MÁY MÓC TBỊ ĐỘNG LỰC
|
|
|
|
|
Thiết bị xưởng /3lactam
|
|
|
|
|
Máy ép vĩ bấm Formapack-2c (Việt Nam)
|
1995
|
740.000.000
|
740.000.000
|
0
|
Máy bao phim cota Thái Lan
|
1995
|
253.000.000
|
253.000.000
|
0
|
Máy sấy tần sôi-Việt Nam
|
03/1999
|
185.000.000
|
185.000.000
|
0
|
Máy dập viên 16 chày-ấn độ
|
03/1999
|
218.104.400
|
218.104.400
|
0
|
Máy nhồi trộn cao tốc-Việt Nam
|
05/1999
|
180.000.000
|
180.000.000
|
0
|
Máy trộn bột khô80kg Việt Nam
|
09/1999
|
40.000.000
|
40.000.000
|
0
|
Máy ép vĩ UIIL Mal-Đức
|
06/1999
|
1.061.412.393
|
1.061.412.393
|
0
|
Máy đóng nang tự động (Bosdth)-Đức
|
1999
|
2.333.986.520
|
2.333.986.520
|
0
|
Máy vô nang-Thái Lan
|
1993
|
57.742.300
|
49.898.972
|
7.843.328
|
Máy đánh bóng nang-Đài Loan
|
1992
|
57.969.000
|
57.969.000
|
0
|
Máy nén khí (Model 7100)-Singapore
|
1999
|
209.046.866
|
209.046.867
|
-1
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ-Việt Nam
|
1999
|
1.262.988.462
|
1.262.988.462
|
0
|
Máy lạnh trung tâm-Việt Nam
|
1999
|
21.825.000
|
19.642.500
|
2.182.500
|
Hệ thống điện -Việt Nam
|
1999
|
548.721.000
|
548.721.000
|
0
|
Hệ thống điện px /3lactam-Việt Nam
|
1999
|
134.773.000
|
134.773.000
|
0
|
Lắp đặt biến thếViệt Nam
|
1999
|
141.877.791
|
141.877.791
|
0
|
Hệ thống PCCC-Việt Nam
|
1999
|
109.067.000
|
109.067.000
|
0
|
Hệ thống xử lý nước-Việt Nam,
|
1999
|
96.000.000
|
96.000.000
|
0
|
Hệ thống xử lý nước thải-Việt Nam
|
1999
|
338.000.000
|
338.000.000
|
0
|
Máy bơm nước chữa cháy-Việt Nam
|
1999
|
46.075.000
|
46.075.000
|
0
|
Bể lọc thô-Việt Nam
|
1999
|
10.075.000
|
10.075.000
|
0
|
Cân điện tử (03 cái) Bench-Tquốc
|
12/1998
|
50.068.800
|
50.068.800
|
0
|
Lắp đặt tủ hút xưởng B-Lactam-Việt Nam
|
2000
|
19.399.470
|
19.399.470
|
0
|
Thiết bị xưởng Non /3lactam
|
|
|
0
|
0
|
Máy dập viên tâm sai-Pháp
|
1991
|
22.374.000
|
22.374.000
|
0
|
Máy dập viên tâm sai-Đức
|
1992
|
45.200.000
|
45.200.001
|
-1
|
Máy dập viên (Thụy sĩ)
|
1996
|
23.513.492
|
23.513.489
|
3
|
Máy dập viên (14 chày)VN-Nam Hữu
|
1990
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
Máy dập viên (33 chày) TrQuốc
|
1997
|
189.790.000
|
189.789.999
|
1
|
Máy dập viên (33 chày) TrQuốc
|
1997
|
270.660.000
|
270.660.000
|
0
|
Máy dập viên (2 màu) 27 chày-TLan
|
1993
|
282.750.000
|
282.750.000
|
0
|
Máy dập viên (16 cháy Bỉ)
|
1993
|
85.000.000
|
84.999.999
|
1
|
Máy dập viên 13 chày-TháiLan
|
1993
|
429.487.000
|
429.487.000
|
0
|
Máy vô nang xoay tròn (Đài loan)
|
1993
|
250.000.000
|
249.999.999
|
1
|
Máy vô nangý
|
1992
|
294.556.665
|
294.556.665
|
0
|
Máy vô nang (tự động)
|
1995
|
1.580.480.000
|
1.580.480.000
|
0
|
Máy vô nang-H.quốc
|
1996
|
1.063.781.950
|
1.063.781.950
|
1
|
Máy ép vĩ xé-Thái Lan
|
1997
|
56.500.000
|
56.499.999
|
1
|
Máy bấm vĩ Formapack-Pháp
|
1998
|
220.000.000
|
220.000.000
|
0
|
Máy bấm vĩ Nook-Đức
|
1998
|
400.000.000
|
400.000.000
|
0
|
Máy xay đu đưa
|
1998
|
19.210.000
|
19.209.999
|
1
|
Máy trộn-VN
|
1998
|
28.000.000
|
27.999.999
|
1
|
Máy nhồi trộn cao tốc-Thái Lan
|
1998
|
165.600.000
|
165.600.000
|
0
|
Máy bao phim-Thái Lan
|
1999
|
534.750.000
|
534.750.000
|
0
|
Máy tạo hạt khô-ướt-Thái Lan
|
1998
|
110.000.000
|
110.000.001
|
-1
|
Máy tâm sai ( Thụy sỉ)
|
1998
|
62.000.000
|
62.000.001
|
-1
|
Máy sấy tần sôi-Đức
|
1998
|
2.804.643.229
|
2.804.643.228
|
2
|
Máy in phun-Anh
|
1999
|
99.672.000
|
99.672.000
|
0
|
Tủ sấy tần sôi-VN
|
1999
|
160.000.000
|
160.000.000
|
0
|
Thiết bị sấy tỉnh-VN
|
1999
|
117.967.500
|
117.967.500
|
0
|
Máy dập viên 33 chày-TrQuốc
|
1999
|
205.850.000
|
205.850.001
|
-1
|
Tủ sấy tần sôi-VN
|
1999
|
160.000.000
|
160.000.000
|
0
|
Máy ép vĩ xé-Thái Lan
|
1999
|
785.802.000
|
785.802.000
|
0
|
Bộ khuôn ép vĩ
|
1999
|
19.500.000
|
19.500.000
|
0
|
Máy xát hạt-ấn độ
|
1999
|
123.520.672
|
123.520.671
|
1
|
Máy gọt viên-1bộ 3 cái ấn độ
|
1999
|
80.305.920
|
80.305.920
|
0
|
Xe bồn sấy tần sôi
|
1999
|
18.000.000
|
18.000.000
|
0
|
Máy đo áp suất –Mỹ
|
1999
|
14.289.750
|
14.289.750
|
0
|
Máy đo bụi-Mỹ
|
1999
|
58.072.500
|
58.072.500
|
0
|
Thiết bị sấy dụng cụ-VN
|
1999
|
65.163.000
|
65.163.000
|
0
|
Máy giặt
|
1999
|
17.368.000
|
17.368.000
|
0
|
Tủ Inox-VN
|
1999
|
10.500.000
|
10.500.000
|
0
|
Máy trộn lập phương 500kg-VN
|
1999
|
100.000.000
|
100.000.000
|
0
|
Cân điện tử 150kg model T6830
|
1999
|
50.613.080
|
50.613.079
|
1
|
Hệ thống điện
|
2000
|
836.968.000
|
836.968.000
|
0
|
Lắp đặt trạm biến thế
|
2000
|
243.897.622
|
243.897.622
|
0
|
Hệ thống PCCC-VN
|
2000
|
254.977.000
|
254.977.000
|
0
|
Tủ bù cosfi
|
2000
|
44.705.000
|
44.705.000
|
0
|
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
|
2000
|
2.020.438.724
|
2.020.438.724
|
0
|
Máy nén khí Vespa-155L-ĐàiLoan
|
2000
|
15.540.000
|
15.540.000
|
0
|
Máy nén khí Vespa-300L-ĐàiLoan
|
2000
|
26.360.000
|
26.360.000
|
0
|
Máy nén khí Vespa-300L-ĐàiLoan
|
2000
|
32.000.000
|
32.000.000
|
0
|
Máy nén khíFusheng-304L-ĐàiLoan
|
2000
|
35.000.000
|
35.000.000
|
0
|
Máy nén khí Fusheng-155L.ĐàiLoan
|
2000
|
14.724.900
|
14.724.900
|
0
|
Máy nén khí Vespa-280L-ĐàiLoan
|
2000
|
21.646.000
|
21.646.000
|
0
|
Thiết bị viên nang mềm
|
2002
|
3.455.540.000
|
2.591.655.000
|
863.885.000
|
Máy lạnh hệ thống viên nang mềm
|
2002
|
72.000.000
|
64.650.000
|
7.350.000
|
Sửa chữa khu vực viên nang mềm
|
2002
|
194.057.889
|
130.180.500
|
63.877.389
|
Máy dập viên Model: CIP 3H-12
|
2002
|
192.287.500
|
136.291.279
|
55.996.221
|
Máy ép vĩ bấm UHLMMANN (103.000Eur)
|
2002
|
1.554.574.520
|
1.042.860.407
|
511.714.113
|
Máy dập viên 16 chày (Yteco)
|
2002
|
217.107.518
|
160.569.103
|
56.538.416
|
Máy hút ẩm hấp thụ
|
2002
|
334.054.840
|
309.000.727
|
25.054.113
|
Máy hút ẩm
|
2002
|
135.034.500
|
107.464.959
|
27.569.541
|
Bộ định vị nhãn máy ép bấm vĩ đại tu
|
2002
|
92.150.000
|
69.496.457
|
22.653.543
|
Cụm đóng số lô nhãn máy ép bấm đại tu
|
2002
|
33.950.000
|
25.839.724
|
8.110.276
|
Nồi hơi-VN
|
2002
|
42.000.000
|
42.000.000
|
0
|
Thiết bị LAMINAIR-VN
|
2002
|
49.434.000
|
49.434.000
|
0
|
Thiết bị kiểm nghiệm
|
|
|
0
|
0
|
Máy q/phổ hồng ngoại-Seientific M540-USA
|
12/1999
|
292.068.000
|
292.068.000
|
0
|
Máy đo chuẩn độ điện thế
|
1992
|
188.395.200
|
188.395.200
|
0
|
Máy đo chuẩn độ điện thế DL18-Thsĩ
|
1998
|
85.089.144
|
85.089.144
|
0
|
Máy thử độ mày mòn-Pharmatest-Đức
|
1995
|
396.557.970
|
396.557.969
|
1
|
Thiết bị thử độ cứng-Erweka TBH20-Đức
|
12/1998
|
59.704.500
|
59.704.500
|
0
|
Thiết bị thử độ tan rả-Đức
|
12/1998
|
50.164.500
|
50.164.500
|
0
|
Thiết bị thử nang-Đức
|
12/1998
|
18.126.000
|
18.126.000
|
0
|
Nồi hấp triệt trùng-model HL340ĐàiLoan
|
12/1998
|
30.566.800
|
30.566.800
|
0
|
Cân phân tích Sarto-Nhật
|
1992
|
20.622.500
|
20.622.500
|
0
|
Cân phân tích Gold-Nhật
|
1996
|
14.735.000
|
14.735.000
|
0
|
Cân phân tích Mettlor-Nhật
|
1996
|
14.735.000
|
14.735.000
|
0
|
Cân điện tử
|
08/2001
|
17.272.727
|
17.272.727
|
0
|
Máy sắc khí lỏng cao áp-Nhật
|
2000
|
57.427.790
|
57.427.790
|
1
|
Cân phân tích Mettlor-Nhật
|
1993
|
32.960.014
|
32.960.011
|
3
|
Tủ ấm Ehret-Nhật
|
1998
|
14.532.600
|
14.532.600
|
0
|
Bộ cân k/nghiệm (6cái+6máy in)
|
1997
|
127.901.580
|
127.901.580
|
0
|
Cân phân tích AD.HM 200-Nhật
|
1998
|
25.276.900
|
25.276.900
|
0
|
Cân chính xác (02 cái) HE 200G-Nhật
|
1997
|
31.021.650
|
31.021.650
|
0
|
Máy quang phổ.Biochrom 4560-Anh
|
1996
|
233.018.491
|
233.018.491
|
0
|
Máy xác định độ tan rã -Erweka Đức
|
1998
|
715.000.000
|
714.999.997
|
3
|
Máy sắc khí lỏng-Thụy sĩ
|
09/1999
|
129.892.250
|
129.892.250
|
1
|
ổn áp 10kg AST-VN
|
1997
|
17.456.000
|
17.456.000
|
0
|
ổn áp
|
1997
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
ổn áp Sutudo-150 KVA
|
2001
|
29.561.905
|
29.561.905
|
0
|
ổn áp Sutudo 150 KVA
|
2001
|
29.562.000
|
24.494.228
|
5.067.772
|
Tủ sấy vô trùng bằng inox-VN
|
1998
|
22.000.000
|
22.000.000
|
0
|
Tủ hút hoá chất air Sorb-VN
|
1998
|
22.000.000
|
22.000.000
|
0
|
DỤNG CỤ QUẢN LÝ
|
|
|
0
|
0
|
Thiết bị tính toán đo lường
|
|
|
0
|
0
|
Máy in date(Xưởng)
|
2001
|
26.947.100
|
26.947.100
|
0
|
May vi tính(P.Đảmbảo-Chất lượng)
|
2001
|
60.051.900
|
60.051.900
|
0
|
Máy vi tính Compaq ML 370T (máy chủ)
|
2002
|
44.640.381
|
44.640.381
|
0
|
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH KHÁC
|
|
|
0
|
0
|
Máy hút ẩm-Xuân phong
|
2003
|
16.206.750
|
10.331.805
|
5.874.946
|
Máy chiếu phim
|
2003
|
44.567.318
|
33.425.488
|
11.141.830
|
Máy vô nang tự động (90.356 USD)
|
2003
|
1.408.866.894
|
801.185.402
|
607.681.573
|
Máy vô nang Capsul (50.000eur)
|
2003
|
328.932.000
|
171.318.750
|
157.613.250
|
Máy vô nang (32.000eur)
|
2003
|
535.520.000
|
278.916.667
|
256.603.333
|
Xe nâng 1,250
|
2003
|
209.155.680
|
108.935.250
|
100.220.430
|
Cột sắc khí lỏng+Cột bảo vệ
|
2003
|
49.863.883
|
26.663.327
|
23.200.556
|
Máy nén khí & sấy khí-APS
|
2003
|
341.528.000
|
170.764.000
|
170.764.000
|
Kho Tp Công ty (QĐTư)
|
2003
|
1.406.311.890
|
727.479.934
|
678.831.957
|
Nhà phụ trơ CTY (Giai đoạn I)
|
2003
|
565.936.190
|
299.440.246
|
266.495.945
|
Cân điện tử 2.000kg(Vĩnh Lộc)
|
2003
|
35.238.096
|
21.142.858
|
14.095.238
|
Máy vi tính
|
2003
|
39.707.206
|
39.707.206
|
0
|
Máy photo & máy fax (Vĩnh Lộc)
|
2003
|
21.666.000
|
21.666.000
|
0
|
Nhà kho Vĩnh Lộc(Công Thương)
|
2004
|
6.760.516.536
|
3.369.569.499
|
3.390.947.037
|
Hệ thống lạnh kho Vĩnh Lộc
|
2004
|
707.778.910
|
424.667.346
|
283.111.564
|
Máy vô nang tự động(71.526euro)
|
2004
|
1.297.033.728
|
492.670.932
|
804.362.796
|
Máy in đát tự động
|
2004
|
97.828.030
|
85.599.526
|
12.228.504
|
Máy gấp giấy tự động
|
2004
|
67.478.480
|
59.043.670
|
8.434.810
|
Máy lạnh cho xưởng(4 máy)
|
2004
|
48.181.820
|
25.295.456
|
22.886.364
|
Máy tính(3 cái)
|
2004
|
39.153.550
|
34.259.356
|
4.894.194
|
Chi phí thiết kế nhà phụ trợ
|
2004
|
4.192.727
|
1.048.182
|
3.144.545
|
Tủ chày cối
|
2004
|
24.570.000
|
10.749.375
|
13.820.625
|
Máy tính(07 cái)
|
2004
|
71.001.000
|
53.250.750
|
17.750.250
|
Tháp giải nhiệt
|
2004
|
31.200.000
|
14.040.000
|
17.160.000
|
Máy lạnh 80HP
|
2004
|
133.000.000
|
59.850.000
|
73.150.000
|
Máy dập liên hoàn Kilian
|
2004
|
95.238.095
|
41.666.667
|
53.571.428
|
Máy trộn 250 Kg
|
2004
|
104.761.905
|
45.833.333
|
58.928.572
|
Máy đếm viên vào chai( 02 cái)
|
2004
|
163.571.000
|
71.562.313
|
92.008.687
|
Máy điều hòa Panasonic
|
2004
|
14.479.727
|
7.058.867
|
7.420.860
|
Hệ thống chống sét nhà làm việc Cty
|
2004
|
73.705.703
|
23.691.119
|
50.014.584
|
Máy in LQ 2180
|
2004
|
10.080.000
|
5.880.000
|
4.200.000
|
Máy lạnh Panasonic
|
2004
|
12.500.000
|
4.375.000
|
8.125.000
|
Máy rửa chai bán tự động
|
2004
|
50.000.000
|
14.583.333
|
35.416.667
|
Tủ sấy chai(PXII)
|
2004
|
245.000.000
|
71.458.333
|
173.541.667
|
Máy bao phim&bao đường(T/Động)
|
2004
|
460.000.000
|
134.166.667
|
325.833.333
|
Thiết bị xử lý không khí
|
2004
|
310.333.775
|
90.514.018
|
219.819.757
|
Hệ thống chống sét nhà làm việc Cty(phần còn lại)
|
2004
|
20.744.803
|
11.854.175
|
8.890.628
|
Máy photocopi RICOH FT5632(Xưởng)
|
2004
|
38.027.273
|
19.466.343
|
18.560.931
|
Máy in OFFSET(hiệu Dooson 4500s)
|
2004
|
70.000.350
|
35.000.175
|
35.000.175
|
Hệ thống xử lý nước thải-phân xưởng
|
2004
|
27.830.909
|
8.349.273
|
19.481.636
|
Chi phí quản lý công trình Vĩnh Lộc
|
2004
|
83.422.689
|
20.855.672
|
62.567.017
|
Máy chiếu SONY
|
2004
|
53.652.000
|
26.826.000
|
26.826.000
|
Máy photocopi RICOH FT5632(TChức)
|
2004
|
38.417.800
|
19.208.900
|
19.208.900
|
Máy tính xách tay(Thư ký GĐ)
|
2004
|
30.769.050
|
15.384.525
|
15.384.525
|
Máy chủ(CPQ ML 370G4)
|
2004
|
88.328.800
|
44.164.400
|
44.164.400
|
Tổng đài nội bộ(Nec AK 2464)
|
2004
|
26.827.700
|
13.413.850
|
13.413.850
|
Hệ thống xử lý nước pha chế
|
2004
|
195.672.728
|
58.701.818
|
136.970.910
|
Nhà phụ trợ(Giai đoạn II)
|
2004
|
1.344.416.190
|
336.104.048
|
1.008.312.143
|
Máy đánh bóng viên nén( 02 máy)
|
2004
|
50.000.000
|
14.583.333
|
35.416.667
|
Máy tính phòng tiếp thị thành phố
|
2005
|
20.654.628
|
5.163.657
|
15.490.971
|
Máy Photocopi(Ricoh FT-4621) cho phòng tiếp thị thành phố
|
2005
|
27.462.000
|
6.865.500
|
20.596.500
|
Máy vô nang và đóng nang Trung Quốc (70.000EUR)
|
2005
|
1.345.360.000
|
332.210.236
|
1.013.149.764
|
Máy lạnh Panasonic cho văn phòng công ty
|
2005
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
Máy tính cho văn phòng công ty
|
2005
|
10.461.000
|
2.615.250
|
7.845.750
|
Máy Photocopi cho phòng tổ chức
|
2005
|
44.335.200
|
11.083.800
|
33.251.400
|
Súng phun tự động cho xưởng (2cái)
|
2005
|
25.000.000
|
3.125.000
|
21.875.000
|
Máy sấy công nghiệp ở xưởng
|
2005
|
53.215.680
|
6.651.960
|
46.563.720
|
Máy giặt công nghiệp ở xưởng
|
2005
|
113.241.700
|
14.155.213
|
99.086.488
|
Cửa hàng giới thiệu, phân phối thuốc Tây Ninh
|
2005
|
95.027.846
|
28.508.354
|
66.519.492
|
Máy chiếu SONY tại chi nhánh I thành phố
|
2005
|
16.922.850
|
4.230.713
|
12.692.138
|
Máy tính xách tay tại chi nhánh I thành phố
|
2005
|
23.755.550
|
5.938.888
|
17.816.663
|
Xe 5 chỗ BMW(70.000 USD) tại công ty
|
2005
|
1.008.000.000
|
126.000.000
|
882.000.000
|
Xe FORD 7 chỗ tại công ty
|
2005
|
491.770.364
|
61.471.296
|
430.299.069
|
Dây chuyền SX thuốc đặt (30.000eur) - Ý
|
2005
|
619.830.000
|
77.478.750
|
542.351.250
|
Bộ sắc ký lỏng(45.189,1 USD) Đức
|
2005
|
776.028.655
|
97.003.582
|
679.025.073
|
Máy hàn tại phòng kỹ thuật
|
2005
|
13.952.000
|
2.092.800
|
11.859.200
|
Máy photocopy CN Hà Nội
|
2005
|
24.323.000
|
6.080.750
|
18.242.250
|
Hệ thống thông gío và xử lý không khí xưởng
|
2005
|
90.628.840
|
13.594.326
|
77.034.514
|