4. CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Mistral
|
CaCO3, MgCO3
|
Bao, thùng
|
15; 25; 100kg
|
Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non
|
OLMIX-1
|
5. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Oxy – Kel 10 Inj
|
Oxytetracycline HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày ruột, sinh dục, Nhiễm trùng da, viêm phổi
|
KELA-1
| -
|
Oligovit Inj
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, Mg, Co, Zn, Mn, DL Methionin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các bệnh về stress, hồi phục bệnh do Nhiễm trùng, tăng trưởng chậm
|
KELA-2
| -
|
Phenoxyl L.A. 20%
|
Oxytetracycline L.A
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung,…
|
KELA-3
| -
|
Ampitras 20%
|
Ampicillin
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng máu, viêm tai giữa, viêm đa khớp, viêm tử cung, các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, bệnh viêm phổi
|
KELA-4
| -
|
Combistress
|
Acepromazine maleate, Natri methylis, natri methabisulfis, paraydroxybenzoas,
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; làm thuốc tiền mê
|
KELA-5
| -
|
Tylosine 20%
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh do Mycoplasma
|
KELA-6
| -
|
Pendistrep L.A.
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
25; 50; 100, 250ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng máu, mụn mủ, áp xe, bệnh nhiễm khuẩn ở rốn, bệnh đường tiết niệu
|
KELA-7
| -
|
Vitamins B-Complex Hepatis Extractum
|
Vitamin nhóm B, Hepatis extractum
|
Lọ
|
25; 50; 100, 250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
KELA-8
|
6. CÔNG TY CIDLINE
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Cid 20
|
Alkydimethybenzyl ammonium chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde
|
Can
|
5; 10; 25 lít
|
Sát trùng chuồn trại
|
CID-1
|
8. CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Clinafarm Smoke
|
Enilconazole
|
Lọ
(6 lọ/hộp)
|
33,4g; 38,4g; 66g
5; 66g
|
Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp nở của gia súc, gia cầm
|
JSPB-1
| -
|
Clinafarm Spray
|
Enilconazole
|
Chai
|
1 lít
|
Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở
|
JSPB-2
| -
|
Flubenol 5%
|
Flubendazole
|
Bao thùng
|
100; 500g; 1; 6; 12; 25; 50kg
|
Trị các bệnh giun sán trên gia súc, gia cầm
|
JSPB-3
|
9. CÔNG TY TAMINCO NV
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Choline Chloride 50% on silica carrier
|
Choline Chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline Chloride
|
UCB-4
| -
|
Choline Chloride 75% aqueous solution
|
Choline Chloride
|
Thùng
|
221 lít
|
Bổ sung Choline Chloride
|
UCB-5
|
EGYPT
1. CÔNG TY ADWIA
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Scour-Stat
|
Neomycin Sulphate, Trimethoprim, Sulphadiazin Sodium
|
Gói, hộp
|
20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng, trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm
|
ADWIA-1
| -
|
Co-Trimazine Suspension
|
Trimethoprim
Sulphadiazine
|
Chai
|
100; 500ml, 1lít
|
Phòng, trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm
|
ADWIA-2
| -
|
Lincospectoject
|
Lincomycin HCL, Spectinomycin
|
Chai
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh suyễn lợn, viêm khớp
|
ADWIA-3
| -
|
Enrotryl
Oral Solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 500ml, 1lít
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram âm, Gram dương
|
ADWIA-4
| -
|
Doxycycline - C
|
Doxycycline Hyclate
Colistin Sulphate
|
Gói, hộp
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh hen gà, suyễn lợn và các bệnh tiêu chảy
|
ADWIA-5
| -
|
Tylocol- WSP
|
Tylosin tartrate
Colistin Sulphate
|
Gói, hộp
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Tri bệnh hen gà, suyễn lợn và các bệnh đường hô hấp
|
ADWIA-6
|
CANNADA
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Immucoc vaccine for broiler
|
Uniformly low does of live oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
VTL-1
| -
|
Immucoc vaccine for breeder
|
Uniformly low does of live oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
VTL-2
|
2. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-1
| -
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-2
| -
|
Iron Dextran 20%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-3
|
3. CÔNG TY INTERFEED
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Vitaject-6 Solution
|
Vitamin A, E
|
Thùng
|
200lít
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin A, E
|
ITF-1
| -
|
Optimal Vita-Elec. Plus
|
Multi vitamin + Electrolyte
|
Bao
|
25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-2
| -
|
Optimal Vita-Elec 16
|
Vitamin + Electrolyte
|
Bao
|
25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-3
| -
|
Optimal Vita-Elec 18
|
Multi vitamin + Electrolyte
|
Bao
|
25kg
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
ITF-4
|
4. CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Povidone – Iodine (PVP Iodine)
|
Povidone iodine
|
Thùng
|
70kg
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
GCC-01
|
SCOTLAND
1. CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Liqavite
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, nicotinic, pantothenic acid, Zn, Mn, Mg, Cu, lysin, methionin
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Cung cấp, phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, khoáng và axit amin
|
KILCO-1
| -
|
Viroguard
|
Gluteraldehyde, Formaldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, phương tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-2
| -
|
Ovasan
|
Potassium Peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng vỏ trứng trong quá trình ấp
|
KILCO-3
| -
|
Cleantray
|
Potassium hydroxide, Tetra potassium pyrophosphate
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-4
| -
|
Ecofoam
|
Sodium hydroxide
|
Can, thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng trại chăn nuôi
|
KILCO-5
| -
|
Virex
|
Potassium Peroxomonsulphate, Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng trại và xử lý hệ thống nước
|
KILCO-6
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |