95
|
Đào xúc đất từ bờ đổ lên ô tô bằng máy đào, vận chuyển ra bãi thải cự ly 4km, Đất cấp I
|
1 m3
|
7.355,680
|
|
+) Tô trát tường thượng lưu
|
|
|
97
|
Đánh xờm mặt bê tông
|
m2
|
355,260
|
98
|
Trát tường ngòai, bề dày 2 cm; Vữa XM cát mịn M100
|
1 m2
|
355,260
|
|
+) Đường tránh kết hợp đê quai phía thượng lưu
|
|
|
99
|
Làm mặt đường láng nhựa 1 lớp dày 1.5cm; Tiêu chuẩn nhựa 1.8kg/m2
|
1 m2
|
884,300
|
100
|
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu; Lượng nhựa 1.0kg/m2
|
1 m2
|
884,300
|
101
|
Làm móng lớp trên CPĐD Dmax=37.5cm; Đường làm mới
|
1 m3
|
106,120
|
102
|
Làm móng lớp dưới CPĐD Dmax=37.5cm; Đường làm mới
|
1 m3
|
114,960
|
103
|
Đắp nền đường bằng máy đạt độ chặt yêu cầu K=0.95 (đất cấp phối mua tại mỏ vận chuyển đến chân công trình)
|
1 m3
|
265,290
|
104
|
Đắp nền đường bằng máy đạt độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất cấp phối mua tại mỏ vận chuyển đến chân công trình)
|
1 m3
|
2.078,190
|
105
|
Đào nền đường; Đất cấp I
|
1 m3
|
0,450
|
106
|
Đào khuôn đường; Vận chuyển đất trong phạm vi <=50m, Đất cấp I
|
1 m3
|
26,580
|
|
*\3- Đập tạm hạ lưu
|
|
|
107
|
Cừ Larsen 4; Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực dưới nước, đoạn cọc ngập đất
|
1 m
|
2.258,380
|
108
|
Cừ Larsen 4; Ép cọc cừ Larsen bằng máy ép thủy lực dưới nước, đoạn cọc không ngập đất
|
1 m
|
1.469,120
|
109
|
Nhổ cọc ván thép Larsen3, Larsen4, dưới nước
|
1 m
|
2.258,380
|
110
|
Nối cọc ván thép Larsen, dưới nước
|
1 Mối
|
100,000
|
111
|
Đóng cọc thép hình I, h>100mm, trên mặt nước, đoạn cọc ngập đất; Chiều dài <=10 m, đất cấp I
|
1 m
|
70,000
|
112
|
Đóng cọc thép hình I, h>100mm, trên mặt nước, đoạn cọc không ngập đất
|
1 m
|
59,540
|
113
|
Nhổ cọc thép hình I300 dưới nước
|
1 m
|
70,000
|
114
|
Sản xuất, lắp đặt kết cấu thép V100
|
Tấn
|
0,707
|
115
|
Sản xuất, lắp đặt kết cấu thép I300
|
Tấn
|
5,817
|
116
|
Tháo dỡ kết cấu thép sau thi công
|
Tấn
|
6,524
|
117
|
Đắp bao tải đất (đất tận dụng)
|
1 m3
|
478,030
|
118
|
Bốc xếp bao tải đất bằng thủ công; (Bốc lên ô tô)
|
tấn
|
693,144
|
119
|
Vận chuyển bao tải đất bằng ô tô tự đổ, cự ly<=1km
|
m3
|
478,030
|
120
|
Vải địa kỹ thuật có đặc tính kỹ thuật, cơ lý tương đương ART14
|
1 m2
|
864,340
|
121
|
Bạt ny long lót
|
1 m2
|
1.253,590
|
122
|
Đào bóc lớp rồng đá hiện trạng bằng máy đào
|
1 m3
|
4,690
|
123
|
Làm và thả rồng lưới thép loại D60mm, dài 6m
|
1 con
|
2,000
|
124
|
Bơm nước hố móng
|
1 ca
|
64,000
|
125
|
Đào phá bao tải đất bằng máy đào, Đất cấp II
|
1 m3
|
465,690
|
|
*\4- Cải tạo, sửa chữa mở rộng mặt đập về phía hạ lưu
|
|
|
126
|
Đào móng bằng máy đào; Chiều rộng móng <= 20m, Đất cấp I (lớp 1C)
|
1 m3
|
292,680
|
127
|
Đào hỗn hợp sạn sỏi đá hộc bằng máy đào (lớp 1)
|
1 m3
|
639,630
|
128
|
Đào móng bằng máy đào; Chiều rộng móng <= 20m, Đất cấp I (lớp 2)
|
1 m3
|
85,000
|
129
|
Đào móng bằng máy đào; Chiều rộng móng <= 20m, Đất cấp I (lớp 4)
|
1 m3
|
475,670
|
130
|
Bê tông thân đập; Vữa bê tông thương phẩm M100, độn đá hộc 25%
|
1 m3
|
1.069,120
|
131
|
Đắp đá tạo phẳng (đá tận dụng)
|
1 m3
|
608,300
|
132
|
Đổ đá giữ chân ( đá tận dụng)
|
m3
|
152,790
|
133
|
Đắp đất giáp thổ bằng đầm cóc đạt độ chặt yêu cầu K=0.90 (đất cấp phối mua tại mỏ vận chuyển đến công trình)
|
1 m3
|
112,960
|
134
|
Phá đá xây = máy đào gắn hàm kẹp
|
1 m3
|
18,720
|
135
|
Cào bóc lớp mặt đường bêtông asphalt; Chiều dày lớp cắt <= 7cm
|
1 m2
|
471,143
|
136
|
Cày xới mặt đường cũ; Mặt đường bê tông nhựa
|
1 m2
|
166,360
|
137
|
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương Axit; Lượng nhũ tương 0.5kg/m2
|
1 m2
|
2.276,930
|
138
|
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa lỏng MC70; Lượng nhựa 1.2kg/m2
|
1 m2
|
900,200
|
139
|
Cấp phối BTNC 19 (theo 22TCN 249-98 Bộ GTVT); Sản xuất BTNC 19 tại trạm trộn và vận chuyển đến công trình bằng ô tô
|
1 Tấn
|
149,613
|
140
|
Cấp phối BTNC 12,5 (theo 22TCN 249-98 Bộ GTVT); Sản xuất BTNC 12,5 tại trạm trộn và vận chuyển đến công trình bằng ô tô
|
1 Tấn
|
267,223
|
141
|
Rải thảm mặt đường BTNC 19; Chiều dày đã lèn ép=7cm
|
1 m2
|
900,200
|
142
|
Rải thảm mặt đường BTNC 12,5; Chiều dày đã lèn ép=5cm
|
1 m2
|
2.096,640
|
143
|
Rải thảm mặt đường BTNC 12,5; Chiều dày đã lèn ép=3cm
|
1 m2
|
180,290
|
144
|
Làm móng lớp dưới CPĐD Dmax=37.5cm; Đường mở rộng
|
1 m3
|
103,150
|
145
|
Làm móng lớp trên CPĐD Dmax=25cm; Đường mở rộng
|
1 m3
|
85,960
|
146
|
Bê tông thân đập; Vữa bê tông thương phẩm M100, đổ bằng cần cẩu
|
1 m3
|
222,300
|
147
|
Bê tông đổ bù tạo phẳng phần tường cũ thượng lưu; Vữa bê tông đá 2x4 M200
|
1 m3
|
13,290
|
148
|
Đóng cọc tre có chiều dài cọc L=3.5m; Đất cấp I
|
1 cọc
|
3.571,000
|
149
|
Đóng cọc tre có chiều dài cọc L=2.5m; Đất cấp I
|
1 cọc
|
6.951,000
|
150
|
Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc; Vữa XM cát vàng M100
|
1 m3
|
293,800
|
151
|
Xếp đá khan trên mặt bằng không chít mạch
|
1 m3
|
1.064,060
|
152
|
Bê tông mái tràn + giằng; Vữa bê tông thương phẩm M250, đổ bằng cần cẩu
|
1 m3
|
461,680
|
153
|
Bê tông móng chiều rộng R>250cm; Vữa bê tông thương phẩm M250, đổ bằng cần cẩu
|
1 m3
|
199,560
|
154
|
Bê tông lót móng; Vữa bê tông thương phẩm M100, đổ bằng cần cẩu
|
1 m3
|
92,660
|
155
|
Ván khuôn kim loại mái tràn + giằng
|
1 m2
|
1.661,100
|
156
|
Ván khuôn kim loại móng
|
1 m2
|
1.432,920
|
157
|
SXLD cốt thép móng; Đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
12,685
|
158
|
SXLD cốt thép móng; Đường kính cốt thép d<=18mm
|
Tấn
|
17,031
|
159
|
SXLD cốt thép xà, dầm, giằng; Đường kính cốt thép d<=10 mm
|
Tấn
|
0,763
|
160
|
SXLD cốt thép xà, dầm, giằng; Đường kính cốt thép d<=18 mm
|
Tấn
|
0,877
|
161
|
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 3 lớp giấy - 4 lớp nhựa
|
1 m2
|
208,720
|
162
|
LĐ ống nhựa thoát nước, Đường kính ống 60mm
|
1 m
|
422,260
|
163
|
Phá dỡ kết cấu bê tông cột
|
1 m3
|
0,860
|
164
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn cọc, cột, vữa BT đá dăm 1x2 M200
|
1 m3
|
0,860
|
165
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn trụ tiêu
|
1 m2
|
13,530
|
166
|
SXLD cốt thép trụ tiêu; Đường kính cốt thép <=10mm
|
1 tấn
|
0,209
|
167
|
Sơn phản quang trụ tiêu
|
1m2
|
18,480
|
168
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện<=50 Kg
|
Cái
|
44,000
|
169
|
Khoan lấy lỗ bêtông khoan đường kính 40mm, chiều sâu khoan <= 20cm
|
1 lỗ
|
88,000
|
|
+) Đoạn phía đường Hàn Mặc Tử
|
|
|
170
|
Đào hỗn hợp sạn sỏi đá hộc bằng máy đào (lớp 1)
|
1 m3
|
1,230
|
171
|
Bê tông thân đập; Vữa bê tông đá 4x6 M100, độ sụt 2x4
|
1 m3
|
21,140
|
172
|
Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc; Vữa XM cát vàng M100
|
1 m3
|
20,900
|
173
|
Bê tông thân đập; Vữa bê tông đá 4x6 M100, độ sụt 2x4, độn đá hộc 25%
|
1 m3
|
4,500
|
174
|
Đắp đá tạo phẳng (đá tận dụng)
|
1 m3
|
0,230
|
175
|
Bê tông mái tràn; Vữa bê tông tươi M250, đổ bằng cần cẩu
|
1 m3
|
3,180
|
|
*\5- Mương cáp kỹ thuật ngầm (hộp kỹ thuật)
|
|
|
176
|
Bê tông hố thăm; Vữa bê tông đá 1x2 M250, độ sụt 2x4
|
1 m3
|
6,120
|
177
|
Bê tông mương cáp kỹ thuật ngầm (hộp kỹ thuật); Vữa bê tông đá 1x2 M200, độ sụt 2x4
|
1 m3
|
84,740
|
178
|
Ván khuôn kim loại hộp kỹ thuật
|
1 m2
|
681,520
|
179
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn tấm đan
|
1 m2
|
135,000
|
180
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, vữa M250, độ sụt 2x4
|
1 m3
|
30,000
|
181
|
Lắp pa nen bê tông đúc sẵn bằng máy
|
Cái
|
250,000
|
182
|
SXLD cốt thép hộp kỹ thuật, hố thăm; Đường kính cốt thép d<= 10mm
|
Tấn
|
0,467
|
183
|
SXLD cốt thép hộp kỹ thuật, hố thăm; Đường kính cốt thép d<= 18mm
|
Tấn
|
0,175
|
184
|
SXLD cốt thép tấm đan Đường kính<=10mm
|
1 tấn
|
1,179
|
185
|
SXLD cốt thép tấm đan Đường kính<=18mm
|
1 tấn
|
1,910
|
186
|
Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 3 lớp giấy - 4 lớp nhựa
|
1 m2
|
8,840
|
187
|
Tấm gang
|
1 cái
|
2,000
|
188
|
Cày xới mặt đường cũ; Mặt đường bê tông nhựa
|
1 m2
|
95,000
|
189
|
Đào móng bằng máy đào; Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp III; vận chuyển đất ra bãi thải
|
1 m3
|
76,570
|
190
|
Bê tông mac thấp; Vữa bê tông tươi M100, đổ bằng cần cẩu
|
1 m3
|
19,600
|
191
|
Tưới lớp dính bám m.đường=nhũ tương Axit; Lượng nhũ tương 0.5kg/m2
|
1 m2
|
94,350
|
192
|
Tưới lớp dính bám m.đường=nhựa lỏng MC70; Lượng nhựa 1.2kg/m2
|
1 m2
|
91,160
|
193
|
Cấp phối BTNC 19 (theo 22TCN 249-98 Bộ GTVT); Sản xuất BTNC 19 tại trạm trộn và vận chuyển đến công trình bằng ô tô
|
1 Tấn
|
15,151
|
194
|
Cấp phối BTNC 12,5 (theo 22TCN 249-98 Bộ GTVT); Sản xuất BTNC 12,5 tại trạm trộn và vận chuyển đến công trình bằng ô tô
|
1 Tấn
|
11,712
|
195
|
Rải thảm mặt đường BTNC 19; Chiều dày đã lèn ép=7cm
|
1 m2
|
91,160
|
196
|
Rải thảm mặt đường BTNC 12,5; Chiều dày đã lèn ép=5cm
|
1 m2
|
96,630
|
197
|
Làm móng lớp dưới CPĐD Dmax=37.5cm; Đường mở rộng
|
1 m3
|
14,590
|
198
|
Làm móng lớp trên CPĐD Dmax=25cm; Đường mở rộng
|
1 m3
|
13,220
|
199
|
Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống 114mm
|
1 m
|
21,280
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |