93
|
Bóc phong hóa bằng máy đào <= 0.8m3
|
1 m3
|
9,560
|
94
|
Bê tông mặt đường, Dày <= 25 cm, vữa bê tông đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
62,340
|
95
|
SXLD ván khuôn kim loại mặt đường bê tông
|
1 m2
|
21,700
|
96
|
SX và trải bạt ny long lót
|
1 m2
|
346,330
|
III
|
Cống tiêu D=1m, tại K23+792
|
|
|
97
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I
|
1 m3
|
49,740
|
98
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, đạt độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng đất đê quai)
|
1 m3
|
11,590
|
99
|
Đắp đất đê quai (đất cấp phối mua), đạt độ chặt yêu cầu K=0,85
|
1 m3
|
43,880
|
100
|
Đào phá đê quai, đường thi công bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II
|
1 m3
|
35,100
|
101
|
SXLD Phên khại tre
|
1 m2
|
50,310
|
102
|
SX và trải bạt ny long lót
|
1 m2
|
60,310
|
103
|
Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài cọc L=3m, đất cấp I
|
1 m
|
50,000
|
104
|
Tre giằng có chiều dài L=5m
|
1 m
|
10,000
|
105
|
Sản xuất và đóng cọc tre chống có chiều dài L=4m, đất cấp I
|
1 m
|
13,000
|
106
|
Tre néo có chiều dài L=2m
|
1 m
|
26,000
|
107
|
Bơm nước hố móng
|
|
1,000
|
108
|
Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=1.5m, đất cấp I
|
1 m
|
179,000
|
109
|
Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=2.5m, đất cấp I
|
1 m
|
556,000
|
110
|
Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm, vữa BT đá 4x6 M100, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
3,250
|
111
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
9,400
|
112
|
Bê tông tường thẳng, Dày<= 45 cm, cao <=4m, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
2,550
|
113
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, ống buy D>70cm, vữa BT M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
2,420
|
114
|
Bê tông giằng vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
2,250
|
115
|
SXLD ván khuôn móng
|
1 m2
|
36,730
|
116
|
SXLD Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45cm
|
1 m2
|
21,590
|
117
|
Sản xuất và lắp dựng ván khuôn kim loại ống buy
|
1 m2
|
48,380
|
118
|
Lắp đặt cống, trọng lượng cấu kiện <=2T
|
1cấukiện
|
7,000
|
119
|
Làm mối nối ống cống D=100cm
|
1 ống
|
6,000
|
120
|
Xếp đá khan trên mái dốc thẳng (mua đá), không chít mạch
|
1 m3
|
7,350
|
121
|
Làm lớp sỏi lót
|
m3
|
1,470
|
122
|
SX và lót vải lọc ART-15 (hoặc tương đương)
|
1 m2
|
38,400
|
123
|
Gia công và lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy đường kính cốt thép <=10mm
|
1 tấn
|
0,250
|
124
|
Gia công và lắp dựng cốt thép giằng đường kính cốt thép <=10mm
|
Tấn
|
0,150
|
IV
|
Cống tiêu B=2.6m, tại K24+566
|
|
|
a
|
Phần đê quai hố móng
|
|
|
125
|
Phá dỡ bê tông có cốt thép
|
m3
|
1,810
|
126
|
Đục bê tông mặt ngoài dày 3cm
|
m2
|
28,620
|
127
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3, Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp I
|
1 m3
|
106,190
|
128
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, đạt độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng đất đê quai)
|
1 m3
|
58,810
|
129
|
Đắp đất đê quai, đường thi công (đất cấp phối mua), đạt độ chặt yêu cầu K=0,85
|
1 m3
|
393,010
|
130
|
Đào phá đê quai, đường thi công bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp II
|
1 m3
|
314,410
|
131
|
SXLD phên khại tre
|
1 m2
|
355,580
|
132
|
SX và trảI bạt ny long lót
|
1 m2
|
394,620
|
133
|
Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài cọc L=3m, đất cấp I
|
1 m
|
136,000
|
134
|
Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài cọc L=4m, đất cấp I
|
1 m
|
60,000
|
135
|
Tre giằng có chiều dài L=5m
|
1 m
|
50,000
|
136
|
Sản xuất và đóng cọc tre chống có chiều dài L=4m, đất cấp I
|
1 m
|
50,000
|
137
|
Tre néo có chiều dài L=2m
|
1 m
|
98,000
|
138
|
Gia công và lắp dựng cốt thép néo đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,020
|
139
|
Bơm nước hố móng
|
|
8,000
|
b
|
Phần cống
|
|
|
140
|
Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=1.5m
|
1 m
|
242,000
|
141
|
Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=2.5m
|
1 m
|
539,000
|
142
|
Bê tông đá dăm lót móng, R >250cm, vữa BT đá 4x6 M100, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
4,020
|
143
|
Bê tông móng chiều rộng R>250cm, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
9,350
|
144
|
Bê tông tường thẳng, Dày<= 45 cm, cao <=4m, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
8,710
|
145
|
Bê tông mố đỡ, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
m3
|
11,300
|
146
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2, cao <=4m, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
0,600
|
147
|
Bê tông xà, dầm, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
0,330
|
148
|
Bê tông bản cầu, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
11,750
|
149
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
0,220
|
150
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Pck>250 kg
|
Cái
|
1,000
|
151
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2, cao <=4m, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
0,220
|
152
|
Bê tông giằng, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
3,240
|
153
|
SXLD ván khuôn móng
|
1 m2
|
10,480
|
154
|
SXLD ván khuôn tường thẳng chiều dày <=45cm
|
1 m2
|
39,740
|
155
|
SXLD Ván khuôn móng mố, thân mố, móng trụ, thân trụ cầu
|
1 m2
|
30,520
|
156
|
SXLD ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
10,420
|
157
|
SXLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
|
1 m2
|
3,280
|
158
|
SXLD ván khuôn gỗ bản cầu
|
1 m2
|
27,730
|
159
|
SXLD ván khuôn tấm đan đúc sẵn
|
1 m2
|
2,160
|
160
|
Quét nhựa bitum , dán bao tải 1 lớp bao - 2 lớp nhựa
|
1 m2
|
2,080
|
161
|
Khoan lỗ bê tông d 40
|
|
32,000
|
162
|
Xếp đá khan trên mái dốc thẳng (mua đá), không chít mạch
|
1 m3
|
14,480
|
163
|
Làm lớp sỏi lót
|
m3
|
2,900
|
164
|
SX và trảI vải lọc ART-15 (hoặc tương đương)
|
1 m2
|
137,750
|
165
|
SX và lắp đặt ống thép bằng PP hàn đường kính ống 60mm
|
1 m
|
14,640
|
166
|
SX và lắp đặt ống thép bằng PP hàn đường kính ống 40mm
|
1 m
|
38,300
|
167
|
SX và lắp đặt ống thép bằng PP hàn đường kính ống 25mm
|
1 m
|
10,500
|
168
|
SXLD Phai gỗ, gỗ nhóm III
|
1 m3
|
0,490
|
169
|
Mua và lắp dựng máy đóng mở V5
|
cái
|
1,000
|
170
|
Gia công và lắp dựng cốt thép móng đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,170
|
171
|
Gia công và lắp dựng cốt thép móng đường kính cốt thép d<=18mm
|
Tấn
|
0,260
|
172
|
Gia công và lắp dựng cốt thép tường đường kính cốt thép d<=10mm, cao <=4m
|
Tấn
|
0,110
|
173
|
Gia công và lắp dựng cốt thép tường đường kính cốt thép d<=18mm, cao <=4m
|
Tấn
|
0,330
|
174
|
Gia công và lắp dựng cốt thép tường đường kính cốt thép d>18mm, cao <=4m
|
Tấn
|
0,040
|
175
|
Gia công và lắp dựng cốt thép bản cầu đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,430
|
176
|
Gia công và lắp dựng cốt thép bản cầu đường kính cốt thép d>10mm
|
Tấn
|
0,430
|
177
|
Gia công và lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép d<=10mm, cao <=4m
|
Tấn
|
0,060
|
178
|
Gia công và lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép d<=18mm, cao <=4m
|
Tấn
|
0,120
|
179
|
Gia công và lắp dựng cốt thép xà, dầm, giằng đường kính cốt thép d<=10mm, cao <=4m
|
Tấn
|
0,010
|
180
|
Gia công và lắp dựng cốt thép xà, dầm, giằng đường kính cốt thép d<=18mm, cao <=4m
|
Tấn
|
0,050
|
181
|
Gia công và lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn
|
1 tấn
|
0,013
|
182
|
Gia công và lắp dựng cốt thép giằng, đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,220
|
c
|
Phần đê hai đầu cống
|
|
|
183
|
Đào đất bằng máy đào <= 0.8m3, đất cấp I
|
1 m3
|
4,770
|
184
|
Đắp đê đập bằng máy đầm 9T (đất cấp phối mua), đạt dụng trọng <=1,75T/m3
|
1 m3
|
39,460
|
185
|
Bóc phong hóa bằng máy đào <= 0.8m3
|
1 m3
|
3,790
|
186
|
Gỡ đan cũ
|
1 m2
|
2,360
|
187
|
Phá dỡ kết cấu đá lát mái kè hiện trạng
|
m3
|
23,110
|
188
|
Xếp đá khan trên mặt bằng (tận dụng đá cũ), không chít mạch
|
1 m3
|
2,400
|
189
|
Xếp đá khan trên mái dốc thẳng (tận dụng đá cũ), không chít mạch
|
1 m3
|
8,113
|
190
|
Xếp đá khan trên mái dốc thẳng (mua đá), không chít mạch
|
1 m3
|
14,548
|
191
|
Thả lăng thể đá đổ (tận dụng đá cũ)
|
m3
|
6,050
|
192
|
Làm lớp sỏi lót
|
m3
|
4,630
|
193
|
Sản xuất và trảI vải lọc TS-50 (hoặc tương đương)
|
1 m2
|
139,600
|
194
|
Sản xuất và đóng cọc tre có chiều dài L=1.5m, đất cấp I
|
1 m
|
96,000
|
195
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan vữa BT đá 1x2 M200, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
0,770
|
196
|
Bê tông mặt đê, Dày <= 25 cm, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
9,000
|
197
|
Bê tông đá dăm lót móng, R<=250cm, vữa BT đá 4x6 M100, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
0,300
|
198
|
Bê tông giằng mái đê, vữa BT đá 1x2 M250, độ sụt 2-4cm
|
1 m3
|
1,510
|
199
|
SXLD ván khuôn tấm đan đúc sẵn
|
1 m2
|
6,400
|
200
|
Vận chuyển cấu kiện bê tông, P<=200kg bằng ô tô vận tảI thùng, cự ly <=1km
|
1 tấn
|
1,925
|
201
|
Bốc xếp cấu kiện bê tông, P<=200kg bằng thủ công
|
1 tấn
|
1,925
|
202
|
Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn
|
1 m2
|
7,680
|
203
|
SXLD ván khuôn kim loại giằng mái đê
|
1 m2
|
15,050
|
204
|
SX và trảI bạt ny long lót
|
1 m2
|
57,680
|
205
|
Gia công và lắp dựng cốt thép giằng mái đê đường kính cốt thép d<=10mm
|
Tấn
|
0,100
|
d
|
Phần cửa van
|
|
|
206
|
Sản xuất lắp dựng cửa van gỗ nhóm III
|
1 m3
|
0,500
|
207
|
Sản xuất thép hình các loại (thép SUS201)
|
Tấn
|
0,100
|
208
|
Sản xuất thép tấm các loại (thép SUS201)
|
Tấn
|
0,340
|
209
|
SXLD vít d35mm dài 230mm
|
cái
|
1,000
|
210
|
SLLD trục vít d60mm dài 4200mm
|
cái
|
|
211
|
SXLD bu long d14mm
|
cái
|
74,000
|
212
|
SXLD bu long d18mm
|
cái
|
9,000
|
213
|
SXLD cao su củ tỏi
|
m
|
4,200
|
214
|
SXLD cao su tấm đáy
|
m2
|
0,330
|
215
|
Khoan lỗ sắt thép
|
10 lỗ
|
169,000
|
216
|
Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn
|
10 m
|
70,740
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |