Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 6.55 Mb.
trang37/43
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.55 Mb.
#205
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   43

Thailand



Pedigree Chicken Chunks In Sauce

2309.10.10



TL-1380-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Gói: 150g

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Chicken With Tasty Liver

2309.10.10



SH-108-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Viên, khô

- Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.



Effem Foods.

Thailand



Pedigree Dentastix Puppy

2309.10.90



TU-1829-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 55g và 56g.

Effem Foods.

Thailand



Pedigree DentaStix Toy To Small Dogs

2309.10.90



TU-1830-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 75g

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Puppy Chicken and Egg Formula

2309.10.10



SH-107-4/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.

- Viên, khô

- Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.



Effem Foods.

Thailand



Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce

2309.10.10



TL-1381-12/02-KNKL

Thức ăn cho chó

- Gói: 150g

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Puppy Weaning Formula

2309.10.90



UU-1517-5/03-KNKL

Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành

- Bao: 1,5kg

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Ringo Beef

2309.10.10



TU-1831-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 40g

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Small Breeds Beef, Lamb and Vegetables Flavour

2309 10 90

210-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.

- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây.

- Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.



Effem Foods Co., Ltd.

Thailand



Pedigree Small Breeds Beef, Lamb and Vegetables Flavour

2309.10.90

210-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.

- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây.

- Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.



Effem Foods Co., Ltd.

Thailand



Pedigree Small Breeds Chicken, Liver and Vegetables Flavour

2309.10 90

211-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.

- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây.

- Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.



Effem Foods Co., Ltd.

Thailand



Pedigree Small Breeds Chicken, Liver and Vegetables Flavour

2309.10.90

211-08/06-CN

Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.

- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây.

- Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.



Effem Foods Co., Ltd.

Thailand



Pedigree Tasty Bone

2309.10.90



EF-94-3/01-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho chó

- Dạng viên

- Bao: 1,2kg



Effem Foods

Thailand



Pedigree Tasty Bone Milky Biscuits

2309.10.90



TU-1833-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 175g

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit

2309.10.90



TU-1832-01/04-NN

Thức ăn cho chó

- Gói: 175g

Effem Foods.

Thailand



Pedigree Beef Flavour

2309.10.90

312-7/05-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, màu nâu,vàng nhạt, xanh lá.

- Gói 100g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5 kg + 1kg.

- Bao: 10kg và 20kg.


Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Pedigree Chicken with Tasty Liver Flavour

2309.10.10

313-7/05-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, màu vàng đậm, vàng nhạt, xanh lá.

- Gói: 120g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5kg + 1kg.

- Bao: 10kg và 20kg.


Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Pedigree Puppy Chicken and Egg Flavour

2309.10.10

310-7/05-NN

Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt.

- Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg

- Bao: 8kg và 15kg.


Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Pedigree Puppy Weaning – 3 months Formula

2309.10.90



311-7/05-NN

Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt.

- Gói: 500g và 1,5kg.



Effem Foods Co. Ltd.,

Thailand



Pet- F.A Liquid R

2309.90.20



PM-709-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 236,6 ml; 118,3ml

Pfizer

Thailand



Pet- Tinic

2309.90.20



PM-710-10/02-KNKL

Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo

- Chai: 120ml

Pfizer

Thailand



Pig Breeder Premix S444

2309.90.20



NE-72-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống

- Bao: 25 kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)

2309.90.20



CT-490-3/02-KNKL

Bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 25,35kg.

Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.

Thailand



Premix Hog Finisher S333

2309.90.20



NE-71-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Premix Pig Grower S222

2309.90.20



NE-70-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Premix Pig Stater S111

2309.90.20



NE-69-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con

- Bao: 25kg

Top Feed MillsCo. Ltd.

Thailand



Premix TW-IN (Premic khoáng)

2309.90.20



CT-489-3/02-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 25,35kg.

Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.

Thailand



Premix Vitamin (PV1)

2309.90.20



RV-143-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (PV2)

2309.90.20



RV-144-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (PV3)

2309.90.20



RV-145-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (PV4)

2309.90.20



RV-146-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (Rovimix 2116)

2309.90.20



RV-147-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)



Rovithai Limited.

Thailand



Premix Vitamin (Rovimix 2118)

2309.90.20



RV-148-6/01-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)



Rovithai Limited.

Thailand



Purina Alpo Adult Chicken Liver and Vegetable Flavour

2309.10.10



72-02/06-CN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, khô, màu nâu nhạt, nâu sậm, nâu đỏ và xanh rêu.

- Túi: 500g, 1,5kg và 10kg.



Nestlé Purina Petcare Ltd.

Thailand



Purina Alpo Puppy Beef and Vegetable Flavour with Milk EssentialsTM

2309.10.10



73-02/06-CN

Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên khô, màu nâu sậm, nâu nhạt.

- Túi: 500g và 1,5kg, 8kg, 3kg và 15kg.



Nestlé Purina Petcare Ltd.

Thailand



Purina® Alpo Adult Beef Liver and Vegetable Flavour

2309.10.10

71-02/06-CN

Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên khô, màu nâu sậm, nâu nhạt, nâu đỏ và xanh rêu.

- Túi: 500g, 1,5kg, 3kg, 10kg và 20kg.



Nestlé Purina Petcare Ltd.

Thailand



Rishy Adult

2309.10.90



120-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.


Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand



Rishy Puppy

2309.10.90



119-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu.

- Gói: 150g; 1,5kg.

- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.


Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,

Thailand



Rovimix 33-9515

2309.90.20



RT-220-7/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng

- Bao:20kg

Rovithai Limited

Thailand



Rovimix VB 0499

2309.90.20



RO-30-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).



Rovithai Limited.

Thailand



Rovimix VB 0502

2309.90.20



RT-719-10/02-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.



Rovithai Ltd.

Thailand



Rovimix vb br 0499

2309.90.20



RO-33-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).



Rovithai Limited.

Thailand



Rovimix VBBR 0502

2309.90.20



RT-720-10/02-KNKL

Cung cấp Vitamin cho gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu đậm.

- Thùng carton, bao: 20kg.



Rovithai Ltd.

Thailand



Rovimix VL 0499

2309.90.20



RO-32-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).



Rovithai Limited.

Thailand



Rovimix VS 0499

2309.90.20



RO-31-2/01-KNKL

Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nâu

- Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).



Rovithai Limited.

Thailand



Sangrovit 400

2309.90.90

158-05/06-CN

Bổ sung chất triết xuất từ thảo dược trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích vật nuôi ăn nhiều, tăng trọng nhanh.

- Dạng: bột, màu kem nâu.

- Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 20kg. Thùng: 15kg.



Better Pharma
Co., Ltd.

Thailand



S-Plex Co

2309.90.20



AT-1629-8/03-KNKL

Bổ sung Cobalt trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu sậm.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



S-Plex Cu

2309.90.20



AT-1439-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.

Thailand



S-Plex Fe

2309.90.20



AT-1438-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu sẫm.

- Bao: 20kg.



Appliedforce Co. Ltd.


tải về 6.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   33   34   35   36   37   38   39   40   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương