D vietnamien (z)
Dã sử 1784
Danh tang XX (2228)
Diên Huong 1-2
Doãn Doan Trinh 2022
Doãn Uẩn (1688)
Du Nghệ 1887
Dục Ðức : Nguyễn Phúc Ưng Chân
Dương Ba Banh 403
Dương Ðình Châu 2957
Dương Ðinh Khuê 485,486
Dương Hồng Hiền 2907
Dương Kinh (Trung) Quốc, Quốc Anh 17, 18, 936, 1391e, 2179, 2182, 2186, 2511
Duơng Lan Hải 230, 853
Duơng Quảng Hàm 222-3, 449, 450, 451
Duơng Thái Minh 130, 1402
Dương Thanh Tùng 926
Duơng Thị The 57, 244p, 635, 2323
Dương Thu Hương 2953 à 2955
Duơng Trung Quốc, v. D Kinh Quốc
Duơng Văn An 1406
Dương Văn Châu 1942
Duơng Văn Khảm 183, 864
Dương Viên 606
Duy Minh Thị 1932
Duy Phi 1935
Duy Tân : Nguyễn Phúc Vĩnh San
Duyên Anh 2941
Ð vietnamien, et français
D’Argenlìeu 2641
D’Enjoy 608, 2362
D’Estaing 1440
Ða Shan, v. Thích Ðại Shan
Dabry de Thiersaint 2360
Dacy 2789
Dalloz 2651
Ðàm Duy Tạo 1481, 1908, 1941
Ðàm Nguyên, v. Nguyễn Ðức Ðạm
Ðàm Trung Phường 856
Ðàm Van Chí 1337
Dampier 1575
Daney 2389
Ðặng (các con của Ðặng Thai Mai) 2215
Ðặng Ai 903
Ðặng Anh Ðào 2215
Ðặng Chu Kinh 1992
Ðặng Duy Lợi 41
Ðặng Ðức Ðạm 2989
Ðặng Ðức Siêu 222-5, 725
Ðặng Ðức Thì 229, 1281
Ðặng Hưng Dzoanh 1785
Ðặng Hữu Thụ 817
Ðặng Huy Trứ (Hoàng Trung) 1785 à 1787
Ðặng Huy Vận 249, 1721, 2028, 2029
Ðặng Kim Sơn 1050
Ðặng Nan 615, 696-2
Ðặng Nghiêm Vạn 515 à 518, 695, 752, 771-2, 783, 930, 451-2, 1090, 1091, 2839, 2840, 2862, 2863, 2990, 3039
Ðặng Ngọc Oánh 1739, 2191, 2418
Ðặng Phong 2602-2
Ðặng Phuong Nghi 1418
Ðặng Thái Hoàng 865
Ðặng Thai Mai 1473f, 2205, (2215), 2216, 2285, 2453, 2565
Ðặng Thanh Lê 1945, 1946, 2215
Ðặng Thanh Xuân 1666
Ðặng Thế Ðại 515
Ðặng Thị Hảo 1506
Ðặng Thi Khuê 3049
Ðặng Thu 349, 2991, 2999
Ðặng Trần Còn 1473, 1473c, (1473g, 1508)
Ðặng Văn Hòa (Lễ Trai) (1787)
Ðặng Văn Lung 849, 862, 1091-2, 1188, 1228
Ðặng Văn Nhâm 2286
Ðặng Văn Thắng 1063, 1116, 1166, 1679
Ðặng Văn Thiêm 2136
Ðặng Văn Thúy 2324
Ðặng Văn Tu 831, 832
Ðặng Xuân Bảng 2119, 2120
Ðặng Xuân Kỳ 2713-2
Ðào An 1404
Ðào Danh Dung 1088
Ðào Duy Anh (Vệ Thạch) 2, 48, 244j, 256, 559, 697, 1229, 1325, 1391d, 1382, 1466, 1480b, 1487, 1729, 1934, 1947, 2004, 2217, 2479, 2566
Ðào Duy Từ 1325, 1466, (1542)
Ðào Ðăng Vỹ 1703
Ðào Hùng 30
Ðào Linh Côn 1209-3, 1215
Ðào Phương Bình 1321, 1634
Ðào Sỹ Nhã 2208
Ðào Thái Hành 1719, 1766, 1767
Ðào Thái Tôn 1801-2
Ðào Thế Anh 850
Ðào Thế Tuân 30, 850
Ðào Thị Diến 222-8, 864
Ðào Tô Uyên 1891
Ðào Trang Chân Tịnh 1491
Ðào Trình Nhất 2225, 2503
Ðào Trọng Từ 665
Ðào Văn Hội 983, 2224
Ðào Văn Tập 2603
Ðào Văn Thúy 2883
Ðảo Việt 2631
Darcourt 2722, 2750
Dareste 206
Dartigues 2518
Daudin 10, 184, 482, 686, 1242, 1655, 1667, 1668, 1690, 1720, 2000
Daufes 2234
Dauphin 356, 2864
David 2530
Daydé 2567
De Bauregard 2940
De Beauvoir 378
De Carné 2153-3
De Chabert 66
De Chasseloup-Laubat (1000, 2073)
De Choisy 1580
De Coral de Rémusat 607
De Cornu 570-3
De Folin 2681
De Francis 2287
De Galembert 2408
De Gantès 2238, 2409
De Gaulle (2548)
De Gironcourt 666
De Grammont 979, 2154
De Hartingh 2714, 3040
De Hautecloque 931
De Joinville 1918, 1919
De Kergariou 1919
De La Bissachière 1955
De La Brusse 2690
De La Croix, A 1572
De La Grandière, B. 2077, 2155
De La Susse 1835, 2447
De Lattre deTassigny (2672)
De Longer 1590-2
De Mailla 1578
De Malglaive 65, 2396
De Marini Romain 1576, (1582)
De Ménonville 607-3, 2567
De Miribel 818
De Pélacot 905
De Pirey 2340
De Ponchalon 2156
De Quirielle 2699
De Rhodes 1550, 1551, (1553, 1567), 1577, (2174)
De Rouville 2489
De Saugy 2319
Ðề Tham : v. Hoàng Hòa Thám
De Tréglodé 2595, 2995
De Vienne 2775
Decoux 2531
Décret .. justice.. 2076
Defourny 850
Delacroix 1549
Delalande 2996
Delamarre 1867, 1874, 2488
Delbove 2078
Delépine 2419
Delineau 904
Delissen 116
Deloustal 1391a, 1392, 1428, 1733, 2003d
Delvaux 1982, 2048, 2079, 2338, 2339
Demariaux 984, 2235
Demorgny 2361
Ðền Xanh 2956
Denis 1903
Deo Văn Tri (797)
Desbarats 2906
Des Michels 245d, 1415, 2125e
Descours-Gatin 106, 2236
Deschamps 2772
Deseille 1571
Despierres, R 2171, 2080
Despiau (1954)
Despuech 2652, 2751
Destelan 2081
Destenay 772
Destombes 407
Deveria 350, 351, 2049
Devillers 260, 2180, 2608-8, 2642, 2653, 2715
Ðiêm Phùng Thị 2957
Ðiều Ngự : Trần Nhân Tông
Diguet 2297, 2303
Dijon 2868
Dinerstein 2820
Ðinh (81)
Ðinh Công Vĩ 1352-5, 1496
Ðinh Gia Khánh 452 à 455, 476, 490, 1327, 519, 866, 1318, 1408
Ðinh Gia Thuyết (Thi Nham) 1490, 1491, 1796a
Ðinh Huy Tụ 81
Ðinh Khắc Thuân 635, 1407
Ðinh Quốc Khánh 1992
Ðinh Nho Linh 1492
Ðinh Thị Minh Hằng 1497
Ðinh Thị Hoàng Uyên 856
Ðinh Thu, v. Hoàng Văn Hoe
Ðinh Thu Cúc 2786
Ðinh Tiền Hoàng (1256)
Ðinh tộc (81)
Ðinh Trọng Hiếu 394 à 396, 412, 698 à 702, 1169, 1170, 1353, 2395
Ðinh Văn Ðức 851
Ðinh Văn Liên 272, 1054
Ðinh Xuân Lâm 50-3a, 230, 249, 255, 272, 284-3, 853, 895, 1241, 1678, 1687, 1716, 1798, 1800, 1959-2, 2014, 2021, 2022, 2122, 2181, 2341 à 2344, 2381, 2454, 2482, 2516
Ðinh Xuân Vịnh 58
Direr 2987
Ðỗ Anh Vũ (1293-3)
Ðỗ Bá 1388
Ðô Bảng 1591, 1592, 1740, 2030
Ðô Bằng Ðoàn 379, 667
Ðỗ Ðăng Ðệ 246
Ðỗ Ðình Cương 26
Ðỗ Ðức Hiểu 82, 3040-4
Ðỗ Ðức Hùng 19, 1751-3
Ðỗ Hải Minh 300
Ðỗ Hồng Kỳ 451-2
Ðỗ Hữu Thạnh 2418
Do-Lam Chi Lan 291
Ðỗ Mậu (2742)
Ðỗ Mộng Khương 248b, 1325,1466, 1480b, 2004, 2120
Ðỗ Ngọc Toại 2120
