I. HỒi sức cấp cứu và chống đỘC



tải về 1.63 Mb.
trang5/14
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích1.63 Mb.
#32993
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14

 

XII. BỎNG




STT

TÊN KỸ THUẬT

TUYẾN KỸ THUẬT

TW

Tỉnh

Huyện



269

7

Thay băng, điều trị bỏng nông (độ II, III) từ 20% đến 30% diện tích cơ thể ở người lớn

x

x

x




270

8

Thay băng, điều trị bỏng nông (độ II, III) từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em

x

x

x




271

9

Thay băng, điều trị bỏng nông (độ II, III) dư­ới 20% diện tích cơ thể ở người lớn.

x

x

x




272

10

Thay băng, điều trị bỏng nông (độ II, III) d­ưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em.

x

x

x




273

14

Cắt hoại tử sâu kiểu tiếp tuyến từ 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em

x

x

x




274

16

Cắt hoại tử sâu toàn lớp dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn.

x

x

x




275

17

Cắt hoại tử sâu kiểu tiếp tuyến từ 5% diện tích cơ thể trở lên ở người lớn.

x

x

x




276

18

Cắt hoại tử sâu toàn lớp từ 3% diện tích cơ thể trở lên ở người lớn.

x

x

x




277

24

Ghép da dị loại (da ếch, da lợn...).

x

x

x




278

31

Chuyển vạt da, da cân, da cân cơ các loại điều trị bỏng mới  

x

x

x




279

36

Cắt sẹo bỏng khâu kín.

x

x

x




280

38

Rạch hoại tử bỏng giải phóng chèn ép.

x

x

x




281

39

Cắt lọc tổ chức hoại tử bỏng, cắt lọc vết thư­ơng đơn giản, khâu cầm máu.

x

x

x




282

40

Cấp cứu bỏng kỳ đầu

x

x

x

x

 

XIII. UNG BƯỚU




STT

TÊN KỸ THUẬT

TUYẾN KỸ THUẬT

TW

Tỉnh

Huyện









A. ĐẦU - CỔ













283

16

Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán

x

x

x










B. THẦN KINH SỌ NÃO













284

24

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 10 cm

x

x

x










C. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC













285

41

Cắt u xương sườn: 1 xương

x

x

x




286

46

Bóc nhân tuyến giáp

x

x

x




287

47

Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm

x

x

x










D. MẮT



















E. TAI - MŨI - HỌNG













288

84

Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp

x

x

x




289

85

Cắt polyp ống tai

x

x

x




290

86

Cắt polyp mũi

x

x

x










G. HÀM - MẶT













291

93

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm

x

x

x




292

103

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

x

x

x




293

104

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

x

x

x










H. TIÊU HOÁ - BỤNG













294

123

Cắt u mạc treo không cắt ruột

x

x

x










I. GAN - MẬT - TUỴ



















K. TIẾT NIỆU-SINH DỤC













295

149

Cắt bỏ tinh hoàn

x

x

x




296

150

Cắt u nang thừng tinh

x

x

x




297

151

Cắt u sùi đầu miệng sáo

x

x

x




298

152

Cắt u lành dương vật

x

x

x










L. PHỤ KHOA













299

166

Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản

x

x

x




300

167

Cắt u nang buồng trứng xoắn

x

x

x




301

168

Cắt u nang hay u vú lành

x

x

x




303

169

Khoét chóp cổ tử cung

x

x

x




304

170

Cắt polyp cổ tử cung

x

x

x




305

171

Cắt u thành âm đạo

x

x

x










M. NHI













306

199

Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5cm

x

x

x




307

200

Cắt u nang bao hoạt dịch

x

x

x




308

201

Cắt u bao gân

x

x

x




309

202

Cắt u xương sụn lành tính

x

x

x




310

203

Cắt u bạch mạch đường kính từ dưới 10cm

x

x

x




311

204

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5cm

x

x

x




312

205

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm

x

x

x










O. NỘI SOI













313

223

Cắt u nhú tai, mũi, họng qua nội soi

x

x

x










P. XẠ TRỊ - HOÁ TRỊ LIỆU














tải về 1.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương