KT-1912-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
| -
|
Denkavit – master Plus 2
|
2309.90.12
|
KT-1913-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Denkavit – master Plus 3
|
2309.90.12
|
KT-1914-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Denkavit – master Plus 4
|
2309.90.12
|
KT-1915-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Denkavit – master Plus 5
|
2309.90.12
|
KT-1916-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Denkavit – master Plus 6
|
2309.90.12
|
KT-1917-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Doctor IGY
|
2309.90.90
|
CK-1582-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
Helicobacter IGY Gold
|
2309.90.90
|
CK-1583-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
Helicobacter IGY Plus
|
2309.90.90
|
CK-1584-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
Lactic Yeast
|
2309.90.20
|
DH-723-10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Lacto IGY
|
2309.90.90
|
CK-1581-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
No. Scour
|
2309.90.90
|
WH-519-4/02-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
|
- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
-
|
Organic Ggreen Culture
|
2309.90.90
|
HK-544-5/02-KNKL
|
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Organic Green Culture zs
|
2309.90.20
|
NS-325-11/00-KNKL
|
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Oxyzero ® Dry (Powder)
|
2309.90.20
|
SK-1588-7/03-KNKL
|
bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg hoặc trong container
|
DaeHo Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Phosphor Omega 500
|
2309.90.20
|
WH-521-4/02-KNKL
|
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
|
- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
-
|
Photo-Plus
|
2309.90.90
|
WH-520-4/02-KNKL
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt đến nâu.
- Bao: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg.
|
Thúc đẩy tiêu hoá và tăng năng suất vật nuôi.
|
Woogene B&G
|
Korea
|
-
|
Pif Chrome ®
|
2309.90.20
|
SK-1589-7/03-KNKL
|
bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
SamJo Life Science
|
Korea
|
-
|
Precipitated Silica - Tixosil 38
|
2309.90.20
|
Rh-15-1/01-KNKL
|
Chất chống kết vón dùng trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 20kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Protene
|
2309.90.90
|
01-03/06-CN
|
Chất kích sữa, cải thiện chất lượng sữa, tăng sử dụng thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Gói: 100g, 500g, 1kg và 20kg.
|
Komipharm International Co., Ltd.
|
Korea
|
-
|
Saccharo Culture
|
2309.90.90
|
CK-479-3/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
|
Cheil Bio Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Squid Liver Oil
|
2309.90.90
|
DK-1531-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
- Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Squid Liver Oil
|
2309.90.90
|
GC-321-11/00-KNKL
|
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo
|
-Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
|
Gem Corporation.
|
Korea
|
-
|
Squid Liver Oil
|
2309.90.90
|
YP-55-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu vàng nâu
- Thùng : 190kg
|
Young Poung Precision Co..Ltd.
|
Korea
|
-
|
Squid Liver Oil (Dầu gan mực)
|
2309.90.90
|
EG-305-10/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung chất béo
|
- Dung dịch, màu nâu đậm
- Thùng: 200kg
|
East Gulf Industrial Product
|
Korea
|
-
|
Squid Liver Paste
|
2309.90.90
|
YP-56-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
|
- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm
- Thùng : 200kg
|
Young Poung Precision Co.,Ltd.
|
Korea
|
-
|
Squid Liver Powder
|
2309.90.90
|
DK-1530-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
- Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
|
2309.90.90
|
HS-271-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Bột màu nâu đậm và dính
- Bao: 25kg
|
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Tixolex 28F
|
2309.90.20
|
RK-66-3/00-KNKL
|
Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)
|
- Bao: 25kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Vitamin Premix For Poultry
|
2309.90.20
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
-
|
Vitamin Premix For Poultry
|
2309.90.20
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
-
|
Vitamin Premix For Swine
|
2309.90.20
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
-
|
Vitamin Premix For Swine
|
2309.90.20
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
-
|
Lactose
(Edible Lactose)
|
1702 19 00
|
183-07/06-CN
|
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
AB "Rokiskio suris"
|
Lithuania
|
-
|
Bergafat DLN - 2
|
2309.90.90
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Thùng: 185kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Bergafat HPL - 106
|
2309.90.90
|
BS-163-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Bergafat HTL 306
|
2309.90.90
|
BS-186-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo giầu năng lượng
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Bergafat T-300
|
2309.90.90
|
TA-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung chất béo thực vật cho bò sữa.
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
2309.90.90
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và chất béo
|
- Dạng bột thô, màu nâu
- Bao: 25kg
|
Berg & Schimidt
|
Malaysia
|
-
|
Betafin BT
|
2309.90.20
|
FF-132-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
|
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
Betafin S1
|
2309.90.20
|
FF-130-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg ( 55LB)
|
FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
Betafin S4
|
2309.90.20
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
Betafin S6
|
2309.90.20
|
FF-131-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB).
|
FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
-
|
Biolax
|
2309.90.20
|
Am-1497-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Bioyeast
|
2309.90.90
|
Em-1716-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 50 kg
|
Excelcrop Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
Biscuit Meal
|
2309.90.90
|
PM-266-8/01-KNKL
|
Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.
- Bao: 50kg
|
Profeed Agronutrition. SDN. BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Breeder Vitamin Premix (A9300V)
|
2309.90.20
|
MA-343-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Broiler mineral Premix (A9205M)
|
2309.90.20
|
MA-345-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng lẫn xanh.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V)
|
2309.90.20
|
MA-344-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Canmutin Plus
|
2309.90.20
|
Am-1496-5/03-KNKL
|
Chất độc tố và nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD.
|
Malaysia
|
-
|
Chrominate
|
2309.90.20
|
|