HÀng hoá VÀ thuế suấT thuế nhập khẩU ĐỂ Áp dụng hạn ngạCH thuế quan



tải về 74.43 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích74.43 Kb.
#10527
DANH MỤC

 HÀNG HOÁ VÀ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ĐỂ ÁP DỤNG HẠN NGẠCH THUẾ QUAN


(Ban hành kèm theo Quyết định số 77 /2006/QĐ-BTC ngày 29 /12/2006của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất ngoài hạn ngach (%)

0407

 

 

 

Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín

 

0407

00

91

00

- - Trứng gà

80

0407

00

92

00

- - Trứng vịt

80

0407

00

99

00

- - Loại khác

80

 

 

 

 

 

 

1701

 

 

 

Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn

 

 

 

 

 

- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu:

 

1701

11

00

00

- -  Đường mía

80

1701

12

00

00

- - Đường củ cải

80

 

 

 

 

- Loại khác:

 

1701

91

00

00

- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu

100

1701

99

 

 

- - Loại khác:

 

 

 

 

 

- - - Đường tinh luyện:

 

1701

99

11

00

- - - - Đường trắng

100

1701

99

19

00

- - - - Loại khác

100

1701

99

90

00

- - - Loại khác

100

 

 

 

 

 

 

2401

 

 

 

Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá

 

2401

10

 

 

- Lá thuốc lá, chưa tước cọng:

 

2401

10

10

00

- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng

100

2401

10

20

00

- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng

100

2401

10

30

00

- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng

100

2401

10

90

00

- - Loại khác, chưa sấy bằng không khí nóng

100

2401

20

 

 

- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:

 

2401

20

10

00

- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng

100

2401

20

20

00

- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng

100

2401

20

30

00

- - Loại Oriental

100

2401

20

40

00

- - Loại Burley

100

2401

20

50

00

- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng

100

2401

20

90

00

- - Loại khác, chưa sấy bằng không khí nóng

100

2401

30

 

 

- Phế liệu lá thuốc lá

 

2401

30

10

00

- - Cọng thuốc lá

80

2401

30

90

00

- - Loại khác

100

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất ngoài hạn ngach (%)

2501

 

 

 

Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến tính) và natri clorua tinh khiết, có hoặc không ở dạng dung dịch mước hoặc có chứa chất chống đóng bánh hoặc chất làm tăng độ chẩy; nước biển

 

2501

00

10

00

- Muối ăn

60

 

 

 

 

- Muối mỏ chưa chế biến, ở dạng rắn hoặc dạng dung dịch nước:

 

2501

00

21

00

- - Muối có chứa ít nhất 94,7% natri clorua tính trên trọng lượng khô được đóng gói với trọng lượng tịnh từ 50kg trở lên

60

2501

00

29

00

- -  Loại khác

60

 

 

 

 

- Muối khác có chứa ít nhất 96% natri clorua, đã đóng bao:

 

2501

00

31

00

- - Muối tinh khiết

50

2501

00

32

00

- - Loại khác, đóng gói từ 50 kg trở lên

50

2501

00

33

00

- - Loại khác, đóng gói dưới 50 kg

50

2501

00

90

00

- Loại khác

50






















Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 74.43 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương