Sprayfo Violet
|
2309.90.90
|
SH-1310-11/02-KNKL
|
Thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
| -
|
Super Prestarter Concentrate (14-01411)
|
2309.90.90
|
015-7/04-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn.
|
- Dạng bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
-
|
Super Prestater Provilat
|
2309.90.12
|
PH-391-11/01-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con
|
- Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
-
|
Suprex Natural Binder
|
2309.90.90
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
-
|
Technolat Extra 42
|
2309.90.90
|
MP-179-6/00-KNKL
|
Chất thay thê bột sữa gầy
|
- Bao: 25kg
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
-
|
Topolac 38
|
2309 90 90
|
135-04/06-CN
|
Bột sữa tách kem dùng trong thức ăn heo con.
|
- Dạng: bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg.
|
Mondial
|
Holland
|
-
|
Totallac
|
2309.90.90
|
478-12/05-CN
|
Bổ sung bột sữa gầy dùng trong thức ăn
chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Bao: 25kg
|
Totalfeed B.V.
|
Holland
|
-
|
Vevovitall ®
|
2309.90.20
|
DH-1574-7/03-KNKL
|
Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
DMS Special Products
|
Holland
|
-
|
VevoVitall
|
2309.90.20
|
233-4/05-NN
|
Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng mảnh, màu trắng.
- Bao PE 25kg
|
DSM Special Products BV,
|
Holland
|
-
|
Vital Wheat Gluten
|
1109.00.00
|
MH-502-4/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg.
|
Melunie b.v Amsterdam.
|
Holland
|
-
|
Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)
|
1109.00.00
|
CH-270-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg và 50kg
|
Cargill.
|
Holland
|
-
|
Whey Powder Feed
|
0404.10.91
|
LH-1426-02/03-KNKL
|
Bổ sung đường lactose trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
-
|
Wheylactic
|
2309.90.90
|
SH-215-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.
|
- Bột màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
-
|
Ayucal D Premix
|
2309.90.20
|
DAY-13-8/99-KNKL
|
Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....
|
- Bao, gói: 500g và 10kg
|
Ayurvet Ltd., Village Katha, Baddi, H.P.
|
India
|
-
|
Bayzyme
|
2309 90 20
|
138-04/06-CN
|
Cung cấp các loại Enzyme giúp tiêu hoá đạm, tinh bột và xơ.
|
- Dạng: bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg.
|
Biocon India Ltd.
|
India
|
-
|
Calcivite H
|
2309 90 20
|
253-08/06-CN
|
Thức ăn bổ sung khoáng và vitamin cho gia súc gia cầm.
|
- Dạng: dung dịch, màu hồng.
- Chai: 250ml, 1000ml và 5000ml.
|
Intercorp Biotech Limited, Enteprise
|
India
|
-
|
Check - O - Tox
|
2309 90 20
|
225-08/06-CN
|
Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong TACN.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao: 5kg.
|
Harshvardhan's Laboratories PVT. Ltd.
|
India
|
-
|
Choline Chloride 60% Dry
|
2309.90.20
|
VO-251-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu nâu
- Bao: 25kg
|
Vam Organic Chemicals Ltd.
|
India
|
-
|
Corn Gluten Meal
|
2303.10.90
|
VI-1394-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bao: 50kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
-
|
Corn Gluten Meal
|
2303.10.90
|
VA-725-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 50 kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
-
|
Manganese Oxide 62%
|
2820.90.00
|
MI-1555-7/03-KNKL
|
Bổ sung Mn trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Manmohan International Contracting.
|
India
|
-
|
Manganese Oxide 62%
|
2820.90.00
|
104-12/04-NN
|
Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xanh xám.
- Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.
|
Manmohan International Contracting
|
India
|
-
|
Manganous Cxide 62%
|
2820.90.00
|
NV-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Mn)
|
- Dạng bột, màu nâu xanh
- Bao: 25kg
|
Superfine Minerals.
|
India
|
-
|
Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)
|
2820.90.00
|
AA-1792-03/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Armine Exports Ltd.
|
India
|
-
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
|
2923.20.10
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN
|
- Dạng lỏng màu nâu đậm.
- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
|
India
|
-
|
Soya Lecithin Liquid
|
2923.20.10
|
RA-501-4/02-KNKL
|
Chống ôxy hoá trong TĂCN.
|
- Thùng: 200kg.
|
Ruchi Soya Industries Limited.
|
India
|
-
|
Superfine Bentonite Powder
|
2508.10.00
|
KI-1760-11/03-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg, 25 kg
|
Khim Jee Hunsraj.
|
India
|
-
|
Superliv Concentrate
|
2309.90.20
|
DAY-11-8/99-KNKL
|
Chất chống nấm, độc tố nấm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi và tăng khả năng sử dụng thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột.
- Bao, gói: 500g; 5kg và 20kg.
|
Ayurvet Ltd.,
Village Katha, Baddi, H.P.
|
India
|
-
|
Toxiroak Premix
|
2309.90.20
|
DAY-12-8/99-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột.
- Bao, gói: 2,5kg; 10kg và 25kg.
|
Ayurvet Ltd.,
Village Katha, Baddi, H.P.
|
India
|
-
|
BB4 PIG Supplement
|
2309.90.90
|
255-5/05-NN
|
Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột màu vàng.
- Bao: 25kg và 40kg.
|
PT WIRIFA SAKTI
|
Indonesia
|
-
|
Bm-Zeo 157
|
2309.90.20
|
HD-250-8/00-KNKL
|
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
Pt. Hasmindo Dinamika.
|
Indonesia
|
-
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular
|
2309.90.20
|
BI-330-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
-
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder
|
2309.90.20
|
BI-329-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
-
|
Cell Protein (CJ Prosin)
|
2309.90.90
|
PI-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
PT Cheil Samsung
|
Indonesia
|
-
|
Copra Extraction Pellet
|
2306.50.00
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN.
|
- Màu nâu
- Bao: 50kg hoặc hàng rời
|
Copra.
|
Indonesia
|
-
|
Green Zeolite (Powder/Round Pellet)
|
2309.90.20
|
ZI-384-11/01-KNKL
|
Bổ sung chất hấp phụ độc tố trong TĂCN.
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg và 50kg
|
Pb. Kurnia
|
Indonesia
|
-
|
Zeolite Granular
|
2842.10.00
|
PI-1640-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
|
Indonesia
|
-
|
Zeolite Natural
|
2842.10.00
|
DI-1718-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Dwijaya Perkasa Abdi.
|
Indonesia
|
-
|
Zeolite Powder
|
2842.10.00
|
PI-1641-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
|
Indonesia
|
-
|
Super -Vit For Layers
|
2309.90.20
|
FP-167-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg
|
Franklin pharmaceuticals.
|
Ireland
|
-
|
Copper Sulphat Pentahydrate
|
2833.25.00
|
NW-56-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Timna.
|
Israel
|
-
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
2833.25.00
|
TI-529-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
|
Timna Copper
|
Israel
|
-
|
K-LAC-E ®
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
|
2309.90.90
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel
|
Israel
|
-
|
Act-Ione Cu 100
|
2309.90.20
|
AI-1356-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Act-Ione Fe 100
|
2309.90.20
|
AI-1357-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Act-Ione Mn 90
|
2309.90.20
|
AI-1358-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Act-Ione Zn 100
|
2309.90.20
|
AI-1355-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Cerqual
|
2309.90.20
|
DI-1533-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
|
- Bột, màu vàng cam.
- Bao: 20kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
-
|
Cerqual
|
2309.90.20
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
|
- Bao: 20 kg và 40kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
Choline Chloride 60%
|
2309.90.20
|
AN-340-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt
- Bao: 450g, 500g và 25kg
|
Akzo Nobel.
|
Italia
|
-
|
Co 5% BMP
|
2309.90.20
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
Dextrose Englandydrous
|
2309.90.90
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres.
|
Italia
|
-
|