Robert J. Pond; Jeffrey L. Rankinen
|
2009
|
Prentice Hall
|
x
| -
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Xác suất và thống kê
|
Nguyễn Đình Ái,
Thái Bảo Khánh,
Ng. Thị Hà
|
2010
|
ĐH. Nha Trang
|
x
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Nguyễn Cao Văn,
Trần Thái Ninh,
Nguyễn Thế Hệ
|
2006
|
NXB. ĐH Kinh tế Quốc dân
|
x
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
NXB. Giáo dục
|
x
|
Giáo trình xác suất và thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
NXB. ĐH Quốc gia Hà Nội
|
x
|
Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
ĐH. Quốc gia
Hà Nội
|
x
|
-
24
|
Đại số tuyến tính B
|
Toán học cao cấp, tập 1
|
Nguyễn Đình Trí
|
2001
|
NXB. Giáo dục
|
x
|
Bài tập toán cao cấp, tập 1 (Tái bản lần thứ 8)
|
Nguyễn Đình Trí
|
2004
|
NXB. Giáo dục
|
Cần bổ sung
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Hữu Việt Hưng
|
2001
|
NXB. ĐHQG Hà Nội
|
x
|
Giáo trình Đại số tuyến tính
|
Ngô Việt Trung
|
2001
|
NXB. ĐHQG Hà Nội
|
x
|
Đại số
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Trường ĐH Nha Trang
|
x
|
Toán cao cấp A3
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
Trường ĐH Nha Trang
|
x
|
-
|
Phương pháp tính
|
Bài giảng Phương pháp tính
|
Đỗ Như An
|
2005
|
Đại học Nha Trang
|
x
|
Phương pháp tính
|
Tạ Văn Đĩnh
|
2006
|
NXB GD
|
x
|
Giải tích số
|
Phạm Kỳ Anh
|
2004
|
NXB GD
|
x
|
-
|
Sinh thái học
|
Sinh thái học môi trường
|
Trần Văn Nhân (Chủ biên),
Nguyễn Thị Lan Anh
|
2006
|
ĐHBK,
Hà Nội
|
x
|
Việt Nam môi trường và cuộc sống
|
Lê Quý An và ctv.
|
2004
|
Chính trị QG, Hà Nội
|
x
|
Tài nguyên Môi trường và sự phát triển bền vững
|
Lê Huy Bá
Vũ Chí Hiếu
Võ Đình Long
|
2002
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
x
|
Môi trường và phát triển bền vững
|
Nguyễn Đình Hòe
|
2006
|
Giáo dục
|
x
|
Khoa học Môi trường
|
Lê Văn Khoa
(Chủ biên)
|
2002
|
Giáo dục
|
x
|
-
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào,
Lê Văn Doanh
|
2004
|
KHKT
|
x
|
Bài tập Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào,
Lê Văn Doanh
|
2004
|
Giáo dục
|
x
|
Kỹ thuật điện
|
Trương Tri Ngộ
|
2005
|
Xây dựng
|
x
|
Kỹ thuật điện
|
Phan Ngọc Bích
|
2006
|
Giáo dục
|
x
|
Báo cáo và hướng dẫn thực tập Kỹ thuật Điện
|
Nguyễn Khắc Dự
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
x
|
Kỹ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thu
|
1997
|
Giáo dục
|
x
|
Hướng dẫn Thực tập Kỹ thuật Điện tử
|
Bộ môn Điện tử - tự động, ĐHNT
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
x
|
-
|
Hóa lý
|
Hóa lý - Tập 1:
Nhiệt động học
|
Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế
|
2007
|
Giáo Dục
|
x
|
Hóa Lý - Tập 2
|
Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế
|
2007
|
Giáo Dục
|
x
|
Hóa lý. Tập 3:
Động học và xúc tác
|
Trần Văn Nhân
|
2008
|
Giáo Dục
|
x
|
Hóa lý. Tập 4: Điện hóa
|
Nguyễn Văn Tuế
|
2007
|
Giáo Dục
|
x
|
Nhiệt động hóa học
|
Đào Văn Lượng
|
2002
|
KHKT Hà Nội
|
x
|
Bài tập Hóa Lý
|
Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải,
Lâm Ngọc Thiềm,
Nguyễn Thị Thu
|
2007
|
Giáo Dục
|
x
|
-
|
Hóa keo
|
Hóa lý và Hóa keo
|
Nguyễn Hữu Phú
|
2009
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Giáo trình hóa keo: Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt
|
Mai Hữu Khiêm
|
2000
|
ĐHBK
TP HCM
|
x
|
Hóa keo
|
Nguyễn Thị Thu
|
2002
|
ĐHSP
Hà Nội
|
x
|
Hóa Keo
|
Hà Thúc Huy
|
2000
|
ĐHQG
TP.HCM
|
x
|
Giáo trình Hóa Keo
|
Mai Hữu Khiêm
|
2007
|
ĐHBK
TP.HCM
|
x
|
Bài giảng Hóa keo
|
Nguyễn Đại Hùng
|
2006
|
Trường ĐH Nha Trang
|
x
|
-
|
Hóa vô cơ
|
Hóa học vô cơ - Tập 1: Lý thuyết đại cương về hóa học
|
Hoàng Nhâm
|
2002
|
Giáo Dục
|
x
|
Hóa học vô cơ - Tập 2: Các nguyên tố hóa học điển hình
|
Hoàng Nhâm
|
2001
|
Giáo Dục
|
x
|
Hóa học vô cơ - Tập 3: Các nguyên tố chuyển tiếp
|
Hoàng Nhâm
|
2003
|
Giáo Dục
|
x
|
Bài tập Hóa vô cơ
|
Lê Mậu Quyền
|
2001
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Hóa học vô cơ: Tập 1: Các nguyên tố s và p
|
Vũ Đăng Độ,
Triệu Thị Nguyệt
|
2009
|
Giáo Dục Việt Nam
|
x
|
Hóa học vô cơ: Tập 2: Các nguyên tố d và f
|
Vũ Đăng Độ,
Triệu Thị Nguyệt
|
2010
|
Giáo Dục Việt Nam
|
x
|
Hóa học vô cơ: Tập 2: Các kim loại điển hình
|
Nguyễn Đức Vận
|
2006
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Câu hỏi và bài tập Hóa học vô cơ:
Phần kim loại
|
Nguyễn Đức Vận, Nguyễn Huy Tiến
|
2008
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Giáo trình Hóa Hữu cơ
|
Phan Thanh Sơn Nam,
Trần Việt Hoa
|
2011
|
NXB ĐHQG TPHCM
|
Cân bổ sung
|
Bài tập Hóa Hữu cơ
|
Phan Thanh Sơn Nam,
Trần Việt Hoa
|
2012
|
NXB ĐHQG TPHCM
|
Cân bổ sung
|
Hóa học Hữu cơ 1
|
Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng
|
2007
|
Giáo Dục
|
x
|
Hóa học Hữu cơ 2
|
Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong
|
2007
|
Giáo Dục
|
x
|
Hóa học Hữu cơ 3
|
Đỗ Đình Rãng,
Đặng Đình Bạch,
Lê Thị Anh Đào
|
2007
|
Giáo Dục
|
x
|
Giáo trình Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
|
Thái Doãn Tĩnh
|
2001
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Hóa học các hợp chất dị vòng
|
Nguyễn Minh Thảo
|
2001
|
Giáo Dục
|
x
|
Thực tập Hóa học hữu cơ
|
Ngô Thị Thuận
|
2001
|
ĐHQG
Hà Nội
|
x
|
Hóa học hữu cơ. Tập 2: Phần Bài tập
|
Ngô Thị Thuận
|
2008
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Hóa học hữu cơ
|
Đặng Như Tại,
Trần Quốc Sơn
|
2001
|
ĐHQG
Hà Nội
|
x
|
Hóa học hữu cơ
|
Đặng Như Tại,
Trần Quốc Sơn
|
2001
|
ĐHQG
Hà Nội
|
x
|
Cơ sở hóa học hữu cơ - Tập 2
|
Phan Tống Sơn,
Trần Quốc Sơn, Đặng Như Tại
|
2001
|
ĐHQG
Hà Nội
|
x
|
Bài tập Hóa hữu cơ
|
Trần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh
|
2003
|
ĐHBK
TP HCM
|
x
|
Bài tập Hóa học hữu cơ: 1000 bài tự luận và trắc nghiệm
|
Nguyễn Hữu Đĩnh
|
2009
|
Giáo Dục Việt Nam
|
x
|
-
|
Hóa phân tích
|
Bài giảng Hóa phân tích
|
Hoàng Thị Huệ An
|
2008
|
Lưu hành nội bộ
|
x
|
Thực hành Hóa Phân Tích
|
Hoàng Thị Huệ An
|
2013
|
Lưu hành nội bộ
|
x
|
Phân tích định lượng
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
2010
|
ĐHQG
TP.HCM
|
x
|
Thí nghiệm Phân tích định lượng
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
2010
|
ĐHQG
TP.HCM
|
x
|
Bài tập Hóa Phân tích
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
2000
|
ĐHQG
TP.HCM
|
x
|
Giáo trình Phân tích định lượng
|
Lê Xuân Mai, Nguyễn Bạch Tuyết
|
2001
|
ĐHQG
TP.HCM
|
x
|
Cơ sở Hóa học Phân tích
|
Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc,
Từ Vọng Nghi
|
2002
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Cơ sở Hóa học Phân tích
|
Hoàng Minh Châu
|
2007
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Cơ sở hóa học phân tích
|
Lâm Ngọc Thụ
|
2006
|
ĐHQG
Hà Nội
|
x
|
Hóa phân tích - Tập 2: Hướng dẫn thí nghiệm
|
Trần Thị Thúy,
Trần Thu Quỳnh,
Vũ Anh Tuấn
|
2011
|
ĐHBK
Hà Nội
|
x
|
Phân tích Lý - Hóa
|
Hồ Viết Quý
|
2006
|
Giáo Dục
|
x
|
32
|
Phương pháp phân tích hiện đại
|
Cơ sở Hóa học Phân tích
|
Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi
|
2007
|
KHKT
|
Thư viện
|
Phân tích định lượng
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
2000
|
ĐHQG t/pHCM
|
Thư viện
|
Bài tập và sổ tay phân tích định lượng
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
2012
|
ĐHQG
TP.HCM
|
Cần bổ sung
|
Modern Analytical Chemistry
|
David Harvey
|
2000
|
McGraw - Hill
|
Internet
|
Sample Preparation in Chromatography
|
Nhiều tác giả
|
2002
|
J.Chrom. Lib, Vol. 65
|
Cần bổ sung
|
Handbook of food
analytical chemistry
|
Ronald E. Wrolstad
|
2003
|
Wiley
|
x
|
Sample preparation techniques in
analytical chemistry
|
Somenath Mitra
|
2003
|
Wiley
|
x
|
Các phương pháp vật lí ứng dụng trong hóa học
|
Nguyễn Đình Triệu
|
2003
|
ĐHQG Hà Nội
|
|
Bài tập và thực tập phổ
|
Nguyễn Đình Triệu
|
2003
|
ĐHQG Hà Nội
|
|
-
|
Vẽ kỹ thuật
|
Hình học họa hình, tập 1
|
Nguyễn Đình Điện,
Đỗ Mạnh Môn
|
2001
|
Giáo dục
|
x
|
Hình học họa hình
|
Dương Thọ
|
2004
|
ĐHBK
Đà Nẵng
|
x
|
Bài giảng Hình học họa hình - Vẽ kỹ thuật
|
Trần An Xuân,
Nguyễn Mai Trung
|
2001
|
Lưu hành nội bộ
|
x
|
-
|
Các quá trình cơ học
|
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm-Tập 1
|
Nguyễn Bin
|
2002
|
KHKT
|
x
|
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm -Tập 2
|
Nguyễn Bin
|
2003
|
KHKT
|
x
|
Giáo trình bơm - quạt - máy nén
|
Lê Xuân Hòa, Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
2004
|
ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
|
Cần bổ sung
|
Các quá trình cơ học (Khuấy, lắng, lọc)
|
Nguyễn Văn Lụa
|
2004
|
ĐH QG tp.HCM
|
x
|
Bơm, máy nén, quạt trong công nghiệp
|
Nguyễn Minh Tuyển
|
2005
|
Xây dựng
|
Cần bổ sung
|
Máy dòng chảy
|
BM Kỹ thuật nhiệt lạnh
|
|
Xưởng in trường ĐH Nha Trang
|
x
|
-
|
Truyền nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
Bùi Hải,
Trần Thế Sơn
|
2002
|
KHKT
|
x
|
Giáo trình kỹ thuật nhiệt
|
Trần Văn Phú
|
2007
|
Giáo dục
|
x
|
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm - Tập 3
|
Phạm Xuân Toàn
|
2003
|
KHKT
|
x
|
Heat and Mass Transfer
|
Frank P. Incropera
David P. De Witt
|
2002
|
Willey,
USA
|
x
|
Heat Engineering - A Textbook of Applied Thermodynamics for Engineers and Students in Technical Schools
|
Arthur Maurice Greene
|
2009
|
Read Books Design
|
x
|
Heat Transfer
|
J. P. Hofman
|
2001
|
Mc. Graw Hill, Inc. New York
|
x
|
-
|
Truyền khối
|
Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm –
Tập 4
|
Nguyễn Bin
|
2005
|
KHKT,
Hà Nội
|
x
|
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy
|
Trần Văn Phú
|
2002
|
NXB-GD
|
x
|
Kỹ thuật sấy vật liệu
|
Nguyễn văn Lụa
|
1996
|
ĐHBK TP. HCM
|
Cần bổ sung
|
Phân riêng bằng phương pháp nhiệt
|
Trần Đại Tiến
|
2009
|
Xưởng in ĐH Nha Trang
|
x
|
R.K. Sinnott
Chemical Engineering, Vol. 1, 6th-ed.
|
R.K. Sinnott
|
2001
|
Butterworth-Heinemann
|
Cần bổ sung
|
Heat and Mass Transfer
|
Frank P.Incropera
David P. De Witt
|
2002
|
Willey, New York, USA
|
Cần bổ sung
|
-
|
Kỹ thuật phản ứng
|
Kỹ thuật phản ứng
|
Ngô Thị Nga
|
2002
|
KHKT
Hà Nội
|
x
|
Quá trình và Thiết bị trong Công nghệ hóa học, Tập 4: Kỹ thuật phản ứng
|
Vũ Bá Minh
|
1994
|
ĐHBK
TP.HCM
|
Cần bổ sung
|
Bài tập Hóa Kỹ thuật
|
Phạm Hùng Việt
|
2008
|
KHKT
Hà Nội
|
Cần bổ sung
|
Chemical Reactor Design , Optimization
and Scale up
|
E. Bruce Nauman
|
2008
|
Mc Graw-Hill
|
Cần bổ sung
|
-
|
Cơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học
|
Quá trình máy và thiết bị công nghệ hoá chất và thực phẩm
|
Vũ Bá Minh,
Võ Văn Bang
|
2004
|
ĐH Quốc gia TP HCM
|
x
|
Tính toán, thiết kế các chi tiết thiết bị hóa chất và dầu khí
|
Hồ Lê Viên
|
2006
|
Khoa học – Kỹ thuật
|
x
|
|
|
Chemical Engineering, Vol.6, 4th-ed: Chemical Engineering Design
|
R. K. Sinnott
|
2005
|
Coulson & Richardson’s
|
Cần bổ sung
|
-
|
Thực hành quá trình - thiết bị
|
|
|
|
|
|
-
|
Đồ án quá trình - thiết bị
|
Giáo trình “Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học” - Tập 10: Ví dụ và bài tập
|
Hoàng Minh Nam và ctv.
|
1992
|
ĐHBK TP.HCM
|
x
|
-
|
Hóa keo
|
Hóa Keo
|
Hà Thúc Huy
|
2000
|
ĐHQG
TP.HCM
|
x
|
Giáo trình Hóa Keo
|
Mai Hữu Khiêm
|
2007
|
ĐHBK
TP.HCM
|
x
|
Terence Cosgrove
Colloid Science
Principles, Methods
and Applications
|
Terence Cosgrove
|
2010
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
Introduction to Colloid and Surface Chemistry
|
Duncan J. Shaw
|
2003
|
Butterworth-Heinemann
|
Cần bổ sung
|
-
|
Tin học trong CN hóa học
|
Lập trình Matlab và ứng dụng
|
Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Việt Anh
|
2005
|
KHKT, Hà Nội
|
Cần bổ sung
|
Introduction to Chemical Engineering Computing
|
Bruce A. Finlayson
|
2006
|
John Wiley & Sons
|
Cần bổ sung
|
Giáo trình thiết kế mô phỏng
|
Lê Thị Như Ý
|
2006
|
ĐHBK Đà Nẵng
|
Cần bổ sung
|
-
|
Thiết kế và phân tích thí nghiệm
|
Quy hoạch thực nghiệm
|
Nguyễn Cảnh
|
2004
|
ĐHQG TP.HCM
|
x
|
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu
|
Phạm Hiếu Hiền
|
2001
|
Nông nghiệp TP HCM
|
x
|
Excel for Scientists and Engineers: Numerical Methods
|
E. Joseph Billo
|
2007
|
Willey & Son
|
x
|
-
|
Đồ họa kỹ thuật CAD
|
Sử dụng AutoCAD 2000 thiết kế bản vẽ kỹ thuật 2D (bài giảng)
|
Trần An Xuân, Nguyễn Mai Trung
|
2004
|
Trường ĐH Nha Trang
|
x
|
-
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
The language of chemistry, food and biological technology in English
|
Nguyễn Thị Hiền,
Lê Thị Lan,
Chi Trọng Đàn
|
2009
|
Thư viện
|
x
|
Hệ thống kiến thức hóa học và Anh ngữ để theo học các trường đại học quốc tế
|
Quang Hùng,
Hoàng Phương
|
2006
|
Giao Thông Vận Tải
|
x
|
English for Chemists
|
Mgr. Božena Velebná
|
2009
|
Univerzita Pavla Jozefa Šafárika v Košiciach
|
Internet
|
-
|
Hóa học và hóa lý polymer
|
Hóa lý polyme
|
Bùi Chương
|
2006
|
ĐHBK Hà Nội
|
x
|
Hóa học và hóa lý Polyme
|
Phan Thanh Bình
|
2002
|
ĐHBK
TP. HCM
|
x
|
Physical properties of Macromolecules
|
Laurence A. Belfiore
|
2010
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
Principles of Polymerization
|
George Odian
|
2004
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
-
|
Công nghệ vật liệu composit
|
Compozit: Sợi thủy tinh và ứng dụng
|
Nguyễn Đăng Cường
|
2006
|
KHKT,
Hà Nội
|
Cần bổ sung
|
Processing of Composites
|
Raju S. Davé
|
2000
|
HANSER
|
Cần bổ sung
|
-
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
Lê Văn Hiếu
|
2006
|
KHKT Hà Nội
|
Cần bổ sung
|
Giáo trình chưng cất dầu thô
|
|
2004
|
Bộ Lao động và Thương binh Xã hội – Tổng cục dạy nghề
|
Internet
|
Hydrocarbons -Physical Properties and Their Relevance to Utilisation
|
J.C.Jones
|
2010
|
Ventus Publishing
|
Internet
|
-
|
Công nghệ chế biến khí
|
Công nghệ chế biến khí
|
|
2004
|
Bộ Lao động và Thương binh Xã hội – Tổng cục dạy nghề
|
Internet
|
Giáo trình “Công nghệ chế biến khi”
|
Hà Quốc Việt
|
|
ĐHBK TP.HCM
|
Cần bổ sung
|
-
|
Hợp chất thiên nhiên
|
Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học
|
Phan Quốc Kình
|
2011
|
Giáo dục Việt Nam
|
x
|
Tổng hợp một số hợp chất thiên nhiên chứa Nitơ có hoạt tính sinh học cao
|
Phan Đình Châu
|
2001
|
ĐHQG
Hà Nội
|
x
|
The Chemistry of Natural Products
|
R.H. Thomson
|
2007
|
Chapman & Hall
|
Cần bổ sung
|
Organic Chemistry
|
Solomons, T. W. Graham
|
2011
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
Fundamentals of medicinal chemistry
|
Gareth Thomas
|
2003
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
Chemistry for pharmacy students: general, organic, and natural product chemistry
|
Sarker, Satyajit D.
|
2007
|
Wiley
|
Cần bổ sung
|
-
|
Tách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên
|
Phương pháp cô lập hợp chất hữu cơ
|
Nguyễn Kim Phi Phụng
|
2007
|
ĐHQG
TP.HCM
|
Cần bổ sung
|
Natural products isolation
|
Sarker, Satyajit D. II. Latif, Zahid. III. Gray, Alexander I.
|
2006
|
Humana Press Inc.
|
Cần bổ sung
|
-
|
Đồ án chuyên ngành
|
-
|
|
|
|
|
-
|
Thực tập
chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
-
|
Kỹ thuật sản xuất chất dẻo
|
Applied Plastics Engineering Handbook
| |