I. land in urban



tải về 0.61 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích0.61 Mb.
#21945
1   2   3   4

33

Dang Tran Con (Ho Tung Mau to Ly Thuong Kiet)




2,880

34

Ngo Sy Lien (Hoang Van Thu to Ly Thuong Kiet)




2,880

35

Tue Tinh




2,600

36

Branches (alleys) of ward 1:










NO. 65, 88, 98, 106, 113, 121, 7 old (43 new); 49 old (131 new), 27 old (101 new), 35 old (115 new), 61 old (151 new), 15 old (81 new), 45 old (127 new), 51 old (133 new), 55 old (139 new), 13 old (73 new), Bui Thi Xuan




600




13, 23, 24 Phan Dinh Giot




300




No. 3, 27, 43, 45, 49, 55, 15, 25, 41, 57, 61 Ho Tung Mau




700




No. 1, 128 Chu Van An




430




68 Chu Van An




300




39 Ly Tu Trong




2,200




100 Le Hong Phong




600




71, 95 Le Hong Phong




2,880




65, 79 Hai Ba Trung




300




56 Ly Thuong Kiet




1,200




58, 101 Ly Thuong Kiet




600




360, 416 Tran Phu




800




398 Tran Phu




2,500




43, 45 Nguyen Cong Tru (branch N4 to Ha Giang stream)




400




97 Phan Boi Chau




400




21 Le Thi Hong Gam (Le Thi Hong Gam to alley 81 Le Hong Phong)




2,880




06 Hai Thuong Lan Ong




500




Branch N1, N2 of Hoang Dinh Villas




1,200




8, 32 Dinh Tien Hoang




800




36, 40 Hai Thuong Lan Ong




500




35 Hong Bang




450




35, 47, 61, 69, 91, 115, 151 Phan Dang Luu




400




18, 37 Ha Giang




480




91, 95 Ha Giang




800




Branch N1a, N1, N2; D1a, D1, D2 of planning area North Ha Giang subregion




2,880




Branch D3, N3, N4 of extended central planning area Ha Giang




4,680




Branch D12, D13, D14, D15, D16, D17, D19, D21, D23 of extended central planning area Ha Giang




2,600




Branch D8, D10, D11; N12, N13, N14, N15, N18, N20, N22 of extended central planning area Ha Giang




1,500




Branch 9 of extended central planning area Ha Giang




1,700




Branch ND1, ND2; D5, D8, D9, D10, D11, D12, D13, N3, N7, N8 – residential planning area 14A




800




Branch N4, N6 – residential planning area 14A




1,200




Branch 148 Le Hong Phong




5,000




Branch 49 old (151 new) Ha Giang




800




Branch 35 Ho Tung Mau




700




Branch 7, 33, 43, 73, 189 Bui Thi Xuan




600




Branch 200 Ly Thuong Kiet, alley 1 Me Linh; alleys: 5, 11, 25, 47 Hoang Van Thu; residential group 13, 4




480




WARD II







1

Le Van Tam










Ly Tu Trong to Nguyen Van Troi




3, 024




Next to Nguyen Van Troi to Nguyen Khuyen




2,200

2

Thu Khoa Huan (Hong Bang to Nguyen Cong Tru)




3,650

3

Nguyen Van Troi (Tran Phu to Nguyen Cong Tru)










Tran Phu to Le Van Tam

1

6,048




Next to Le Van Tam to Nguyen Cong Tru

2

4,536

4

Ky Con (Nguyen Cong Tru to Dinh Tien Hoang)

2

4,536

5

Pham Ngu Lao (Hong Bang to Ky Con)

1

5,200

6

Quang Trung (Ky Con to Ly Thuong Kiet)










Ky Con to end of Ba Trieu

2

5,200




Next to Ba Trieu to Ly Thuong Kiet

4

550

7

Vo Thi Sau (Nguyen Cong Tru to Quang Trung)

2

4,850

8

Dinh Tien Hoang (Hong Bang to Chu Van An)










Hong Bang to medical centre

3

5,200




Next to medical centre to Chu Van An

3

4,280

9

Phan Dinh Phung (Nguyen Cong Tru to Phung Hung)










Nguyen Cong TRu to Nguyen Thai Hoc

2

4,536




Next to Nguyen Thai Hoc to gate of cemetery of ward 2

3

2,268




Next to gate of cemetery of ward 2 to turn of SCAVI

4

1,438




The rest

4

374

10

Nguyen Thai Hoc (Nguyen Cong Tru to Phan Dinh Phung)










Nguyen Cong Tru to Nguyen Chi Thanh

3

4,536




Next to Nguyen Chi Thanh to Phan Dinh Phung

3

4,320

11

Nguyen Chi Thanh (Nguyen Thai Hoc to Nam Phuong lake)

4

2,268

12

Nguyen Huu Chinh (Huynh Thuc Khang to Phan Dinh Phung)

4

1,500

13

Huynh Thuc Khang (Tran Phu to Phan Dinh Phung)

2

4,536




Huynh Thuc Khang old




2,500

14

Tay Son (Nguyen Binh Khiem to Phan Dinh Phung)

4

2,000

15

Nguyen Binh Khiem (Nguyen Khuyen to Huynh Thuc Khang)

4

2,000

16

Nguyen Khuyen (Nguyen Van Troi to Huynh Thuc Khang)

4

2,350

17

Mac Dinh Chi (Ly Chinh Thang to Tran Nguyen Han)

4







Ly Chinh Thang to Nguyen Thai Hoc




500




Next to Nguyen Thai Hoc to Tran Nguyen Han




830

18

Yen The (Phan Dinh Phung to Nguyen Huu Chinh)

4

1,650

19

Ha Huy Tap (Tran Phu to Nguyen Trung Truc)

4

1,208

20

Nguyen Trung Truc (Vo Van Tan to planning area of ward 2)

4

1,208

21

Vo Van Tan (Tran Phu to Ha Huy Tap)

4

1,208

22

Ly Chinh Thang (Nguyen Thai Hoc to Mac Dinh Chi)

4

500

23

Tran Nguyen Han (Nguyen Chi Thanh to Mac Dinh Chi)

4







Nguyen Chi Thanh to end of asphalt road




780




The rest




452

24

Chu Van An (Bui Thi Xuan to beginning of Nguyen Chi Thanh)

2

3,024

25

Ba Trieu (Nguyen Cong Tru to Quang Trung)

4

2,268

26

Le Quy Don (Nguyen Trung Truc to Nguyen Tri Phuong)

4

903

27

Ly Thai To (Chu Van An to gate of Damb’ri resort)










Chu Van An to Nguyen Chi Thanh (drain of Nam Phuong lake)




2,160

28

Branch 77 Nguyen Cong Tru (Nguyen Cong Tru to Nguyen Van Troi)




1,440

29

Tran NHat Duat (pass ward 2)




430

30

Tran Te Xuong (pass ward 2)




600

31

Nguyen An Ninh (pass ward 2)




430

32

Branches (alleys) of ward 2










496, 488, 470, 452, 520 Tran Phu




630




72 old (190 new), 114, 75 old (117 new), 38 old (90 new), 69 old (75 new) Huynh Thuc Khang




430




25, 37b, 41, 43, 56, 78, 74a, 84, 88 Huynh Thuc Khang




530




(new): 79, 145, 181, 185, 197, 267, 279, 287, 84, 112, 120, 164, 172, 174, 184, 200, 278, 324 Phan Dinh Phung




430




(new): 37, 160, 268, 287 Phan Dinh Phung




530




(new): 54, 25, 59, 131 Nguyen Thai Hoc




430




28, 74 Nguyen Thai Hoc




430




39 new, 30 Nguyen Thai Hoc




530




157, 189 Nguyen Cog Tru




1,260




112 Nguyen Cong Tru




1,890




75 Nguyen Cong Tru




1,000




171, 156, 177, 21, 99 Nguyen Cong Tru




660




95, 109, 163, 197, 84, 191, 239, 245, 90, 172, 186 Nguyen Cong Tru




430




24 old (56 new) Quang Trung




1,260




28 old (58 new) to end of 58/37 Quang Trung




530




28 old (58 new) to after 58/37 Quang Trung




530




15 new, 25 new, 30, 75 Quang Trung




430




5, 15a Hong Bang




600




137, 163 Dinh Tien Hoang




600




47a, 3a, 79 Nguyen Van Troi




430




08, 84, 76 Nguyen Van Troi




530




01c Nguyen Van Troi




1,000




82 Ly Tu Trong




2,400




22 Ly Tu Trong




1,000




19 Pham Ngu Lao




1,000




02, 55, 79 new, 85, 90, 104, 01, 19 new Nguyen Binh Khiem




430




76 Nguyen Khuyen




430




Branch 1 Nguyen Tri Phuong




430




Branch 2, 6 Nguyen Tri Phuong




530




Branch 3,4,5 Nguyen Tri Phuong




630




(new): 28, 30, 53, 55, 58, 62, 97, 99, 84, 15, 75, 95 Tay Son




430




2, 38, 162 Le Van Tam




430




132 Le Van Tam




530




25 new Vo Thi Sau




1,890




Branches: D1, D3, D4, D6, D7, D9; ND1, ND3; N1, N5, N9 residential planning area 14A




800




Branch D2 residential planning area 14A




1,200




Branches: N1, N2, N3 residential planning area – resettlement area Nguyen Khuyen




1,600




Branch 79 Huynh Thuc Khang




800




Branch N1, hospital II Dinh Tien Hoang




2,661




Branch 82 Le Van Tam (extended)




2,661




286, 336 Chu Van An




560





Каталог: img -> doc
doc -> Phụ lục 1 danh mục hóa chất phân loại và ghi nhãN
doc -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
doc -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình dưƠng độc lập Tự do Hạnh phúc
doc -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc quy đỊnh tiêu chuẩn cây giống khi xuất vườn của một số loài cây trồng
doc -> THÔng tư Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định kinh doanh hàng hoá, dịch vụ hạn chế kinh doanh; phí thẩm định kinh doanh hàng hoá, dịch vụ kinh doanh có điều kiện thuộc lĩnh vực thương
doc -> I. giã TỪ DỐi trá
doc -> Danh sách các công ty nhập khẩu và kinh doanh chè lớn của Maroc mido food company s. A
doc -> THÔng tư Quy định mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí thẩm định
doc -> BÁo cáo an toàn hóa chất phần I. Thông tin chung
doc -> PHỤ LỤc VI danh mục hóa chấT ĐỘc phải xây dựng phiếu kiểm soát mua, BÁn hóa chấT ĐỘC

tải về 0.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương