|
STT
|
Tên kỹ thuật
|
Tuyến kỹ thuật
|
TW
|
Tỉnh
|
Huyện
|
Xã
|
|
|
A. RĂNG
|
|
|
|
|
|
|
Hàm gắn chặt:
|
|
|
|
|
436
|
44
|
Cắt cuống răng
|
x
|
x
|
x
|
|
437
|
45
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 450
|
x
|
x
|
x
|
|
438
|
46
|
Nhổ chân răng khó bằng phẫu thuật
|
x
|
x
|
x
|
|
439
|
47
|
Cấy lại răng
|
x
|
x
|
x
|
|
440
|
48
|
Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 sextant
|
x
|
x
|
x
|
|
441
|
49
|
Hàm tháo lắp nhựa từng phần
|
x
|
x
|
x
|
|
442
|
50
|
Hàm tháo lắp nhựa toàn bộ
|
x
|
x
|
x
|
|
443
|
51
|
Hàm gắn chặt chụp nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
444
|
52
|
Hàm gắn chặt cầu nhựa
|
x
|
x
|
x
|
|
445
|
53
|
Điều trị tủy răng sữa
|
x
|
x
|
x
|
|
446
|
54
|
Răng viêm tủy phục hồi
|
x
|
x
|
x
|
|
447
|
55
|
Điều trị tủy răng 1,2,3 (1 chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
448
|
56
|
Điều trị tủy răng 4,5 (1 - 2 chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
449
|
57
|
Điều trị tủy răng 6,7 (2 - 3 chân)
|
x
|
x
|
x
|
|
450
|
58
|
Điều trị tủy lại
|
x
|
x
|
x
|
|
451
|
59
|
Hàn fuji, composite cổ răng
|
x
|
x
|
x
|
|
452
|
60
|
Phủ thẩm mỹ composite
|
x
|
x
|
x
|
|
453
|
61
|
Tẩy trắng răng
|
x
|
x
|
x
|
|
454
|
62
|
Nhổ răng vĩnh viễn khó (có khâu)
|
x
|
x
|
x
|
|
455
|
63
|
Nhổ răng mọc lệch lạc chỗ dưới lợi (có khâu)
|
x
|
x
|
x
|
|
456
|
64
|
Cắt lợi chùm răng số 8
|
x
|
x
|
x
|
|
457
|
65
|
Bấm gai xương 01 ổ răng không khâu
|
x
|
x
|
x
|
|
458
|
66
|
Bấm gai xương 01 ổ răng có khâu
|
x
|
x
|
x
|
|
459
|
67
|
Cắt lợi xơ, lợi di động để làm hàm giả (có khâu)
|
x
|
x
|
x
|
|
460
|
68
|
Cạo vôi và làm sạch bằng dụng cụ cầm tay (bộ Jacketts)
|
x
|
x
|
x
|
|
461
|
69
|
Trám răng không sang chấn
|
x
|
x
|
x
|
|
462
|
70
|
Tổ chức đội nha học đường lưu động và cố định khám chữa răng học sinh
|
x
|
x
|
x
|
|
463
|
71
|
Nhổ răng khôn lệch (có khâu, không mở xương)
|
x
|
x
|
x
|
|
464
|
72
|
Nhổ răng khôn mọc thẳng
|
x
|
x
|
x
|
|
465
|
73
|
Nhổ răng sữa, chân răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
466
|
74
|
Nhổ răng kẹ, răng sữa ruỗng thân chưa đến tuổi thay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
467
|
75
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
x
|
x
|
x
|
x
|
468
|
76
|
Nhổ răng vĩnh viễn và chân
|
x
|
x
|
x
|
x
|
469
|
77
|
Rửa chấm thuốc viêm loét niêm mạc miệng, lợi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
470
|
78
|
Răng sâu ngà
|
x
|
x
|
x
|
x
|
471
|
79
|
Chích nạo áp xe lợi
|
x
|
x
|
x
|
x
|
472
|
80
|
Viêm lợi do mọc răng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
473
|
81
|
Hàn răng vĩnh viễn sâu ngà
|
x
|
x
|
x
|
x
|
474
|
82
|
Hàn răng không sang chấn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
475
|
83
|
Trám bít hố rãnh
|
x
|
x
|
x
|
x
|
476
|
84
|
Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. HÀM MẶT
|
|
|
|
|
477
|
140
|
Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp, hoặc bằng máng, có một đường gãy
|
x
|
x
|
x
|
|
478
|
141
|
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2 - 4cm
|
x
|
x
|
x
|
|
479
|
142
|
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần
|
x
|
x
|
x
|
|
480
|
143
|
Xử lý vết thương phần mềm vùng hàm mặt dưới 10cm (không khuyết hổng tổ chức)
|
x
|
x
|
x
|
|
481
|
144
|
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt
|
x
|
x
|
x
|
x
|