Yêu cầu chất lượng Cá ngừ đại dương ướp lạnh – Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mớiChấp nhận ISO 21278-1:2008
|
ntnt
|
20132013
|
20142014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Không đúng tài liệu ISO này
|
Cá cơm khô – Yêu cầu chất lượng Cá cơm khô – Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mớiChấp nhận ISO 8082-1:2009
|
ntnt
|
20132013
|
20142014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Không đúng tài liệu ISO này
|
Rong sụn (Kappaphycus alvarezii)- Rong tươi - Yêu cầu chất lượngTiêu chuẩn đối với cracker từ cá biển và cá nước ngọt và nhuyễn thể có vỏ
|
Xây dựng mớiChấp nhận ISO 8083:2006
|
ntnt
|
20132013
|
20142014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Không đúng tài liệu ISO này
|
Rong sụn (Kappaphycus alvarezii)- Rong khô - Yêu cầu chất lượngRong sụn (Kappaphycus alvarezii)- Rong tươi - Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mớiChấp nhận ISO 8084:2003
|
ntnt
|
20132013
|
20142014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Không đúng tài liệu ISO này
|
Rong sụn (Kappaphycus alvarezii)- Rong khô - Yêu cầu chất lượng
|
Chấp nhận 29. ISO 7714:2008
|
nt
|
2013
|
2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Không đúng tài liệu ISO này
|
Rong sụn (Kappaphycus alvarezii)- Carrageenan dùng trong thực phẩm - Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mớiChấp nhận ISO 8026:2009
|
nt
|
2013
|
2014
|
|
|
nt
|
|
-
|
Đã có phiên bản 2012 do Codex soát xét
|
Nước mắm
|
Chấp nhận
CODEX STAN
302:20121
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
|