Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và dẫn xuất của chúng - Phần 1: Yêu cầu đối với quản lý rủi ro
Chấp nhận
ISO 22442-1:2007
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
66.
|
| Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và dẫn xuất của chúng - Phần 2: Kiểm soát nguồn, thu thập và xử lý |
Chấp nhận
ISO 22442-2:2007
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
67.
|
| Thiết bị y tế sử dụng mô động vật và dẫn xuất của chúng - Phần 3: Xác nhận của việc loại bỏ và khử hoạt tính của viruts và đại diện TSE |
Chấp nhận
ISO 22442-3:2007
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
68.
|
|
Nước cho chạy thận và các trị liệu liên quan
|
Chấp nhận
ISO 13959:2009
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
69.
|
| Thiết bị điện y tế - Thiết bị điện điều khiển các thiết bị di truyền |
Chấp nhận
ISO 28620:2010
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
70.
|
| Thiết bị gây mê và hô hấp – Tính tương thích với oxy |
Chấp nhận
ISO 15001:2003
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
71.
|
| Thiết bị điện y tế - Các thiết bị xách tay không dẫn điện |
Chấp nhận TCQT
ISO 28620:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
72.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-21: Những yêu cầu đặc biệt đối với tính an toàn cơ bản và hiệu năng thiết yếu của thiết bị phát nhiệt
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-21
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
73.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-24: Những yêu cầu đặc biệt đối với tính an toàn của bơm truyền và bộ điều khiển
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-24
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
74.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-26: Những yêu cầu đặc biệt đối với tính an toàn của điện não đồ
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-26
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
75.
|
|
Thiết bị điện y tế - Phần 2-27: Những yêu cầu riêng về an toàn, bao hàm cả tính năng thiết yếu của thiết bị theo dõi điện tim
|
Chấp nhận TCQT
IEC 60601-2-27
|
Vụ TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
76.
|
| |