Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất ngoài hạn ngach (%)
|
0407
|
|
|
|
Trứng chim và trứng gia cầm nguyên vỏ, tươi, đã bảo quản hoặc làm chín
|
|
0407
|
00
|
91
|
00
|
- - Trứng gà
|
80
|
0407
|
00
|
92
|
00
|
- - Trứng vịt
|
80
|
0407
|
00
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
80
|
|
|
|
|
|
|
1701
|
|
|
|
Đường mía hoặc đường củ cải và đường sucroza tinh khiết về mặt hoá học, ở thể rắn
|
|
|
|
|
|
- Đường thô chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu:
|
|
1701
|
11
|
00
|
00
|
- - Đường mía
|
80
|
1701
|
12
|
00
|
00
|
- - Đường củ cải
|
80
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
1701
|
91
|
00
|
00
|
- - Đã pha thêm hương liệu hoặc chất màu
|
100
|
1701
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Đường tinh luyện:
|
|
1701
|
99
|
11
|
00
|
- - - - Đường trắng
|
100
|
1701
|
99
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
100
|
1701
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
100
|
|
|
|
|
|
|
2401
|
|
|
|
Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá
|
|
2401
|
10
|
|
|
- Lá thuốc lá, chưa tước cọng:
|
|
2401
|
10
|
10
|
00
|
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng
|
100
|
2401
|
10
|
20
|
00
|
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng
|
100
|
2401
|
10
|
30
|
00
|
- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng
|
100
|
2401
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác, chưa sấy bằng không khí nóng
|
100
|
2401
|
20
|
|
|
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:
|
|
2401
|
20
|
10
|
00
|
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng
|
100
|
2401
|
20
|
20
|
00
|
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng
|
100
|
2401
|
20
|
30
|
00
|
- - Loại Oriental
|
100
|
2401
|
20
|
40
|
00
|
- - Loại Burley
|
100
|
2401
|
20
|
50
|
00
|
- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng
|
100
|
2401
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác, chưa sấy bằng không khí nóng
|
100
|
2401
|
30
|
|
|
- Phế liệu lá thuốc lá
|
|
2401
|
30
|
10
|
00
|
- - Cọng thuốc lá
|
80
|
2401
|
30
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
100
|
Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất ngoài hạn ngach (%)
|
2501
|
|
|
|
Muối (kể cả muối ăn và muối đã bị làm biến tính) và natri clorua tinh khiết, có hoặc không ở dạng dung dịch mước hoặc có chứa chất chống đóng bánh hoặc chất làm tăng độ chẩy; nước biển
|
|
2501
|
00
|
10
|
00
|
- Muối ăn
|
60
|
|
|
|
|
- Muối mỏ chưa chế biến, ở dạng rắn hoặc dạng dung dịch nước:
|
|
2501
|
00
|
21
|
00
|
- - Muối có chứa ít nhất 94,7% natri clorua tính trên trọng lượng khô được đóng gói với trọng lượng tịnh từ 50kg trở lên
|
60
|
2501
|
00
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
60
|
|
|
|
|
- Muối khác có chứa ít nhất 96% natri clorua, đã đóng bao:
|
|
2501
|
00
|
31
|
00
|
- - Muối tinh khiết
|
50
|
2501
|
00
|
32
|
00
|
- - Loại khác, đóng gói từ 50 kg trở lên
|
50
|
2501
|
00
|
33
|
00
|
- - Loại khác, đóng gói dưới 50 kg
|
50
|
2501
|
00
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|