HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH ĐỒNG NAI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Phụ lục số 01
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH SAU ĐIỀU CHỈNH NĂM 2011 (ĐỢT 02)
(Kèm theo Nghị quyết số 19/2011/NQ-HĐND
ngày 08 tháng 12 năm 2011 của HĐND tỉnh Đồng Nai)
|
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
|
STT
|
Nội dung các khoản thu
|
Dự toán giao đầu năm 2011
|
Điều chỉnh. bổ sung dự toán
|
Dự toán sau điều chỉnh
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3 = 1 + 2
|
|
TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN (A+B)
|
20.080.000
|
2.518.810
|
22.598.810
|
A
|
Tổng các khoản thu cân đối ngân sách Nhà nước
|
19.580.000
|
2.063.000
|
21.643.000
|
I
|
Thu từ sản xuất kinh doanh trong nước
|
11.950.000
|
1.300.000
|
13.250.000
|
01
|
Thu từ doanh nghiệp Nhà nước Trung ương
|
1.430.000
|
310.000
|
1.740.000
|
|
Thuế GTGT, TNDN, TTĐB
|
1.372.500
|
271.000
|
1.643.500
|
|
Thuế tài nguyên, môn bài, thu khác
|
57.500
|
39.000
|
96.500
|
02
|
Thu từ doanh nghiệp Nhà nước địa phương
|
1.850.000
|
180.000
|
2.030.000
|
|
Thuế GTGT, TNDN, TTĐB
|
1.827.870
|
148.430
|
1.976.300
|
|
Thuế tài nguyên, môn bài, thu khác
|
22.130
|
31.570
|
53.700
|
03
|
Thu từ xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
4.030.000
|
332.000
|
4.362.000
|
|
Thuế GTGT, TNDN, TTĐB
|
3.972.300
|
331.900
|
4.304.200
|
|
Thuế tài nguyên, môn bài, thu tiền mặt đất, thu khác
|
57.700
|
100
|
57.800
|
04
|
Thu từ khu vực CTN ngoài quốc doanh
|
2.164.000
|
61.100
|
2.225.100
|
|
Thuế GTGT, TNDN, TTĐB
|
2.102.000
|
51.100
|
2.153.100
|
|
Thuế tài nguyên, môn bài, thu khác
|
62.000
|
10.000
|
72.000
|
05
|
Lệ phí trước bạ
|
320.000
|
30.000
|
350.000
|
06
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
07
|
Thuế nhà đất
|
40.000
|
0
|
40.000
|
08
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
1.300.000
|
285.000
|
1.585.000
|
09
|
Thu phí xăng dầu
|
90.000
|
0
|
90.000
|
10
|
Thu phí và lệ phí
|
90.000
|
13.500
|
103.500
|
11
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Tiền sử dụng đất
|
500.000
|
50.000
|
550.000
|
13
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
|
50.000
|
25.500
|
75.500
|
14
|
Thu tiền thuê nhà, bán nhà thuộc sở hữu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản,... của NS xã
|
6.000
|
900
|
6.900
|
16
|
Thu khác
|
80.000
|
12.000
|
92.000
|
II
|
Thuế XK, thuế NK, thuế TTĐB, thuế VAT hàng nhập khẩu do Hải quan thu
|
7.630.000
|
763.000
|
8.393.000
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Thuế XK, NK, TTĐB
|
2.590.000
|
259.000
|
2.849.000
|
|
- Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|
5.040.000
|
504.000
|
5.544.000
|
III
|
Thu huy động đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo Khoản 3, Điều 8 Luật NSNN
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
|
500.000
|
455.810
|
955.810
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
- Thu từ lĩnh vực xổ số kiến thiết
|
500.000
|
|
500.000
|
|
- Ghi thu học phí,…
|
|
27.810
|
27.810
|
|
- Ghi thu viện phí,…
|
|
428.000
|
428.000
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
|
7.240.382
|
2.015.620
|
9.256.002
|
*
|
Các khoản thu cân đối ngân sách địa phương
|
6.740.382
|
1.517.095
|
8.257.477
|
01
|
Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ
|
6.660.382
|
712.779
|
7.373.161
|
|
- Các khoản thu 100%
|
1.283.310
|
158.190
|
1.441.500
|
|
- Thu phân chia theo tỷ lệ %
|
5.377.072
|
554.589
|
5.931.661
|
02
|
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
|
80.000
|
594.012
|
674.012
|
|
- Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương đầu năm
|
80.000
|
|
80.000
|
|
- Bổ sung chương trình mục tiêu Quốc gia
|
|
70.414
|
70.414
|
|
- Nguồn tiền thưởng vượt thu dự toán năm 2010
|
|
338.713
|
338.713
|
|
- Hỗ trợ từ NSTW cho NSĐP (hỗ trợ Dự án cầu Hóa An)
|
|
100.000
|
100.000
|
|
- Thu vay nguồn vốn ưu đãi để đầu tư kiên cố hóa kênh mương
|
|
20.000
|
20.000
|
|
- Hỗ trợ cho công tác bầu cử
|
|
17.885
|
17.885
|
|
- Nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ năm 2011
|
|
47.000
|
47.000
|
03
|
Nguồn kết dư ngân sách tỉnh năm 2010
|
0
|
210.304
|
210.304
|
|
- Hỗ trợ giảm thu NSĐP do thực hiện chính sách
miễn giảm thuế năm 2009
|
|
145.572
|
145.572
|
|
- Nguồn tiền đất thu vượt năm 2010
|
|
64.732
|
64.732
|
**
|
Các khoản thu được để lại quản lý qua NSNN
|
500.000
|
498.525
|
998.525
|
Trong đó:
|
|
|
|
01
|
Thu từ lĩnh vực xổ số kiến thiết
|
500.000
|
42.715
|
542.715
|
|
- Giao dự toán đầu năm
|
500.000
|
|
500.000
|
|
- Thu kết dư ngân sách từ nguồn xổ số kiến thiết năm 2010 chuyển sang
|
|
42.715
|
42.715
|
02
|
Ghi thu học phí,…
|
|
27.810
|
27.810
|
03
|
Ghi thu viện phí,…
|
|
428.000
|
428.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |