Phụ lục 3.4
Đơn vị ................
KẾ HOẠCH XÂY DỰNG NHỎ, SỬA CHỮA LỚN NĂM 2015
TT
|
Tªn dù ¸n
|
§Þa ®iÓm x©y dùng
|
Số quyết định phê duyệt
|
Thời gian khởi công, hoàn thành
|
Kinh phí (triệu đồng)
|
Bắt đầu
|
Kết thúc
|
Tổng được duyệt
|
Cấp đến 2014
|
Đề nghị năm 2015
|
1.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Céng
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 3.5
Đơn vị ..............................
KẾ HOẠCH XÂY DỰNG TIÊU CHUẨN QUY CHUẨN KỸ THUẬT NĂM 2015
TT
|
Tên tiêu chuẩn
|
Tài liệu làm căn cứ để xây dựng
|
Đơn vị thực hiện
|
Thời gian
|
Kinh phí (trđ)
|
Ghi chú
|
Bắt đầu
|
Kết thúc
|
Tổng số
|
Năm 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÁC NHIỆM VỤ HỢP TÁC QUỐC TẾ VỀ KH&CN THEO NGHỊ ĐỊNH THƯ NĂM 2015
Đơn vị: Triệu đồng
Stt
|
Tên nhiệm vụ
|
Mục tiêu và nội dung chính hợp tác
|
Cơ quan Việt Nam chủ trì thực hiện
|
Tên đối tác nước ngoài
|
Thời gian thực hiện
|
Dự kiến kinh phí
|
Ghi chú
|
Bắt đầu
|
Kết thúc
|
Tổng số
|
Tổng số hỗ trợ từ NSNN
|
Đề nghị hỗ trợ năm 2015
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÁC NHIỆM VỤ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THUỘC CÁC CHƯƠNG TRÌNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CẤP QUỐC GIA GIAO CHO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT QUẢN LÝ NĂM 2015
Đơn vị: trđ
TT
|
Chương trình
|
Cơ quan chủ trì/chủ nhiệm
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí
|
Ghi chú
|
BĐ
|
KT
|
Tổng
|
Hỗ trợ từ NSNN
|
Tổng
|
Đã cấp đến 2014
|
Dự kiến KP 2015
|
A
|
Chuyển tiếp sang 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Tên Chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Tên Chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Nhiệm vụ mới từ 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Tên Chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi rõ nhiệm vụ đã có QĐ, chưa có QĐ phê duyệt KP
|
1
|
Nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Tên Chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.......
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CÁC NHIỆM VỤ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CẤP BỘ NĂM 2015
Đơn vị: trđ
TT
|
Chương trình
|
Cơ quan chủ trì/chủ nhiệm
|
Thời gian thực hiện
|
Kinh phí
|
Ghi chú
|
BĐ
|
KT
|
Tổng
|
Hỗ trợ từ NSNN
|
Tổng
|
Đã cấp đến 2014
|
Dự kiến KP 2015
|
A
|
Chuyển tiếp sang 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Tên Chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Tên Chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Nhiệm vụ mới từ 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Tên Chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi rõ nhiệm vụ đã có QĐ, chưa có QĐ phê duyệt KP
|
1
|
Nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhiệm vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Tên Chương trình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.......
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |