Công ty cổ phần “Công ty quốc gia “Kazakhstan temir joly”
(AO “NK “KTZ”):
|
Số đăng ký 11867 (Регистрационный № 11867-1901-АО)
|
Người nhận:
|
AО «Национальная компания «Казакстан темiр жолы»
(Công ty cổ phần “Công ty Quốc gia “Kazakhstan temir joly”)
|
USD
|
KZ1883201D0250053029
|
Beneficiary’s Bank:
|
JSC «Citibank Kazakhstan»
|
|
Swift – CITIKZKA
|
Correspondent Bank:
|
Citibank New York,
|
|
Swift – CITIUS33
|
|
с/а 36025525
|
|
|
CHF
|
KZ2283201F0250053053
|
Beneficiary’s Bank:
|
JSC «Citibank Kazakhstan»
|
|
Swift – CITIKZKA
|
Correspondent Bank:
|
Citibank London
|
|
Swift – CITIGB2L
|
|
с/а 10659886
| EUR |
KZ9883201R0250053134
| Beneficiary’s Bank: |
JSC «Citibank Kazakhstan»
| |
Swift – CITIKZKA
|
Correspondent Bank:
|
Citibank London SWIFT – CITIG B2L
|
|
с/а 8571023
|
Doanh nghiệp nhà nước “Công ty quốc gia “KYRGYZ TEMIR JOLU” (KRG):
Người nhận:
|
Doanh nghiệp nhà nước “Công ty Quốc gia “KYRGYZ TEMIR JOLU”
(GP NK KYRGYZ TEMIR DGOLU)
720009, г. Бишкек, ул. Л. Толстого 83
|
| USD |
|
Beneficiary:
|
Doanh nghiệp nhà nước “Công ty Quốc gia “KYRGYZ TEMIR JOLU”
АСС № 7598402001303883
|
|
Beneficiary Bank:
|
OJSC «DOS-CREDOBANK»,
BISHKEK, KYRGYZ REPUBLIC
SWIFT: DOSSKG22
|
|
Acc. No. in Receiver’s Correspondent:
|
30111840000000000043
|
|
Receiver’s Correspondent:
|
RUSSLAVBANK CJSC
Moscow, Russia
|
|
|
ACCOUNT 04414139
|
|
|
SWIFT: RSLBRUMM
|
|
Intermediary Institution:
(ngân hàng trung gian)
|
Deutsche Bank Trust Company
Americas, New York, USA
|
|
|
SWIFT: BKTRUS33
|
|
EUR
|
|
Beneficiary:
|
ГП НК «Кыргыз темир жолу»
АСС № 7599782001303883
|
|
Beneficiary Bank:
|
OJSC DOS-CREDOBANK,
BISHKEK, KYRGYZ REPUBLIC
SWIFT: DOSSKG22
|
|
Acc. No. in Intermediary Bank:
|
488-5917487-36
|
|
Intermediary Institution:
(ngân hàng trung gian)
|
KBC BANK
BRUSSELS, BELGIUM
|
|
|
SWIFT: KREDBEBB
|
|
CHF
|
|
Beneficiary:
|
ГП НК «Кыргыз темир жолу»
ACC №7597562001303883
|
Beneficiary's Bank:
|
OJSC «DOS-CREDOBANK»
BISHKEK, KYRGYZ REPUBLIC
SWIFT: DOSSKG22
|
Acc. No. in Intermediary Bank:
|
30111756000000000043
|
Intermediary Bank:
| RUSSKY SLAVIANSKY BANK MOSCOW, RUSSIA
SWIFT: RSLBRUMM
|
Intermediary Institution:
(ngân hàng trung gian)
| ACCOUNT №CH5509000000910001358
SWISS POST, POSTFINANCE
NORDRING 8, 3030 BERN, SWITZERLAND
SWIFT: POFI CH BE
|
Đường sắt Trung Quốc (KZD):
EUR:
|
|
Người nhận:
|
International Transport Clearing Center of the Ministry of Railways the People’s Republic of China
|
Địa chỉ người nhận:
|
10 Fuxing Road, Haidian District,
Beijing 100844, China
|
Tên ngân hàng của người nhận:
|
Industrial and Commercial Bank of China
Beijing Municipal Branch, Beijing, PRC
|
|
SWIFT Address: ICBKCNBJBJM
|
Địa chỉ ngân hàng của người nhận:
|
Tower B, Tianyin Building No.2, Fuxingmen South Street, Xicheng District,
Beijing 100031, China
|
Số tài khoản của người nhận:
|
057010-73
|
Ngân hàng đại lý:
|
Industrial and Commercial Bank of China, Frankfurt Branch
|
|
SWIFT Address: ICBKDEFF
|
Số tài khoản của ngân hàng đại lý:
|
A/C № 9000010401
|
|
SWIFT Address: ICBKCNBJBJM
|
CHF:
|
|
Người nhận:
|
International Transport Clearing Center of the Ministry of Railways the People’s Republic of China
|
Địa chỉ người nhận:
|
10 Fuxing Road, Haidian District,
Beijing 100844, China
|
Tên ngân hàng của người nhận:
|
Industrial and Commercial Bank of China
Beijing Municipal Branch, Beijing, PRC
|
|
SWIFT Address: ICBKCNBJBJM
|
Địa chỉ ngân hàng của người nhận:
|
Tower B, Tianyin Building № 2, Fuxingmen South Street, Xicheng District,
Beijing 100031, China
|
Số tài khoản của người nhận:
|
057010-73
|
Ngân hàng đại lý:
|
Credit Suisse (Head Office), Zurich
|
|
SWIFT Address: CRESCHZZ80A
|
Số tài khoản của ngân hàng đại lý:
|
A/C № 0835092440683000
|
|
SWIFT Address: ICBKCNBJ
|
USD:
|
|
Người nhận:
|
International Transport Clearing Center of the Ministry of Railways the People’s Republic of China
|
Địa chỉ người nhận:
|
10 Fuxing Road, Haidian District,
Beijing 100844, China
|
Tên ngân hàng của người nhận:
|
Industrial and Commercial Bank of China
Beijing Municipal Branch, Beijing, PRC
|
|
SWIFT Address: ICBKCNBJBJM
|
Địa chỉ ngân hàng của người nhận:
|
Tower B, Tianyin Building № 2, Fuxingmen South Street, Xicheng District,
Beijing 100031, China
|
Số tài khoản của người nhận:
|
057010-73
|
Ngân hàng đại lý:
|
JPMORGAN CHASE BANK, NATIONAL ASSOCIATION, NEW YORK CITY,
NEW YORK
|
|
SWIFT Address: CHASUS33
|
Số tài khoản của ngân hàng đại lý:
|
A/C No. 001043718
|
|
SWIFT Address: ICBKCNBJBJM
|
Đường sắt Triều Tiên (ZC):
EUR:
|
|
BENEFICIARY:
|
FOREIGN TRADE BANK OF DPR KOREA
|
|
Pyongyang, D.P.R. of Korea
|
|
SWIFT CODE: FTBD KP PY
|
|
A/C №: DE06300 50 0000 0000 10831
|
|
INTERNATIONAL TRANSPORT CLEARING OFFICE OF THE MINISTRY OF RAILWAYS,
Pyongyang, D.P.R. of Korea
|
|
A/C №: 421/11704 with FOREIGN TRADE BANK OF DPR KOREA
|
BENEFICIARY BANK:
|
WESTLB AG, DUSSELDORF, GERMANY
|
|
ADD: HERZOGSTRASSE 15,
|
|
DUESSELDORF, GERMANY
|
|
SWIFT CODE: WELA DE DD
|
|
|
CHF:
|
|
BENEFICIARY:
|
FOREIGN TRADE BANK OF DPR KOREA
|
|
Pyongyang, D.P.R. of Korea
|
|
SWIFT CODE: FTBD KP PY
|
|
A/C №: 30111 756700000000001
|
|
INTERNATIONAL TRANSPORT CLEARING OFFICE OF THE MINISTRY OF RAILWAYS,
Pyongyang, D.P.R. of Korea
|
|
A/C № 421/11704 with FOREIGN TRADE BANK OF DPR KOREA
|
BENEFICIARY BANK:
|
FAR EASTERN COMMERCIAL BANK, KHABAROVSK, RUSSIA
|
|
ADD: 27 GOGOLYA UL, KHABAROVSK, RUSSIA
|
|
SWIFT CODE: FAEC RU 8K
|
CORRESPONDENT BANK:
|
DONAU – BANK AG, VIENNA
|
|
SWIFT CODE: DOBA AT WW
|
Công ty cổ phần nhà nước “Latviias dzelzcelch”
(ГАО «Латвийская железная дорога») (ГАО ЛДЗ):
Người nhận:
|
ООО «LDZ CARGO»
|
Địa chỉ pháp lý:
|
ул. Дзирнаву, 147, К-1, Рига,
Латвия, LV-1547
|
Địa chỉ bửu điện:
|
ул. Гоголя 3, Рига, Латвия, LV-1547
|
Số đăng ký:
|
40003788421
|
Mã số người trả tiền thuế giá trị gia tăng
|
LV 40003788421
|
Các ngân hàng đại lý:
|
|
USD:
|
|
Correspondent bank:
|
JPMORGAN CHASE BANK, New York
|
|
S.W.I.F.T.: CHASUS33
|
In favour of:
|
Nordea Bank Finland Plc Latvijas filiãle
|
|
S.W.I.F.T.:NDEALV2X
|
Correspondent account:
|
400709600
|
Beneficiary:
|
LDZ CARGO
|
IBAN account:
|
LV86NDEA0000082999867
|
CHF:
|
|
Correspondent bank:
|
Nordea Bank Finland Plc, Helsinki
|
|
S.W.I.F.T.: NDEAFIHH
|
In favour of:
|
Nordea Bank Finland Plc Latvijas filiãle
|
|
S.W.I.F.T.: NDEALV2X
|
Correspondent account:
|
200068-08001427
|
Beneficiary:
|
LDZ CARGO
|
IBAN account:
|
LV42NDEA0000082999883
|
EUR:
|
|
Correspondent bank:
|
Nordea Bank Finland Plc, Helsinki
|
|
S.W.I.F.T. NDEAFIHH
|
In favour of:
|
Nordea Bank Finland Plc Latvijas filiãle
|
|
S.W.I.F.T.: NDEALV2X
|
Correspondent account:
|
200068-08001492
|
Beneficiary:
|
LDZ CARGO
|
IBAN account:
|
LV35NDEA0000082020309
|
Công ty cổ phần “Đường sắt Litva” (LG)
Ngân hàng:
|
AB SEB bankas
|
Số tài khoản tiền tệ (theo tiêu chuẩn IBAN):
|
LT12 7044 0600 0567 1860
|
|
S.W.I.F.T.: CBVI LT 2X
|
Người nhận:
|
AB “Lietuvos geležinkeliai”
|
|
Mindaugo g. 12/14, Vilnius, LT-03603, Lietuvos Respublika
АО «Литовские железные дороги»,
ул. Миндауго 12/14, Вильнюс,
LT-03603, Литовская Республика
|
Dữ liệu các ngân hàng đại lý:
|
|
EUR
|
DRESDNER BANK Frankfurt
|
|
S.W.I.F.T.: DRES DE FF
|
CHF
|
UBS AG Zürich
|
|
S.W.I.F.T.: UBSWCHZH80A
|
USD
|
BANKERS TRUST COMPANY, New York
|
|
S.W.I.F.T.: BKTR US 33
|
Doanh nghiệp nhà nước “Đường sắt Mônđôva” (CFM):
USD
|
|
Beneficiary:
|
İS”Calea Ferata din Mônđôva”
|
|
Count 2224722024451
|
Beneficiary Bank:
|
Bank: Joint-Stock Commercial Bank
«Banca Sociala»
|
|
SWIFT: BSOCMD 2X
|
|
BRANCH MRO, Chisinau Mônđôva
|
Name of the bank correspondent:
|
Citibank N.A. USA of New York
|
|
S.W.I.F.T.: CITIUS 33 XXX
|
|
Account 36129543
|
|
Address: V. Pircalab 48
|
|
City Chisinau, Index 2012
|
CHF
|
|
Beneficiary:
|
İS”Calea Ferata din Mônđôva”
|
|
Count 2224722024453
|
Beneficiary Bank:
|
Bank: Joint-Stock Commercial Bank
«Banca Sociala»
|
|
SWIFT: BSOCMD 2X
|
|
BRANCH MRO, Chisinau Mônđôva
|
Name of the bank correspondent:
|
Credit Suisse Switzerland
|
|
S.W.I.F.T: CRESCHZZ 80A
|
|
Account 0835-0929137-63-000
|
|
Address: V. Pircalab 48
|
|
City Chisinau, Index 2012
|
EUR
|
|
Beneficiary:
|
İS”Calea Ferata din Mônđôva”
|
|
Count 2224722024452
|
Beneficiary Bank:
|
Bank: Joint-Stock Commercial Bank
«Banca Sociala»
|
|
SWIFT: BSOCMD 2X,Chisinau Mônđôva
|
Bank correspondents:
|
Commerzbank AG,Germany,
Frankfurt аm Main
|
|
SWIFT: COBADEFFXXX
|
|
Account 400887008101 EUR
|
|
Address: V. Pircalab 48
|
|
City Chisinau, Index 2012
|
Công ty cổ phần Mông Cổ - Nga “Đường sắt Ulan-Bator” (MTZ) (UBZD):
USD:
|
|
Beneficiary:
|
MONGOLIAN-RUSSIAN JOINT STOCK COMPANY ULAANBAATAR RAILWAY
|
Beneficiary’s acc:
|
499026009
|
Beneficiary’s bank:
|
TRADE AND DEVELOPMENT BANK OF MONGOLIA, Ulaanbaatar, Mongolia
|
|
SWIFT: TDBM MN UB
|
Correspondent bank:
|
STANDART CHARTERED BANK,
NEW YORK, USA
|
|
SWIFT: SCBL US 33
|
|
|
CHF:
|
|
Beneficiary:
|
MONGOLIAN-RUSSIAN JOINT STOCK COMPANY ULAANBAATAR RAILWAY
|
Beneficiary’s acc:
|
499026065
|
Beneficiary’s bank:
|
TRADE AND DEVELOPMENT BANK OF MONGOLIA, Ulaanbaatar, Mongolia
|
|
SWIFT: TDBM MN UB
|
Correspondent bank:
|
CREDIT SUISSE (HEAD OFFICE) ZÜRICH, SWITZERLAND
|
|
SWIFT: CRES CH ZZ 80A
|
EUR:
|
|
Beneficiary:
|
MONGOLIAN-RUSSIAN JOINT STOCK COMPANY ULAANBAATAR RAILWAY
|
Beneficiary’s acc:
|
499051127
|
Beneficiary’s bank:
|
TRADE AND DEVELOPMENT BANK OF MONGOLIA, Ulaanbaatar, Mongolia
|
|
SWIFT: TDBM MN UB
|
Correspondent bank:
|
1. ING BELGIUM NV/SA, BRUSSELS, BELGIUM
|
|
SWIFT: BBRU BE BB 010
|
|
2. DRESDNER BANK AG, FRANKFURT AM MAIN, GERMANY
|
|
SWIFT: DRESDEFF
|
|
3. COMMERZBANK AG, FRANKFURT AM MAIN, GERMANY
|
|
SWIFT: COBA DE FF
|
PKP CARGO S.A. Công ty cổ phần “Đường sắt Ba Lan (AO PKP):
Người nhận:
|
PKP CARGO S.A. Centrala
Centralne Biuro Rozrachunków
ul. Sobieszewska 3
85-713 Bydgoszcz
|
Ngân hàng nhận:
|
BRE BANK S.A.
Oddział Korporacyjny Katowice
|
Địa chỉ ngân hàng:
|
ul. Powstańców 43
40-024 Katowice
POLSKA
|
Số tài khoản ngân hàng:
|
EUR: PL36 1140 1078 0000 2172 4300 1008
|
|
CHF: PL79 1140 1078 0000 2172 4300 1010
|
|
USD: PL09 1140 1078 0000 2172 4300 1009
|
|
S.W.I.F.T. BREXPLPWKAT
|
Đường sắt Nga (OAO “RZD”):
Người nhận Joint Stock Company “Russian Railways”
Địa chỉ người nhận 2, Novaya Basmannaya street, 107174 Moscow, Russia
Ngân hàng nhận “TransCreditBank”
S.W.I.F.T. TRCDRUMM
Các ngân hàng đại lý:
Để chuyển khoản USD:
THE BANK OF NEW YORK MELLON, NY
One Wall Street, New York, NY 10286, USA
S.W.I.F.T. Code: IRVT US 3N
ACC 890-0548-568 with THE BANK OF NEW YORK MELLON, NY
S.W.I.F.T. Code: TRCDRUMM
In favour Joint Stock Company “Russian Railways”
Account № 40702840500001003001
JP Morgan Chase Bank
One Chase ManhattanPlaza, New York, NY 10005, USA
S.W.I.F.T. Code: CHASUS33
ACC 400 207982 of TRANSCREDITBANK, Moscow, Russia
S.W.I.F.T. Code: TRCDRUMM
In favour Joint Stock Company “Russian Railways”
Account № 40702840500001003001
Để chuyển khoản EUR:
Commerzbank AG
D-60261Frankfurt/Main, Germany
S.W.I.F.T. Code: COBADEFF
ACC 400886996800EUR of TRANSCREDITBANK, Moscow, Russia
S.W.I.F.T. Code: TRCDRUMM
In favour Joint Stock Company “Russian Railways”
Account № 40702978100001003001
Deutsche Bank AG
Taunusanlage 12, 60325 Frankfurt/Main, Germany
S.W.I.F.T. Code: DEUTDEFF
ACC 100-947183000 of TRANSCREDITBANK, Moscow, Russia
S.W.I.F.T. Code: TRCDRUMM
In favour Joint Stock Company “Russian Railways”
Account № 40702978100001003001
VTB Bank (Deutschland) AD
Walter-Kolb-Strasse 13, 605594 Frankfurt am Main, Germany
S.W.I.F.T. Code OWHBDEFF
ACC 0104211396 of TRANSCREDITBANK, Moscow, Russia
S.W.I.F.T. Code: TRCDRUMM
In favour Joint Stock Company “Russian Railways”
Account № 40702978100001003001
Để chuyển khoản CHF:
CREDIT SUISSE
Paradeplatz 8,PO Box 100,8070 Zurich, Switzerland
S.W.I.F.T. Code CRESCHZZ80A
ACC 0835-0587123-83-003 of TRANSCREDITBANK, Moscow,
Russia
S.W.I.F.T. Code: TRCDRUMM
In favour Joint Stock Company “Russian Railways”,
Account № 40702756500001003001
|
CFR “MARFA” (Công ty quốc gia Vận tải hàng hóa đường sắt CFR “MARFA”):
Người nhận:
|
Национальное Общество железнодорожных грузовых перевозок ЧФР Марфа - Societatea Nationala de Transport Feroviar de Marfa CFR Marfa SA
|
Địa chỉ người nhận:
|
Бульвар Динику Голеску, № 38, сектор 1, Бухарест/Bl Dinicu Golescu, nr.38, seсtor 1, Bucuresti
|
Ngân hàng nhận:
|
BANC POST S.A., Sucursala PALAT CFR
|
|
SWIFT: BPOSROBU
|
Địa chỉ ngân hàng:
|
Бульвар Динику Голеску, № 38, сектор 1, Бухарест/Bl Dinicu Golescu, nr.38, seсtor 1, Bucuresti
|
EUR mã số IBAN:
|
RO94 BPOS 7040 2775 620EUR01
|
CHF mã số IBAN:
|
RO30 BPOS 7040 2775 620CHF02
|
USD mã số IBAN:
|
RO41 BPOS 7040 2775 620USD01
|
Các tài khoản chính của ngân hàng BANC POST S.A.:
|
USD
|
JP Morgan Chase Bank
American Express Bank
Swift code: AEIBUS33
Citibank NA
Swift code: CITIUS33
|
EUR
|
Commerzbank AG
|
|
SWIFT COBADEFF
|
|
Deutsche Bank AG,
|
|
SWIFT DEUTDEFF
|
Tại Pháp
|
Credit Lyonnais
|
|
SWIFT CRLYFRPP
|
CHF
|
|
Tại Thụy Sỹ
|
UBS AG
|
|
SWIFT UBSWCHZH80A
|
CFR “KELETOR” (Công ty quốc gia vận tải hành khách đường sắt CFR “KELETOR”):
Người nhận:
|
SOCIETATEA NATIONALA DE TRANSPORT FEROVIAR DE CALATORI «CFR CALATORI» SA
|
Địa chỉ người nhận:
|
Bucuresti, B-dul Dinicu Golescu, nr.38, Sektor 1
|
Ngân hàng nhận:
|
BANC POST – SUCURSALA «PALAT CFR»
|
|
SWIFT: BРOSROBU
|
Địa chỉ ngân hàng:
|
Bucuresti, B-dul Dinicu Golesсu, nr.38, Sektor 1
|
Mã số IBAN:
|
EUR: RO79 BPOS 7040 2775 785 EUR01
|
|
USD: RO26 BPOS 7040 2775 785 USD01
|
|
CHF: RO42 BPOS 7040 2775 785 CHF01
|
Ngân hàng:
|
BANC POST – SUCURSALA «PALAT CFR»
|
Địa chỉ ngân hàng:
|
Bucuresti, B-dul Dinicu Golescu, nr.38, Sektor 1
|
|
SWIFT: BPOSROBU
|
Công ty cổ phần “Công ty đường sắt CARGO Slovakia” (ZSSK CARGO):
Người nhận:
|
Železničná spoločnost' Cargo Slovakia, a.s. (ZSSK CARGO)
ODBOR EKONOMIKY
|
Địa chỉ người nhận:
|
Železničná 1, 042 72 Košice
Словацкая Республика
|
Ngân hàng:
|
TATRA BANKA, a.s.
|
Địa chỉ ngân hàng nhận:
|
Hlavná 108,
040 01 Košice,
Словацкая Республика
|
EUR:
|
|
Số tài khoản:
|
2622111134/1100
|
Mã IBAN:
|
SK52 1100 0000 0026 22111134
|
BIC/SWIFT:
|
TATR SK BX
|
CHF:
|
|
Số tài khoản:
|
2527110002/1100
|
Mã số IBAN:
|
SK58 1100 0000 0025 2711 0002
|
BIC/SWIFT:
|
TATR SK BX
|
USD:
|
|
Số tài khoản:
|
2824110041/1100
|
Mã số IBAN:
|
SK63 1100 0000 0028 2411 0041
|
BIC/SWIFT:
|
TATR SK BX
|
Doanh nghiệp nhà nước một thành viên “Rohi ohani Totcikiston” (TDZ):
USD:
|
|
Beneficiary:
|
TAJIK RAILWAY
|
Beneficiary accountant:
|
20206840816900000033
|
Beneficiary bank:
|
ORIENBANK, Dushanbe, Tajikistan
|
|
SWIFT CODE: OTJK TJ22
|
|
Account 36112549
UNIV-ID-364244
|
Correspondent bank:
|
CITIBANK, N.А., New York, USA
SWIFT CODE: CITIUS 33
|
EUR:
|
|
Beneficiary:
|
TAJIK RAILWAY
|
Beneficiary accountant:
|
20206978416900000033
|
Beneficiary bank:
|
ORIENBANK, Dushanbe, Tajikistan
|
|
SWIFT CODE: OTJK TJ22
|
|
Account 400886660000 EUR
|
Correspondent bank:
|
COMMERZBANK, FRANKFURT AM MAIN
SWIFT CODE: COBADEFF
|
GAZK “Uzbekiston temir iullari” (UTI):
USD:
|
National Bank for Foreign Economic Activity of the Republic of Uzbekistan
|
|
SWIFT CODE: NBFA UZ 2X
CHIPS UID: 317699
|
Correspondent account of the Mirobod Branch:
|
100111
|
Correspondent account of the National Bank for Foreign Economic Activity of the Republic of Uzbekistan
|
CITIBANK N.A. NEW YORK.N.Y.
SWIFT CODE: CITI US 33
|
|
DATK «O¢zbekiston temir yo¢l kompaniyasi»:
Toshkent sh., 100060, T.Shevchenko, 7
|
|
MFO 00875 INN 201051951 20210840900600315010
|
CHF:
|
National Bank for foreign Economic
Activity of the Republic of Uzbekistan
|
|
SWIFT CODE: NBFA UZ 2X
CHIPS UID: 317699
|
Correspondent account of the Mirobod Branch:
|
100111
|
Correspondent account of the National Bank for Foreign Economic Activity of the Republic of Uzbekistan
|
CREDIT SUISSE FIRST BOSTON, ZŰRICH, SWITZERLAND #
0835-902011-93
|
|
SWIFT CODE: CRES CH ZZ 80A
|
|
DATK «O¢zbekiston temir yo¢l kompaniyasi»:
Toshkent sh., 100060, T.Shevchenko,7
|
|
MFO 00875 INN 201051951
20210756000600315005
|
EUR
|
National Bank for foreign Economic
Activity of the Republic of Uzbekistan
|
|
SWIFT CODE: NBFA UZ 2X
CHIPS UID: 317699
|
Correspondent account of the Mirobod Branch:
|
100111
|
Correspondent account of the National Bank for Foreign Economic Activity of the Republic of Uzbekistan
|
DEUTSCHE BANK AG,
FRAKFURT AM MAIN, GERMANY
|
|
SWIFT CODE: DEUT DE FF
ACC.NUM. 9498569
|
|
DATK «O¢zbekiston temir yo¢l kompaniyasi»:
Toshkent sh., 100060, T.Shevchenko, 7
MFO 00875 INN
201051951
20210978500600315002
|
Cục vận tải đường sắt quốc gia Ucraina (UZ):
Người nhận:
|
STATE ENTERPRISE «UKRAINIAN STATE CLEARING CENTRE OF INTERNATIONAL TRANSPORTATION»
5, UMANSKAYA STR,
KIEV, UKRAINE, 03049
|
CHF:
|
|
Ngân hàng đại lý
(Intermediary bank):
|
UNICREDIT BANK AG, 80333 MUENCHEN, Germany
|
|
Swift code HYVEDEMM
|
Ngân hàng nhận
(Beneficiary bank):
|
Acc. 68612454
PJSC Express-Bank, Kiev, Ukraine
|
|
Swift code EXPBUAUK
|
Người nhận
(Beneficiary):
|
Acc. 260000005341.756
|
EUR:
|
|
Ngân hàng đại lý
(Intermediary bank):
|
UNICREDIT BANK AG, 80333 MUENCHEN, Germany
|
|
Swift code HYVEDEMM
|
Ngân hàng nhận
(Beneficiary bank):
|
Acc. 69110223
PJSC Express-Bank, Kiev, Ukraine
|
|
Swift code EXPBUAUK
|
Người nhận (Beneficiary):
|
Acc. 260000005341. 978
|
USD:
|
|
Ngân hàng đại lý
(Intermediary bank):
|
CITIBANK N.A,
111, Wall St./Fl.9/Zonel New York,
NY 10043, USA
|
|
Swift code CITIUS33
|
Ngân hàng nhận
(Beneficiary bank):
|
Acc. 36128508
PJSC Express-Bank, Kiev, Ukraine
|
|
Swift code EXPBUAUK
|
Người nhận (Beneficiary):
|
Acc. 260000005341.840
|
Công ty cổ phần “Đường sắt Séc” (AO CD):
Người nhận:
|
České dráhy, a.s.
|
Địa chỉ người nhận:
|
Praha 1, Nábřeží L. Svobody 1222,
PSČ 110 15
|
Mã đăng ký tại Cơ quan đăng ký thương mại
|
70994226
|
Mã người trả VAT
Số hiệu Giấy thuế
|
CZ70994226
|
Ngân hàng nhận:
|
Československá obchodní banka, a.s.
Praha
|
|
S.W.I.F.T.: CEKOCZPP
|
Số tài khoản EUR:
|
208005206/0300
|
|
IBAN: CZ18 0300 0000 0002 0800 5206
|
Số tài khoản tiền tệ khác:
|
100363431/0300
|
|
IBAN:CZ72 0300 0000 0001 0036 3431
|
|
17878493/0300
|
|
IBAN:CZ73 0300 0000 0000 1787 8493
| Đối với Công ty cổ phần “CD Cargo” |
|
Người nhận:
|
ČD Cargo, a.s.
|
Địa chỉ người nhận:
|
Praha 1, Nábřeží L. Svobody 1222,
PSČ 110 15
|
Mã đăng ký tại Cơ quan đăng ký thương mại
|
28196678
|
Mã người trả VAT
Số hiệu Giấy thuế
|
CZ28196678
|
Ngân hàng nhận:
|
Československá obchodní banka, a.s.
Praha
|
|
S.W.I.F.T.: CEKOCZPP
|
Số tài khoản EUR:
|
10041280/0300
|
|
IBAN: CZ26 0300 1712 8003 0910 0413
|
Số tài khoản tiền tệ khác:
|
10041010/0300
|
|
IBAN:CZ40 0300 0080 1003 0910 0413
|
Công ty cổ phần “Đường sắt Estônia” (EVR):
Current (bank) account of
|
Estonian Railways
|
|
Toompuiestee 35, 15073 Tallinn
|
|
Estonia
|
Reg, kood 11575850
|
|
VAT ID EE 101273859
|
|
CHF
|
|
PAY THRU
|
UBS AG, Zurich
|
SWIFT/BIC CODE:
|
UBSWCHZH80A
|
BENEFICIARY BANK:
|
SWEDBANK AS
|
SWIFT CODE:
|
HABA EE 2X
|
BENEFICIARY:
|
EESTI RAUDTEE AS
|
ACC:
|
EE24 221044366990 CHF
|
|
|
EUR
|
|
PAY THRU:
|
DEUTSCHE BANK, FRANKFURT
|
SWIFT CODE:
|
DEUTDEFF
|
BENEFICIARY BANK:
|
SWEDBANK AS
|
SWIFT CODE:
|
HABA EE 2X
|
BENEFICIARY:
|
EESTI RAUDTEE AS
|
ACC:
|
EE24 221044366990 EUR
|
|
|
USD
|
|
PAY THRU:
|
BANK TRUST, NEW YORK
|
SWIFT CODE:
|
BKTR US 33
|
BENEFICIARY BANK:
|
SWEDBANK AS
|
SWIFT CODE:
|
HABA EE 2X
|
BENEFICIARY:
|
EESTI RAUDTEE AS
|
ACC:
|
EE24 221044366990 USD
|
|
|
PHỤ LỤC D
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |