HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh bắc giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 2.1 Mb.
trang3/12
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.1 Mb.
#2028
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12
















Biểu số 03







DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2016




TỈNH BẮC GIANG




(Kèm theo Nghị quyết số 27/NQ-HĐND ngày 11/12/2015 của HĐND tỉnh Bắc Giang)






















 

 







Đơn vị: Triệu đồng




TT

CHỈ TIÊU

ƯỚC THỰC HIỆN

DỰ TOÁN NĂM 2016

SO SÁNH (%)

 

 

NĂM 2015

TW GIAO

TỈNH GIAO

DT2016/
ƯTH 2015


DT tỉnh
/DT TW


A

Thu NSNN trên địa bàn

3,574,800

3,470,000

3,600,000

100.7

103.7

I

Thu nội địa

2,894,800

2,870,000

3,000,000

103.6

104.5

1.1

Thu nội địa trừ thu tiền SD đất và thu xổ số kiến thiết

1,940,800

2,370,000

2,370,000

122.1

100.0

1

Thu từ DNNN TW

350,000

395,000

395,000

112.9

100.0

2

Thu từ DNNN ĐP

125,000

138,000

138,000

110.4

100.0

3

Thu từ DN có vốn đầu tư nước ngoài

260,000

400,000

400,000

153.8

100.0

4

Thu NQD

441,000

584,000

584,000

132.4

100.0

5

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

16,700

16,000

16,000

95.8

100.0

6

Lệ phí trước bạ

180,000

195,000

195,000

108.3

100.0

7

Thuế thu nhập cá nhân

172,000

190,000

190,000

110.5

100.0

8

Thu tiền thuê đất

40,000

40,000

40,000

100.0

100.0

9

Phí, lệ phí

65,000

72,000

72,000

110.8

100.0

10

Thuế bảo vệ môi trường

130,000

180,000

180,000

138.5

100.0

11

Thu tại xã

20,000

20,000

20,000

100.0

100.0

12

Thu khác NS

100,000

120,000

120,000

120.0

100.0

 

Trong đó: Thu phạt ATGT

60,000

80,000

80,000

133.3

100.0

13

Thu cấp quyền khai thác khoáng sản

41,100

20,000

20,000

48.7

100.0

1.2

Thu quản lý qua NSNN (Thu xổ số kiến thiết)










#DIV/0!




1.2

Thu tiền sử dụng đất

930,000

500,000

611,500

65.8

122.3

3

Tịch thu chống lậu










#DIV/0!




II

Thuế XK, NK do hải quan thu

680,000

600,000

600,000

88.2

100.0

1

Thuế XK, thuế NK, TTĐB, thuế BVMT hàng hoá NK

250,000

120,000

120,000

48.0

100.0

2

Thuế GTGT hàng hoá NK

430,000

480,000

480,000

111.6

100.0

B

Thu NSĐP

10,516,594

8,774,088

8,904,088




101.5

I

Thu cân đối ngân sách

10,492,594

8,774,088

8,885,588

84.7

101.3

1

Thu điều tiết

2,781,845

2,794,850

2,906,350

104.5

104.0

2

Thu kết dư NS

32,572







-




4

Thu viện trợ










#DIV/0!

#DIV/0!

4

Thu bổ sung cân đối

3,193,015

3,193,015

3,193,015

100.0

100.0

5

Thu bổ sung có mục tiêu

3,216,303

2,743,972

2,743,972

85.3

100.0

 

- Chương trình MTQG

252,582

179,677

179,677

71.1

100.0

 

- Bổ sung các dự án (vốn đầu tư)

492,000

456,748

456,748

92.8

100.0

 

-BS để TH điều chỉnh lương tối thiểu 450.000 đ/th, 540.000đ/th










#DIV/0!

#DIV/0!

 

-Bổ sung KP hộ nghèo ăn tết










#DIV/0!

#DIV/0!

 

(ƯTH 2009 so DT 2009)










#DIV/0!

#DIV/0!

7

Vay NHPT và NHĐT và PT

190,000







-




8

Huyện hoàn trả vốn

12,127







-




II

Thu quản lý qua ngân sách

24,000

-

18,500

77.1





tải về 2.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương