MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC
|
|
226
|
Bơm rửa bàng quang lấy máu cục do chảy máu
|
200.000
|
|
227
|
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả
|
700.000
|
|
228
|
Chích hút tụ máu vành tai bằng thiết bị plasma hóa
|
200.000
|
|
229
|
Chọc lách làm lách đồ
|
250.000
|
|
230
|
Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán
|
450.000
|
|
231
|
Đặt catheter chiếu Laser nội tĩnh mạch
|
200.000
|
|
232
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
450.000
|
|
233
|
Đặt từ trường điều trị viêm xương tủy, gãy xương đã cố định
|
200.000
|
|
234
|
Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
250.000
|
|
235
|
Kỹ thuật xạ phẫu X-knife, COMFORMAL (trọn gói)
|
35.000.000
|
|
236
|
Lấy máu nhảy cóc, một đợt 4 tuần
|
700.000
|
|
237
|
Mở màng nhẫn giáp cấp cứu
|
450.000
|
|
238
|
Phẫu thuật sử dụng dao Gamma, Gamma knife (trọn gói)
|
35.000.000
|
|
239
|
Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau
|
200.000
|
|
240
|
Quang đông bằng Laser CO2 điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung, trĩ ngoại, viêm họng hạt, dãn tĩnh mạch dưới da
|
200.000
|
|
241
|
Quang đông bằng Laser Nd-YAG điều trị sẹo lồi, bớt sắc tố, bớt cà phê và u máu các loại.
|
200.000
|
|
242
|
Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laser CO2 điều trị u máu các thể ở da, điều trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch
|
200.000
|
|
243
|
Rửa khớp
|
150.000
|
|
244
|
Sốc điện cấp cứu có kết quả
|
700.000
|
|
245
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh
|
700.000
|
|
246
|
Tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu
|
700.000
|
|
247
|
Telemedicines
|
1.500.000
|
|
248
|
Tiêm cạnh cột sống
|
100.000
|
|
249
|
Tiêm khớp
|
100.000
|
|
250
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
150.000
|
|
|
Y HỌC DÂN TỘC – PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
251
|
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng
|
900.000
|
|
252
|
Bàn kéo
|
20.000
|
|
253
|
Bó êm cẳng chân
|
8.000
|
|
254
|
Bó êm cẳng tay
|
7.000
|
|
255
|
Bó êm đùi
|
12.000
|
|
256
|
Bó Farafin
|
40.000
|
|
257
|
Bồn xoáy
|
10.000
|
|
258
|
Châm (các phương pháp châm)
|
30.000
|
|
259
|
Chẩn đoán điện
|
10.000
|
|
260
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
20.000
|
|
261
|
Chôn chỉ (cấy chỉ)
|
88.000
|
|
262
|
Cứu (ngải cứu/túi chườm)
|
12.000
|
|
263
|
Điện châm
|
37.000
|
|
264
|
Điện phân
|
19.000
|
|
265
|
Điện từ trường
|
19.000
|
|
266
|
Điện vi dòng giảm đau
|
10.000
|
|
267
|
Điện xung
|
19.000
|
|
268
|
Giác hơi
|
12.000
|
|
269
|
Giao thoa
|
10.000
|
|
270
|
Giày chỉnh hình
|
450.000
|
|
271
|
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu
|
15.000
|
|
272
|
Hồng ngoại
|
19.000
|
|
273
|
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp
|
18.000
|
|
274
|
Laser châm
|
49.000
|
|
275
|
Laser chiếu ngoài
|
10.000
|
|
276
|
Laser nội mạch
|
30.000
|
|
277
|
Laser thẩm mỹ
|
30.000
|
|
278
|
Nắn bó gẫy xương kín chi bằng phương pháp YHCT (1 lần)
|
200.000
|
|
279
|
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp
|
450.000
|
|
280
|
Nẹp chỉnh hình trên gối
|
900.000
|
|
281
|
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi – bàn chân
|
1.000.000
|
|
282
|
Nẹp cổ tay – bàn tay
|
300.000
|
|
283
|
Nẹp đỡ cột sống cổ
|
450.000
|
|
284
|
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ
|
10.000
|
|
285
|
Siêu âm điều trị
|
30.000
|
|
286
|
Sóng ngắn
|
18.000
|
|
287
|
Sóng xung kích điều trị
|
30.000
|
|
288
|
Tập do cứng khớp
|
12.000
|
|
289
|
Tập do liệt ngoại biên
|
10.000
|
|
290
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
10.000
|
|
291
|
Tập dưỡng sinh
|
7.000
|
|
292
|
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi
|
5.000
|
|
293
|
Tập vận động đoạn chi (30 phút)
|
17.000
|
|
294
|
Tập vận động toàn thân (30 phút)
|
17.000
|
|
295
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
5.000
|
|
296
|
Tập với xe đạp tập
|
5.000
|
|
297
|
Thắt búi trĩ hậu môn bằng chỉ tẩm thuốc YHCT (1 lần)
|
200.000
|
|
298
|
Thủy châm (không kể tiền thuốc)
|
19.000
|
|
299
|
Thủy trị liệu (cả thuốc)
|
50.000
|
|
300
|
Tử ngoại
|
19.000
|
|
301
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
10.000
|
|
302
|
Vật lý trị liệu hô hấp
|
10.000
|
|
303
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
10.000
|
|
304
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
10.000
|
|
305
|
Xóa bóp bấm huyệt
|
20.000
|
|
306
|
Xoa bóp bằng máy
|
10.000
|
|
307
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
30.000
|
|
308
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
50.000
|
|
309
|
Xông hơi
|
15.000
|
|
|
C3. CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
C3.1. NGOẠI KHOA
|
|
|
310
|
Bịt thông liên nhĩ/thông liên thấu/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)
|
1.800.000
|
|
311
|
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch
|
1.800.000
|
|
312
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
156.000
|
|
313
|
Cắt chỉ
|
36.000
|
|
314
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
2.000.000
|
|
315
|
Cắt đốt nội soi u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
1.500.000
|
|
316
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
3.500.000
|
|
317
|
Cắt phymosis
|
176.000
|
|
318
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng)
|
800.000
|
|
319
|
Cấy/đặt máy tạo nhịp/cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung) ..
|
1.000.000
|
|
320
|
Chích rạch nhọt, áp xe nhỏ dẫn lưu
|
87.000
|
|
321
|
Cố định gãy xương sườn
|
35.000
|
|
322
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
150.000
|
|
323
|
Đặt Iradium (lần)
|
450.000
|
|
324
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
3.000.000
|
|
325
|
Đặt stent đường mật/tụy (chưa bao gồm stent)
|
1.200.000
|
|
326
|
Đặt và thăm dò huyết động
|
3.380.000
|
|
327
|
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF)
|
1.800.000
|
|
328
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang)
|
1.500.000
|
|
329
|
Đo các chỉ số niệu động học
|
2.000.000
|
|
330
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho 02 lần đầu tiên)
|
1.000.000
|
|
331
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho những lần tiếp theo)
|
700.000
|
|
332
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
|
4.000.000
|
|
333
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
1.500.000
|
|
334
|
Lấy sỏi/giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
3.000.000
|
|
335
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.500.000
|
|
336
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
396.000
|
|
337
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
248.000
|
|
338
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
605.000
|
|
339
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
149.000
|
|
340
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)
|
123.000
|
|
341
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/khớp cổ chân/khớp gối (bột tự cán)
|
55.000
|
|
342
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột liền)
|
186.000
|
|
343
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/khớp xương đòn/khớp hàm (bột tự cán)
|
48.000
|
|
344
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
180.000
|
|
345
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
55.000
|
|
346
|
Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột liền)
|
112.000
|
|
347
|
Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột tự cán)
|
40.000
|
|
348
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
120.000
|
|
349
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
43.000
|
|
350
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
482.000
|
|
351
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
106.000
|
|
352
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
165.000
|
|
353
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
55.000
|
|
354
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
130.000
|
|
355
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
55.000
|
|
356
|
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột liền)
|
475.000
|
|
357
|
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/cột sống (bột tự cán)
|
157.000
|
|
358
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
50.000
|
|
359
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
50.000
|
|
360
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
50.000
|
|
361
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.000.000
|
|
362
|
Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van)
|
1.800.000
|
|
363
|
Nút dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter)
|
1.800.000
|
|
364
|
Nút thông động tĩnh mạch cảnh xoang hang (chưa bao gồm Guiding catheter, Micro catheter dùng quả bóng/ballon)
|
1.800.000
|
|
365
|
Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter và Matrix Coils)
|
1.800.000
|
|
366
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
7.000.000
|
|
367
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
2.000.000
|
|
368
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/bụng/cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi)
|
6.000.000
|
|
369
|
Phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày
|
1.800.000
|
|
370
|
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm
|
120.000
|
|
371
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
2.000.000
|
|
372
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm)
|
3.500.000
|
|
373
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
5.000.000
|
|
374
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
4.500.000
|
|
375
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
3.500.000
|
|
376
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
|
2.000.000
|
|
377
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
|
2.000.000
|
|
378
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.500.000
|
|
379
|
Phẫu thuật chữa vẹo cột sống, cả đợt điều trị (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
15.000.000
|
|
380
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
1.600.000
|
|
381
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
1.600.000
|
|
382
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)
|
2.000.000
|
|
383
|
Phẫu thuật di tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
2.000.000
|
|
384
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
120.000
|
|
385
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao bằng phương pháp Longo (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)
|
1.500.000
|
|
386
|
Phẫu thuật dính ngón
|
270.000
|
|
387
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.500.000
|
|
388
|
Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo)
|
3.000.000
|
|
389
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại homograft (chua bao gồm máy tim phổi)
|
7.000.000
|
|
390
|
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
3.000.000
|
|
391
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
2.500.000
|
|
392
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
3.000.000
|
|
393
|
Phẫu thuật khâu lách bảo tồn
|
1.600.000
|
|
394
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
2.000.000
|
|
395
|
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
|
120.000
|
|
396
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
3.000.000
|
|
397
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
3.000.000
|
|
398
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
2.000.000
|
|
399
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
2.500.000
|
|
400
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày
|
2.000.000
|
|
401
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
2.500.000
|
|
402
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
3.000.000
|
|
403
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
3.000.000
|
|
404
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
2.500.000
|
|
405
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
2.000.000
|
|
406
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
3.000.000
|
|
407
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/u sau phúc mạc
|
3.000.000
|
|
408
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
2.000.000
|
|
409
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật - ruột
|
2.500.000
|
|
410
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
2.500.000
|
|
411
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
2.000.000
|
|
412
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
3.500.000
|
|
413
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/khớp háng/khớp vai/cổ chân
|
2.000.000
|
|
414
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật
|
2.000.000
|
|
415
|
Phẫu thuật nội soi não/tủy sống
|
3.000.000
|
|
416
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào)
|
2.200.000
|
|
417
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo)
|
2.200.000
|
|
418
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
3.500.000
|
|
419
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/nang thận
|
2.000.000
|
|
420
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
3.000.000
|
|
421
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
2.000.000
|
|
422
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
4.500.000
|
|
423
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
2.000.000
|
|
424
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
4.500.000
|
|
425
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
2.000.000
|
|
426
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
3.000.000
|
|
427
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
3.500.000
|
|
428
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo)
|
6.000.000
|
|
429
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản)
|
2.500.000
|
|
430
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo)
|
7.000.000
|
|
431
|
Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/đốt sống nhân tạo)
|
3.000.000
|
|
432
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.500.000
|
|
433
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.500.000
|
|
434
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
3.000.000
|
|
435
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
3.000.000
|
|
436
|
Phẫu thuật thừa ngón
|
170.000
|
|
437
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/sửa van tim/thay van tim...) (chưa bao gồm máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo)
|
7.000.000
|
|
438
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
4.500.000
|
|
439
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy tim phổi)
|
6.000.000
|
|
440
|
Phẫu thuật trĩ tắc mạch
|
35.000
|
|
441
|
Phẫu thuật u tim/vết thương tim ...(chưa bao gồm máy tim phổi)
|
7.000.000
|
|
442
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
1.200.000
|
|
443
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
|
2.200.000
|
|
444
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
4.000.000
|
|
445
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
4.500.000
|
|
446
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
3.500.000
|
|
447
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
3.500.000
|
|
448
|
Phẫu thuật viêm tụy cấp
|
1.800.000
|
|
449
|
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính
|
5.000.000
|
|
450
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
1.200.000
|
|
451
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
|
2.000.000
|
|
452
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)
|
900.000
|
|
453
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi)
|
2.500.000
|
|
454
|
Tạo hình khí - phế quản
|
10.000.000
|
|
455
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim)
|
1.500.000
|
|
456
|
Tháo bột khác
|
30.000
|
|
457
|
Tháo bột: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương chậu
|
35.000
|
|
458
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
80.000
|
|
459
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
220.000
|
|
460
|
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
|
125.000
|
|
461
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
96.000
|
|
462
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
140.000
|
|
463
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
52.000
|
|
464
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
66.000
|
|
465
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
141.000
|
|
466
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
86.000
|
|
467
|
Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim)
|
1.200.000
|
|
468
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
140.000
|
|
469
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm
|
163.000
|
|
470
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
190.000
|
|
471
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm
|
197.000
|
|
|
|