HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh bình phưỚC



tải về 2.5 Mb.
trang13/14
Chuyển đổi dữ liệu13.06.2018
Kích2.5 Mb.
#39905
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

Nước tiểu

 

 

1605

Amphetamin (định tính)

42.400

 

1606

Amylase niệu

37.100

 

1607

Calci niệu

24.300

 

1608

Catecholamin niệu (HPLC)

413.000

 

1609

Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)

159.000

 

1610

Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu

28.600

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1611

DPD

190.000

 

1612

Dưỡng chấp

21.200

 

1613

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính

23.300

 

1614

Gonadotrophin để chẩn đoán thai nghén định lượng

89.000

 

1615

Hydrocorticosteroid định lượng

38.100

 

1616

Marijuana định tính

42.400

 

1617

Micro Albumin

42.400

 

1618

Oestrogen toàn phần định lượng

31.800

 

1619

Opiate định tính

42.400

 

1620

Phospho niệu

20.100

 

1621

Porphyrin định tính

47.700

 

1622

Protein Bence - Jone

21.200

 

1623

Protein niệu hoặc đường niệu định lượng

13.700

 

1624

Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

42.400

 

1625

Tế bào hoặc trụ hay các tinh thể khác định tính

3.100

 

1626

Tổng phân tích nước tiểu

37.100

 

1627

Tỷ trọng trong nước tiểu hoặc pH định tính

4.700

 

1628

Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu

15.900

 

1629

Xentonic hoặc sắc tố mật hoặc muối mật hoặc urobilinogen

6.300

 

 

Phân

 

 

1630

Amilase hoặc Trypsin hoặc Mucinase định tính

9.500

 

1631

Bilirubin định tính

6.300

 

1632

Canxi, Phospho định tính

6.300

 

1633

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

6.300

 

 

Dịch chọc dò

 

 

1634

Clo dịch

22.200

 

1635

Glucose dịch

12.700

 

1636

Phản ứng Pandy

8.400

 

1637

Protein dịch

10.600

 

1638

Rivalta

8.400

 

1639

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)

55.100

 

1640

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào

90.100

 




Vi sinh

 

 

1641

AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang

63.200

 

1642

Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động hoặc tự động

103.000

 

1643

Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động hoặc tự động

97.700

 

1644

Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động hoặc tự động

109.000

 

1645

Anti-HBe miễn dịch bán tự động hoặc tự động

92.000

 

1646

Anti-HIV (nhanh)

51.700

 

1647

Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động hoặc tự động

103.000

 

1648

Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động

69.000

 

1649

Anti-HBs định lượng

112.000

 

1650

Anti-HBs miễn dịch bán tự động hoặc tự động

69.000

 

1651

Anti-HCV (nhanh)

51.700

 

1652

Anti-HCV miễn dịch bán tự động hoặc tự động

115.000

 

1653

ASLO

40.200

 

1654

Aspergillus miễn dịch bán tự động hoặc tự động

103.000

 

1655

BK/JC virus Real-time PCR

444.000

 

1656

Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động

172.000

 

1657

Chlamydia test nhanh

69.000

 

1658

Clostridium difficile miễn dịch tự động

800.000

 

1659

CMV Avidity

241.000

 

1660

CMV đo tải lượng hệ thống tự động

1.810.000

 

1661

CMV IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động

109.000

 

1662

CMV IgM miễn dịch bán tự động hoặc tự động

126.000

 

1663

CMV Real-time PCR

720.000

 

1664

Cryptococcus test nhanh

109.000

 

1665

Dengue IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động

149.000

 

1666

Dengue IgM miễn dịch bán tự động hoặc tự động

149.000

 

1667

Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh

126.000

 

1668

EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động

195.000

 

1669

EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động

207.000

 

1670

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động

178.000

 

1671

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động hoặc tự động

184.000

 

1672

Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi

34.500

 

1673

HBeAb test nhanh

57.500

 

1674

HBeAg miễn dịch bán tự động hoặc tự động

92.000

 

1675

HBeAg test nhanh

57.500

 

1676

HBsAg (nhanh)

51.700

 

1677

HBsAg Định lượng

460.000

 

1678

HBsAg khẳng định

600.000

 

1679

HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động

72.000

 

1680

HBV đo tải lượng hệ thống tự động

1.300.000

 

1681

HBV đo tải lượng Real-time PCR

650.000

 

1682

HCV Core Ag miễn dịch tự động

530.000

 

1683

HCV đo tải lượng hệ thống tự động

1.310.000

 

1684

HCV đo tải lượng Real-time PCR

810.000

 

1685

HDV Ag miễn dịch bán tự động

400.000

 

1686

HDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

207.000

 

1687

HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

305.000

 

1688

Helicobacter pylori Ag test nhanh

57.500

Áp dụng với trường hợp người bệnh nội soi dạ dày/tá tràng, có sinh thiết.

1689

Helicobacter pylori Ag test nhanh

57.500

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày/tá tràng.

1690

HEV IgG miễn dịch bán tự động hoặc tự động

305.000

 

1691

HEV IgM miễn dịch bán tự động hoặc tự động

305.000

 

1692

HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động

126.000

 

1693

HIV đo tải lượng hệ thống tự động

928.000

 

1694

HIV khẳng định

165.000

Tính cho 2 lần tiếp theo.

1695

Hồng cầu trong phân test nhanh

63.200

 

1696

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp

36.800

 

1697

HPV genotype PCR hệ thống tự động

1.050.000

 

1698

HPV Real-time PCR

368.000

 

1699

HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

149.000

 

1700

HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

149.000

 

1701

Influenza virus A, B Real-time PCR

1.550.000

 

1702

Influenza virus A, B test nhanh

164.000

 

1703

JEV IgM (test nhanh)

120.000

 

1704

JEV IgM miễn dịch bán tự động hoặc tự động

422.000

 

1705

Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi

40.200

 

1706

Leptospira test nhanh

133.000

 

1707

Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

245.000

 

1708

Measles virus IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

245.000

 

1709

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng

720.000

 

1710

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc

230.000

 

1711

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng

340.000

 

1712

Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA

875.000

 

1713

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert

2.200.000

 

1714

Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc

178.000

 

1715

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc

166.000

 

1716

Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng

270.000

 

1717

Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động

800.000

 

1718

Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR

345.000

 

1719

Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA

1.500.000

 

1720

Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động

241.000

 

1721

Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động

161.000

 

1722

NTM định danh LPA

900.000

 

1723

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí/vi hiếu khí

1.300.000

 

1724

Phản ứng Mantoux

11.500

 

1725

Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi

31.000

 

1726

Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động

345.000

 

1727

Rickettsia Ab

115.000

 

1728

Rotavirus Ag test nhanh

172.000

 

1729

RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/ tự động

138.000

 

1730

Rubella IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

115.000

 

1731

Rubella IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

138.000

 

1732

Rubella virus Ab test nhanh

144.000

 

1733

Rubella virus Avidity

290.000

 

1734

Salmonella Widal

172.000

 

1735

Toxoplasma Avidity

245.000

 

1736

Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động/ tự động

115.000

 

1737

Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động

115.000

 

1738

Treponema pallidum RPR định lượng

83.900

 

1739

Treponema pallidum RPR định tính

36.800

 

1740

Treponema pallidum TPHA định lượng

172.000

 

1741

Treponema pallidum TPHA định tính

51.700

 

1742

Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp

138.000

 

1743

Vi hệ đường ruột

28.700

 

1744

Vi khuẩn khẳng định

450.000

 

1745

Vi khuẩn nhuộm soi

65.500

 

1746

Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường

230.000

 

1747

Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động

287.000

 

1748

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động

290.000

 

1749

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng genotype Real-time PCR (cho 1 vi sinh vật)

1.550.000

 

1750

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR

720.000

 

1751

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh

230.000

 

1752

Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gene

2.610.000

 

1753

Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh)

178.000

 

1754

Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động

189.000

 

1755

Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường

230.000

 

1756

Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động hoặc tự động

460.000

 

1757

HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc)

1.100.000

 

1758

Xét nghiệm cặn dư phân

51.700

 




Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 2.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương