HỒ SƠ MỜi thầu xây lắp gói thầu số 04 Toàn bộ phần xây lắp tuyến đê đoạn từ Km23+470 đến Km25+036 và công trình trên tuyến



tải về 1.3 Mb.
trang7/12
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích1.3 Mb.
#21898
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

93

Bóc phong hóa bằng máy đào <= 0.8m3

1 m3

9,560

94

Bê tông mặt đường, Dày <= 25 cm, vữa bê tông đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

62,340

95

SXLD ván khuôn kim loại mặt đường bê tông

1 m2

21,700

96

SX và trải bạt ny long lót

1 m2

346,330

III

Cống tiêu D=1m, tại K23+792







97

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I

1 m3

49,740

98

Đắp đất công trình bằng đầm cóc, đạt độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng đất đê quai)

1 m3

11,590

99

Đắp đất đê quai (đất cấp phối mua), đạt độ chặt yêu cầu K=0,85

1 m3

43,880

100

Đào phá đê quai, đường thi công bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II

1 m3

35,100

101

SXLD Phên khại tre

1 m2

50,310

102

SX và trải bạt ny long lót

1 m2

60,310

103

Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài cọc L=3m, đất cấp I

1 m

50,000

104

Tre giằng có chiều dài L=5m

1 m

10,000

105

Sản xuất và đóng cọc tre chống có chiều dài L=4m, đất cấp I

1 m

13,000

106

Tre néo có chiều dài L=2m

1 m

26,000

107

Bơm nước hố móng




1,000

108

Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=1.5m, đất cấp I

1 m

179,000

109

Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=2.5m, đất cấp I

1 m

556,000

110

Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm, vữa BT đá 4x6 M100, độ sụt 2-4cm

1 m3

3,250

111

Bê tông móng chiều rộng R<=250cm, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

9,400

112

Bê tông tường thẳng, Dày<= 45 cm, cao <=4m, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

2,550

113

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống buy D>70cm, vữa BT M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

2,420

114

Bê tông giằng vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

2,250

115

SXLD ván khuôn móng

1 m2

36,730

116

SXLD Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45cm

1 m2

21,590

117

Sản xuất và lắp dựng ván khuôn kim loại ống buy

1 m2

48,380

118

Lắp đặt cống, trọng l­ượng cấu kiện <=2T

1cấukiện

7,000

119

Làm mối nối ống cống D=100cm

1 ống

6,000

120

Xếp đá khan trên mái dốc thẳng (mua đá), không chít mạch

1 m3

7,350

121

Làm lớp sỏi lót

m3

1,470

122

SX và lót vải lọc ART-15 (hoặc tương đương)

1 m2

38,400

123

Gia công và lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy đường kính cốt thép <=10mm

1 tấn

0,250

124

Gia công và lắp dựng cốt thép giằng đường kính cốt thép <=10mm

Tấn

0,150

IV

Cống tiêu B=2.6m, tại K24+566







a

Phần đê quai hố móng







125

Phá dỡ bê tông có cốt thép

m3

1,810

126

Đục bê tông mặt ngoài dày 3cm

m2

28,620

127

Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I

1 m3

106,190

128

Đắp đất công trình bằng đầm cóc, đạt độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng đất đê quai)

1 m3

58,810

129

Đắp đất đê quai, đường thi công (đất cấp phối mua), đạt độ chặt yêu cầu K=0,85

1 m3

393,010

130

Đào phá đê quai, đường thi công bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II

1 m3

314,410

131

SXLD phên khại tre

1 m2

355,580

132

SX và trảI bạt ny long lót

1 m2

394,620

133

Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài cọc L=3m, đất cấp I

1 m

136,000

134

Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài cọc L=4m, đất cấp I

1 m

60,000

135

Tre giằng có chiều dài L=5m

1 m

50,000

136

Sản xuất và đóng cọc tre chống có chiều dài L=4m, đất cấp I

1 m

50,000

137

Tre néo có chiều dài L=2m

1 m

98,000

138

Gia công và lắp dựng cốt thép néo đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,020

139

Bơm nước hố móng




8,000

b

Phần cống







140

Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=1.5m

1 m

242,000

141

Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=2.5m

1 m

539,000

142

Bê tông đá dăm lót móng, R >250cm, vữa BT đá 4x6 M100, độ sụt 2-4cm

1 m3

4,020

143

Bê tông móng chiều rộng R>250cm, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

9,350

144

Bê tông tường thẳng, Dày<= 45 cm, cao <=4m, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

8,710

145

Bê tông mố đỡ, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

m3

11,300

146

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2, cao <=4m, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

0,600

147

Bê tông xà, dầm, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

0,330

148

Bê tông bản cầu, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

11,750

149

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

0,220

150

Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck>250 kg

Cái

1,000

151

Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2, cao <=4m, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

0,220

152

Bê tông giằng, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

3,240

153

SXLD ván khuôn móng

1 m2

10,480

154

SXLD ván khuôn tường thẳng chiều dày <=45cm

1 m2

39,740

155

SXLD Ván khuôn móng mố, thân mố, móng trụ, thân trụ cầu

1 m2

30,520

156

SXLD ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật

1 m2

10,420

157

SXLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằng

1 m2

3,280

158

SXLD ván khuôn gỗ bản cầu

1 m2

27,730

159

SXLD ván khuôn tấm đan đúc sẵn

1 m2

2,160

160

Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa

1 m2

2,080

161

Khoan lỗ bê tông d 40




32,000

162

Xếp đá khan trên mái dốc thẳng (mua đá), không chít mạch

1 m3

14,480

163

Làm lớp sỏi lót

m3

2,900

164

SX và trảI vải lọc ART-15 (hoặc tương đương)

1 m2

137,750

165

SX và lắp đặt ống thép bằng PP hàn đường kính ống 60mm

1 m

14,640

166

SX và lắp đặt ống thép bằng PP hàn đường kính ống 40mm

1 m

38,300

167

SX và lắp đặt ống thép bằng PP hàn đường kính ống 25mm

1 m

10,500

168

SXLD Phai gỗ, gỗ nhóm III

1 m3

0,490

169

Mua và lắp dựng máy đóng mở V5

cái

1,000

170

Gia công và lắp dựng cốt thép móng đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,170

171

Gia công và lắp dựng cốt thép móng đường kính cốt thép d<=18mm

Tấn

0,260

172

Gia công và lắp dựng cốt thép tường đường kính cốt thép d<=10mm, cao <=4m

Tấn

0,110

173

Gia công và lắp dựng cốt thép tường đường kính cốt thép d<=18mm, cao <=4m

Tấn

0,330

174

Gia công và lắp dựng cốt thép tường đường kính cốt thép d>18mm, cao <=4m

Tấn

0,040

175

Gia công và lắp dựng cốt thép bản cầu đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,430

176

Gia công và lắp dựng cốt thép bản cầu đường kính cốt thép d>10mm

Tấn

0,430

177

Gia công và lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép d<=10mm, cao <=4m

Tấn

0,060

178

Gia công và lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép d<=18mm, cao <=4m

Tấn

0,120

179

Gia công và lắp dựng cốt thép xà, dầm, giằng đường kính cốt thép d<=10mm, cao <=4m

Tấn

0,010

180

Gia công và lắp dựng cốt thép xà, dầm, giằng đường kính cốt thép d<=18mm, cao <=4m

Tấn

0,050

181

Gia công và lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn

1 tấn

0,013

182

Gia công và lắp dựng cốt thép giằng, đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,220

c

Phần đê hai đầu cống







183

Đào đất bằng máy đào <= 0.8m3, đất cấp I

1 m3

4,770

184

Đắp đê đập bằng máy đầm 9T (đất cấp phối mua), đạt dụng trọng <=1,75T/m3

1 m3

39,460

185

Bóc phong hóa bằng máy đào <= 0.8m3

1 m3

3,790

186

Gỡ đan cũ

1 m2

2,360

187

Phá dỡ kết cấu đá lát mái kè hiện trạng

m3

23,110

188

Xếp đá khan trên mặt bằng (tận dụng đá cũ), không chít mạch

1 m3

2,400

189

Xếp đá khan trên mái dốc thẳng (tận dụng đá cũ), không chít mạch

1 m3

8,113

190

Xếp đá khan trên mái dốc thẳng (mua đá), không chít mạch

1 m3

14,548

191

Thả lăng thể đá đổ (tận dụng đá cũ)

m3

6,050

192

Làm lớp sỏi lót

m3

4,630

193

Sản xuất và trảI vải lọc TS-50 (hoặc tương đương)

1 m2

139,600

194

Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=1.5m, đất cấp I

1 m

96,000

195

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan vữa BT đá 1x2 M200, độ sụt 2-4cm

1 m3

0,770

196

Bê tông mặt đê, Dày <= 25 cm, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

9,000

197

Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm, vữa BT đá 4x6 M100, độ sụt 2-4cm

1 m3

0,300

198

Bê tông giằng mái đê, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm

1 m3

1,510

199

SXLD ván khuôn tấm đan đúc sẵn

1 m2

6,400

200

Vận chuyển cấu kiện bê tông, P<=200kg bằng ô tô vận tảI thùng, cự ly <=1km

1 tấn

1,925

201

Bốc xếp cấu kiện bê tông, P<=200kg bằng thủ công

1 tấn

1,925

202

Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn

1 m2

7,680

203

SXLD ván khuôn kim loại giằng mái đê

1 m2

15,050

204

SX và trảI bạt ny long lót

1 m2

57,680

205

Gia công và lắp dựng cốt thép giằng mái đê đường kính cốt thép d<=10mm

Tấn

0,100

d

Phần cửa van







206

Sản xuất lắp dựng cửa van gỗ nhóm III

1 m3

0,500

207

Sản xuất thép hình các loại (thép SUS201)

Tấn

0,100

208

Sản xuất thép tấm các loại (thép SUS201)

Tấn

0,340

209

SXLD vít d35mm dài 230mm

cái

1,000

210

SLLD trục vít d60mm dài 4200mm

cái




211

SXLD bu long d14mm

cái

74,000

212

SXLD bu long d18mm

cái

9,000

213

SXLD cao su củ tỏi

m

4,200

214

SXLD cao su tấm đáy

m2

0,330

215

Khoan lỗ sắt thép

10 lỗ

169,000

216

Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn

10 m

70,740

Каталог: dichvu -> dauthau
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh gói thầu số 3: toàn bộ phần xây lắp của dự ÁN
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 05
dauthau -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc HỒ SƠ MỜi thầU Áp dụng phưƠng thứC
dauthau -> Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
dauthau -> HỒ SƠ YÊu cầu chào hàng cạnh tranh
dauthau -> HỒ SƠ MỜi thầu số hiệu gói thầu: Gói thầu số 06
dauthau -> Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành Phát hành ngày: 10/09/2015
dauthau -> GÓi thầu số 12: TƯ VẤn khảo sáT, thiết kế BẢn vẽ thi công và DỰ toán hạng mục hệ thống cấp nưỚc mặN

tải về 1.3 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương