SP-1493-5/03-KNKL
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ
|
- Bao: 25kg
|
Sofivo BP20.50890Conde Sur - Vire
|
France
| -
|
Primanimal N06
|
2309.90.90
|
SP-1493-5/03-KNKL
|
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ.
|
- Dạng bột, màu vàng kem.
- Bao : 25kg
|
Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire
|
France
|
-
|
Primapig 200
|
2309.90.90
|
SP-1494-5/03-KNKL
|
Chất thay thế sữa cho heo con.
|
Dạng bột, màu kem.
- Bao : 25kg
|
Sofivo BP20-50890 Conde Sur- Vire
|
France
|
-
|
Primolac
|
2309.90.90
|
*GUY-5-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Guyomarch Nutrition Animale.
|
France
|
-
|
Prisma Hit
|
2309.90.20
|
EP-1646-8/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin C trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
EVIALIS
|
France
|
-
|
PRISMA OSTI
|
2309.90.20
|
EP-1647-8/03-KNKL
|
bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
EVIALIS
|
France
|
-
|
Provita’ Bee
|
2309.90.90
|
194-3/05-NN
|
Bổ sung protein, vitamin cho ong.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg.
|
Laboratoires Biove’
|
France
|
-
|
PX Asco
|
2309.90.90
|
IM-1463-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Alfalis
|
France
|
-
|
Ravabio Excel LC
|
2309.90.90
|
AP-721-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
- Thùng: 200 lít và 1000 lít.
|
Adisseo.
|
France
|
-
|
Regal 10
|
2309.90.20
|
149-01/05-NN
|
Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu nâu sáng.
- Bao: 20kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Regalac 38
|
2309.90.90
|
379-9/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.
|
- Dạng bột, màu be.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Regasur
|
2309.90.90
|
245-5/05-NN
|
Làm môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho lợn.
|
- Dạng: bột màu be.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Renal
|
2309.10.90
|
436-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
-
|
Renal
|
2309.10.90
|
439-11/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
-
|
Rhodimet AT 88
|
2309.90.90
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu trắng kem
- Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời
|
Adisseo
|
France
|
-
|
Rhodimet NP 99
|
2309.90.90
|
AA-52-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg và 1000kg.
|
Adisseo
|
France
|
-
|
Rovimix ® A500 WS
|
2309.90.20
|
RP-1345-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu hơi nâu.
- Thùng carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Rovimix ® AD3 500/100
|
2309.90.20
|
RP-591-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
- Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Rovimix ® Beta Carotene 10%
|
2309.90.90
|
RP-601-8/02-KNKL
|
Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu đỏ nâu.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Rovimix ® D3-500
|
2309.90.20
|
RP-593-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu nhạt.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Rovimix ® E50 SD
|
2309.90.20
|
PR-1346-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Rovimix ® E-50 SD
|
2309.90.20
|
RP-594-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu nhạt.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Rovimix ® Folic 80 SD
|
2309.90.20
|
RP-595-8/02-KNKL
|
Cung cấp Folic acid trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS (France)
|
France
|
-
|
Rovimix ® H-2
|
2309.90.20
|
RP-596-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Rovimix ® Stay- C35
|
2309.90.20
|
RP-592-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng kem.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Rovimix A-500 W
|
2309.90.20
|
RP-590-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
- Thùng carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
-
|
Rovimix Biotin
|
2309.90.20
|
199-3/05-NN
|
Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng hạt mịn, màu trắng nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg và 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
-
|
Safizym GP800
|
2309.90.90
|
132-04/06-CN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 10kg.
|
Safisis
(Lesaffre Group)
|
France
|
-
|
Safmannan
|
2309 90 90
|
131-04/06-CN
|
Thành tế bào nấm men tăng khả năng hấp thụ của vật nuôi.
|
- Dạng: bột, màu be sáng.
- Bao: 25kg.
|
Bio-Springer (Lesaffre Group)
|
France
|
-
|
Santos
|
2309.90.90
|
243-5/05-NN
|
Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho lợn.
|
- Dạng: bột màu gạch non.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Selenium 4,5% Bmp
|
2309.90.20
|
NW-31-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
-
|
Senior 28
|
2309.10.90
|
RF-209-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
- Viên
- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
Sensible 33
|
2309.10.90
|
RF-205-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
- Viên
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
Serowhey (Feed Material Powder)
|
2309.90.90
|
SP-1754-11/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Sofivo S.A.S.
|
France
|
-
|
Servitol
|
2309.90.20
|
CF-294-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
- Dạng bột mềm
- ống: 15ml
|
Franvet S.A
|
France
|
-
|
Slim 37
|
2309.10.90
|
RF-207-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
- Viên
- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
Sogevit
|
2309.90.20
|
*SG-8-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho vật nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 1kg
|
Sogeval.
|
France
|
-
|
Soya Protein Concentrate (Estrilvo)
|
2309.90.90
|
SP-341-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
- Bao: 25kg
|
Sopropeche
|
France
|
-
|
Spray Whey Powder
|
0404.10.91
|
152-01/05-NN
|
Bổ sung bột váng sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Euroserum
|
France
|
-
|
Sucram 200 (6830)
|
2309.90.20
|
PM-141-5/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code 6217)
|
2309.90.20
|
PF-240-7/00-KNKL
|
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma S.A.
|
France
|
-
|
Sweet Whey Powder
|
0404.10.91
|
LL-680-8/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
25.000 kg
|
Lacto SerUM S.A
|
France
|
-
|
Sweet Whey Powder HF
|
0404.10.91
|
PR-314-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
- Bột màu kem sữa
- Bao : 25kg
|
Protilact.
|
France
|
-
|
Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)
|
0404.10.91
|
VP-343-2/02-KNKL
|
Bổ sung sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Voreal
|
France
|
-
|
T- Mold
|
2309.90.20
|
148-01/05-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
T- Ox
|
2309.90.20
|
147-01/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu ghi sáng.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Tech’whey
|
2309.90.90
|
380-9/05-NN
|
Bổ sung đường Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.
|
- Dạng bột, màu be trắng.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Tech’zyme G
|
2309.90.90
|
146-01/05-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu be.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Tech’zyme P
|
2309.90.90
|
145-01/05-NN
|
Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu be sáng.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Tech'arom Choco
|
2309 90 20
|
258-08/06-CN
|
Bổ sung hương liệu sô cô la trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu be.
- Bao: 20kg, 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Tech'arom Fish
|
2309 90 20
|
255-08/06-CN
|
Bổ sung hương liệu cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 20kg, 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Tech'arom Milk
|