Bộ NN&PTNT
Thú ý
|
195.
|
|
Bệnh thủy sản - Qui trình chẩn đoán bệnh hoại tử gan tụy (NHP)
|
Xây dựng mới
|
Cục Thú y
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
196.
|
|
Bệnh thủy sản - Qui trình chẩn đoán bệnh hoại tử cơ trên tôm (IMNV)
|
Xây dựng mới
|
Cục Thú y
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
197.
|
|
Bệnh gia súc - Qui trình chẩn đoán bệnh cúm lợn
|
Xây dựng mới
|
Cục Thú y
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
198.
|
|
Bệnh gia súc - Qui trình chẩn đoán chứng rối loạn sinh sản và hô hấp lợn
|
Xây dựng mới
|
Cục Thú y
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
199.
|
|
Bệnh gia súc - Qui trình chẩn đoán bệnh giả dại
|
Xây dựng mới
|
Cục Thú y
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
200.
|
|
Bệnh gia súc - Qui trình chẩn đoán bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
|
Xây dựng mới
|
Cục Thú y
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
201.
|
|
Bệnh gia súc - Qui trình chẩn đoán bệnh ung khí thán
|
Xây dựng mới
|
Cục Thú y
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
Chăn nuôi
|
202.
|
|
Lợn giống nội – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
203.
|
|
Dê giống – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
204.
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Phương pháp xác định tro không tan trong axit chlohydric
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
205.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Bột xương và thịt xương – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
206.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Bột máu – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
207.
|
|
Thức ăn chăn nuôi – Dicanxiphotphat và tricanxiphotphat – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
208.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng kali và natri trong thức ăn chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
209.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô trong thức ăn chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
210.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng vitamin E trong thức ăn chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
211.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định gosypol tự do và tổng số trong thức ăn chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
212.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định aflatoxin B1 trong thức ăn chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
213.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng furazolidone trong thức ăn chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
214.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng carbadox
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
215.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định nitơ hoà tan
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
216.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hoạt tính ức chế trypsin trong các sản phẩm đậu tương
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
217.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định zearalenone trong thức ăn chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
218.
|
|
Thỏ giống - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
219.
|
|
Công trình khí sinh học cỡ nhỏ bằng composite – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục Chăn nuôi
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
Thủy lợi
|
220.
|
|
Công trình thuỷ lợi – Yêu cầu về thiết kế thiết bị thu trữ nước vùng khô hạn
|
Xây dựng mới
|
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
221.
|
|
Công trình thuỷ lợi - Quy trình tưới, tiêu cho lúa trên đất mặn
|
Xây dựng mới
|
Viện Nước, Tưới tiêu và Môi trường
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
222.
|
| |