Thiết bị điện y tế - Phần 2-35: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của các thiết bị sưởi ấm bằng cách sử dụng chăn, miếng đệm hoặc nệm và dự kiến dùng trong sưởi ấm y tế
Chấp nhận TCQT
IEC 80601-2-35
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
77.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-37: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của siêu âm chẩn đoán y khoa và thiết bị giám sát
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-37
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
78.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-39: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết thẩm phân phúc mạc
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-39
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
79.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-40: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản của thiết bị ghi điện cơ và thiết bị tạo đáp ứng phản hồi
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-40
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
80.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-41: Những yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của đèn dùng trong phẫu thuật và đèn dùng trong chẩn đoán
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-41
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
81.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-44: Những yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị chiếu tia X đối với máy chụp cắt lớp điện toán
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-44
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
82.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-45: Những yêu cầu riêng về an toàn của máy chụp nhũ ảnh và các thiết bị nhũ ảnh lập thể
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-45
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
83.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-46: Những yêu cầu riêng về an toàn của bàn phẫu thuật
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-46
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
84.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-47: Những yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của hệ thống ghi điện tâm đồ di động
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-47
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
85.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-49: Những yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị giám sát bệnh nhân đa năng
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-49
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
86.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-50: Những yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị quang liệu pháp
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-50
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
87.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-51: Những yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy điện tâm đồ ghi và phân tích đơn và đa kênh
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-51
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
88.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-52: Những yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu đối với giường y tế
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-52
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
89.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-54: Những yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị chiếu tia X đối với máy chụp và chiếu dùng tia X
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-54
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
90.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-56: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của nhiệt kế y thế dùng đo thân nhiệt
|
Chấp nhận TCQT
ISO 80601-2-56 : 2009
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
91.
|
| Thiết bị điện y tế - Phần 2-58: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của của các thiết bị mổ lấy thấu kính và các thiết bị phẫu thuật mắt |
Chấp nhận TCQT
ISO 80601-2-58 : 2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
92.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-59: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của máy ghi nhiệt nhiệt độ đối người bị sốt
|
Chấp nhận TCQT
IEC 80601-2-59 : 2008
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
93.
|
|
Kính mắt – Kính tiếp xúc – Phần 1: Thuật ngữ, hệ thống phân loại và giới thiệu về ghi nhãn đặc tính kỹ thuật
|
Chấp nhận TCQT
ISO 18369-1:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
94.
|
|
Kính mắt – Kính tiếp xúc – Phần 2: Dung sai
|
Chấp nhận TCQT
ISO 18369-2:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
95.
|
|
Kính mắt – Kính tiếp xúc – Phần 3: Phương pháp đo
|
Chấp nhận TCQT
ISO 18369-3:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
96.
|
|
Kính mắt – Kính tiếp xúc – Phần 4: Tính chất lý hoá của vật liệu kính tiếp xúc
|
Chấp nhận TCQT
ISO 18369-4:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
97.
|
|
Tiệt khuẩn trang thiết bị y tế – Thông tin về việc sử lý trang thiết bị y tế có thể tái tiệt trùng
|
Chấp nhận TCQT
ISO 17644 : 2004
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
98.
|
|
Tiệt khuẩn trang thiết bị y tế – Nhiệt ẩm [hơi nước gia nhiệt, hơi nóng] – Phần 2 : Hướng dẫn áp dụng ISO 17665-1
|
Chấp nhận TCQT
ISO 17665-2
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
99.
|
|
Trang thiết bị y tế – Ứng dụng khả năng sử dụng kỹ thuật trang thiết bị y tế
|
Chấp nhận TCQT
IEC 62366:2007
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
100.
|
|
Phần mềm trang thiết bị y tế – Phần mềm tuổi thọ quá trình [Các quá trình vòng đời phần mềm]
|
Chấp nhận TCQT
IEC 62304:2006
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
Quản lý chất lượng an toàn thực phẩm
|
101.
|
|
18Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Xác định hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
102.
|
|
19Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Xác định hàm lượng kim loại nặng - Phần 2: Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
103.
|
|
20Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Xác định hàm lượng kim loại nặng - Phần 3: Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử có nguyên tử hóa nhiệt điện tử
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
104.
|
|
21Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Xác định hàm lượng kim loại nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử có nguyên tử hóa nhiệt điện tử
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
105.
|
|
Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng melamin bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ.
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
106.
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng choline bằng phương pháp sắc ký ion
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
107.
|
|
Nước uống – Xác định hàm lượng anion Cl-, SO42-, PO43-, F-, NO3-, NO2-, Br- bằng phương pháp sắc ký ion IC
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
108.
|
|
Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng beta-agonist bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
109.
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng PAH (hydrocacbon thơm đa vòng) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
110.
|
|
Chè và sản phẩm chế biến từ chè – Xác định hàm lượng EGCG bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
111.
|
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Xác định Enterococcus
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
112.
|
|
Thực phẩm - Xác định xơ tổng số, xơ hòa tan và xơ không hũa tan - Phương pháp khối lượng-enzym.
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
113.
|
|
Thịt và sản phẩm thịt - Xác định hydroxyproline bằng phương pháp so màu như phép đo collagen trong thịt và sản phẩm thịt
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
114.
|
|
Sữa bột, hỗn hợp kem khô và phomat chế biến - Xác định hàm lượng lactose - Phần 1: phương pháp enzym sử dụng glucose chứa nửa lactose
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
115.
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng acid béo bằng sắc ký khí khối phổ
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
116.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 1: Xác định hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer)
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
117.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 2: Xác định hao hụt khối lượng khi sấy, hàm lượng tro, chất không tan trong nước và chất không tan trong axit
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
118.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 3: Xác định hàm lượng nitơ
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
119.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 4: Xác định hàm lượng phosphat và phosphat mạch vòng
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
120.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 5: Các phép thử giới hạn
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
121.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 6: Xác định hàm lượng antimon, bari, cadimi, crôm, đồng, chì và kẽm bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
122.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 7: Xác định hàm lượng antimon, bari, cadimi, crôm, đồng, chì và kẽm bằng phương pháp quang phổ plasma cặp đôi (ICP)
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
123.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 8: Xác định hàm lượng chì và cadimi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi nguyên tử hoá nhiệt-điện tử (nguyên tử hoá bằng lò nung)
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
124.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 9: Xác định hàm lượng asen và antimon bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
125.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần vô cơ - Phần 10: Xác định hàm lượng thuỷ ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử bay hơi lạnh
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
126.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Phương pháp xác định các thành phần hữu cơ
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
127.
|
|
Thực phẩm – Xác định hàm lượng phẩm màu Sudan I, II, III, IV bằng sắc ký lỏng khối phổ
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
128.
|
|
Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng kháng sinh nhóm penicillin bằng sắc ký lỏng khối phổ
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
129.
|
|
Sữa lỏng - Xác định hàm lượng vitamin A Sữa lỏng - Xác định hàm lượng vitamin A
|
Xây dựng mới, tham khảo AOAC 2002.06
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
130.
|
|
Thực phẩm - Xác định hàm lượng niaxin và niaxinamid
|
Xây dựng mới, tham khảo AOAC 961.14
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
131.
|
|
Thực phẩm - Xác định hàm lượng riboflavin
|
Xây dựng mới, tham khảo AOAC 981.15
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
132.
|
|
Sữa - Xác định hàm lượng vitamin D
|
Xây dựng mới, tham khảo AOAC 981.17
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
133.
|
|
Thực phẩm bổ sung - Xác định hàm lượng glucosamine
|
Xây dựng mới, tham khảo AOAC 2005.01
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
134.
|
|
Thực phẩm bổ sung - Xác định hàm lượng beta-caroten
|
Xây dựng mới, tham khảo AOAC 2005.07
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
135.
|
|
Sữa - Xác định hàm lượng vitamin K
|
Xây dựng mới, tham khảo AOAC 999.15
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
136.
|
|
Sữa - Xác định hàm lượng vitamin B6
|
Xây dựng mới, tham khảo AOAC 2004.07
|
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm
|
|
|
|
|
Bộ Y tế
|
Phương pháp kiểm nghiệm thưốc
|
137.
|
|
Thuốc rửa y tế
|
Xây dựng mới
|
Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
VI. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
Nông lâm sản
|
138.
|
|
Cà phê quả tươi – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
|
Chuyển đổi
10 TCN 100-88; 10 TCN 101-88
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
139.
|
|
Cà phê nhân – Yêu cầu kỹ thuật
|
Soát xét tiêu chuẩn TCVN 4193:2005 hài hòa với Tiêu chuẩn ISO 10470:2004
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
140.
|
|
Chè xanh - Phân tích cảm quan và phương pháp cho điểm
|
Chuyển đổi
10 TCN 155 -92
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
141.
|
|
Chè xanh và chè hương - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Chuyển đổi
10 TCN 258 -96
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
142.
|
|
Chè hương và chè hoa – Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm
|
Chuyển đổi
10 TCN 460-2001
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
143.
|
|
Nước rau quả - Xác định sulfua dioxit tổng số bàng phương pháp chưng cất
|
Chuyển đổi
10 TCN 207-1994
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
144.
|
|
Cơm dừa - Quy phạm thực hành vệ sinh
|
Chuyển đổi
10 TCN 786-2006
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
145.
|
|
Ngũ cốc- Xác định hàm lượng đường tổng số và tinh bột bằng phương pháp Lane - Eynon.
|
Chuyển đổi
10 TCN 514 : 2002
|
Viện CĐ&CNSTH
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
146.
|
|
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc- Xác định độ ẩm- Phương pháp chuẩn
|
Chấp nhận
ISO 712 : 2009
|
Viện CĐ&CNSTH
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
147.
|
|
Đậu đỗ -Xác định độ ẩm bằng phương pháp sấy
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 24557 : 2009
|
Viện CĐ&CNSTH
|
|
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
148.
|
|
Gạo -Đánh giá thời gian hồ hóa hạt khi nấu.
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 14864 :1998
|
Viện CĐ&CNSTH
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
Máy nông, lâm nghiệp
|
149.
|
|
Máy kéo nông nghiệp và lâm nghiệp – Kết cấu bảo vệ máy kéo vết bánh hẹp- Phần 1: Kết cấu bảo vệ gắn phía trước
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 12003-1:2008
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
150.
|
|
Máy kéo và máy tự hành cho nông nghiệp – Cơ cấu điều khiển – Lực tác động, độ dịch chuyển, vị trí và phương pháp vận hành
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 15077:2008
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
151.
|
|
Máy nông nghiệp- Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất – Mở che chắn bằng dụng cụ
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO/TS 28923:2007
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
152.
|
|
Máy nông nghiệp- Che chắn cho các bộ phận chuyển động truyền công suất – Mở che chắn không cần dụng cụ
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO/TS 28924:2007
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
153.
|
|
Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu hệ thống lái
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 10998:2008
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
154.
|
|
Máy kéo bánh dùng trong nông nghiệp – Tốc độ cực đại – Phương pháp xác định
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
28ISO 3965:1990
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
|
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
155.
|
|
Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thuật ngữ
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
4ISO 5681:1992
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
156.
|
|
Thiết bị bảo vệ cây trồng – Đo hiện trường độ phân bố phun trên lá và bụi cây
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 22522:2007
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
157.
|
|
Mấy nông nghiệp – Máy cắt đĩa quay, trống quay và dao quay – Phương pháp thử và điều kiện chấp nhận cho bộ phận bảo vệ
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 17103:2009
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
158.
|
|
Máy cắt hàng rào loại cầm tay – An toàn
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 10517:2009
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
159.
|
|
Máy dùng trong lâm nghiệp – Máy lưu động và tự hành - Định nghĩa và phân loại
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 6814:2009
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
Thủy sản
|
160.
|
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng chloramphenicol trong sản phẩm TS - Phương pháp định lượng bằng sắc ký khí
|
Chuyển đổi từ
28 TCN 186 : 2003
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
161.
|
|
Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản – Xác định hàm lượng bazơ bay hơi – Phương pháp điện cực chọn lọc ion - amoniac
|
Xây dựng mới TCVN
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
162.
|
|
Sản phẩm thuỷ sản bao bột đông lạnh – Xác định hàm lượng thịt cá
|
Xây dựng mới TCVN
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
Máy chế biến lâm sản
|
163.
|
|
Máy chế biến gỗ - Máy cưa vòng – Danh mục và các điều kiện chấp nhận
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 7007:1983
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
164.
|
|
Máy chế biến gỗ - Cưa đĩa một lưỡi có hoặc không có bàn trượt – Danh mục và các điều kiện chấp nhận
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 7008:1983
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
165.
|
|
Máy chế biến gỗ - Máy bào hai, ba hoặc bốn mặt - Thuật ngữ và điều kiện chấp nhận
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 7569:1986
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
166.
|
|
Máy chế biến gỗ - Máy đục mộng đơn – Danh mục và các điều kiện chấp nhận
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 7009:1983
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
167.
|
|
Máy chế biến gỗ - Máy làm mộng bằng xích một đầu - Thuật ngữ và điều kiện chấp nhận
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế
ISO 7950:1985
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
168.
|
|
Máy chế biến gỗ - Máy làm mộng hai đầu - Thuật ngữ và điều kiện chấp nhận
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 7988:1988
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
169.
|
|
Máy chế biến gỗ - Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện chấp nhận
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO 7987:1988
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
170.
|
|
Dăm mảnh gỗ - Yêu cầu kỹ thuật chung
|
Chuyển đổi
04 TCN 52:2002
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
171.
|
|
Gỗ tròn – Yêu cầu đối với phép đo kích thước và phương pháp xác định thể tích
|
Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế ISO/DIS 13059
|
Cục CB TM NLTS&NM
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
Bảo vệ thực vật
|
172.
|
|
Quy trình giám định sâu cánh cứng hại khoai tây Leptinotarsa decemlineata là dịch hại kiểm dịch thực vật của Việt Nam
|
Xây dựng mới TCVN
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
173.
|
|
Quy trình giám định mọt đục hạt lớn Prostephanus truncatus (Horn.) là dịch hại kiểm dịch thực vật của Việt Nam
|
Xây dựng mới TCVN
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
174.
|
|
Quy trình đánh giá nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường đối với kẻ thù tự nhiên sử dụng trong phòng trừ sinh học nhập khẩu vào Việt Nam
|
Xây dựng mới TCVN
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
175.
|
|
Quy trình thu thập và xử lý mẫu virus hại lúa
|
Xây dựng mới TCVN
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
176.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Abamectin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 427-2001
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
177.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Paraquat – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 614-2005
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
178.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Buprofezin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 287-99
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
179.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Zineb –Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 231-95
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
180.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propagite – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 324-98
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
181.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Propineb – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 502-2002
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
182.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Pencycuron – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 431-2001
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
183.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Tebuconazole – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 432-2001
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
184.
|
|
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Diazinon – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chuyển đổi
10 TCN 214-95
|
Cục BVTV
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
Khai thác thủy sản
|
185.
|
|
Tàu cá cỡ lớn - Quy phạm trang bị an toàn
|
Xây dựng mới
|
Cục KT&BVNLTS
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
186.
|
|
Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê - Thông số và kích thước cơ bản, trình kỹ thuật lắp ráp, kỹ thuật khai thác
|
Xây dựng mới
|
Cục KT&BVNLTS
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
187.
|
|
Thiết bị khai thác thủy sản - Lồng bẫy -Thông số và kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp,kỹ thuật khai thác.
|
Xây dựng mới
|
Cục KT&BVNLTS
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
188.
|
|
Thiết bị khai thác thủy sản - Câu vàng -Thông số và kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp,kỹ thuật khai thác.
|
Xây dựng mới
|
Cục KT&BVNLTS
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
189.
|
|
Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Cục KT&BVNLTS
|
2011
|
2012
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
190.
|
|
Chất thải của cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Thủy sản
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
191.
|
|
Thức ăn viên công nghiệp dùng cho thuỷ sản nước ngọt: cá rô phi, cá tra, cá diêu hồng.
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Thủy sản
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
192.
|
|
Thức ăn viên công nghiệp dùng cho thuỷ sản nước mặn, lợ: cá giò, cá vược.
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Thủy sản
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
193.
|
|
Ốc hương – Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Thủy sản
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
194.
|
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Thủy sản
|
2011
|
2011
|
|
| |