TAIWAN
1. CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Iron-G100
|
Iron (Fe2+)
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
CBL-1
| -
|
Bestaquam-S
|
Didecyl dimethyl amonium bromide
|
Can
|
0,5; 1; 5; 20 lít
|
Thuốc sát trùng dụng chăn nuôi
|
CBL-2
|
2. CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Penimycin – S Inj
|
Penimycin
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) gây ra
|
CCP-4
|
3. CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Gapozin Inj
|
Cephalothin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm tử cung, …., hô hấp mãn tính ở gia cầm
|
RSPT-1
| -
|
Cephalothin Inj
|
Cephalexin Soluble
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng
|
RSPT-2
| -
|
Cephalexin Soluble Powder
|
Kanamycin sulfate
|
Gói
Chai
|
10g
100ml
|
Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng
|
RSPT-3
| -
|
Kanamycin Inj
|
Ampicillin sodium
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng hô hấp
|
RSPT-4
| -
|
Penbritin Inj
|
Lincomycin HCL
Spectinomycin HCL
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh viêm phổi, sốt
|
RSPT-6
| -
|
Spectlincomycin Inj
|
Lincomycin HCL
Spectinomycin HCL
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng, sưng phổi
|
RSPT-7
| -
|
Tylosin Inj
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
RSPT-8
|
GERMANY
1. CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
| -
|
Baytril 5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
Germany
|
BYA-1
| -
|
Rintal 10%
|
Febantel
|
Gói
|
7,5; 15; 25; 100; 500g
|
Phòng và trị giun, sán
|
Germany
|
BYA-2
| -
|
Asuntol 50
|
Coumaphos
|
Gói
|
10g; 100g; 1kg
|
Trị ký sinh trùng
|
Germany
|
BYA-3
| -
|
Negasunt
|
Coumaphos, Propoxur,
Sulphanilamide
|
Gói
|
20g; 100g; 1kg
|
Chống nhiễm khuẩn
|
Germany
|
BYA-5
| -
|
Bayticol 6% EC
|
Flumethrin
|
Chai
|
10ml; 100ml; 1000ml
|
Phòng và trị ký sinh trùng
|
Germany
|
BYA-6
| -
|
Solfac WP 10
|
Cyfluthrin
|
Gói
Bao
|
4; 8; 20; 100g; 1kg
2; 5kg
|
Diệt côn trùng gây hại
|
Germany
|
BYA-7
| -
|
Solfac EW 050
|
Cyfluthrin
|
Chai
Thùng
|
4; 8; 20; 100ml; 500ml; 1000ml; 3; 5lít
|
Diệt côn trùng gây hại
|
Germany
|
BYA-8
| -
|
Bayovac FMD - Vaccines
|
Inactivated porcine parvovirus
|
Chai
|
20; 50ml
100; 250; 500ml
|
Vaccine ngừa lỡ mồm long móng
|
Germany
|
BYA-10
| -
|
Sebacil Pour On
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
10; 20; 50; 60; 100; 250;500ml
1; 2,5; 5; 50; 190 lit
|
Phòng và chống ký sinh trùng
|
Germany
|
BYA-12
| -
|
Sebacil EC 50%
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít
|
Trị mạt trên gà đẻ và gà giống
|
Germany
|
BYA-15
| -
|
Quick Bayt
|
Imidacloprid
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 250g;
500g; 1kg; 5kg
|
Diệt ruồi
|
Germany
|
BYA-17
| -
|
Delegol CD 250
|
Preventol CMK; 1,2- Propandiol; Texapon N70; Salicylic acid
|
Lọ
Chai
|
100, 500; 1000ml
10; 50; 100; 200; 1000lít
|
Thuốc sát trùng
|
Germany
|
BYA-18
| -
|
Baycox 5% Suspension
|
Toltrazuril
|
Lọ
Chai
|
20; 50; 100ml
200; 250; 500; 1000ml
|
Phòng và trị cầu trùng trên heo
|
Germany
|
BYA-19
| -
|
Racumin Paste 0.0375
|
Coumatetraly
|
Gói,
bao
|
20; 100; 200; 500g
1; 2; 25; 50kg
|
Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi
|
Germany
|
BYA-20
| -
|
Racumin PT 0.75
|
Coumatetraly
|
Gói,
bao
|
20; 100; 200; 500g
1; 2; 25; 50kg
|
Thuốc diệt chuột tại trang trại chăn nuôi
|
Germany
|
BYA-21
| -
|
Baytril 10% Oral. Sol.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
500; 1000ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
Bayer Thai
Thailand
|
BE-2
| -
|
Baytril 0,5% Oral. Sol.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20, 100ml
|
Trị tiêu chảy và chống nhiễm trùng
|
Bayer Thai
Thailand
|
BE-3
| -
|
Rintal Bolus 600mg
|
Febantel
|
Gói
Hộp
|
1viên
50viên
|
Phòng và trị bệnh giun, sán
|
Bayer Thai
Thailand
|
BE-4
| -
|
Catosal 10% Inj. Sol.
|
Vitamin B12 ; Methyl
Hydroxybenzoate, phosphonous acid
1-(n-Butylamino)-1-methylethyl-
|
Chai
|
10; 20ml; 100ml
|
Cung cấp vitamin, P hữu cơ kích thích sự biến dưỡng
|
Bayer Thai
Thailand
|
BE-5
| -
|
Baycox 2,5% Oral. Sol.
|
Toltrazuril
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
500; 1000ml
|
Phoòng và trị bệnh cầu trùng
|
Bayer Thai
Thailand
|
BE-6
| -
|
Bayrena 20% Inj Sol.
|
Sulphamethoxydiazine
|
Chai
|
20; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn
|
Thailand
|
BE-7
| -
|
Baytril 2,5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 20, 50ml
100, 500ml
|
Điều trị các bệnh CRD, viêm phổi, màng phổi
|
Bayer Vetchem
Korea
|
BYVK-02
| -
|
Calphon - Fort
|
Calcium gluconate; Calcium glucoheptonate; Calcium-dsaccharate; Boric acid, Butaphosphan
|
Chai
|
25; 50; 100 ml
200; 250; 500ml
1000ml
|
Cung cấp Ca và P
|
Bayer Vetchem
Korea
|
BYVK-03
| -
|
Vigantol E Comp.
|
Vitamin A; D3; E
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A,D,E
|
Bayer Vetchem
Korea
|
BYVK-05
| -
|
Prolongal
|
Iron-Dextran
|
Chai
|
10; 20; 50, 100ml
500ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu sắt
|
Bayer Vetchem
Korea
|
BYVK-06
| -
|
Sebacil Pour-on
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
500ml; 1lít
5; 10; 18lít
|
Trị ghẻ trên heo
|
Bayer Vetchem
Korea
|
BYVK-07
|
2. CÔNG TY BREMER
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Ferrum 10% Inj
|
Ion (III)-dextran complex
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu do ngoại ký sinh trùng
|
BM-1
| -
|
Ferrum 10% + B12 Inj
|
Ion (III)-dextran complex, vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu do ngoại ký sinh trùng
|
BM-2
| -
|
Multivit Inj
|
Vitamin A, D, E, nhóm B
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
BM-3
| -
|
Hefrotrim 48% Supension
|
Sulfadimidine, Trimethoprim
|
Chai
|
200; 500ml; 1lít
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp
|
BM-5
| -
|
Vitamin E+Selenium
|
Vitamin E, Selenium
|
Chai
|
100ml
|
Tăng khả năng sinh sản
|
BM-6
| -
|
Trimethosulf
|
Sulfamerazine, Sulfadianine, Sulfathiazole, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị tiêu chảy, hô hấp của thú
|
BM-7
| -
|
Super Coc
|
|
Chai
|
100ml
|
Trị cầu trùng gia cầm
|
BM-8
| -
|
Tylosin-Prednicol Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh hô hấp
|
BM-9
| -
|
Sanolin Inj
|
Licomycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh hô hấp và viêm khớp
|
BM-11
| -
|
Flumequin 10%
|
Flumequin
|
Gói, bao
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa
|
BM-12
| -
|
Amoxinject 15%
|
Amoxicillin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
BM-13
| -
|
Amoxinject LA
|
Amoxicillin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
BM-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |