Mobility Support
|
2309.10.90
|
438-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
| -
|
MT.X Plus
|
2309 90 90
|
177-06/06-CN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp kiểm soát chất lượng thức ăn, tăng năng suất chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng xám.
- Bao/hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
S.A Olmix
|
France
|
-
|
Natuphos 10.000g
|
2309.90.90
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
France
|
-
|
Natuphos 5000g
|
2309.90.90
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
France
|
-
|
Neosorb® P20/60 (Powder Sorbitol)
|
2309.90.90
|
RP-1453-02/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Roquete.
|
France
|
-
|
Novatan
|
2309.90.90
|
244-5/05-NN
|
Cải thiện khả năng tiêu hoá protein và tăng khả năng sản sinh sữa cho bò sữa.
|
- Dạng: dạng bột màu
ghi be.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Noyau 1ER AGE Proconco
|
2309.90.90
|
SP-287-8/01-KNKL
|
Bổ sung vào thức ăn cho heo con
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Sanders Aliments.
|
France
|
-
|
Noyau 30 Sous La Mere
|
2309.90.90
|
PRO-243-7/01-KNKL
|
Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa
|
- Túi, bao: 25 kg và 1000kg
|
Sanders Aliments.
|
France
|
-
|
Nucleo-Feed
|
2309 90 90
|
125-04/06-CN
|
Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi, giúp cải thiện năng suất vật nuôi, chất lượng thịt.
|
- Dạng: bột, màu vàng kem.
- Bao hoặc hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Vitalac
|
France
|
-
|
Nutri-plus gel
|
2309 90 20
|
248-08/06-CN
|
Bổ sung premix vitamin và khoáng cho chó, mèo và
heo con.
|
- Dạng: nhão, màu nâu.
- Tuýp: 12,5g.
|
Virbac S.A.
|
France
|
-
|
Nutrival Powder
|
2309.90.20
|
SF-235-6/01- KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin
|
- Dạng bột
- Gói: 1kg và 150g
|
Sogeval Laboratoires.
|
France
|
-
|
Obesity
|
2309.10.90
|
432-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
-
|
Oleobiotic Pig
|
2309.90.20
|
PF-1783-11/03-NN
|
Tạo hương trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
-
|
Oleobiotic Poultry
|
2309.90.20
|
PF-1784-11/03-NN
|
Tạo hương trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
-
|
Optifeed Fish
|
2309.90.20
|
PF-1785-11/03-NN
|
Tạo hương trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
-
|
Optifeed Fruity
|
2309.90.20
|
PP-1559-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
Optifeed Intake
|
2309.90.20
|
PP-1558-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
Optifeed Milky Way
|
2309.90.20
|
PP-1556-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
Optifeed Milky Way Sweet
|
2309.90.20
|
PP-1557-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
Optimax M61
|
2309.90.20
|
142-01/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu ghi tối.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M62
|
2309.90.20
|
143-01/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng bột, màu ghi tối.
- Bao: 25kg.
|
Techna,
|
France
|
-
|
Optimax M63
|
2309.90.20
|
144-01/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn vỗ béo.
|
- Dạng bột, màu ghi.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M64
|
2309.90.20
|
240-5/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho lợn nái.
|
- Dạng: bột màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M81
|
2309.90.20
|
271-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà con hướng thịt.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M82
|
2309.90.20
|
272-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà thịt.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M84
|
2309.90.20
|
273-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng giống.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M85
|
2309.90.20
|
274-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng thương phẩm.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M92
|
2309.90.20
|
275-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M94
|
2309.90.20
|
276-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng giống.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Optimax M95
|
2309.90.20
|
277-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng thương phẩm.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Orange Aroma
|
2309.90.20
|
PP-578-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Phode
|
France
|
-
|
Orange Flavour
|
2309.90.20
|
NW-53-1/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
- Bao: 25kg
|
Technic Aroes.
|
France
|
-
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
2309.90.20
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
|
France
|
-
|
Ovocrack
|
2309.90.90
|
130-04/06-CN
|
Bổ sung dinh dưỡng cho gà đẻ và gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu xám trắng.
- Bao: 25kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
-
|
Pal’Acid
|
2309.90.20
|
CF-211-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
-
|
Palmigreen
|
2309.90.20
|
381-9/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi vịt và ngan.
|
- Dạng bột, màu ghi.
- Bao: 10kg.
|
Techna
|
France
|
-
|
Pan-Fish 136 (6136)
|
2309.90.20
|
PM-137-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
Pan-Fish 139 (6139)
|
2309.90.20
|
PM-138-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
Persian 30
|
2309.10.90
|
RF-208-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
- Viên
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
-
|
Phodesweet
|
2309.90.20
|
PP-1560-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg
|
Phode
|
France
|
-
|
Pictacid
|
2309.90.90
|
BF-496-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Bonilait Proteines
|
France
|
-
|
PIGGYBOOST
|
2309.90.90
|
378-9/05-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng cho lợn con.
|
- Dung dịch, màu vàng nhạt.
- Chai: 100ml và 250ml.
|
Agrifa Nutrition Animal
|
France
|
-
|
Pigor ® 730
Code; 6730
|
2309.90.20
|
PM-296-9/00-KNKL
|
Chất tạo mùi bơ
|
- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
Pigor 757 (6757)
|
2309.90.20
|
PM-139-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương thơm tự nhiên
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
-
|
Pigor Magnasweetr 219
|
2309.90.20
|
PM-288-9/00-KNKL
|
Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN
|
- Bột màu hồng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Pancosma S.A.
|
France
|
-
|
Poisson S69
|
2309.90.20
|
PF-217-7/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá cho TĂCN
|
- Thùng: 5kg
|
Phodes Aromas & Nutrition
|
France
|
-
|
Polic Acid Vitamin B9
|
2309.90.20
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu vàng cam
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
-
|
Polyvit
|
2309.90.20
|
GUYO-63-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & axit amin
|
- Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
|
Guyomarch Nutrition Animal.
|
France
|
-
|
Pongo
|
2309.10.90
|
GUY-4-98-KN
|
Thức ăn nuôi chó
|
- Bao: 5kg và 25kg
|
Guyomarch Nutrition Animal
|
France
|
-
|
Premix PTS 120
|
2309.90.20
|
MP-534-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
-
|
Premix PTS 200
|
2309.90.20
|
MP-532-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
-
|
Premix PTX 240
|
2309.90.20
|
MP-533-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
-
|
Primanimal N06
|
2309.90.90
|
|