HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh lai châU



tải về 3.79 Mb.
trang5/23
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.79 Mb.
#7137
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   23

C3.4. TAI - MŨI - HỌNG







657

Bẻ cuốn mũi

40.000




658

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)

150.000




659

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

220.000




660

Cắt Amiđan (gây mê)

483.000




661

Cắt Amiđan (gây tê)

120.000




662

Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê)

1.233.000




663

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ

180.000




66 4

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên

40.000




665

Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi

5.500.000




666

Cắt polyp ống tai

20.000




667

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/van phát âm thanh quản điện)

4.500.000




668

Cắt u cuộn cảnh

5.500.000




669

Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn)

35.000




670

Chích rạch vành tai

25.000




671

Chọc hút dịch vành tai

15.000




672

Chọc hút u nang sàn mũi

25.000




673

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm stent)

6.000.000




674

Đo ABR(1 lần)

150.000




675

Đo nhĩ lượng

15.000




676

Đo OAE (1 lần)

30.000




677

Đo phản xạ cơ bàn đạp

15.000




678

Đo sức cản của mũi

65.000




679

Đo sức nghe lời

25.000




680

Đo thính lực đơn âm

30.000




681

Đo trên ngưỡng

35.000




682

Đốt Amidan áp lạnh

100.000




683

Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)

75.000




684

Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

100.000




685

Đốt họng hạt

25.000




686

Ghép thanh khí quản đặt stent (chưa bao gồm stent)

5.000.000




687

Hút xoang dưới áp lực

20.000




688

Khí dung

8.000




689

Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền thuốc)

15.000




690

Lấy dị vật họng

20.000




691

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

58.000




692

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

434.000




693

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

112.000




694

Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng

416.000




695

Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng

126.000




696

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

530.000




697

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

111.000




698

Lấy nút biểu bì ống tai

25.000




699

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ (gây mê)

563.000




700

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ (gây tê)

295.000




701

Mổ sào bào thượng nhĩ

600.000




702

Nâng, nắn sống mũi

120.000




703

Nạo VA (gây mê)

386.000




704

Nhét bấc mũi sau cầm máu

50.000




705

Nhét bấc mũi trước cầm máu

20.000




706

Nhét meche mũi

40.000




707

Nối khí quản tận - tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao gồm stent)

6.000.000




708

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)

250.000




709

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)

150.000




710

Nội soi cắt polype mũi (gây mê)

346.000




711

Nội soi cắt polype mũi (gây tê)

169.000




712

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

153.000




713

Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê)

154.000




714

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi (gây tê)

179.000




715

Nội soi đốt điện cuốn mũi/cắt cuốn mũi (gây mê)

457.000




716

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

419.000




717

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

412.000




718

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

99.000




719

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

130.000




720

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

867.000




721

Nội soi Tai - Mũi - Họng

180.000




722

Nong vòi nhĩ

10.000




723

Nong vòi nhĩ nội soi

60.000




724

Phẫu thuật áp xe não do tai

5.000.000




725

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

7.000.000




726

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

4.500.000




727

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

4.500.000




728

Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực ốc tai)

6.500.000




729

Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm máy trợ thính)

6.500.000




730

Phẫu thuật đỉnh xương đá

3.000.000




731

Phẫu thuật cắt ung thư thanh quản hạ họng (chưa bao gồm ống nội khí quản)

6.000.000




732

Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản)

6.000.000




733

Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh (chưa bao gồm hóa chất)

4.500.000




734

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học)

6.500.000




735

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

11.000.000




736

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

6.000.000




737

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học)

5.000.000




738

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tủy, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học)

5.000.000




739

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm

4.000.000




740

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

5.000.000




741

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese)

5.000.000




742

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

5.000.000




743

Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII

4.800.000




744

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

15.000




745

Sinh thiết vòm mũi họng

25.000




746

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

70.000




747

Soi thanh quản cắt papilloma

125.000




748

Soi thanh quản treo cắt hạt xơ

125.000




749

Soi thực quản bằng ống mềm

70.000




750

Thông vòi nhĩ

30.000




751

Thông vòi nhĩ nội soi

60.000




752

Trích màng nhĩ

30.000




753

Trích rạch áp xe Amiđan (gây mê)

441.000




754

Trích rạch áp xe Amiđan (gây tê)

98.000




755

Trích rạch áp xe thành sau họng (gây mê)

441.000




756

Trích rạch áp xe thành sau họng (gây tê)

98.000







C3.5. RĂNG - HÀM - MẶT










C3.5.1. CÁC KỸ THUẬT VỀ RĂNG, MIỆNG







757

Bấm gai xương trên 02 ổ răng

80.000




758

Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng

230.000




759

Cắt cuống 1 chân

120.000




760

Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên

150.000




761

Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả

110.000




762

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

130.000




763

Chụp thép làm sẵn

170.000




764

Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

130.000




765

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

110.000




766

Điều trị tủy lại

870.000




767

Điều trị tủy răng số 4, 5

370.000




768

Điều trị tuỷ răng số 6, 7 hàm dưới

600.000




769

Điều trị tủy răng số 1, 2, 3

300.000




770

Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên

730.000




771

Điều trị tủy răng sữa một chân

210.000




772

Điều trị tủy răng sữa nhiều chân

260.000




773

Hàn composite cổ răng

250.000




774

Hàn răng sữa sâu ngà

70.000




775

Hàn thẩm mỹ composite (veneer)

350.000




776

Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm

80.000




777

Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm

50.000




778

Lấy sỏi ống Wharton

500.000




779

Lấy u lành dưới 3cm

400.000




780

Lấy u lành trên 3cm

500.000




781

Mổ lấy nang răng

140.000




782

Nắn trật khớp thái dương hàm

25.000




783

Nạo túi lợi 1 sextant

30.000




784

Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc)

780.000




785

Nhổ chân răng

80.000




786

Nhổ răng mọc lạc chỗ

200.000




787

Nhổ răng ngầm dưới xương

360.000




788

Nhổ răng số 8 bình thường

105.000




789

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

139.000




790

Nhổ răng sữa/chân răng sữa

21.000




791

Phẫu thuật cắt lợi trùm

60.000




792

Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo)

350.000




793

Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng

400.000




794

Phẫu thuật nhổ răng đơn giản

100.000




795

Phẫu thuật nhổ răng khó

120.000




796

Phục hồi thân răng có chốt

350.000




797

Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng

35.000




798

Rạch áp xe trong miệng

35.000




799

Răng sâu ngà

140.000




800

Răng viêm tủy hồi phục

160.000




801

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

30.000




802

Tẩy trắng răng 1 hàm; có máng (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)

900.000




803

Tẩy trắng răng 2 hàm, có máng (đã bao gồm thuốc tẩy trắng)

1.300.000




804

Trám bít hố rãnh

90.000








tải về 3.79 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương