2011
|
Elsevier
|
Cần bổ sung
| -
|
Gia công polyme
|
Handbook of plastic processes
|
Charles A. Harper
|
2006
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
-
|
Tổng hợp hữu cơ hóa dầu
|
Giáo trình “Tổng hợp hữu cơ hóa dầu”
|
Trần Thị Hồng
|
2006
|
Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM
|
Cần bổ sung
|
Chemistry of Petrochemical Processes – 2-Ed.
|
Sami Matar,
Lewis F. Hatch
|
2000
|
Gulf Publishing
|
Internet
|
-
|
Tồn trữ và vận chuyển sản phẩm dầu khí
|
Giáo trình “Kỹ thuật đường ống và bể chứa”
|
Nguyễn Hữu Sơn
|
2004
|
ĐHBK
TP.HCM
|
|
-
|
Công nghệ chất màu và chất mùi tự nhiên
|
Common Fragrance and Flavor Materials: Preparation, Properties and Uses
|
Horst Surbursg, Johannes Panten
|
2006
|
Wiley
|
Bộ môn
|
Chemistry and Technology
of Flavors and Fragrances
|
David J. Rowe
|
2005
|
Blackwell
|
Bộ môn
|
Sản xuất chất thơm thiên nhiên và tổng hợp
|
Văn Đình Đệ
|
2002
|
KHKT,
Hà Nội
|
Bộ môn
|
Hợp chất màu hữu cơ
|
Đỗ Thị Thúy Vân
|
2010
|
ĐHSP
Đà Nẵng
|
Bộ môn
|
Solubility and Stability of Natural Food Colorants in Microemulsions
|
El-Galeel
|
2002
|
Dept.of Food Tech., Univ. of Bonn
|
Internet
|
-
|
Chất chống oxy hóa tự nhiên
|
Natural Antioxidants:
Chemistry, Health Effects, and Applications
|
Fereidoon Shahidi
|
2006
|
Wiley
|
x
|
Antioxidants in Food & Practical Applications
|
Jan Pokorny,
Nedyalka Yanishlieva,
Michael Gordon
|
2001
|
Woodhead Publishing Ltd
|
Internet
|
-
|
Đồ án tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
-
|
Thực tập ngành
|
|
|
|
|
|
-
|
Hóa học xanh
|
Identification of cleaner production improvement opportunities
|
Mulholland, Kenneth L.
|
2006
|
Wiley -Interscience
|
x
|
Best practices in the agrochemical industry
|
Nicholas P. Cheremisinoff,
Paul E. Rosenfeld.
|
2011
|
Elsevier Science
|
x
|
Hóa học xanh trong tổng hợp hữu cơ - Tập 1
|
Phan Thanh Sơn Nam
|
2008
|
ĐHQG TP.HCM
|
Cần bổ sung
|
Handbook of Green Chemistry and Technology
|
James Clark, Duncan Macquarrie
|
2002
|
Blackwell Science Ltd., Oxford
|
Cần bổ sung
|
Green Solvents – Volume 4: Supercritical Solvents
|
Walter Leitner, Philip G. Jessop
|
2010
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
Green Solvents – Volume 5: Reactions in water
|
Chao-Jun Li
|
2010
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
Green Chemistry
|
Stanley E. Manahan
|
2006
|
ChemChar Research, Inc.
|
Cần bổ sung
|
-
|
Công nghệ nano
|
Khoa học và Công nghệ nano trong hóa học
|
Trương Văn Tân
|
2009
|
Tri Thức
|
x
|
Vật liệu nano-compozit khoáng sét - nhựa nhiệt dẻo
|
Thái Hoàng (chủ biên), Nguyễn Thu Hà
|
2012
|
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Hà Nội
|
x
|
Vật liệu tiên tiến:
Từ polyme dẫn điện đến ống than nano
|
Trương Văn Tân
|
2008
|
Trẻ - TP.HCM
|
x
|
Nanoparticles: from theory to application
|
Gnter Schmid
|
2004
|
Wiley-VCH
|
x
|
Nanocomposite science and technology
|
P.M. Ajayan, L.S. Schadler, P.V. Braun.
|
2003
|
Wiley-VCH
|
x
|
Nano-society: Pushing the boundaries of technology
|
Michael Berger;
(Series edited by Paul O'Brien)
|
2009
|
Royal Society of Chemistry
|
x
|
-
|
Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất
|
Cơ sở thiết kế nhà máy hóa
|
Trần Thế Truyền
|
2006
|
ĐHBK
Đà Nẵng
|
Cần bổ sung
|
-
|
An toàn lao động và vệ sinh trong môi trường công nghiệp
|
Khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động
|
Văn Đình Đệ
|
2003
|
Giáo dục
|
x
|
Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học
|
Trần Kim Tiến
|
2010
|
Khoa học Kỹ thuật
|
x
|
Khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động
|
Văn Đình Đệ
|
2003
|
Giáo dục
|
x
|
An toàn lao động
|
Thái Văn Đức
|
2000
|
Trường ĐH Nha Trang
|
x
|
An toàn lao động
và môi trường
công nghiệp
|
Hoàng Trí
|
2006
|
Trường ĐH Sư
phạm Kỹ
Thuật Tp.
HCM
|
Cần bổ sung
|
An toàn và môi
trường
|
Lê Đăng
Hoành
|
2006
|
Đại học Xây
dựng
|
Cần bổ sung
|
An toàn lao động
|
Nguyễn
Thanh Việt
|
2008
|
Đại học Đà
Nẵng
|
Cần bổ sung
|
Khoa học môi
trường và sức
khỏe môi trường
|
Nguyễn
Hữu Nghị
|
2009
|
Đại học Huế
|
Cần bổ sung
|
An toàn lao động
|
Nguyễn
Ánh Nga
|
2008
|
Đại học Công
nghiệp
|
Cần bổ sung
|
Fundemental
principles of
Occupation
Health anh Safety
|
Benjamin
O.Alli
|
2008
|
International
Labour Office-
Geneva
|
Cần bổ sung
|
-
|
Hóa kỹ thuật môi trường
|
Giáo trình Hóa học môi trường
|
Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải
|
2006
|
Khoa học Kỹ thuật
|
x
|
Hóa học môi trường. Tập 1
|
Đặng Kim Chi
|
2001
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
x
|
Bài giảng Thực hành Hóa kỹ thuật môi trường 1
|
Phạm Thị Lan
|
2012
|
Trường ĐH Nha Trang
|
x
|
Elements of Environmental Chemistry
|
Ronald A. Hites.
|
2007
|
Wiley -Interscience
|
x
|
Environmental Chemistry
|
Colin Baird
|
2008
|
W.H. Freeman and Company
|
Cần bổ sung
|
Environmental Chemistry
|
John Wright
|
2003
|
Routledeg
|
Internet
|
-
|
Kỹ thuật nhuộm – in hoa
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hóa chất trong công nghiệp dệt nhuộm
|
Dieter Sedlak
|
|
AG
AFIRM Group
|
Internet
|
-
|
Công nghệ sản xuất chất tạo màng và sơn
|
Công nghệ sản xuất sơn - Vecni
|
Nguyễn Quang Huỳnh
|
2010
|
KHKT
|
Cần bổ sung
|
Paints, Coatings and Solvents
|
Dieter Stoye,
Werner Freitag
|
1998
|
Wiley
|
Internet
|
-
|
Polyme phân hùy sinh học
|
Degradable Polymers: Principles and Applications
|
G. Scott
|
2002
|
Kluwer Academic Publishers
|
Internet
|
Handbook of Biodegradable Polymers
|
Catia Bastioli
|
2005
|
Rapra Technology
|
Cần bổ sung
|
-
|
Tái chế polyme
|
Introduction to Plastics Recycling
|
Vannessa Goodship
|
2007
|
Smithers Rapra
|
Cần bổ sung
|
Recycling Plastic
|
Nigel Croser
|
2004
|
Era Publications
|
Internet
|
-
|
Công nghệ chế biến khoáng sản
|
Công nghệ chế biến khoáng sản
|
Hà Văn Hồng
|
2011
|
Trường Đại học Công nghiệp Tp.HCM,
|
Cần bổ sung
|
-
|
Công nghệ gốm sứ và thủy tinh
|
Công nghệ sản xuất gốm sứ
|
Nguyễn Văn Dũng
|
2008
|
ĐHBK
Đà Nẵng
|
Internet
|
Các phương pháp tổng hợp vật liệu gốm
|
Phan Văn Tường
|
2009
|
ĐHQG Hà Nội
|
Internet
|
Công Nghệ Thuỷ Tinh
|
Nguyễn Thị Huyền
|
|
ĐHBK
Đà Nẵng
|
Internet
|
-
|
Công nghệ điện hóa
|
Công nghệ điện hóa
|
Lê Minh Đức
|
2008
|
ĐHBK
Đà Nẵng
|
Internet
|
Điện hoá lý thuyết
|
Lê Ngọc Trung
|
2008
|
ĐHBK
Đà Nẵng
|
Internet
|
-
|
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
Trương Ngọc Liên
|
2004
|
KHKT
Hà Nội
|
x
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
Trịnh Xuân Sén
|
2007
|
|
Internet
|
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu
|
Alain Galerie, Nguyễn văn Tư
|
2008
|
KHKT Hà Nội
|
x
|
Electrochemical
Techniques in
Corrosion Science
and Engineering
|
Robert G. Kelly,
John R. Scully,
David W. Shoesmith,
Rudolph G. Buchheit
|
2002
|
Marcel Dekker AG
|
x
|
-
|
Marketing
căn bản
|
Quản trị doanh nghiệp và marketing
|
Đồng Thị Thanh Phương
|
2008
|
Thống kê
|
x
|
-
|
Quản trị nhân sự
|
Bài giảng Quản trị nhân lực
|
Đỗ Thị Thanh Vinh
|
2011
|
Giảng viên cung cấp
|
x
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Trần Kim Dung
|
1997
|
Giáo dục
|
x
|
Giáo trình quản lý nhân lực trong doanh nghiệp
|
Nguyễn Tấn Thịnh
|
2003
|
Lao động – Xã hội
|
x
|