Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo ISO 7-1
Chấp nhận TCQT
ISO 4145: 1986
|
TCVN/TC 5
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
Cần trục và thiết bị nâng
|
268.
|
|
Thiết bị nâng – Điều khiển - Lắp đặt và đặc tính – Phần 1: Nguyên tắc chung
|
Chấp nhận TCQT
ISO 7752-1:2010
|
TCVN/TC 96
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
269.
|
|
Thiết bị nâng – Điều khiển - Lắp đặt và đặc tính – Phần 2: Bố trí cơ bản cho cần trục di động
|
Chấp nhận TCQT
ISO 7752-2:85
Add 1:1996
|
TCVN/TC 96
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
270.
|
|
Thiết bị nâng – Điều khiển - Lắp đặt và đặc tính – Phần 3: Cần trục tháp
|
Chấp nhận TCQT
ISO 7752-3:2010
|
TCVN/TC 96
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
271.
|
|
Thiết bị nâng – Điều khiển - Lắp đặt và đặc tính – Phần 4: Cần trục kiểu cần
|
Chấp nhận TCQT
ISO 7752-4:89
|
TCVN/TC 96
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
272.
|
|
Thiết bị nâng – Điều khiển - Lắp đặt và đặc tính – Phần 5: Cầu trục và cổng trục
|
Chấp nhận TCQT
ISO 7752-5:85
|
TCVN/TC 96
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
273.
|
|
Cần trục và thiết bị nâng - Lựa chọn dây cáp - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Chấp nhận TCQT
ISO 4308-1:2003
|
TCVN/TC 96
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
274.
|
|
Cần trục và thiết bị nâng - Lựa chọn dây cáp - Phần 2: Cần trục di động – Hệ số sử dụng
|
Chấp nhận TCQT
ISO 4308-2:1988
|
TCVN/TC 96
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
Vật liệu dệt
|
275.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần A01: Nguyên tắc chung của phép thử
|
- Chấp nhận TCQT
ISO 105-A01:2010;
- Soát xét TCVN 4536:2002
(ISO 105-A01:1994)
|
TCVN/TC 38
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
276.
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E01: Độ bền màu với nước
|
- Chấp nhận TCQT
ISO 105-E01:2010;
- Soát xét TCVN 5074:2002
(ISO 105-E01:1994)
|
TCVN/TC 38
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
277.
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)
|
- Chấp nhận TCQT
ISO 105-E03:2010;
- Soát xét TCVN 5234:2002
(ISO 105-E03:1994)
|
TCVN/TC 38
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
278.
|
|
Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D01: Độ bền màu với giặt khô sử dụng dung môi percloetylen
|
- Chấp nhận TCQT
ISO 105- D01:2010;
- Soát xét TCVN 5232:2002
(ISO 105- D01:1993)
|
TCVN/TC 38
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh
|
279.
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Khớp nối nhám hình côn có thể đổi lẫn
|
Chấp nhận TCQT ISO 383:1976 (soát xét năm 2010)
|
TCVN/TC 48
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
280.
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Thiết bị đo dung tích - Phương pháp thử dung tích và sử dụng
| -
Chấp nhận ISO 4787: 2010;
-
Soát xét
-
TCVN 1044: 2007 (ISO 4787 : 1984)
|
TCVN/TC 48
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
281.
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Bình đun cổ hẹp
|
Chấp nhận TCQT ISO 1773: 1997
|
TCVN/TC 48
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
An toàn điện
|
282.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-32: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị mát xa
|
Chấp nhận TCQT IEC 60335-2-32 (2008-03) Ed. 4.1 Bilingual
|
TCVN/TC /E2
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
283.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-58: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát dùng trong thương mại
|
Chấp nhận TCQT IEC 60335-2-58 (2008-06) Ed. 3.1
|
TCVN/TC /E2
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
284.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-89: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm lạnh dùng trong thương mại có khối làm lạnh hoặc bộ nén lắp liền hoặc lắp rời
|
Chấp nhận TCQT IEC 60335-2-89 (2010-02) Ed. 2.0
|
TCVN/TC /E2
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
285.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-90: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng dùng trong thương mại
|
Chấp nhận TCQT IEC 60335-2-90 (2006-02) Ed. 3.0
|
TCVN/TC /E2
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
286.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-95: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ dùng cho cửa gara di chuyển theo chiều dọc dùng cho khu nhà ở
|
Chấp nhận TCQT IEC 60335-2-95 (2008-07) Ed. 2.2
|
TCVN/TC /E2
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
287.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-101: Yêu cầu cụ thể đối với máy hóa hơi
|
Chấp nhận TCQT IEC 60335-2-101 (2008-07) Ed. 1.1
|
TCVN/TC /E2
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
288.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-103: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ dùng cho cổng, cửa và cửa sổ
|
Chấp nhận TCQT IEC 60335-2-103 (2006-06) Ed. 2.0
|
TCVN/TC /E2
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
Chiếu xạ thực phẩm
|
289.
|
|
Thực hành sử dụng hệ đo liều ceric-cerous
|
Chấp nhận TCQT ISO/ASTM 51205:2009
|
TCVN/TC /F4
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
290.
|
|
Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng trong đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn máy đo liều
|
Chấp nhận TCQT ISO/ASTM 51631:2003
|
TCVN/TC /F4
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
291.
|
|
Thực hành đo liều trong thiết bị chiếu xạ chùm electoron để xử lý chiếu xạ ở mức năng lượng từ 80 keV đến 300 keVNghe
Đọc ngữ âm
|
Chấp nhận TCQT ISO/ASTM 51818:2009
|
TCVN/TC /F4
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
292.
|
|
Hướng dẫn về đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ trên thực phẩm và các sản phẩm nông nghiệp
|
Chấp nhận TCQT ISO/ASTM 51900:2009
|
TCVN/TC /F4
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
293.
|
|
Hướng dẫn đo liều đối với chương trình phóng thích côn trùng bất dục
|
Chấp nhận TCQT ISO/ASTM 51940:2004
|
TCVN/TC /F4
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
Phụ gia thực phẩm
|
294.
|
|
Nước sốt Mayonnaise – Yêu cầu kỹ thuật
|
Chấp nhận TCQT Codex 168-1989
|
TCVN/TC
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
295.
|
|
Nước sốt Salad – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới,
tham khảo
TIS 1402:1997
|
TCVN/TC
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
Phân bón
|
296.
|
|
Phân bón DAP
|
Xây dựng mới, tham khảo tài liệu quốc tế
|
TCVN/TC
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
Hóa chất
|
297.
|
|
Sơn Resin Epoxy
|
Xây dựng mới,
tham khảo
JIS K 5551:2008
|
TCVN/TC 35
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
298.
|
|
Sơn Resin Epoxy Mica oxit sawts
|
Xây dựng mới,
tham khảo
JIS K 5555:2002
|
TCVN/TC 35
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
299.
|
|
Sơn Resin Polyuretan
|
Xây dựng mới,
tham khảo
JIS K 5657:2002
|
TCVN/TC 35
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
300.
|
|
Sơn Epoxy giàu kẽm
|
Xây dựng mới,
tham khảo
JIS K 5553:2002
|
TCVN/TC 35
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
Sản phẩm dầu mỏ
|
301.
|
|
Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu (loại F) – Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu khí tuôc bin sử dụng trong công nghiệp và hàng hải
|
Chấp nhận TCQT
ISO 4261:1993
|
TCVN/TC28
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
302.
|
|
Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu (loại F) – Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải
|
Chấp nhận TCQT
ISO 8217:2010
|
TCVN/TC28
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
303.
|
|
Dầu nhờn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ X (mỡ bôi trơn) – Yêu cầu kỹ thuật
|
Chấp nhận TCQT
ISO 12924:2010
|
TCVN/TC28
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
304.
|
|
Dầu nhờn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Phân loại – Phần 9: Họ X (mỡ bôi trơn)
|
Chấp nhận TCQT
ISO 6743-9:2003
|
TCVN/TC28
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
305.
|
|
Dầu nhờn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Phân loại – Phần 99: Tổng quan
|
Chấp nhận TCQT
ISO 6743-99:2002
|
TCVN/TC28
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ KH&CN
|
|