Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 6.55 Mb.
trang40/43
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích6.55 Mb.
#205
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Bovine Formula

2309.90.20



AU-736-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1 kg; 6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg

- Viên: 5g.

- Vỉ: 7 viên.

- Hộp: 3 vỉ và 0,5kg.



Alltech Inc.

USA



Bioplex Broiler Formula

2309.90.20



AU-371-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà thịt

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Cobalt

2309.90.20



AL-455-02/02-KNKL

Bổ sung cobalt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Copper

2309.90.20



AL-460-02/02-KNKL

Bổ sung đồng cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Creep/Starter Formula

2309.90.20



AU-367-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn con

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Grower/Finisher Formula

2309.90.20



AU-368-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn choai

- Bao: 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Iron

2309.90.20



AL-459-02/02-KNKL

Bổ sung sắt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Layer Formula

2309.90.20



AU-372-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà đẻ

- Bao; 25kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Maganese 10%

2309.90.20



AL-458-02/02-KNKL

Bổ sung mangan cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Magnesium

2309.90.20



AL-461-02/02-KNKL

Bổ sung magie cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Bioplex Poultry Breeder Formula

2309.90.20



AU-370-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho gà giống

- Bao: 25kg.

Alltech Inc

USA



Bioplex Sow Formula

2309.90.20



AU-369-11/01-KNKL

Bổ sung khoáng cho lợn nái

- Bao: 25kg.

Alltech Inc.

USA



Bioplex Zinc

2309.90.20



AL-457-02/02-KNKL

Bổ sung kẽm cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc.

USA



Biopowdermr

2309.90.90



AGR-127-5/01-KNKL

Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg



Agroindustrias El Alano S.A California Cp.

USA



Bioprotect Plus

2309.90.20



ACG-178-6/00-KNKL

Chất bổ sung các loại Vitamin

- Lọ, bình

ACG Product LTD.

USA



BIO-PSN-30

2309.90.12



AME-113-4/00-KNKL

Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



BIO-PSN-35

2309.90.90



AME-114-4/00-KNKL

Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



BIO-PSN-50

2309.90.90



AME-115-4/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Ameco.Bios & Co.

USA



Bioture

2309.90.90



CU-1319-11/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Cenzone

USA



Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder

2309.90.90



086-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt

- Gói: 100g và 1kg.

- Bao: 5kg và 10kg.

- Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs).



Berghausen Corporation

USA



Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

2303.10.90

HT-697-9/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

- Bột rời.



Minnesota Corn Processors.

USA



Bột lông vũ thủy phân

0505.90.90




GU-1805-12/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Hàng rời

Griffin Industries. Inc.

USA



Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)

2301.10.00




GI-135-5/01-KNKL

Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm

- Hàng rời ( Hàng xá)



Griffin Industries Inc.

USA



Bột váng sữa

(Nu-century Whey)


0404.10.91




CU-526-5/02-KNKL

Bổ sung đường Lactose trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Century Foods International.

USA



Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)

0404.10.91




FU-475-3/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg.

Westfarm Foods. INC.

USA



Bột váng sữa (Whey Powder Permeate )

0404.10.91




AD-216-7/00-KNKL

Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng

- Bao: 25kg( 50Lb)

Alto Dairy Cooperative.

USA



BZTR Aquaculture

2309.90.90



UT-4-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa.

- Gói thiếc: 8 Ounce

- Thùng nhựa: 20Pound


United.Tech Inc.

USA



BZTR Extra-Wet

2309.90.90



UT-5-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa.

- Hộp nhựa: 1 Pound

- Thùng nhựa: 20Pound


United.Tech Inc.

USA



BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)

2309.90.90



UT-6-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa.

- Hộp nhựa: 1 Pound

- Thùng nhựa: 20Pound


United.Tech Inc.

USA



BZTR waste digester

2309.90.90



UT-3-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa.

- Gói thiếc: 8 Ounce

- Thùng nhựa: 20Pound


United.Tech Inc.

USA



Calcium

Propionate Feed Grade


2309.90.20




DA-162-5/00-KNKL

Bổ sung chất bảo quản, chống mốc trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Ducoa

USA



Cenmos

2309.90.20



CU-1326-11/02-KNKL

Bổ sung Dluxit trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenplex Cu

2309.90.20



CU-1323-11/02-KNKL

Bổ sung đồng trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenplex Iron

2309.90.20



CU-1324-11/02-KNKL

Bổ sung sắt trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenplex Mn

2309.90.20



CU-1325-11/02-KNKL

Bổ sung Mn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenplex Zn

2309.90.20



CU-1322-11/02-KNKL

Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Cenzyme

2309.90.90

CU-1316-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Chất Kết Dinh Pegabind

2309.90.20



BU-316-9/01-KNKL

Chất kết dính trong TĂCN

- Bột màu trắng. Bao 25 kg

Bentoli Agriculture Products.

USA



Chromax TM 0,04%

2309.90.20

GU-409-01/02-KNKL

Bỏ sung Crôm trong TĂCN

- Bột, màu đỏ nhạt

- Bao: 25kg



Great River Foundation

USA



Chromium Chelate

2309.90.20

AP-743-10/02-KNKL

Bổ sung axit amin trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.

Agriaccess

USA



Chromium Yeast

2309.90.90

CU-1315-11/02-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg

Cenzone

USA



Citrex Liquid

2309.90.20

SA-1783-12/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu sắt đỏ.

- Thùng:1kg và 60kg



Citrex Inc .

USA



Citrex Powder 100%

2309.90.20

024-8/04-NN

Bổ sung hợp chất hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.



Citrex Inc.,

USA



Citric Acid

2918.14.00

IN-24-2/01-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin

- Bột màu trắng.

- Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.



InternationalNutrition.

USA



Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)

1214.90.00



AM-1337-11/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa

- Đóng trong côngtenơ

Anderson Hay And Grain Co. Inc

USA



Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)

1214.90.00




US-1719-10/03-NN

Nguyên liệu TĂCN

- Dạng viên

- Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá



Wilbur.Ellis Company.

USA



Commstart TM 15-25

2309.90.12



KM-713-10/02-KNKL

Thức ăn hỗn hợp cho heo con

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg

Kent Feeds INC.

USA



Condition ADE TM

2309.90.20



OA-284-8/01-KNKL

Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dang bột màu xám tro

- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg



OIL.DRI Corporation Of America

USA



Corn Gluten Meal

2303.10.90

192-3/05-NN

Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Hàng rời.



Archer Daniels Midland Company (ADM).

USA



Corn Gluten Meal

2303.10.90

468-12/05-CN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Hàng rời.




Cargill, Inc.,

USA



Corn Gluten Meal

2303.10.90

228-08/06-CN

Bổ sung protein và các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Hàng rời.



International Proteins Corporation

USA



tải về 6.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương