3. Đất tôn giáo, tín ngưỡng
8,38
|
|
|
|
8,38
|
|
|
|
|
|
4. Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
17,30
|
|
3,06
|
|
10,10
|
|
|
4,14
|
|
|
5. Sông suối và MNCD
|
7,30
|
7,3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HĐND TỈNH THÁI NGUYÊN
PHỤ BIỂU SỐ 03: CHỈ TIÊU KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2010 TỈNH THÁI NGUYÊN
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số: 22/2009/NQ-HĐND ngày 12 tháng 12 năm 2009 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Nguyên)
Đơn vi: ha
TT
|
Chỉ tiêu
|
Kế hoạch sử dụng đất năm 2010
|
Tổng số (ha)
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Tổng diện tích đất tự nhiên
|
354.655,25
|
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
284.343,12
|
|
1.1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
94.614,25
|
|
1.1.1
|
Đất trong cây hàng năm
|
56.699,83
|
|
1.1.1.1
|
Trong đó: Đất trồng lúa
|
41.737,35
|
|
1.1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
37.914,42
|
|
1.2
|
Đất lâm nghiệp
|
183.181,03
|
|
1.2.1
|
Đất rừng sản xuất
|
85.185,90
|
|
1.2.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
64.753,88
|
|
1.2.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
33.241,25
|
|
1.3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
3.566,79
|
|
1,40
|
Đất nông nghiệp khác
|
2.981,05
|
|
1,50
|
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất
|
10,62
|
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
44.600,09
|
|
2.1
|
Đất ở
|
10.112,67
|
|
2.1.1
|
Đất ở tại nông thôn
|
7.991,53
|
|
2.1.2
|
Đất ở tại đô thị
|
2.121,14
|
|
2.2
|
Đất chuyên dùng
|
23.029,12
|
|
2.2.1
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
343,60
|
|
2.2.2
|
Đất quốc phòng, an ninh
|
5.481,46
|
|
2.2.3
|
Đất sản xuất, kình doanh phi NN
|
5.540,13
|
|
2.2.3.1
|
Đất khu công nghiệp
|
2.017,78
|
|
2.2.3.2
|
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
908,15
|
|
2.2.3.3
|
Đất cho hoạt động khoáng sản
|
2.001,43
|
|
2.2.3.4
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ
|
612,77
|
|
2.2.4
|
Đất có mục đích công cộng
|
11.663,93
|
|
2.2.4.1
|
Đất giao thông
|
7.723,88
|
|
2.2.42
|
Đất thuỷ lợi
|
2.150,00
|
|
2.2.43
|
Đất để CD năng lượng, truyền thông
|
58,58
|
|
2.2.4.4
|
Đất cơ sở văn hóa
|
90,00
|
|
2.2.4.5
|
Đất cơ sở y tế
|
106,47
|
|
2.2.4.6
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
|
920,00
|
|
2.2.4.7
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao
|
250,00
|
|
2.2.4.8
|
Đất chợ
|
65,00
|
|
2.2.4.9
|
Đất có di tích, danh thắng
|
150,00
|
|
2.2.4.10
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
150,00
|
|
2.3
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
74,18
|
|
2.4
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
998,08
|
|
2.5
|
Đất sông suối và mặt nước CD
|
11386,04
|
|
2.6
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
77,71
|
|
3
|
Đất chưa sử dụng
|
25.712,04
|
|
3.1
|
Đất bằng chưa sử dụng
|
1.294,44
|
|
3.2
|
Đất đồi núi chưa sử dụng
|
14.662,22
|
|
3.3
|
Núi đá không có rừng câv
|
9.755,38
|
|
HĐND TỈNH THÁI NGUYÊN
LUẬT SƯ TƯ VẤN PHÁP LUẬT 24/7: 1900 6162
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |