Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang7/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   45

2309.90.20

ET-686-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish

2309.90.20

ET-687-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen

2309.90.20

ET-685-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30kg.



East Hope Investment.

China



0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet

2309.90.20

ET-706-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet

2309.90.20



ET-702-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated

2309.90.20



ET-705-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



111N Pig Premix

2309.90.20



ADM-146-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China



25% Garlicin Powder

2309.90.90



87-03/06-CN

Bổ sung chất chiết suất từ tỏi nhằm tăng sức đề kháng của vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.



Yixing Tianshi Feed Co., Ltd.

China



60% Choline Chloride

2309.90.20



MT-718/10/02-KNKL

Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.



Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.

China



888N Broiler Premix

2309.90.20



ADM-145-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China



999N Swine Premix

2309.90.20



ADM-144-5/00KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China



Acid-All

2309.90.20



301-6/05-NN

Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.



Alltech Inc.

China



Acid-All

2309.90.20

345-8/05-NN

Bổ sung axit nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 25kg



Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.,

China



Alliein (Tinh dầu tỏi)

2309.90.90

CC-1799-12/03-NN

Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China



Antimold

2309.90.20

TQ-673-8/02-KNKL

Bổ sung chất chống mốc hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Tamduy Thượng Hải

China



Antioxidant

2309.90.20

TQ-672-8/02-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 25kg và 40 kg

Tamduy Thượng Hải

China



Aquatic Feed Binding Agent

2309.90.20

HJ-282-9/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên

- Bột màu trắng hoặc vàng.

- Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)



Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd

China



Arsanilic Acid

2931.00.90



357-8/05-NN

Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột màu trắng, xám.

- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg.



Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory

China



Bamberfeed

2309.90.20

111-12/04-NN

Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng.

- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Chongqing Honoroad Co. Ltd.,

China




Bear Dregs (Bã bia)

2309.90.90

MC-1606-8/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 30kg

Manrich

China



Bentonite (Feed Grade)

2309.90.20

VC-1502-5/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 50 kg

Junwei

China



Binder (Sunny Binder)

2309.90.20

ZC-1542-6/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.

Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)

China



Biostart 10%

2309 90 20

190-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng, đạm vào thức ăn heo con 42 ngày-22kg.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.

China



Biostart 5%

2309 90 20

189-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng, đạm vào thức ăn heo con 42-70 ngày tuổi.

- Dạng bột, màu nâu hơi xám.

- Bao: 25kg.



Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.

China



Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)

2303.10.90

QT-1369-12/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50 kg

Qingdao

China



Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

2303.10.90

SC-671-8/02-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bao: 50kg

Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd

China



Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)

2303.10.90

CT-244-7/01-KNKL

Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN

- Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg

zhucheng xingmao corn developing

China



Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)

2306.90.90



YC-1415-01/03-KNKL

Hấp thụ NH3 trong TĂCN

- Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg

Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province

China



Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

2309.90.20



063-10/04-NN

Bổ sung vitamin và khoáng cho gà đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Guyomarc’h N.A. Qingdao

China



Broiler Concentrate Feed (Minerals)

2309.90.20



125-01/05-NN

Bổ sung khoáng trong thức ăn cho gà dò.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Guyomarc’h N.A. Qingdao

China




Broiler Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20



124-01/05-NN

Bổ sung vitamin trong thức ăn cho gà dò.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Guyomarc’h N.A. Qingdao

China




Calcium Hydrogen Phosphate

(CaHPO4 .2H2O)


2835.25.00



VP-68-2/01-KNKL

Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P

- Dạng bột, màu trắng

- Bao: 40kg



Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam

China



Calcium Hydrophosphate

2835.25.00



NC-1486-5/03-KNKL

Bổ sung P và Ca trong TĂCN

- Bao: 40kg và 50kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China



Calcium Lactate

2918.11.00



QT-1389-12/02-KNKL

Bổ sung Ca trong TĂCN.

- Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China



Calcium Lactate

2918.11.00



034-8/04-NN

Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd.,

China



Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

2309.90.20



123-01/05-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa.

- Dạng bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Guyomarc’h N.A. Qingdao

China



CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier

2309.90.20



YC-476-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.

China



CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier

2309.90.20



YC-477-3/02-KNKL

Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.

- Bột màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.

China



Chất kết dính lps binder

2309.90.20



ZC-291-8/01-KNKL

Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc

- Dạng bột màu trắng

- Gói: 2kg

- Bao: 20kg.


Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.

China



Chelat (Co 050M)

2309.90.20



CC-1809-01/04-NN

Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu da.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.



TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China



Chelat (Cr 1000G)

2309.90.20



CC-1811-01/04-NN

Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.



TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China



Chelat (Cu 090L)

2309.90.20



CC-1813-01/04-NN

Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám xanh.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.



TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China



Chelat (Cu 175M)

2309.90.20



CC-1815-01/04-NN

Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xanh.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.



TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China



Chelat (Fe 080L)

2309.90.20



CC-1817-01/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám đỏ.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.



TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China



Chelat (Fe 150M)

2309.90.20



CC-1807-01/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN

- Bột màu vàng đất.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.



TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China



Chelat (Mn 100L)

2309.90.20



CC-1808-01/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu vàng đất.

- Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.



TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.

China



Chelat (Mn 150M)

2309.90.20



CC-1810-01/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương