I. những ngưỜi chịu trách nhiệm chính đỐi với nội dung bản cáo bạC



tải về 1.24 Mb.
trang6/13
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích1.24 Mb.
#2024
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13

6.4.Chi phí sản xuất.


Tỷ trọng các khoản mục chi phí của Công ty so với doanh thu thuần.

STT

YẾU TỐ CHI PHÍ

NĂM 2004

NĂM 2005

06 tháng 2006

Giá trị (000đ)

% Doanh thu

Giá trị (000đ)

% Doanh thu

Giá trị (000đ)

% Doanh thu

1

Giá vốn hàng bán

226.729.582

70,26%

217.980.921

64,62%

239.723.148

75,69%

2

Chi phí bán hàng

46.918.847

14,54%

73.245.521

21,71%

46.011.276

14,53%

3

Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.425.240

2,61%

8.035.671

2,38%

5.150.537

1,63%

4

Chi phí hoạt động tài chính

7.157.837

2,22%

8.956.887

2,66%

2.818.386

0,89%




TỔNG

289.231.507

89,62%

308.219.000

91,37%

293.703.346

92,74%

Nguồn:Imexpharm

Nhìn chung, chi phí của Công ty tương đương với chi phí của các Doanh nghiệp khác trong cùng ngành và sản phẩm do Công ty sản xuất ra có khả năng cạnh tranh tốt trên thị trường.


6.5.Trình độ công nghệ.

a)Trình độ công nghệ


Công ty là đơn vị đầu tiên trong nước sản xuất hàng nhượng quyền kể từ năm 1999 và cũng là công ty đầu tiên tại Việt Nam sản xuất sản phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-ASEAN, phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn GLP-ASEAN, hệ thống kho theo tiêu chuẩn GSP-ASEAN. Đến tháng 8/2006 đạt tiệu chuẩn GMP WHO.

Do lợi thế từ việc sản xuất hàng nhượng quyền tạo điều kiện cho Công ty tích luỹ kinh nghiệm về phương cách quản lý, quy trình sản xuất và tạo dựng được đội ngũ nhân viên lành nghề đáp ứng được các yêu cầu trong thực hành sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu.

Công ty có dây chuyền sản xuất thuốc hiện đại và khép kín, với các máy móc thiết bị trang bị mới 100% phần lớn có nguồn gốc sản xuất từ Châu Âu, Mỹ như: máy ép vĩ UIIL Mal (Đức), máy đóng nang tự động (Đức), máy sấy tần sôi (Đức), máy vô nang tự động (Italy)....

Phòng kiểm nghiệm của Công ty được trang bị các máy móc thiết bị kiểm nghiệm tiên tiến tối tân như: máy quang phổ hồng ngoại (Mỹ), máy thử độ mài mòn-Pharmartest (Đức), máy quang phổ (Anh), máy xác định độ tan rã (Đức), máy sắc ký lỏng (Thuỵ sỹ) .... đáp ứng đầy đủ cho nhu cầu kiểm nghiệm phục vụ cho việc sản xuất và bảo đảm chất lượng thuốc theo đúng tiêu chuẩn đăng ký.



Hệ thống kho bảo quản của Công ty với thiết kế và trang bị phương tiện bảo quản đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản và tồn trữ dược liệu và thuốc thành phẩm đảm bảo duy trì chất lượng tối ưu.

b)Một số máy móc thiết bị chính.



Đơn vị tính: đồng

KHOẢN MỤC

NĂM ĐƯA VÀO SD

NGUYÊN GIÁ

KHẤU HAO

GIÁ TRỊ CÒN LẠI

MÁY MÓC TBỊ ĐỘNG LỰC













Thiết bị xưởng /3lactam













Máy ép vĩ bấm Formapack-2c (Việt Nam)

1995

740.000.000

740.000.000

0

Máy bao phim cota Thái Lan

1995

253.000.000

253.000.000

0

Máy sấy tần sôi-Việt Nam

03/1999

185.000.000

185.000.000

0

Máy dập viên 16 chày-ấn độ

03/1999

218.104.400

218.104.400

0

Máy nhồi trộn cao tốc-Việt Nam

05/1999

180.000.000

180.000.000

0

Máy trộn bột khô80kg Việt Nam

09/1999

40.000.000

40.000.000

0

Máy ép vĩ UIIL Mal-Đức

06/1999

1.061.412.393

1.061.412.393

0

Máy đóng nang tự động (Bosdth)-Đức

1999

2.333.986.520

2.333.986.520

0

Máy vô nang-Thái Lan

1993

57.742.300

49.898.972

7.843.328

Máy đánh bóng nang-Đài Loan

1992

57.969.000

57.969.000

0

Máy nén khí (Model 7100)-Singapore

1999

209.046.866

209.046.867

-1

Hệ thống điều hòa nhiệt độ-Việt Nam

1999

1.262.988.462

1.262.988.462

0

Máy lạnh trung tâm-Việt Nam

1999

21.825.000

19.642.500

2.182.500

Hệ thống điện -Việt Nam

1999

548.721.000

548.721.000

0

Hệ thống điện px /3lactam-Việt Nam

1999

134.773.000

134.773.000

0

Lắp đặt biến thếViệt Nam

1999

141.877.791

141.877.791

0

Hệ thống PCCC-Việt Nam

1999

109.067.000

109.067.000

0

Hệ thống xử lý nước-Việt Nam,

1999

96.000.000

96.000.000

0

Hệ thống xử lý nước thải-Việt Nam

1999

338.000.000

338.000.000

0

Máy bơm nước chữa cháy-Việt Nam

1999

46.075.000

46.075.000

0

Bể lọc thô-Việt Nam

1999

10.075.000

10.075.000

0

Cân điện tử (03 cái) Bench-Tquốc

12/1998

50.068.800

50.068.800

0

Lắp đặt tủ hút xưởng B-Lactam-Việt Nam

2000

19.399.470

19.399.470

0

Thiết bị xưởng Non /3lactam







0

0

Máy dập viên tâm sai-Pháp

1991

22.374.000

22.374.000

0

Máy dập viên tâm sai-Đức

1992

45.200.000

45.200.001

-1

Máy dập viên (Thụy sĩ)

1996

23.513.492

23.513.489

3

Máy dập viên (14 chày)VN-Nam Hữu

1990

15.000.000

15.000.000

0

Máy dập viên (33 chày) TrQuốc

1997

189.790.000

189.789.999

1

Máy dập viên (33 chày) TrQuốc

1997

270.660.000

270.660.000

0

Máy dập viên (2 màu) 27 chày-TLan

1993

282.750.000

282.750.000

0

Máy dập viên (16 cháy Bỉ)

1993

85.000.000

84.999.999

1

Máy dập viên 13 chày-TháiLan

1993

429.487.000

429.487.000

0

Máy vô nang xoay tròn (Đài loan)

1993

250.000.000

249.999.999

1

Máy vô nangý

1992

294.556.665

294.556.665

0

Máy vô nang (tự động)

1995

1.580.480.000

1.580.480.000

0

Máy vô nang-H.quốc

1996

1.063.781.950

1.063.781.950

1

Máy ép vĩ xé-Thái Lan

1997

56.500.000

56.499.999

1

Máy bấm vĩ Formapack-Pháp

1998

220.000.000

220.000.000

0

Máy bấm vĩ Nook-Đức

1998

400.000.000

400.000.000

0

Máy xay đu đưa

1998

19.210.000

19.209.999

1

Máy trộn-VN

1998

28.000.000

27.999.999

1

Máy nhồi trộn cao tốc-Thái Lan

1998

165.600.000

165.600.000

0

Máy bao phim-Thái Lan

1999

534.750.000

534.750.000

0

Máy tạo hạt khô-ướt-Thái Lan

1998

110.000.000

110.000.001

-1

Máy tâm sai ( Thụy sỉ)

1998

62.000.000

62.000.001

-1

Máy sấy tần sôi-Đức

1998

2.804.643.229

2.804.643.228

2

Máy in phun-Anh

1999

99.672.000

99.672.000

0

Tủ sấy tần sôi-VN

1999

160.000.000

160.000.000

0

Thiết bị sấy tỉnh-VN

1999

117.967.500

117.967.500

0

Máy dập viên 33 chày-TrQuốc

1999

205.850.000

205.850.001

-1

Tủ sấy tần sôi-VN

1999

160.000.000

160.000.000

0

Máy ép vĩ xé-Thái Lan

1999

785.802.000

785.802.000

0

Bộ khuôn ép vĩ

1999

19.500.000

19.500.000

0

Máy xát hạt-ấn độ

1999

123.520.672

123.520.671

1

Máy gọt viên-1bộ 3 cái ấn độ

1999

80.305.920

80.305.920

0

Xe bồn sấy tần sôi

1999

18.000.000

18.000.000

0

Máy đo áp suất –Mỹ

1999

14.289.750

14.289.750

0

Máy đo bụi-Mỹ

1999

58.072.500

58.072.500

0

Thiết bị sấy dụng cụ-VN

1999

65.163.000

65.163.000

0

Máy giặt

1999

17.368.000

17.368.000

0

Tủ Inox-VN

1999

10.500.000

10.500.000

0

Máy trộn lập phương 500kg-VN

1999

100.000.000

100.000.000

0

Cân điện tử 150kg model T6830

1999

50.613.080

50.613.079

1

Hệ thống điện

2000

836.968.000

836.968.000

0

Lắp đặt trạm biến thế

2000

243.897.622

243.897.622

0

Hệ thống PCCC-VN

2000

254.977.000

254.977.000

0

Tủ bù cosfi

2000

44.705.000

44.705.000

0

Hệ thống điều hòa nhiệt độ

2000

2.020.438.724

2.020.438.724

0

Máy nén khí Vespa-155L-ĐàiLoan

2000

15.540.000

15.540.000

0

Máy nén khí Vespa-300L-ĐàiLoan

2000

26.360.000

26.360.000

0

Máy nén khí Vespa-300L-ĐàiLoan

2000

32.000.000

32.000.000

0

Máy nén khíFusheng-304L-ĐàiLoan

2000

35.000.000

35.000.000

0

Máy nén khí Fusheng-155L.ĐàiLoan

2000

14.724.900

14.724.900

0

Máy nén khí Vespa-280L-ĐàiLoan

2000

21.646.000

21.646.000

0

Thiết bị viên nang mềm

2002

3.455.540.000

2.591.655.000

863.885.000

Máy lạnh hệ thống viên nang mềm

2002

72.000.000

64.650.000

7.350.000

Sửa chữa khu vực viên nang mềm

2002

194.057.889

130.180.500

63.877.389

Máy dập viên Model: CIP 3H-12

2002

192.287.500

136.291.279

55.996.221

Máy ép vĩ bấm UHLMMANN (103.000Eur)

2002

1.554.574.520

1.042.860.407

511.714.113

Máy dập viên 16 chày (Yteco)

2002

217.107.518

160.569.103

56.538.416

Máy hút ẩm hấp thụ

2002

334.054.840

309.000.727

25.054.113

Máy hút ẩm

2002

135.034.500

107.464.959

27.569.541

Bộ định vị nhãn máy ép bấm vĩ đại tu

2002

92.150.000

69.496.457

22.653.543

Cụm đóng số lô nhãn máy ép bấm đại tu

2002

33.950.000

25.839.724

8.110.276

Nồi hơi-VN

2002

42.000.000

42.000.000

0

Thiết bị LAMINAIR-VN

2002

49.434.000

49.434.000

0

Thiết bị kiểm nghiệm







0

0

Máy q/phổ hồng ngoại-Seientific M540-USA

12/1999

292.068.000

292.068.000

0

Máy đo chuẩn độ điện thế

1992

188.395.200

188.395.200

0

Máy đo chuẩn độ điện thế DL18-Thsĩ

1998

85.089.144

85.089.144

0

Máy thử độ mày mòn-Pharmatest-Đức

1995

396.557.970

396.557.969

1

Thiết bị thử độ cứng-Erweka TBH20-Đức

12/1998

59.704.500

59.704.500

0

Thiết bị thử độ tan rả-Đức

12/1998

50.164.500

50.164.500

0

Thiết bị thử nang-Đức

12/1998

18.126.000

18.126.000

0

Nồi hấp triệt trùng-model HL340ĐàiLoan

12/1998

30.566.800

30.566.800

0

Cân phân tích Sarto-Nhật

1992

20.622.500

20.622.500

0

Cân phân tích Gold-Nhật

1996

14.735.000

14.735.000

0

Cân phân tích Mettlor-Nhật

1996

14.735.000

14.735.000

0

Cân điện tử

08/2001

17.272.727

17.272.727

0

Máy sắc khí lỏng cao áp-Nhật

2000

57.427.790

57.427.790

1

Cân phân tích Mettlor-Nhật

1993

32.960.014

32.960.011

3

Tủ ấm Ehret-Nhật

1998

14.532.600

14.532.600

0

Bộ cân k/nghiệm (6cái+6máy in)

1997

127.901.580

127.901.580

0

Cân phân tích AD.HM 200-Nhật

1998

25.276.900

25.276.900

0

Cân chính xác (02 cái) HE 200G-Nhật

1997

31.021.650

31.021.650

0

Máy quang phổ.Biochrom 4560-Anh

1996

233.018.491

233.018.491

0

Máy xác định độ tan rã -Erweka Đức

1998

715.000.000

714.999.997

3

Máy sắc khí lỏng-Thụy sĩ

09/1999

129.892.250

129.892.250

1

ổn áp 10kg AST-VN

1997

17.456.000

17.456.000

0

ổn áp

1997

150.000.000

150.000.000

0

ổn áp Sutudo-150 KVA

2001

29.561.905

29.561.905

0

ổn áp Sutudo 150 KVA

2001

29.562.000

24.494.228

5.067.772

Tủ sấy vô trùng bằng inox-VN

1998

22.000.000

22.000.000

0

Tủ hút hoá chất air Sorb-VN

1998

22.000.000

22.000.000

0

DỤNG CỤ QUẢN LÝ







0

0

Thiết bị tính toán đo lường







0

0

Máy in date(Xưởng)

2001

26.947.100

26.947.100

0

May vi tính(P.Đảmbảo-Chất lượng)

2001

60.051.900

60.051.900

0

Máy vi tính Compaq ML 370T (máy chủ)

2002

44.640.381

44.640.381

0

TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÁC







0

0

Máy hút ẩm-Xuân phong

2003

16.206.750

10.331.805

5.874.946

Máy chiếu phim

2003

44.567.318

33.425.488

11.141.830

Máy vô nang tự động (90.356 USD)

2003

1.408.866.894

801.185.402

607.681.573

Máy vô nang Capsul (50.000eur)

2003

328.932.000

171.318.750

157.613.250

Máy vô nang (32.000eur)

2003

535.520.000

278.916.667

256.603.333

Xe nâng 1,250

2003

209.155.680

108.935.250

100.220.430

Cột sắc khí lỏng+Cột bảo vệ

2003

49.863.883

26.663.327

23.200.556

Máy nén khí & sấy khí-APS

2003

341.528.000

170.764.000

170.764.000

Kho Tp Công ty (QĐTư)

2003

1.406.311.890

727.479.934

678.831.957

Nhà phụ trơ CTY (Giai đoạn I)

2003

565.936.190

299.440.246

266.495.945

Cân điện tử 2.000kg(Vĩnh Lộc)

2003

35.238.096

21.142.858

14.095.238

Máy vi tính

2003

39.707.206

39.707.206

0

Máy photo & máy fax (Vĩnh Lộc)

2003

21.666.000

21.666.000

0

Nhà kho Vĩnh Lộc(Công Thương)

2004

6.760.516.536

3.369.569.499

3.390.947.037

Hệ thống lạnh kho Vĩnh Lộc

2004

707.778.910

424.667.346

283.111.564

Máy vô nang tự động(71.526euro)

2004

1.297.033.728

492.670.932

804.362.796

Máy in đát tự động

2004

97.828.030

85.599.526

12.228.504

Máy gấp giấy tự động

2004

67.478.480

59.043.670

8.434.810

Máy lạnh cho xưởng(4 máy)

2004

48.181.820

25.295.456

22.886.364

Máy tính(3 cái)

2004

39.153.550

34.259.356

4.894.194

Chi phí thiết kế nhà phụ trợ

2004

4.192.727

1.048.182

3.144.545

Tủ chày cối

2004

24.570.000

10.749.375

13.820.625

Máy tính(07 cái)

2004

71.001.000

53.250.750

17.750.250

Tháp giải nhiệt

2004

31.200.000

14.040.000

17.160.000

Máy lạnh 80HP

2004

133.000.000

59.850.000

73.150.000

Máy dập liên hoàn Kilian

2004

95.238.095

41.666.667

53.571.428

Máy trộn 250 Kg

2004

104.761.905

45.833.333

58.928.572

Máy đếm viên vào chai( 02 cái)

2004

163.571.000

71.562.313

92.008.687

Máy điều hòa Panasonic

2004

14.479.727

7.058.867

7.420.860

Hệ thống chống sét nhà làm việc Cty

2004

73.705.703

23.691.119

50.014.584

Máy in LQ 2180

2004

10.080.000

5.880.000

4.200.000

Máy lạnh Panasonic

2004

12.500.000

4.375.000

8.125.000

Máy rửa chai bán tự động

2004

50.000.000

14.583.333

35.416.667

Tủ sấy chai(PXII)

2004

245.000.000

71.458.333

173.541.667

Máy bao phim&bao đường(T/Động)

2004

460.000.000

134.166.667

325.833.333

Thiết bị xử lý không khí

2004

310.333.775

90.514.018

219.819.757

Hệ thống chống sét nhà làm việc Cty(phần còn lại)

2004

20.744.803

11.854.175

8.890.628

Máy photocopi RICOH FT5632(Xưởng)

2004

38.027.273

19.466.343

18.560.931

Máy in OFFSET(hiệu Dooson 4500s)

2004

70.000.350

35.000.175

35.000.175

Hệ thống xử lý nước thải-phân xưởng

2004

27.830.909

8.349.273

19.481.636

Chi phí quản lý công trình Vĩnh Lộc

2004

83.422.689

20.855.672

62.567.017

Máy chiếu SONY

2004

53.652.000

26.826.000

26.826.000

Máy photocopi RICOH FT5632(TChức)

2004

38.417.800

19.208.900

19.208.900

Máy tính xách tay(Thư ký GĐ)

2004

30.769.050

15.384.525

15.384.525

Máy chủ(CPQ ML 370G4)

2004

88.328.800

44.164.400

44.164.400

Tổng đài nội bộ(Nec AK 2464)

2004

26.827.700

13.413.850

13.413.850

Hệ thống xử lý nước pha chế

2004

195.672.728

58.701.818

136.970.910

Nhà phụ trợ(Giai đoạn II)

2004

1.344.416.190

336.104.048

1.008.312.143

Máy đánh bóng viên nén( 02 máy)

2004

50.000.000

14.583.333

35.416.667

Máy tính phòng tiếp thị thành phố

2005

20.654.628

5.163.657

15.490.971

Máy Photocopi(Ricoh FT-4621) cho phòng tiếp thị thành phố

2005

27.462.000

6.865.500

20.596.500

Máy vô nang và đóng nang Trung Quốc (70.000EUR)

2005

1.345.360.000

332.210.236

1.013.149.764

Máy lạnh Panasonic cho văn phòng công ty

2005

15.000.000

15.000.000

0

Máy tính cho văn phòng công ty

2005

10.461.000

2.615.250

7.845.750

Máy Photocopi cho phòng tổ chức

2005

44.335.200

11.083.800

33.251.400

Súng phun tự động cho xưởng (2cái)

2005

25.000.000

3.125.000

21.875.000

Máy sấy công nghiệp ở xưởng

2005

53.215.680

6.651.960

46.563.720

Máy giặt công nghiệp ở xưởng

2005

113.241.700

14.155.213

99.086.488

Cửa hàng giới thiệu, phân phối thuốc Tây Ninh

2005

95.027.846

28.508.354

66.519.492

Máy chiếu SONY tại chi nhánh I thành phố

2005

16.922.850

4.230.713

12.692.138

Máy tính xách tay tại chi nhánh I thành phố

2005

23.755.550

5.938.888

17.816.663

Xe 5 chỗ BMW(70.000 USD) tại công ty

2005

1.008.000.000

126.000.000

882.000.000

Xe FORD 7 chỗ tại công ty

2005

491.770.364

61.471.296

430.299.069

Dây chuyền SX thuốc đặt (30.000eur) - Ý

2005

619.830.000

77.478.750

542.351.250

Bộ sắc ký lỏng(45.189,1 USD) Đức

2005

776.028.655

97.003.582

679.025.073

Máy hàn tại phòng kỹ thuật

2005

13.952.000

2.092.800

11.859.200

Máy photocopy CN Hà Nội

2005

24.323.000

6.080.750

18.242.250

Hệ thống thông gío và xử lý không khí xưởng

2005

90.628.840

13.594.326

77.034.514





tải về 1.24 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương