0/2/1940
0/5/1975
|
Xã Tân Định, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
50922
|
NGUYỄN TẤN HOÀI
|
2/1/1930
|
10/4/1968
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Viện Nghiên cứu Khoa học kỹ thuật - Tổng cục Bưu điện truyền thanh
|
51102
|
NGUYỄN TẤN THANH
|
25/12/1937
|
|
Ấp Định Phước, xã Tân Định, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
An dướng K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50838
|
NGUYỄN THÁI CẬN
|
2/1/1928
|
11/12/1974
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Vân Du, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
51108
|
NGUYỄN THẠNH
|
16/4/1934
|
25/10/1965
|
Xã An Điều, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Cao Phong tỉnh Hoà Bìn
|
50921
|
NGUYỄN THANH HOÀ
|
25/2/1944
|
20/3/1974
|
Xã Tân Hoá Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
50937
|
NGUYỄN THANH KIỀU
|
12/12/1941
|
3/5/1975
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tổng công ty Kim khí - Bộ Vật tư
|
50961
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
1934
|
12/12/1971
|
Làng Tân Thơi, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công trường K3 Ninh Bình - Bộ Kiến trúc
|
50986
|
NGUYỄN THANH MINH
|
0/11/1936
|
3/9/1964
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát , tỉnh Thủ Dầu Một (Thủ Biên)
|
Ty Bưu điện Truyền thanh Hà Bắc
|
51021
|
NGUYỄN THÀNH NGỰ
|
8/8/1933
|
15/3/1974
|
XÃ Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phó ban Tuyên huấn xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
51043
|
NGUYỄN THANH QUANG
|
27/11/1928
|
|
Xã Tân Định, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Xí nghiệp thuốc thú y Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
51133
|
NGUYỄN THÀNH TRỊ
|
27/1/1930
|
2/1/1965
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
|
51160
|
NGUYỄN THÀNH XUÂN
|
0/3/1940
|
18/2/1975
|
Xã Tân Hoá Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
50973
|
NGUYỄN THẾ LỰC
|
10/10/1946
|
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50818
|
NGUYỄN THỊ BẺO
|
1941
|
|
Xã Chánh Phù Hoà, huyện Bến Các, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50987
|
NGUYỄN THỊ CHÂU MINH
|
21/3/1957
|
15/3/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
4BB phố Lò Đúc - Hà Nội
|
50857
|
NGUYỄN THỊ CHI
|
25/12/1925
|
0/5/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương
|
50862
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
1952
|
|
Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Phước, huyện Bến Các, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50848
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
0/10/1931
|
|
Xã Thạnh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50893
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC
|
11/11/1942
|
21/8/1968
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Y khoa
|
50906
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
1930
|
26/4/1975
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bệnh viện C, Bạch Mai, Hà Nội
|
50955
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
1942
|
26/5/1975
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50967
|
NGUYỄN THỊ LỚN
|
1945
|
|
Ấp 11, xã Chánh Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Cán sự Phụ nữ xã Chánh Phú Hoà, huyện Châu Thành
|
50977
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
24/4/1924
|
1975
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K100
|
50998
|
NGUYỄN THỊ NẾT
|
0/5/1940
|
22/2/1974
|
Ấp Chánh Trong, xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Chi bộ xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
51010
|
NGUYỄN THỊ NGHIỆP
|
10/10/1928
|
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban dân y khu 7
|
51019
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
1923
|
16/1/1975
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Học thuốc dân tộc, Chùa Bộc, khu Đống Đa, Hà Nội
|
50953
|
NGUYỄN THỊ THU LIÊN
|
24/12/1942
|
20/9/1966
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đại học Y khoa - Hà Nội
|
51131
|
NGUYỄN THỊ TRÍ
|
10/1/1943
|
|
Huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50912
|
NGUYỄN TƯ HIỀN
|
3/2/1930
|
3/11/1965
|
Xã Vĩnh Phú, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Vân Lĩnh-Phú Thọ
|
50803
|
NGUYỄN VĂN ÁNH
|
12/12/1920
|
16/6/1975
|
Xã An Phú, huyện Lai Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cán bộ Vụ kế hoạch kinh tế Xây dựng Công nghiệp - Bộ xây dựng
|
50810
|
NGUYỄN VĂN BÁ
|
1916
|
|
Xã Bình Nhân, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Quy chế Từ Sơn - Bộ Cơ khí - Luyện kim
|
50813
|
NGUYỄN VĂN BÁNG
|
1930
|
10/3/1975
|
Xã Long Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cơ điện Uông Bí - Bộ Điện và Than
|
50817
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1932
|
5/11/1970
|
Xã Phú Dang, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường ô tô
|
50819
|
NGUYỄN VĂN BÊN
|
1930
|
3/11/1965
|
Ấp An ĐỊnh, xã ĐỊnh Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Bắc Sơn - Bộ nông trường
|
50826
|
NGUYỄN VĂN BON
|
1946
|
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50831
|
NGUYỄN VĂN BƠN
|
1930
|
30/2/1963
|
Xã Tân Hoà Khánh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy ĐiệnThanh Hoá
|
50830
|
NGUYỄN VĂN BỘT
|
1930
|
2/1/1967
|
Xã Tân Hiệp, huyện Lái Thiêu, , tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Miến mỳ chính Việt Trì
|
50849
|
NGUYỄN VĂN CHÁNH
|
1/12/1920
|
1/1/1974
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cơ khí tỉnh Thanh Hoá
|
50855
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
23/11/1941
|
|
Xã Bình Nhậm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50852
|
NGUYỄN VĂN CHẠY
|
1/1/1924
|
18/8/1970
|
Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cầu phà - Tổng cục Đường sắt
|
50858
|
NGUYỄN VĂN CHỈ
|
1945
|
0/2/1975
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Công nhân lái xe số 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
50861
|
NGUYỄN VĂN CHÍN
|
1938
|
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50865
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
23/9/1946
|
31/11/1973
|
Xóm Đình, ấp Phú Thuận, xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Cung cấp Vật tư - Xưởng Xi-li-cát, 422, Nam Hà
|
50843
|
NGUYỄN VĂN CƠ
|
0/6/1932
|
12/3/1974
|
Xã Hưng Định, h uyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đảng Nguyễn Ái Quốc 4
|
50840
|
NGUYỄN VĂN CỐC
|
23/9/1928
|
21/11/1974
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ, Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
50845
|
NGUYỄN VĂN CƠI
|
1938
|
21/6/1975
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
50842
|
NGUYỄN VĂN CỐNG
|
15/10/1933
|
8/3/1974
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
50878
|
NGUYỄN VĂN ĐẮC
|
1/3/1930
|
20/11/1974
|
Xã Long Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Giống cấp I, Cục Lương thực và Thực phẩm, Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
50881
|
NGUYỄN VĂN ĐẤU
|
1935
|
|
Xã Thới Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà K1, K5, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50869
|
NGUYỄN VĂN DỈNH
|
1929
|
10/3/1973
|
Xã An Phủ, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Tổng hợp nghiệp vụ - Ty Y tế - Hải Hưng
|
50887
|
NGUYỄN VĂN ĐỐ
|
1/1/1932
|
27/11/1973
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
50888
|
NGUYỄN VĂN ĐÔI
|
12/6/1925
|
0/7/1975
|
Xã Trương Bình Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
|
50889
|
NGUYỄN VĂN ĐỜI
|
1924
|
|
Xã Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Sở Công an Hà Nội
|
50894
|
NGUYỄN VĂN ĐỰC
|
1940
|
|
Xã Tân Định, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50890
|
NGUYỄN VĂN ĐÚNG
|
1934
|
|
Xã Chánh Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50895
|
NGUYỄN VĂN ÊM
|
1932
|
1975
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Ô tô Cao Bằng
|
50900
|
NGUYỄN VĂN GIỎI
|
1946
|
|
Xã Vĩnh Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50913
|
NGUYỄN VĂN HIỆP
|
20/1/1933
|
0/8/1973
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Y tế huyện Đông Hưng, Thái Bình
|
50942
|
NGUYỄN VĂN KHẠP
|
1/1/1930
|
27/11/1974
|
Ấp Vỏ Cái, xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Kiến thiết Mỏ than Mông Dương tỉnh Quảng Ninh
|
50939
|
NGUYỄN VĂN KINH
|
1949
|
20/3/1974
|
Xã Tân Lập Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
50949
|
NGUYỄN VĂN LÉ
|
1932
|
10/12/1973
|
Xã Bình Nhân, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cửa hàng Thực phẩm Lý nhân Nam Hà
|
50956
|
NGUYỄN VĂN LIÊN
|
15/1/1923
|
6/12/1973
|
Xã Lại Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp Thanh Trì, Hà Nội
|
50963
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
5/10/1940
|
27/11/1973
|
Xã Bình Chuẩn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đội Máy kéo Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
50964
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
1/6/1942
|
22/5/1975
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đài C2 - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
50965
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
12/9/1942
|
26/2/1970
|
Huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Sư phạm Cấp II Bổ túc Văn hoá, tỉnh Thái Bình
|
50980
|
NGUYỄN VĂN MAI
|
23/9/1943
|
|
Xã Thuận Giao, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50983
|
NGUYỄN VĂN MẬN
|
1928
|
1974
|
Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đảng Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, Hà Nội
|
50981
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
1933
|
4/10/1970
|
Xã Kiến Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Vinh Quang huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng
|
50988
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1941
|
11/11/1974
|
Xã Định Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bí thư phú trách đơn vị ăn dưỡng của tỉnh Bình Long
|
50989
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1952
|
23/4/1974
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
51008
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ
|
5/10/1933
|
4/7/1975
|
Xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trại An dưỡng tỉnh Thủ Dầu Một
|
51009
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
10/6/1942
|
20/3/1974
|
Xã Thới Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|