Dextrose Monohydrate Roferose M
|
2309.90.20
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ gia thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng.
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Roquette
|
Italia
| -
|
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
|
2309.90.90
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
-
|
Digesint
|
2309.90.20
|
SY-364-10/01-KNKL
|
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá
|
- Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
-
|
Ecu Feed Dry
|
2309.90.20
|
DI-1534-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.
|
- Bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.P.A.
|
Italia
|
-
|
Ecu-Feed Dry
|
2309.90.20
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
-
|
K3 Stab, Feed Grade
|
2309.90.20
|
RY-610-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu nhạt.
- Thùng, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln
|
Italia
|
-
|
Lactose
|
1702.11.00
1702.19.00
|
LI-1466-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Lactose Siero Spa
|
Italia
|
-
|
Levochel Cu 10
|
2309.90.20
|
AI-1359-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Levochel Fe 10
|
2309.90.20
|
AI-1360-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Levochel Mn 10
|
2309.90.20
|
AI-1361-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Levochel Zn 10
|
2309.90.20
|
AI-1362-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
-
|
Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade
|
2309.90.20
|
RY-609-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu nhạt.
- Thùng, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln
|
Italia
|
-
|
Microgran Co 5% BMP
|
2309.90.20
|
229-4/05-NN
|
Cung cấp Cobalt cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím đến hồng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Istituto delle Vitamine S.p.A
|
Italia
|
-
|
Microgran I 10% BMP
|
2309.90.20
|
228-4/05-NN
|
Cung cấp Iodine cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, hạt mịn, màu trắng nhạt đến xám.
- Bao: 25kg.
|
Istituto delle Vitamine S.p.A
|
Italia
|
-
|
Microgran Se 4,5% BMP
|
2309.90.20
|
230-4/05-NN
|
Cung cấp Selenium cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: hạt mịn, màu xám trắng.
- Bao: 25kg.
|
Istituto delle Vitamine S.p.A
|
Italia
|
-
|
Micromin Co 5% Bmp
|
2309.90.20
|
DI-1553-6/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
|
- Hạt, màu hồng hơi tím.
- Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
-
|
Micromin Se 1% Bmp
|
2309.90.20
|
DI-1536-6/03-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
|
- Hạt, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
-
|
Microvit k3 Promix mpb
|
2309.90.20
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo.
|
Italia
|
-
|
Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP)
|
2835.25.00
|
071-11/04-NN
|
Bổ sung Photpho và Canxi trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg.
|
Far. Pro. Modena S.p.a
|
Italia
|
-
|
Se 1% BMP
|
2309.90.20
|
DI-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
-
|
Sintoplasma
|
2309.90.90
|
SY-365-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
-
|
Standard Qph1
|
2309.90.20
|
FI-171-6/00-KNKL
|
Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
|
- Bao: 25kg
|
Feed Industry Service.
|
Italia
|
-
|
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper Sulphate Pentahydrate)
|
2833.25.00
|
MS-38-2/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 50kg
|
Manica S.P.A.Italia
|
Italia
|
-
|
Vital Wheat Gluten
|
1109.00.00
|
PY-311-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
-
|
Cholesterol feed grade
|
2309.90.20
|
NN-1524-4/03-KNKL
|
Bổ sung cholesterol trong TĂCN
|
- Bột màu trắng.
- Thùng: 50 kg
|
Nippon Fine Chemical Co. Ltd.
|
Japan
|
-
|
Cholesterol Feed Grade
|
2309.90.20
|
NN-464-02/02-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Thùng: 50kg.
|
Nippon Fine Chemical.
|
Japan
|
-
|
Dicalcium Phosphate
|
2835.25.00
|
SN-1467-03/03-KNKL
|
Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
|
Shin.Etsu Trading Co. Ltd.
|
Japan
|
-
|
Dicalcium Phosphate
|
2835.25.00
|
NN-1399-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 50kg
|
Nitta Genlatin.
|
Japan
|
-
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
2835.25.00
|
HT-1427-02/03-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Nitta Gelatin Inc.
|
Japan
|
-
|
Dried Scallop Liver Powder – Absorbed Grade
( Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)
|
2309.90.90
|
NJ-728-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu xám đen.
- Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co., Ltd.,
|
Japan
|
-
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
2833.29.00
|
FN-528-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
|
Fuji Kasei.
|
Japan
|
-
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
2833.29.00
|
NW-55-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Fuji.
|
Japan
|
-
|
Fish Soluble Liquid For Feed Purpose
|
2309.90.90
|
021-7/04-NN
|
Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.
|
- Chất lỏng, màu nâu sẫm.
- Thùng: 200kg
|
Kaikoh Co., Ltd.
|
Japan
|
-
|
GCW (Great Cell Walls)
|
2309.90.90
|
352-8/05-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột rời, màu vàng đến màu nâu.
- Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg.
|
Asahi Food and Healthcare Co., Ltd.
|
Japan
|
-
|
Globigen Jump Start
|
2309.90.90
|
031-8/04-NN
|
Thức ăn bổ sung, cung cấp chất đạm cho heo con.
|
- Dạng bột, màu vàng đến vàng chanh.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg.
- Hộp carton: 20kg.
|
Ghen Co.,
|
Japan
|
-
|
Microvit B5 Promix
|
2309.90.20
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
Japan
|
-
|
Scallop Liver Powder ( Pure Grade)
|
2309.90.90
|
NJ-727-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co., Ltd
|
Japan
|
-
|
(HP) Beta - Glucan
|
2309.90.20
|
389-10/05-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
- Dạng bột, màu vàng sậm.
- Bao, gói, thùng: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.
|
Han Poong Industry Co., Ltd.,
|
Korea
|
-
|
1551
|
2309 90 12
|
276-09/06-CN
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo con từ 7 đến 35 ngày tuổi.
|
- Dạng: viên, màu nâu.
- Bao: 25kg và 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co., Ltd.
|
Korea
|
-
|
Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)
|
2309.90.20
|
GH-491-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
-
|
Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)
|
2309.90.20
|
GH-492-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
-
|
Bio-CL
|
2309.90.90
|
HK-446-01/02
|
Bổ sung men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột thô, màu trắng ngà.
- Bao, gói: 1kg và 20kg.
|
Han Poong Industry Co., Ltd
|
Korea
|
-
|
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
|
2301.20.00
|
MR-134-5/01-KNKL
|
Bổ sung Protein và chất béo
|
- Dạng bột, màu xám tới xám đen
- Bao: 50kg
|
Milae Resources Ml Co. Ltd.
|
Korea
|
-
|
Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)
|
2309.90.20
|
DH-724-10/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Daeho Co. Ltd
|
Korea
|
-
|
Cleantec 50-2X
|
2309.90.20
|
GK-1401-01/03-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất vật nuôi, khử mùi hôi.
|
- Dạng: bột kem, màu xám.
- Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg.
|
Geneybio Co., Ltd
|
Korea
|
-
|
Cleantec Q30-2X
|
2309.90.20
|
GK-1400-01/03-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất vật nuôi, khử mùi hôi.
|
- Dạng: dịch lỏng, màu nâu sậm.
- Thùng: 20 lít, 50 lít, 100 lít và 200 lít.
|
Geneybio Co., Ltd
|
Korea
|
-
|
C-Trac Premium
|
2309.90.90
|
CK-1580-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Hộp: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
C-Tractoman
|
2309.90.90
|
CK-1579-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Hộp: 150g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
C-Tractoman 100
|
2309.90.90
2102.10.90
|
CK-1578-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Chai: 50g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
-
|
Customer Premix No. 439 (153S)
|
2309 90 20
|
226-08/06-CN
|
Hỗn hợp lysine, chất béo nhằm bổ sung dinh dưỡng, năng lượng trong thức ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao: 1kg.
|
Dae Han New Pharm Co., Ltd.
|
Korea
|
-
|
Denkavit – master Plus 1
|
2309.90.12
|
|