TT
|
Tên giáo trình / sách / tạp chí
|
Thể loại (in, điện tử)
|
Tên tác giả
|
Nhà xuất bản, năm xuất bản
|
Phục vụ cho học phần/môn học
|
1
|
Ô nhiễm môi trường đất
|
in
|
Lê Văn Khoa
|
Hội KH đất, 1992
|
Đánh giá đất
|
2
|
Định hướng và tổ chức phát triển nền nông nghiệp hàng hóa
|
in
|
Phan Sỹ Mẫn, Nguyễn Việt Anh
|
NXBNN, 2001
|
3
|
Đánh giá đất
|
in
|
Đào Châu Thu
|
NXBNN, 2002
|
4
|
Một số kết quả nghiên cứu về phân hạng đánh giá đất nông nghiệp
|
in
|
Bùi Quang Toản
|
Tạp chí KHKT, 1991
|
5
|
Dệ sinh thái NN
|
in
|
Đào Thế Tuấn
|
NXBKHJT,1984
|
6
|
Đánh giá và đề xuất sử dụng tài nguyên đất phát triển nông nghiệp bền vững
|
in
|
Trần An phong
|
NXBNN, 1996
|
7
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
in
|
Đoàn Công Quỳ
|
ĐHNNIHN,1999
|
8
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
in
|
Lương Văn Hinh, Nguyễn Ngọc Nông
|
NXBNNHN,2003
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
9
|
Đẩy mạnh công tác quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai giai đoạn 2001 -1010
|
in
|
Nguyễn Đình Bồng
|
Tạp chí ĐC, 2002
|
10
|
Giáo trình QHSD đất
|
in
|
Đoàn Công Qùy, Vũ thị Bình…
|
NXB nông nghiệp, 2006
|
11
|
Quy trình lập QHSD đất
|
in
|
Bộ TN và MT
|
Bộ Tn & MT, 2005
|
12
|
Quản lý và QHĐĐ
|
in
|
Nguyễn Đình Hợi
|
NXB Tài chính, 2006
|
13
|
Xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2010-2020… (tập 1,20
|
in
|
Bộ NN &PTNT
|
2009
|
14
|
Bài giảng Quy hoạch sử dụng đất
|
|
Lương Văn Hinh
|
2012
|
15
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
in
|
Đặng Văn Đức
|
NXBKH HN, 2001
|
11
|
Cơ sở hệ thống thông tin địa lý trong quy hoạch và xây dựng
|
in
|
Phạm Trọng Mạnh
|
NXBXD,1999
|
Hệ thống thông tin ĐL
|
12
|
Hệ thống thông tin ĐL
|
in
|
Nguyễn Thị Băng Tâm
|
ĐHNNI HN,2001
|
13
|
Cơ sở hệ thống thông tin địa lý GIS
|
in
|
Nguyễn Thế Thân
|
NXBKHKT,1999
|
14
|
Bản đồ học
|
in
|
Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Dĩnh Lê Huỳnh
|
NXBNN HN,1995
|
15
|
Các phương pháp trắc địa- bản đồ trong quản lý đất đai
|
in
|
Nguyễn Trọng San
|
NXBNN HN, 1997
|
Bản đồ địa chính
|
16
|
Thiên Văn
|
in
|
Phạm Viết Trình, Nguyễn Đình Noãn
|
NXBGD,1995
|
17
|
Kinh tế tài nguyên đất
|
in
|
Ngô Đức Cát
|
NXBNN HN, 2000
|
18
|
Lịch Sử kinh tế quốc dân
|
in
|
Nguyễn Chí Dĩnh
|
NXBGDHN,1999
|
Kinh tế đất
|
19
|
Lý thuyết về khai thác hợp lý nguồn tài nguyên
|
in
|
Trần Đức Hạnh, Đoàn Văn Điếm
|
NXBNN HN,1997
|
20
|
Kinh tế môi trường
|
in
|
Đặng Như Toàn
|
NXBGD HN, 1996
|
21
|
Cơ sở dữ liệu
|
in
|
Dương Xuân Thành
|
ĐHNNI,2001
|
22
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống
|
in
|
Nguyễn Lê Tính
|
NXB TPHCM,1992
|
Tin học chuyên ngành
|
23
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu quan hệ
|
in
|
Lê Tiến Vương
|
NXBTK,2000
|
24
|
Thủy lực cấp nước trong NN
|
in
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
NXBĐH và THCN,1982
|
25
|
Nước ngầm
|
in
|
Nguyễn Đức Quý
|
ĐHNNI HN,1994
|
Quy hoạch và quản lý nguồn nước
|
26
|
Cân Bằng nước VN
|
in
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
NXBKH HN, 2000
|
27
|
Quy hoạch phát triển đô thị
|
in
|
Nguyễn Thế Bá
|
NXBXD HN,1997
|
|
Giáo trình dự báo thuỷ văn
|
in
|
Đặng Văn Bảng
|
Trường ĐH Thuỷ lợi, 2000
|
Quản lý lưu vực
|
|
Giáo trình quản lý nguồn nước.
|
in
|
Phạm Ngọc Dũng, Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Văn Dung
|
NXBNN
2005
|
|
Quản lý công trình thủy lợi
|
in
|
Tống Đức Khang và Bùi Hiếu
|
NXBNN, 2002
|
|
Thuỷ Văn nước dưới đất”,
|
in
|
Vũ Minh Cát và Bùi Công Quang
|
NXBXD, 2002
|
|
Luật Quản lý tài nguyên nước và Nghị định 120/2008 về Quản lý lưu vực
|
in
|
Cục Quản lý Tài nguyên nước
|
NXB Chính trị Quốc gia, 2008 và 2012
|
28
|
Quy hoạch phát triển NT
|
|
Vũ Thị Bình
|
NXBNNI 1999
|
Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn
|
29
|
Quy hoạch phát triển và XD hạ tầng kỹ thuật các khu dân cư nông thôn
|
in
|
Nguyễn Linh Tâm
|
NXBXD,2000
|
30
|
Quản lý thị trường bất động sản
|
in
|
Nguyễn Đình Bồng, Nguyễn Thanh Trà
|
ĐHNNI HN, 2003
|
31
|
Quản lý thị trường bất động sản
|
in
|
Mai Xuân Yến
|
ĐHQG HN,1999
|
Quản lý thị trường bất động sản
|
32
|
Quản lý thị trường bất động sản
|
in
|
Nguyễn Thanh Trà
|
NXBNN HN,2002
|
33
|
Bản đồ địa chất VN tỷ lệ 1/1000.000
|
in
|
Nguyễn Xuân Bao, Trần Đức Lương
|
HN,1993
|
34
|
Kinh tế tài nguyên đất
|
in
|
Đỗ Thị Lan
|
NXBNN, 2007
|
XD bản đồ đất
|
35
|
Kinh tế tài nguyên đất
|
in
|
Nguyễn Thanh Trà, Nguyễn Đình Bồng
|
NXBNN, 2005
|
Kinh tế tài nguyên đất
|
36
|
Các nghị định và thông tư hướng dẫn Luật Đất đai 2003
|
in
|
Chính phủ; Bộ Tài nguyên Môi trường và Bộ Tài chính
|
Từ 2004 đến nay
|
Giáo trình thị trường bất động sản
|
37
|
Đánh giá đất
|
in
|
Đào Châu Thu, Nguyễn Khang
|
Nông nghiệp, 1998
|
|
38
|
Sử dụng đất bền vững
|
in
|
Nguyễn Thế Đặng và cs
|
Nông nghiệp, 2003
|
Đánh giá đất
|
39
|
Giáo trình quản lý nguồn nước.
|
in
|
Phạm Ngọc Dũng, Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Văn Dung
|
NXBNN, 2005
|
Đất đồi núi Việt Nam
|
40
|
Luật khoáng sản và các văn bản dưới luật về quản lý khoáng sản.
|
in
|
Cục Địa chất và khoáng sản Việt Nam
|
NXB Chính trị Quốc gia, 2011
|
Quản lý tài nguyên nước và khoáng sản
|
41
|
Luật Quản lý tài nguyên nước và các văn bản dưới luật về quản lý tài nguyên nước
|
in
|
Cục Quản lý tài nguyên nước
|
NXB Chính trị Quốc gia,2013
|
42
|
Giáo trình quản lý nguồn nước.
|
in
|
Phạm Ngọc Dũng, Nguyễn Đức Quý, Nguyễn Văn Dung
|
NXBNN, 2005
|
|
Thuỷ Văn nước dưới đất”,
|
in
|
Vũ Minh Cát và Bùi Công Quang
|
NXBXD, 2002
|
|
Quản lý công trình thủy lợi
|
in
|
Tống Đức Khang và Bùi Hiếu
|
NXBNN, 2002
|
43
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
in
|
Đặng Văn Đức
|
Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội
|
Định giá đất và Bất động sản
|
44
|
GT Hệ thống thông tin địa lý
|
in
|
Trần Thị Băng Tâm
|
Nông Nghiệp, Hà nội
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
45
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
in
|
Wade, T. and S. Sommer
|
ESRI Press, Redlands, CA
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
46
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
in
|
Greco, S
|
Kendall Hunt, Dubuque, IA.
|
47
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
in
|
ESRI
|
ESRI Press, Redlands, CA
|
48
|
§Êt ®åi nói ViÖt Nam
|
in
|
Nguyễn Thế Đặng, Đặng Văn Minh, Đào Châu Thu
|
NXBNN, 2003
|
49
|
Quy hoạch Đô thị và KDCNT
|
in
|
Nguyễn Thế Bá, Lê Trọng Bình, Nguyễn Tố Lăng
|
NXB Xây dựng, 2009
|
Khoa học đất nâng cao
|
|
Đánh giá và đề xuất sử dụng tài nguyên đất phát triển nông nghiệp bền vững
|
in
|
Trần An phong
|
NXBNN, 1996
|
|
Sử dụng đất bền vững
|
in
|
Nguyễn Thế Đặng và cs
|
Nông nghiệp, 2003
|
|
Handbook of Soil Science
|
in
|
Malcolm E. Sumner
|
CRC Press, 1999
|
|
Sử dụng bền vững đất đồi núi ở vùng cao
|
Điện tử
|
Thái Phiên, Tử Siêm
|
Nông nghiệp, 2002
|
|
Sustainable Land Management:
Challenges, Opportunities, and Trade-offs
|
Điện tử
|
|
Worlbank, 2006
|
50
|
Quy hoạch Đô thị và KDCNT
|
in
|
Vũ Thị Bình, Nguyễn Quang Học, Quyền Thị Lan Phương
|
NXB Nông nghiệp, 2008
|
Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị
|
51
|
Quy hoạch Đô thị và KDCNT
|
in
|
Hoàng Văn Hùng, Lương Văn Hinh
|
ĐHNL, 2011
|
52
|
Quy hoạch Đô thị và KDCNT
|
in
|
Mola, Francesc Zammora
|
New York: Harper Design, 2012
|
53
|
Quy hoạch Đô thị và KDCNT
|
in
|
Redwood Mark
|
Sterling, VA Earthscan, 2008
|
54
|
Quy hoạch Đô thị và KDCNT
|
in
|
Levent Tuzin Baycan
|
Cheltenham, 2008
|
55
|
Phân loại và lập bản đồ đất
|
in
|
Soil Survey Staff
|
Pacahontas Press
|
56
|
Phân loại và lập bản đồ đất
|
in
|
World soil report Resource Vol.103
|
ISRIC and FAO
|
Key to Soil Taxonomy
|
57
|
Phân loại và lập bản đồ đất
|
in
|
Viện QHTKNN
|
…
|
World Reference Base for Soil Resource
|
58
|
- Đất Lâm Nghiệp
- Đất Trồng trọt
|
in
|
Malcolm E.Sumner (Ed.)
|
CRC Press
|
Phân loại và lập bản đồ đất
|
|
Nguồn gốc và phân loại đất
|
in
|
Đặng Văn Minh
|
Bài giảng,2010
|
|
Điều tra phân loại và lập Bản đồ đất (Dùng cho học viên cao học)
|
in
|
Viện Quy hoạch và Thiết kế NN
|
Viện QHTKNN, 2010
|
|
Cơ sở tham chiếu tài nguyên đất thế giới
|
in
|
Báo cáo tài nguyên Đất thế giới
|
FAO-ROM, 1998
|
|
Xây dựng hệ thống phân loại đất Việt Nam- Áp dụng cho lập bản đồ đất
|
in
|
Viện Thổ Nhưỡng Nông Hóa
|
Viện Thổ Nhưỡng Nông Hóa, 2005
|
|
Key to Soil Taxonomy
|
in
|
World soil report Resource Vol.103
|
ISRIC and FAO
|
59
|
GT Quy hoạch sử dụng đất
|
in
|
Lương Văn Hinh, Nguyễn Ngọc Nông, Nguyễn Đình Thi
|
NXBNN, 2006
|
Handbook of Soil Science
|
60
|
Xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2010 – 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành (tập 1, 2)
|
in
|
|
2008
|
Trắc địa nâng cao
|
|
Trắc địa nâng cao
|
in
|
Trinh Hữu Liên
|
Đang xuất bản, 2013
|
|
Giáo trình trắc địa
|
in
|
Đàm Xuân Hoàn (chủ biên), Nguyễn Khắc Thời, Nguyễn trọng Tuyển
|
NXBNN, 2005
|
|
Giáo trình bản đồ địa chính
|
in
|
Nguyễn Kim Hiệp (chủ biên), Vũ Thanh Thủy, Võ Quốc Việt, Phan Đình Binh, Lê Văn Thơ
|
NXBNN, 2004
|
|
Đo vẽ địa hình
|
in
|
Trần Đức Thanh
|
NXB ĐHQG HN, 2001
|
|
Trắc địa cao cấp
|
in
|
Đỗ Ngọc Đường, Đặng Nam Chinh
|
NXB Giao thông,2003
|
|
Môi trường đất và nước
|
in
|
Nguyễn Thế Đặng, Nguyễn Thế Hùng
|
Bài giảng, 2012
|
Môi trường đất và nước
|
|
Sinh thái và môi trường đất
|
in
|
Lê Văn Khoa
|
NXB ĐH QG Hà Nội, 2004
|
|
Sinh thái môi trường đất
Môi trường đất và nước
|
in
|
Lê Huy Bá
|
NXB ĐHQG TP.HCM, 2007
|
|
Đất đồi núi Việt Nam -Thoái hoá và phục hồi.
|
in
|
Nguyễn Tử Siêm và Thái Phiên
|
NXB Nông nghiệp, 1999
|
|
Hoá học đất. Đất Việt Nam.
|
in
|
Nguyễn Tử Siêm, Trần Khải và Lê Văn Tiềm,
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 2000
|
|
Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003
|
In và điện tử
|
Quốc hội
|
2003
|
Chính sách pháp luật đất đai
|
|
Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai 2003
|
In và điện tử
|
Chính phủ
|
2004
|
|
Nghị định số 84/2007/NĐ-CP ngày 25-05-2007 quy định bổ sung về việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thu hồi đất, thực hiện quyền sử dụng đất, trình tự, thủ tục bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất và giải quyết khiếu nại về đất đai
|
In và điện tử
|
Chính phủ
|
2007
|
|
Nghị định số 69/2009/NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2009 của Chính phủ Quy định bổ sung về quy hoạch sử dụng đất, giá đất, thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ và tái định cư
|
In và điện tử
|
Chính phủ
|
2009
|
|
Các văn bản pháp quy về quản lý đất đai ban hành ở Việt Nam từ năm 1945 đến năm 2001 (3 tập)
Tạp chí Địa chính và Thanh tra
|
In
|
Tổng cục địa chính
|
Nxb Bản đồ Hà Nội, 1997 và 2001
|