51046
|
LÊ THANH QUÝ
|
1929
|
21/4/1975
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy xay Đáp Cầu, Hà Bắc
|
50916
|
LÊ THỊ HIẾU
|
12/12/1936
|
30/5/1975
|
Làng Phú Cường, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Trung học Tô Hiệu, tỉnh Hải Hưng
|
50871
|
LÊ THỊ KIM DUNG
|
2/12/1951
|
3/3/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Chánh, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Cán bộ Thống kê, Hà Bắc
|
51100
|
LÊ THỊ THANH
|
9/9/1930
|
1/10/1973
|
Xã Phú Cương, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Khoa sản Bệnh viện Đa khoa ST Paul - Sở Y tế Hà Nội
|
51109
|
LÊ THỊ THAO
|
1935
|
|
Xã Kiến An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51137
|
LÊ TRUNG
|
15/11/1932
|
10/4/1968
|
Ấp Nhứt, xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Giao thông Vận tải Hà Nội
|
50802
|
LÊ VĂN ẢNH
|
1/12/1933
|
9/12/1974
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Trồng trọt - Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
50809
|
LÊ VĂN BA
|
9/12/1925
|
27/1/1975
|
Xã Phú Lương, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Cửu Long huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
50828
|
LÊ VĂN BỐN
|
3/6/1926
|
14/12/1974
|
Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tổng Công ty Giao nhận ngoại thương - Hải Phòng
|
50860
|
LÊ VĂN CHIẾM
|
20/8/1937
|
4/12/1973
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
50874
|
LÊ VĂN DƯ
|
10/11/1925
|
31/7/1962
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bệnh xá công trường II, đường sắt Thái Nguyên, Tổng Cục Đường Sắt
|
50901
|
LÊ VĂN HAI
|
1929
|
17/2/1963
|
Xã Tân Đông Hiệp, huyện Thủ Đức, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Phúc Do - tỉnh Thanh Hoá
|
50927
|
LÊ VĂN HƠN
|
27/7/1924
|
12/12/1973
|
Thị xã Phú Cường, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Ăn uống Phục vụ tỉnh Nam Hà
|
50943
|
LÊ VĂN KHỎE
|
1952
|
1975
|
Xã An Long, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K15
|
50972
|
LÊ VĂN LỰC
|
1940
|
|
Xã Long Nguyên, quận Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51024
|
LÊ VĂN NHANH
|
1947
|
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
51033
|
LÊ VĂN PHẨM
|
1925
|
4/4/1975
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ Kế toán Tài vụ - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
51064
|
LÊ VĂN SẮC
|
22/11/1940
|
1/3/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Xây dựng khu nguyên liệu giấy sợi Vĩnh Phú
|
51056
|
LÊ VĂN SÁNG
|
20/11/1925
|
9/5/1975
|
Xã Tân Thới, huyện Lai Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Tuyên huấn TW Đảng
|
51078
|
LÊ VĂN TẶC
|
30/12/1934
|
26/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tập thể Xí nghiệp Sửa chữa Thuỷ, Hải Phòng
|
51113
|
LÊ VĂN THẮNG
|
1940
|
0/6/1974
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Thông tin TW Cục
|
51143
|
LÊ VĂN ỨNG
|
19/12/1918
|
9/4/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Mỏ Cơrôm Cổ Định, tỉnh Thanh Hoá
|
51155
|
LÊ VĂN XỀ
|
1941
|
20/3/1974
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
51156
|
LÊ VĂN XIÊM
|
1/1/1931
|
25/3/1975
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Sông Bôi huyện Lạc Thủy, tỉnh Hoà Bình
|
51157
|
LÊ VĂN XĨNH
|
6/3/1912
|
12/6/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Chánh, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cảng Hải Phòng
|
51152
|
LƯ NHẤT VŨ
|
13/4/1936
|
17/2/1970
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ Âm nhạc và Múa-Bộ Văn hoá
|
50962
|
LƯ VĂN LÓNG
|
1931
|
|
Xã Hòa Lợi, ấp An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50883
|
LƯƠNG MINH ĐỆ
|
15/8/1928
|
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trưởng ban Kiến thiết khu bến kiến thành phố Hải Phòng
|
Số HS
|
Họ tên
|
Ngày Sinh
|
Ngày đi B
|
Quê quán
|
Cơ quan trước khi đi B
|
50944
|
LƯƠNG MINH LẠC
|
1/3/1936
|
20/12/1973
|
Xã Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, Nghệ An
|
50960
|
LƯƠNG THÀNH LONG
|
25/9/1933
|
3/5/1975
|
Xã Phú Long, huyện Lai Thiệu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Kế hoạch Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
50946
|
LƯƠNG VĂN LANG
|
0/12/1930
|
|
Huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51116
|
LƯƠNG VĂN THÊM
|
17/5/1924
|
18/4/1961
|
Xã Tân Hiệp, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Tổ chức Trung ương
|
50846
|
LÝ VĂN CỦA
|
0/5/1914
|
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50968
|
LÝ VĂN LỢT
|
11/10/1928
|
10/2/1971
|
Xã Trương Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50877
|
MAI BỬU ĐÀN
|
10/9/1937
|
16/3/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đội Điện và Than
|
51142
|
MAI CHÂU ÚT
|
0/12/1931
|
3/11/1965
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Điện Biên Phủ - Bộng Nông trường
|
50886
|
MAI VĂN ĐỌT
|
0/2/1930
|
27/11/1973
|
Xã Bình Hoà, tỉnh Thủ Dầu Một (Lái Thiêu)
|
Đội Khai hoang Cơ giới 5, tỉnh Hoà Bình
|
51121
|
MAI VĂN THÔNG
|
1946
|
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50969
|
MƯỜI LÙNG
|
1911
|
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51076
|
NGÔ TẤN TÀI
|
23/9/1943
|
12/2/1974
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đài Truyền thanh Bắc Thái - thuộc Ty Văn hoá Thông tin Bắc Thái
|
51071
|
NGÔ TÔN SOÁI
|
1937
|
30/10/1974
|
Xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K10
|
50880
|
NGÔ VĂN ĐÂU
|
1/1/1932
|
10/11/1961
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà Máy Đường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
50920
|
NGÔ VĂN HÒA
|
25/12/1926
|
3/5/1975
|
Xã Phú Cường, Thị xã Thủ, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Xí nghiệp xây lắp 15 - Tổng công ty Kim khí, Bộ Vật tư
|
50970
|
NGÔ VĂN LUYẾN
|
|
0/5/1975
|
Xã An Long, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K70 Nam Hà
|
51101
|
NGÔ VĂN THANH
|
1945
|
16/1/1975
|
Xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
51127
|
NGUYỄN BIÊN THUỲ
|
1927
|
22/6/1975
|
Xã Định Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Nghiệp vụ - Công ty Phân đạm cấp I Hải Phòng - UB Nông nghiệp TW
|
50829
|
NGUYỄN BÔN
|
1921
|
|
Xã Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51047
|
NGUYỄN CHÂU QÙY
|
28/10/1928
|
20/2/1973
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
51104
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH
|
18/4/1944
|
5/1/1974
|
Xã Tân Khánh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Thủy sản, Ủy ban Nông nghiêp, tỉnh Hà Tây
|
50866
|
NGUYỄN ĐỨC DANH
|
10/10/1930
|
|
Ấp Mương Đào, xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50892
|
NGUYỄN HÃO ĐỨC
|
11/11/1931
|
26/5/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cơ khí Hữu Nghị Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
51084
|
NGUYỄN HÁT TÊ
|
2/3/1930
|
10/11/1970
|
Xã An Thành, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Cung tiêu - Bộ Nông trường
|
50899
|
NGUYỄN HOÀNG GIAO
|
5/9/1920
|
22/4/1975
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Vận tải Ngoại thương, Hải Phòng
|
50925
|
NGUYỄN HỒNG
|
27/12/1938
|
29/9/1964
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
50821
|
NGUYỄN HỒNG BỈNH
|
23/11/1933
|
19/2/1974
|
Xã An Thạnh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Thủy lợi Hà Nội - Bộ Thủy lợi
|
50885
|
NGUYỄN HỒNG ĐIỀU
|
0/12/1930
|
31/12/1966
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Xây lắp mỏ đường giây, 1965 - 1966 Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
51015
|
NGUYỄN HỒNG NGUYÊN
|
25/8/1933
|
22/5/1975
|
Xã Tân Phước, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Y sĩ điều trị - Viện chống Lao Hà Nội
|
51066
|
NGUYỄN HỒNG SẬM
|
30/7/1947
|
|
Xã An Thanh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
51031
|
NGUYỄN HƯNG PHÁT
|
19/2/1940
|
28/3/1974
|
Ấp Long Hưng, xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K2 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50859
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
20/3/1931
|
0/5/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
51032
|
NGUYỄN HỮU PHÁT
|
10/8/1935
|
20/3/1974
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ngân hàng thị xã Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
51124
|
NGUYỄN HỮU THỜI
|
15/11/1938
|
12/12/1974
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
50958
|
NGUYỄN KIM LOAN
|
3/2/1936
|
0/3/1975
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
50926
|
NGUYỄN LẠC HỒNG
|
13/10/1942
|
28/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
T72
|
50834
|
NGUYỄN MINH CẨM
|
23/12/1933
|
|
Xã Bình Nhân, huyện Lái Thiêm, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50923
|
NGUYỄN MINH HOÀNG
|
4/6/1946
|
12/3/1974
|
Ấp Hoà Thuận, xã Chánh Phú Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Hội đồng Cung cấp - Phân khu 5 tỉnh Thủ Dầu Một
|
51123
|
NGUYỄN MINH THƠ
|
3/1/1950
|
0/4/1974
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Vụ Chế độ Kế toán - Bộ Tài chính
|
51007
|
NGUYỄN NGẪU
|
31/12/1935
|
21/6/1975
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Xí nghiệp Chế biến Thuốc thú y TW thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
50854
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
25/1/1924
|
20/6/1975
|
Xã Thới Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh, Lam Sơn, Thanh Hóa
|
50951
|
NGUYỄN NGỌC LỆ
|
0/3/1929
|
17/3/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đội 9 Nông trường Sông Bôi tỉnh Hoà Bình
|
51132
|
NGUYỄN QUỐC TRỊ
|
1930
|
17/8/1970
|
Xã Bình Hoà, huyện, Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Thạnh Thành-Thanh Hoá
|
50938
|
NGUYỄN SƠN KIM
|
1932
|
7/5/1975
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy In Tiến Bộ, TP. Hà Nội
|
51077
|
NGUYỄN TAM
| |