3. CÔNG TY TITHEBARN
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Quintril 10% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh vi khuẩn
|
TTUK-01
| -
|
Tithermectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị các bệnh ký sinh trùng
|
TTUK-02
| -
|
Vitamin ADE Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin
|
TTUK-03
| -
|
Penstrep Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra
|
TTUK-04
| -
|
Tyloject 20%
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh vi khuẩn
|
TTUK-05
|
4. CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Chlortet FG 150
|
Chlotetracycline
|
Bao
|
20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
ECO-01
| -
|
Oxytet FG 200
|
Oxytetracycline
|
Bao
|
20; 25kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
ECO-02
| -
|
Valosin FG 50
|
Acetyl isovaleryl
|
Bao
|
20; 25kg
|
Chữa mycoplasma, viêm phổi
|
ECO-03
| -
|
Ecomectin 1% Injection
|
Ivermectin
|
Chai
|
20; 50; 200; 500ml
|
Chữa nội ngoại ký sinh trùng
|
ECO-04
| -
|
Tyleco soluble
|
Tylosin Tartrate
|
Tuyp, thùng
|
100g; 25kg
|
Chữa mycoplasma cho gia cầm, chữa viêm phổi trên lợn
|
ECO-05
| -
|
Flaveco 40
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
20; 25kg
|
Tăng sức đề kháng, giúp gia súc, gia cầm tăng trưởng
|
ECO-06
| -
|
Saleco 120
|
Salinomycine
|
Bao
|
20; 25kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trung cho gia cầm
|
ECO-07
|
5. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Multicide 150 (Disinfectant)
|
Glutaradehyde, Dimethylcocobenzym, Ammonia Chloride
|
Chai, Can
|
500ml; 1lit; 5; 25lít
|
Thuốc sát trùng
|
MRD-01
| -
|
Orego-Stim Powder (thảo dược)
|
Oreganum Aetheroleum
|
Bao
|
1; 5; 25kg
|
Thảo dược, thuốc bổ dưỡng
|
MRD-02
| -
|
Orego-Stim Liquid (thảo dược)
|
Oreganum Aetheroleum
|
Chai, can
|
1; 5; 25lít
|
Thảo dược, thuốc bổ dưỡng
|
MRD-03
|
6. CÔNG TY AGIL
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Oxystop
|
Ethoxyquin, Sodium citrat, Silicic acid, Calci cacbonate
|
Bao
|
2; 25kg
|
Chống oxy hóa
|
AGIL-1
|
7. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
SWC MAXVI-5
|
Glutaraldehyde
|
Can, Thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-01
| -
|
SWC BROADOL
|
Glutaraldehyde
|
Can, Thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-02
| -
|
SWC MAXIKILEEN
|
Tar.acid
|
Can, Thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-03
|
8. CÔNG TY EVANS VANODINE
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Biocid 30
|
Glutaradehyde, Didecyl dimethyl, Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid
|
Lọ
Bình, thùng
|
100, 500ml
1; 2; 4 ; 5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
EVE-01
|
9. CONVENTRY CHEMICALS
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Omnicide
|
Glutaradyhyde, Coco benzyl Dimethyl Ammonium chloride
|
Bình
|
5; 25; 200 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ chăn nuôi, chuồng trại gia súc, gia cầm
|
CVTUK-1
|
HUNGARY
1. BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS LTD
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Neo-Te-Sol
|
Oxytetracyclin chloride, Neomycin sulphate
|
Gói
|
50; 250; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột và đường hô hấp ở gia súc
|
BIOG-01
|
AUSTRALIA
1. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Sectalin
|
Pyrethrins, Piperonyl Sutoxide
|
Chai
|
250ml, 375ml
|
Xà bông tắm, trị ký sinh trùng trên thú nuôi
|
TROY-1
|
BELGIUM
1. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
Vitafort L 5%
|
Khoáng vi – đa lượng, vitamin và acid amin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cân bằng dinh dưỡng cho heo thịt, nọc giúp heo khỏe, tăng trọng .
|
NVV-1
| -
|
Biostart 5% AZ
|
Khoáng vi – đa lượng, vitamin và acid amin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cân bằng dinh dưỡng cho heo thịt,heo choai giúp heo khỏe, tăng trọng
|
NVV-2
| -
|
Vitasow
|
Đạm, béo, acid amin , chất chống oxy hóa, Vitamin,…
|
Gói, Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cân bằng dinh dưỡng cho nái
|
NVV-3
| -
|
Vitol Pig 0.5%
|
Vitamin, khoáng vi lượng,…
|
Gói, Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cân bằng dinh dưỡng cho heo sau cai sữa mau lớn, ít bệnh
|
NVV-4
| -
|
Babito
|
Đạm,béo, xơ, tro,vitamin, khoáng vi lượng, …
|
Gói, Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cung cấp dinh dưỡng cho heo con mau lớn và phòng bệnh E.coli
|
NVV-5
| -
|
Vitalacto
|
Đạm, béo, trơ Vitamin, acid amin khoáng, …
|
Gói, Bao
|
5; 10; 25kg
|
Cung cấp dinh dưỡng cho heo choai
|
NVV-6
| -
|
Vitarocid
|
Acid hữu cơ có mùi hương
|
Gói, Bao
|
5; 10; 25kg
|
Bổ sung acid hữu cơ, … giúp kích thích tiêu hóa,…
|
NVV-7
| -
|
Galito
|
Vitamin, acid amin, khoáng chất đạm, béo, …
|
Gói, Bao
|
100; 500g; 1; 25 kg
|
Cung cấp dinh dưỡng cho gia cầm lúc 1-3 ngày tuổi giúp gia cầm mau lớn
|
NVV-8
|
2. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| -
|
Dicalcium phosphate
|
Dicalcium phosphate
|
Bao
|
20; 50kg
|
Bổ sung caxi
|
TSD-1
|
3. CÔNG TY V.M.D.N.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
| -
|
VMD-Supervitamin
|
Vit A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, Iode, Mn, Cu, Zn, Fe
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-1
| -
|
VMD-Oligoviplus
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, B12, H, Methionin, Lysin, Na2SO4, MnSO4, ZnSO4, FeSO4, KCL
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-2
| -
|
VMD-Aminovit
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B2, B6, B3, B5, Methionin, Lysin,…
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-3
| -
|
Tylosin Tatrate
|
Tylosin Tatrate
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm
|
VMD-4
| -
|
Tyloveto -S
|
Tylosin Tatrate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm
|
VMD-5
| -
|
Ampivetco-20
|
Ampicillin trihydrate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú,….
|
VMD-6
| -
|
Gentavetco – 5
|
Gentamicin sulfate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú,….
|
VMD-7
| -
|
Penicillin-30
|
Penicillin G
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin gây ra
|
VMD-8
| -
|
Pen-Strep 20/20
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin hay streptomycin gây ra
|
VMD-9
| -
|
Methoxaprim
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
VMD-10
| -
|
Pen LA 15/15
|
Procain penicillin G, Benzathine penicillin G
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay Streptomycin gây ra
|
VMD-11
| -
|
Flumeq-50S
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu bò
|
VMD-12
| -
|
Retardoxi-20LA
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm phế quản
|
VMD-13
| -
|
Multivitamin
|
Vitamin A, D3, E, B1, B6, C, K3, PP
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
VMD-14
| -
|
Vitamin E + Selenium
|
Vitamin E, selenium
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin E và selenium
|
VMD-15
| -
|
Ampicillin Trihydrate
|
Ampicillin Trihydrate
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh đường hô hấp trên
|
VMD-16
| -
|
Vitamin AD3E 50/25/20
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
VMD-17
| -
|
Dexaveto-O.2
|
Dexamethason sodium phosphate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Kháng viêm, chống dị ứng, stress, sốc,…
|
VMD-18
| -
|
Flumeq-10S
|
Flumequin
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu bò
|
VMD-19
| -
|
Oxytetracycline-10
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điệu trị các bệnh viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú,…
|
VMD-20
| -
|
Diminaveto
|
Diminazene aceturate, antipurine
|
Gói
|
2,36; 23,6g
|
Phòng và trị ký sinh trùng đường máu
|
VMD-21
| -
|
CTC-Oblets
|
Chlotetracycline
|
Hộp
|
100 viên
|
Phòng và trị viêm tử cung
|
VMD-22
| -
|
Amoxytveto-15S
|
Amoxycillin
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp
|
VMD-23
| -
|
Coliveto-1000
|
Colistin sulfate
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh viêm ruột, Ecoli, thương hàn, bạch lị ở gia cầm
|
VMD-24
| -
|
Doxyveto-50S
|
Doxycycline sulfate
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
VMD-25
| -
|
Oxytetracyline Spay Blue
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
200ml
|
Điệu trị các bệnh viêm đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú,…
|
VMD-26
| -
|
Fenylbutazon-20
|
Phenylbutazon
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị viêm khớp, viêm cơ, viêm gân, viêm dây chằng tử cung
|
VMD-27
| -
|
Amprolium-20S
|
Amprolium
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia cầm, cừu, dê và bê
|
VMD-28
| -
|
L-Spec 5/10
|
Licomycin, Spectomycin
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi
|
VMD-29
| -
|
L-Spec 100S
|
Licomycin, Spectomycin
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi
|
VMD-30
| -
|
Polydry
|
Benzathine cloxacillin, Neomycin
|
Ống bơm
|
9g
|
Phòng và trị viêm vú
|
VMD-31
| -
|
Diaziprim 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine sodium
|
Gói, hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị viêm dạ dày ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu
|
VMD-32
| -
|
Xyl-M2%
|
Xylazini hydrochloridium
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Giúp an thần trong vận chuyển, đóng móng, cưa sừng, tiền gây mê
|
VMD-33
| -
|
D4+Disinfectant
|
Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride
|
Chai, thùng
|
1; 5; 10; 200 lít
|
Sát trùng trang thiết bị chuồng trại
|
VMD-34
| -
|
Polymast
|
Colistin, Oleandomycin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị viêm vú
|
VMD-35
| -
|
Myogaster-E
|
Vitamin E, Selenium
|
Chai, bình
|
50; 100; 500; 1000ml
|
Bổ sung Vitamin E, Selenium
|
VMD-36
| -
|
Oxytocin 10
|
Oxytocin
|
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Thúc đẻ
|
VMD-37
| -
|
Ferridon-200
|
Sắt (Fe3+)
|
Chai, bình
|
50; 100ml; 25; 200 lít
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
VMD-38
| -
|
Cloprostenol
|
Cloprostenol
|
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều hòa việc lên giống của gia súc
|
VMD-39
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |