43.
|
|
Chất lượng nước – Xác định silicat hoà tan bằng phân tích dòng (FIA và CFA) và detector quang phổ
|
Chấp nhận TCQT ISO16264:2002
|
Tổng cục
Môi trường
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ TNMT
|
44.
|
|
Chất thải - Qui trình chiết tính độc đặc trưng
|
Chấp nhận TCQT Method 1311 (EPA)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ TNMT
|
45.
|
|
Chất thải - Phương pháp chiết theo từng mẻ
|
Chấp nhận ASTM D 5233-92
|
Tổng cục
Môi trường
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ TNMT
|
46.
|
|
Chất lượng đất - Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trong các nhóm đất chính
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục
Môi trường
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ TNMT
|
47.
|
|
Chất lượng đất - Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trong các nhóm đất chính
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục
Môi trường
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ TNMT
|
48.
|
|
Chất lượng đất - Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trong các nhóm đất chính
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục
Môi trường
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ TNMT
|
Đo đạc và bản đồ
|
49.
|
|
Thông tin địa lý - Mô hình quy chiếu
|
Chấp nhận TCQT
ISO 19101:2002
|
Cục Đo đạc và Bản đồ VN
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ TNMT
|
50.
|
|
Thông tin địa lý - Thuật ngữ
|
Chấp nhận TCQT
ISO/TS 19108:2008
|
Cục Đo đạc và Bản đồ VN
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ TNMT
|
III. BỘ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
51.
|
|
Tầu thủy lưu trú du lịch
|
Xây dựng mới
|
Tổng cục Du lịch
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ VH, TT và DL
|
IV. BỘ LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
52.
|
|
Hệ thống quản lý an toàn vệ sinh lao động trong các doanh nghiệp
|
Xây dựng mới
|
Cục An toàn lao động
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ LĐ, TB và XH
|
V. BỘ Y TẾ
|
Thiết bị và công trình y tế
|
53.
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị sinh học - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 11138-1:2006
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
54.
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị sinh học - Phần 2: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng etylen oxit
|
Chấp nhận
ISO 11138-2:2006
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
55.
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị sinh học - Phần 3: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn bằng nhiệt ẩm
|
Chấp nhận
ISO 11138-3:2006
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
56.
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị sinh học - Phần 4: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn
|
Chấp nhận
ISO 11138-4:2006
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
57.
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Chất chỉ thị sinh học - Phần 5: Chất chỉ thị sinh học cho quá trình tiệt khuẩn nhiệt độ thấp
|
Chấp nhận
ISO 11138-5:2006
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
58.
|
|
Tiệt khuẩn trang thiết bị y tế - Phương pháp vi sinh - Phần 1: Xác định số vi sinh trên sản phẩm
|
Chấp nhận
ISO 11737-1:2006
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
59.
|
|
Tiệt khuẩn trang thiết bị y tế - Nhiệt ẩm - Phần 1: Yêu cầu để triển khai, công nhận và kiểm soát thường quy của quá trình tiệt khuẩn đối với trang thiết bị y tế
|
Chấp nhận
ISO 17665-1:2006
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
60.
|
|
Tiệt khuẩn thiết bị y tế kết hợp vật liệu nguồn gốc động vật sử dụng một lần - Đánh giá xác nhận và kiểm soát thường quy quá trình tiệt khuẩn bằng hóa chất lỏng sterilants
|
Chấp nhận
ISO 14160:1998
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
61.
|
|
Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Phần 2: Sự lọc
|
Chấp nhận
ISO 13408-2:2003
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
62.
|
|
Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe - Phần 6: Hệ thống phân tách
|
Chấp nhận
ISO 13408-6:2005
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
63.
|
|
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan - Kiểm soát sự nhiễm khuẩn - Phần 1: Nguyên tắc chung và các phương pháp
|
Chấp nhận
ISO 14698-1:2003
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
64.
|
|
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan - Kiểm soát sự nhiễm khuẩn - Phần 2: Đánh giá và giải trình các dữ liệu về sự nhiễm sinh học
|
Chấp nhận
ISO 14698-2:2003
|
Viện TTB&CTYT
|
2011
|
2011
|
|
|
Bộ Y tế
|
65.
|
| |