Ðỗ Nguyễn Dũng 300
Ðô Phú Hứa 819
Ðô Phương Quynh 520, 773, 2567
Ðô Quang Chính 1551, 1552
Ðỗ Quang Hưng 269, 521
Ðô Tất Lợi 397, 1282
Ðô thị cổ Hội An 931-3
Ðỗ Thị Hảo 83, 456, 1803
Ðỗ Thiện 101
Ðỗ Thỉnh 866-2
Ðỗ Thọ 2743
Ðỗ Trọng Dư 1491
Ðô Trọng Huề 379, 667
Ðỗ Văn Anh 24, 144, 1388
Ðỗ Văn Hỷ 1321
Ðỗ Văn Ninh 284-2, 343, 649 à 651, 662, 687, 774, 1338
Ðỗ Văn Tâm 2456
Ðoàn 1327
Ðoàn Hữu Trung 2027
Ðoàn Lâm 522
Ðoàn Lê Giang 1699, 1793
Ðoàn Nguyễn Tuấn (Hải Ông) 1634
Ðoàn Poisson 2630-4
Ðoàn Thêm 2596, 2723
Ðoàn Thị Ðiếm 1473 à 1473i, (1453, 1508)
Ðoàn Thị Nhu 404, 415
Ðoàn Thị Tình 609
Ðoàn Thiện Thuật 426
Ðoàn Trung Còn 571, 572, 588, 3044
Ðoàn Văn Khuy 1051
Ðoàn Văn Toại 2876
Domenach 2940
Ðồng bằng sông Cửu Long… 2997
Ðông Hồ : Lâm Thấn Phác
Ðồng Khánh : Nguyễn Phúc Ưng Ky
Ðông Kiên Cương (Pháp Loa) (1293, 1644)
Ðông Kinh Nghĩa Thục 2454
Ðông Tân 2568
Ðông Vĩnh 522
Dossiers AFP-Laffont … 2724
Doudart de Lagrée (2087)
Doumer 2420
Dournes 932 à 935
Dreyfus 2157, 2749
Du Berrier 2815
Du Pasquier 2250
Duboc 2410
Ducrest 1130
Dufour 2654
Duiker 2504, 2529, 2554-3, 2597, 2604, 2679
Dumont 2541, 2691
Dumoutier 352, 398 à 401, 483, 484, 523 à 525, 560, 573, 574, 610, 734 à 736, 775, 820, 821, 867, 868, 1256, 1257, 1360, 1419, 1429, 1439, 1461, 2300
Duplay 2664
Ðường Anh (Tang Ying ?) 728
Dupont 1136, 1137
Dupré (978)
Dupuis 2082, 2158 à 2160
Durand, B. 286, 1743
Durand, E. 1114, 1138
Durand F. 2992
Durand, Maurice 245f, 402, 409, 487 à 490, 526, 611, 738, 776, 1238, 1327a, 1473-2, 1475, 1481b, 1490, 1553, 1635, 1949, 1983
Durwell 985, 1728, 2043, 2083
Duteil 1339
Dutreuil de Rhins 1637d, 2391
Dutton 1624-3
E F
Eberhard 612
Edmonds 2752
E.F.E.O. (Travaux, documents) 170, 652, 857, (2284, 2294)
Ehling 142
Eiland 1593
Engelbert 292, 1092, 2674, 2682, 2841
Esquer 2084
Etudes Viet. Economie (1995, 1999) : 2993, 2994
Exposition coloniale (1931) : 2441
Fairbank 1430
Faits et dates réunification 2716
Falk 2816
Fall 2612, 2655, 2683, 2718, 2725
Famin 1398
Faure 1659
Fauveau 2999
Féray, PR. 274, 2183, 2684
Féray, Y. 480, 1397, 1498
Ferier 2613
Ferréol du Ferry 203
FE.S.A.L. 158
Fillastre 937
Filliozat 1141
Finlayson 2006
Fishel 2754
Fisher 260
Fistié 260
Fleury 2656
Fleuve Rouge (livre illustré) 745
Folliot 1759
Fontaine, H. 1182 à 1185, 1210 à 1213, 2804
Fontana 938
Fontanier 1906, 1981
Fontenelle 850
Forest 361, 511, 1554
Forman 614
Fortunel 2998
Fourniau 356, 2238, 2239, 2251, 2345, 2363, 2699-3, 2755, 2756
Fournier 2364
Fox 1174-2
Franchini 2490, 2533, 2614, 2942
Fridland 29
Friquegnon 65
Fromaget 906
Fromentin 613
Front National … doc. 2726
G
Gaide 777
Gaiduk, I. 2816-3
Gaisman 2365
Gallois 66
Gandolfi 2943
Ganiage 2085
Gansel 491, 501
Ganter 207
Gao Xiongzheng (Cao Hùng Trưng) 1330
Gardner 1956
Garnier 2086
Gaspard 2505
Gaspardone 124, 1139, 1208, 1274, 1330, 1331, 1332, 1361, 1375
Gaubil 1578
Gaultier 1911, 1959
Gavin 2908
Gay 356, 2854
Gayet 2692
Gendreau 2987, 2991, 2999
Genet-Varcin 1214
Génibrel 3
Geoff : v. Wade
Georges 2657
Gérard 986
Gervaise 353
Gheddo 2727
Gia Long : v. Nguyên Phúc Anh
Giang Ha Vi 2337
Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam 575
Giblin 1580
Giebel 100-5
Gilles 2877
Gillon J. 2961-3
Gipouloux 116
Giran 527, 2393
Girault 2252
Gobron 2569, 2570
Godart 2534
Goloubew 1192, 1193
Gồm Việt Nam hiện đại 3041
Gomane 2087, 2162
Goodman 2728
Gortyne (évêque de) (1590-2)
Goscha 159, 2506, 2555
Gosselin 2299
Gotter 354
Gourdon 907
Gourou 30, 31, 72, 907, 2442, 2571
Gras 2658
Grandclement 2524
Grenet 2987
Gros 130
Groslier, BP. 2692-3
Grossheim 2253
Grossin 778
Gubry 3000, 3001
Guénel 2254
Guérin, M. 3020-3
Guillaume 2757
Guilleminet 405, 939
Guo Juqing 3044
Guy (Simon ?) 2644
Guy, J. 616-3, 636, 1308, 1309
H
Hà Công (783)
Hà Duy Phiên 2136
Hà Hùng Tiến 84
Hà Huy Giáp 1930b
Hà Mai Phuong 355, 2044, 2324
Hà Minh Ðức 446, 457, 458, 462, 2572, 2630-4
Hà Ngọc Mai 954
Hà Ngọc Xuyên 823, 1751, 1909, 2137b
Hà Tấn Phát (Viên Tài) 703
Hà Thúc Cam 2958
Hà Thuc Minh 584, 1640
Hà Văn Kinh 1717
Hà Văn Liên 24
Hà Văn Tấn 244k, 249, 254, 578, 581, 584, 653, 1153 à 1155, 1175, 1189, 1248-5, 1275
Hà Xuân Liêm 1879
Hà Xuân Trường 2811
Haenisch 1431
Hai B. Pho 2729
Haines 1340
Hall 231, 261
Ham Nghi : Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Hamel 2884
Han Man Tu 2
Hang Minh Kim Vanthana 1141-2
Hao Chang 2288
Hardy, A. 81, 1092-3, 3020-3
Harmand 2105
Hastie 108-2
Héduy 2088
Hejzlar 614
Hémery 106, 222-4, 2176, 2178, 2220, 2490, 2535, 2685, 2828, 2904, 2939, 3032
Hemmet
Henchy 160
Henry A. 2367, 2443
Henry Y. 2542
Héraud 1000
Herland 3002
Herr 2758
Herriou 2366
Hesse d’Alzon 2529
Hiai Tsin 1906
Hickey 940, 2790, 2791, 2797
Higham 1190
Hill 172
Hồ Anh Thai 160, 868-2
Hồ Chí Minh (79, 85, 230-2, 284-3), 2203, (2218 à 2220, 2505, 2514-2, 2548, 2554-3), 2556, 2573 à 2575, (2577, 2685, 2687-2, 2730, 2828, 2830-3, 2865), 2894, (3048),
Hồ Ðắc Hàm 99, 1665
Hồ ÐắcÝ (Xuân Phong) 1784
Hồ Dắc Khải 779, 2201, 2307
Hồ Ðắc Trung 246, 2525
Hồ Hai Quang 2256
Hồ Huyền Qui 1315
Hồ Ngu Thuy 2121
Hồ Nhu Son 1408
Hô Pháp 528
Hồ Phu Viên 1912
Hồ Phụng 528-2
Hồ Quý Ly 1267, 1268,1280
Hồ Si Duong 244f, 1349
Hồ Sĩ Hiệp 2209, 2289, 2697-2
Hồ Sĩ Khuê 2730
Hồ Sơn Ðài 2689
Hồ Tá Khanh 2257
Ho Tai Hue-Tam 2830-3
Hồ Tấn Tuấn 1141-4
Hồ Sĩ Thành 86
Hồ Tuân Niêm 1625
Hồ Tường 987
Hồ Xuân Hương 444-3, 576-3, 799, (1625, 1626, 1627), 1635, 1635-3
Hồ Xuân Tinh 1141-4
Hòa Bang (Hoàng Thúc Trâm) 245c, 248b, 869, 1281, 1330, 1594, 1926, 2002, 2031
Hoài Anh 2209, 2289, 2697-2
Hoài Chân 2507
Hoai Thanh 2146, 2507
Hoai Van 2959
Hoàng Anh Nhân 908
Hoàng Bao Châu 406
Hoàng Cao Khải 257, 2132, 2324
Hoàng Châu Ký 459, 668
Hoàng Công Luân 606
Hoàng Du Ðông 2137b
Hoàng Ðạo Kính 824
Hoàng Ðạo Thúy 37, 869-2, 893, 894
Hoàng Ðiệp 3059
Hoàng Giáp 890
Hoàng Hoa Thám (2353)
Hoàng Hưng 1206
Hoàng Kê Viêm (1689)
Hoàng Khôi 1390
Hoàng Lê 629, 1283, 1316, 1715
Hoàng Linh 3032-2
Hoàng Lưong 502
Hoàng Nam 615, 696-2
Hoàng Ngọc Hà 868-2
Hoàng Ngọc Phach 1796, 2465
Hoàng Nguyên 2910
Hoàng Nguyên Ðoan 2631
Hoàng Phủ Ngọc Tường 1591
Hoàng Quang (1542), 1652
Hoàng Thị Bạch Liên 472, 1011
Hoàng Thị Thân 2258
Hoàng Thiền Sơn 38
Hoàng Trung Thông 1365
Hoàng Tuê
Hoàng Tùng 895
Hoàng Văn Hành 851
Hoàng Van Hoe 1590
Hoàng Văn Lâu 130, 244k, 436, 635, 1926
Hoàng Văn Suất 2458, 2469
Hoàng Van Tân 249
Hoàng Văn Trụ 1091-2
Hoàng Vinh 1201
Hoàng Xuân Chinh 1156, 1176, 1194, 1196, 1198
Hoàng Xuân Hãn 12, 222-6, 1262, 1473a, 1473b, 1473g, 1595, 1626, 1936, 1937, 2122, 2659
Hoàng Xuân Viêt 1551
Hoàng Yên 1984, 2433
Hocquard 737, 2394, 2395
Hoenh 2759
Hohl 1489
Nội Ðồng Thi Ðua – Khen Thưởng Trung Ương 2587-5
Hội Khai Trí Tiến Ðức 4
Honey 231
Hồng Chương 460
Hồng Hà 1088
Hồng Nhuệ 1577
Hồng Phong 662
Houtart 2911
Hsueh-Ming Chen 109
Hua Lin 2548
Huan Lai Cho 2089
Huard 407 à 409, 738, 1475
Hubert 616, 629-3, 2368
Hucker 1354
Huế (bibliographie) 171
Huệ Nam (ThiênTiên) (1884)
Hùng vương (1195)
Hương Cầm 2745
Hương Hái (1296)
Hương Tân 31-2
Hữu Mai 445, 2644-3
Hữu Nên 2631
Hưu Ngọc 222-6, 379-3, 380, 492, 498,500, 501, 704, 705, 869, 1386, 2859
Huy Trân 665
Huyền-Mặc Ðạo Nhơn 588
Huyền Trân công chúa (1313)
Huyên Quang : Lý Ðạo Tái
Huỳnh Chiêu 12-2
Huỳnh Côn (Ðan Tường) (2221)
Huỳnh Công Bá 185
Huỳnh Hữu Xưng 2323
Huỳnh Khắc Dụng 125, 381, 669, 1281,1473d, 1489
Huỳnh Kim Khanh 2557, 2686
Huỳnh Lý 2465,2483
Huỳnh Lứa 37, 94, 989, 1013, 1679
Huỳnh Mẫn Ðạt (2018), 2019
Huỳnh Minh 990, 991
Huỳnh Minh Ðức 1836
Huỳnh Ngọc Trảng 528-2, 987, 988
Huỳnh Như Phương 663
Huỳnh San Thông 234, 1930g
Huỳnh Thuc Khang 2455
Huỳnh Thuc Mại (2019)
Huỳnh Tinh Cua 5, 2308
Huỳnh Văn Giáp 1051
Huỳnh Văn Thông 461
Hy V Luong 2841-3
I J
Imbert 1672, 2369
Index Cochinchinensis (biblio) 172
Ine Tu Dao 1569
Ishizawa 362, 511
Isoard 2184-3
Isoart 2227, 2529, 2559, 2885, 2972
Jabouille 1814, 2421
Jacnal 2221
Jacques, Cl. 292-3, 1140
Jacques, R. 1556
Jame 780
Jan 262
Jannot 781
Jauffret 2660
Jay 2536
Jean 2805
Jennings, E.T. 2536-3
Jobbé-Duval 2392
Joiner 2731
Jorland 2567
Jouin 941, 942
Joyaux 2675, 2817
Julien, St. 728
Jumper 110
K
Kahn, Albert 2517
Kahn, Alice. 493
Karpélès 1646, 1647, 1985, 1988-5, 2009
Karnow 2615
Kashina Masao 81
Kawamoto 1403
Kerry – Nguyên Long 604
Khải Ðịnh : Nguyễn Phúc Hoằng Tông
Khái Hưng (Trần Khánh Giư) 2575-2, 2586-2
Khin Sok 1759-2
Khương Huu Dung 1639
Khương Huân 2952
Khương Thái Công 413
Khương Xuân Thu 2026
Kiêm Ðạt 2474
Kieu Oanh Mau 2326
Kiều Phú 1327
Kiều Tấn 1028
Kiêu Thu Hoach 1637c
Kiêu Xuân Bá 249
Kim Cương Từ 575
Kimura Tetsaburo 2912
Kissinger, H. 2825-3
Kleinen 223, 616-3, 2508, 3003, 3041-2
K’mloi Da Got 946
Koch 992
Kochiro Uno 232
Koffler 1583
Kolko 2824-5
Kondo Morishige 1676
Krowolski 73, 3011
Kunitz 782
Ky Dông, v. Nguyên Van Câm
Ky niêm 200 nam Nguyên Du 1950
Kỷ yếu ni trưởng … 576
L
Lambrecht 381-3
L’Homme 2093
Lã Ðương (Sái Thuận) 1387
La Sơn phu tu, v. Nguyên Thiếp
Laborde 186, 909, 1740, 1741,1837, 1871, 2537
Lacouture 1557, 2521, 2715, 2760, 2831
Lacroix 688
Lacroze 1052
Lafarque 2370
Lafond, P 1806
Lafont, PB. 356, 943, 1097 à 1101, 1115, 1142, 1186
Laffont et Fonssagrive 209
Lagrange 3033
Lagrèze 910
Lai Nguyên An 88
Lai Van Hung 1506
Lâm Duy Hiêp (1720)
Lâm Duy Tiếp 2136
Lâm Giang 1803
Lâm Hiếu Trung 993, 1016
Lâm Quang Huyên 2913
Lâm Tấn Phác (Ðông Hồ) 1470,1536, 1537, 1948, 2632
Lâm Thanh Liêm 2732, 2792, 2914 à 2918, 2973, 3004
Lamant 356
Lamb 1677
Lambrecht 616-3
Lan 529
Lãn Ông, v. LÊ Hữu Trác
Lan Phương 1713
Lancret 863
Landes 494, 739, 2140
Landron 49
Lange 1558
Langer 2818
Langlet, E. 530
Langlet, Ph. 169, 187, 188, 233, 234, 245g, 285, 286, 294, 295, 356, 616-3, 870, 995, 1341, 1420, 1481b, 1962, 1770, 1892, 1990, 2136d, 2259, 2290, 2825
Langlet Tâm : v. Quach Thanh Tâm
Langrand 1872
Lao Tử 531
Lập Trai tiến sinh : Phạm Qúi Thích
Lartilleux 2544
Lassailly 746
Launay 215, 216, 275
Lauras 3004-3
Laurin 2733
Lavalée 944
Lavigne 3005
Lazloff 2818
Lê, Nicole 1760
Lê Anh Tra 1817
Lê Bá Thảo 39
Lê Bảo 462
Lê Binh 2423
Le Breton 89, 189, 912, 913
Le Bris 670, 914, 1839, 1840, 2337
Le Calloch 2475
Lê (Ngô) Cao Lang (Viên Trai) 1926, 1927, 1993
Lê Cao Phan 1384, 1930h
Lê Chất 1992
Lê Châu 2776, 2794
Lê Chi Dung 2477
Lê Chiêu Thông (1600)
Lê Cừ 235
Lê Dân 911
Lê Duy Lương (1887, 1968)
Lê Duy Mật (1426)
Lê Duy Chương 244p
Lê Ðại Hành (1256)
Lê Ðình Sỹ 1249, 1276
Lê Ðức Thọ 2828
Le Failler 111, 164, 2238
Le Gallen 2424
Le Grand de la Liraye 276
Lê Hi 244f
Lê Hiền 1479b
Lê Hoàng 1002
Lê Hồng Liêm 996, 1064
Lê Hương 2806
Lê Hữu Canh (2554)
Lê Hữu Mục 1284, 1318, 1327, 1994
Lê Hữu Khoa 576-2, 2920
Lê Hữu Phước 2036
Lê Hữu Tầng 519
Lê Hữu Trác 406, (1421, 1450, 1475), 1476 à 1477b, (1498, 1499, 1505, 1506-2)
Lê Huy Ngọ 1196
Lê Huy Trân 908
Lê Huy Tuấn 222-8
Lê Huy Tiêu 2381
Lê Huyên 617-4
Lê Huỳnh Phụng 528-2
Lê Khắc Thử 1780
Lê Khánh 445
Lê Kim Ngân 1197, 1355, 1422,
Lê Linh 2795
Lê Lợi 1349, 1361, (1356, 1478, 1906)
Lê Mạnh Liêu (Trúc Viên) 1478, 1481, 2325
Lê Mạnh Thát 577
Lê Mậu Hãn 255, 2832
Le Ménam et le ... 2050
Lê minh Quốc 295-3
Lê Minh Xuân 945
Lê Minh Yên 2456
Le Marchant de Trigon 2032, 2309
Lê Ngô Cat 2122
Lê Ngọc Trụ 59, 1540, 1951
Lê Nguyên 1065
Lê Nguyên Lưu 1858
Lê Nguyên Trung 1486, 2054
Lê Như Hoa 532
Le Page, JM. 2660-3
Lê Phúc Khải 1053
Lê Phuc Thiên 1866, 1868, 1943
Lê Quang 2761
Lê Quang Ðịnh 1929, (1944)
Lê Quang Thiêm 945
Lê Quang Trọng 2778
Lê Quê 1702
Lê Quốc Sử 296
Lê Qúy An 36
Lê Quy Ðôn (131), 244g, 376,1413, 1428, (1450), 1478-1481c, 1485, (1495 à 1497, 1507, 1534-3)
Lê Sam (1690)
Le serment au clair de lune 3042
Lê Sỹ Thắng 561
Lê Tắc 1317, 1317a
Lê Tấn 631
Lê Thanh Cảnh 2090
Lê Thanh Ðức 824, 826
Lê Thành Khôi 260, 265, 266, 495, 616-3, 2779, 2890
Lê Thanh Lân 13, 14, 21
Lê Thánh Nghi 2605-3
Lê Thánh Tông 482, (1356, 1364), 1376 à 1379
Lê Thi 222-3
Lê Thị Mai 2735
Lê Thị Ngọc Anh 142, 148, 2371
Lê thi Thanh Hoa 1744
Lê Thước 896, 1933
Lê Trần Ðức 1309-2, 1499
Lê Trí Viễn 463, 1796
Lê Trong Cuc 3018-4
Lê Trong Hoan 1576
Lê Trọng Khánh 1151
Lê Trọng Văn 2736
Lê Trung (VBT HCM) 618, 1066, 1116, 1680, 3043
Lê Trung Hoa 74, 1086
Lê Trung Khá 1029, 1164
Lê Trung Vũ 382, 533, 451-2, 554
Lê Tú Cấm 1064
Lê Tung 244e
Lê Tượng 1196
Lê Van Bầy 244p
Lê Van Cuong 3007
Lê Văn Duyệt (1084, 1816, 1959-2)
Lê Văn Ðức 59
Lê Văn Gẫm (1972)
Lê Văn Hảo 654, 1591, 1815, 1838
Lê Văn Hưu 244a, (1303), 1281, (1288)
Lê Van Khôi (1963, 1964, 1969)
Lê Văn Kỳ 296-4
Lê Văn Lân 241, 343, 423, 662, 1196, 1206
Lê Văn Nam 272, 3057
Lê Văn Ngữ 2457
Lê Văn Phuc 1711, 1720
Lê Văn Sách 1883,1751-4, 1751-5
Lê Văn Siêu 706, 2466
Lê Văn Quán 427
Lê Việt Nga 2323
Lê Vương 622, 638, 2631
Lê Xuân Diệm (Tô Nam) 1003, 1167, 1168, 1198, 1215, 1923
Lê Xuân Giáo (Hồng Liên) 1480, 1943, 1992, 2134, 2138b, 2002
Lê Xuân Phong 31-2
Lê Xuân Quang 534
Lê Yên 671
Les 35 vénérables ... (1731)
Lebris, E. 3006
Lebrusq 2291
Lechervy 2619, 2974
Leclerc (2664)
Lecomte 1576, 2092
Lecoz 2777
Lefebvre d’Argencé 617
Lefèvre, K. 2953, 2961, 2961-2
Legay 946, 946-2
Lelièvre 2321
Lemarchand 2764
Lemercinier 2911
Lemire 947
Lemoine 783-2, 783-4
Lepage, FG. 2193
Leroux 1885
Lessard 1580-5
Lesserteur 535
Leuba 827, 1117
Leveau, A. 1093-3
Lévine 2628
Levy, P. 536, 784, 1143
Lewis 277
Li Han Tchong (2049)
Lí Phục Man (1240)
Li Tana 1520 à 1522
Lịch sử giáo dục tp. HCM 1067
Liên Thành (2258)
Liễu Hạnh (522)
Linh Quế 436
Littérature du VN … 506
Li Wen Fong 1400
Liang Ch’i Ch’ao (2288), 2466
Lichtenfelder 1861, 1869
Liêu Văn Ðương 1453
Liljestrom 3008
Lingat 740
Lion-Goldschmidt 728
Litolff 410
Lockart 2426
Lombard 576-3, 1118
Lomet 785
Long Ðiền : Phạm Tấn Kiệt
Long Viêt 3032-2
Loofs-Wissowa 619, 1199
Lorin 828, 1963
Lotzer 2519
Louis-Hénard 717a, 2484, 2517
Loustau 2944
Louvet 997
Lữ Huy Nguyên 472-3
Luguern 278, 2701, 2796
Luis (1573)
Lunet de la Jonquière 620, 655, 786, 1119
Lương Ninh 254, 267
Lương Quốc Quyến 2503
Lương Văn Can (2446)
Lương Văn Ðăng 1473i
Lương Văn Lưu 998
Lương Xuân Ðoan 3052
Luro 2033, 2034
Lưu Ðình Tăng 831
Lưu Ðức Xưng 248, 2135
Lưu Hùng 616-3, 1090, 2839
Lưu Minh Tâm 2333
Lưu Minh Tri 895
Lưu Phương Tranh 2616, 2689
Lưu Quang Tuyến 1026
Lưu Trần Tiêu 1171, 1173, 1178
Lưu Văn Lợi 357, 358, 2629, 2762, 2855
Lưu Văn Trác 2598
(Lý : dynastie) 375-3
Lý Công Uẩn (1264)
Lý Ðạo Tái (1293, 1294, 1644)
Lý Kim Hoa 584
Lý Ngọc Kiều 444-3
Lý Nguon Truong 1963
Lý Tế Xuyên 1318
Lý Thân Tông (1303)
Lý Thường Kiệt (1262), 1276, (1302)
Lý Toàn Thang 1559
Lý Văn Phức (1691), 3044
Lyautey 2396-2
M
Ma Tchekov 1752
Ma Touan Lin 217
Ma Văn Cao 1319
Ma Yuan (1229, 1230)
Mabbett 1120
Mạc (dynastie) (1398, 1419)
Mac Aleavy AC 2051
Mac Alister 2588, 2950
Mạc Bảo Thần 1350
Mạc Cuu (1519)
Mạc Ðĩnh Chi 473-3, 482, (1283), 1316
Mạc Ðường 272, 296-2, 1003, 1054, 1285, 1405, 1680, 1708, 2377, 2843, 3009, 3057
Mac Hale Shawn 2508-3
Mac Namara 2700
Mạc Thiên Tích 1509, 1538, 1539, 1540, (1542)
Macartney (1672, 1677)
Macdonald, P. 2617
Macey 948
Madelin 2024
Madrolle 743, 787, 1233
Mager 747
Mai Am 2333
Mai Cao Chương 452, 1699
Mai Hồng 1286
Mai Khắc Ứng 1591, 1870
Mai Kim Ðỉnh 2600
Mai Ngọc Hai 1366
Mai Ngọc Hồng 130
Mai Phú Thanh 42
Mai Quốc Liên 1639
Mai Thị Ngọc Chúc 83, 1413
Mai Thọ Truyền 1781b, 2807
Mai Thu Vân 2923
Mai Xuân Hải 1356, 1378
Maître 949, 950, 2202, 2448
Majumdar 1102
Mak Phoeun 356, 1523
Malarney 828-2
Malleret 411, 999, 1068, 1069, 1216 à 1219, 1440, 1524, 1581, 1701, 1920, 2010, 2538
Malpuech 789
Man Nương (522)
Mancini 111, 2238
Manen 1000
Mangold 2763
Manguin 1441, 1525, 1526, 1597, 2284
Mansuy 32
Mantienne 1442,
Manuel (1656)
Manuel du riz pour écoliers… 2262
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |