Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang6/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45

2309.90.90

IB-463-02/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.

Brazil



Unalev

2309.90.90



NM-1892-3/04-NN

Cung cấp đạm trong TĂCN

- Màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil

Brazil



Vitosam Tec

2309.90.90



BI-358-10/01-KNKL

Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN

- Thùng: 20kg.

Bunge Alimentos. Brazil

Brazil



Meritose 200

2309.90.90

MB-380-11/01-KNKL

Cung cấp đường đơn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bulgaria

Bungari



Meritose 200

2309.90.90




GL-233-7/00-KNKL

Cung cấp đường đơn dextrose

- Bột màu trắng

- Bao:25kg



Amylum Bungari

Bungari



Acidmix (NB 73450)

2309.90.20



NC-360-10/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Phi: 200kg.



NutriBios Corp

Canada



Acidmix Water Soluble TM

2309.90.20



NB-197-7/00-KNKL

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Alkosel (2000)

2309.90.90




LF-1540-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

Canada



AP301, Spray Dried Animal Blood Cells Pork Only

2309.90.90



09-01/06-CN

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.

- Dạng bột rời, màu đỏ nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



APC Nutrition Inc.,

Canada



AP920, Spray Dried Animal Blood Plasma Pork Only

2309.90.90



08-01/06-CN

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.

- Dạng bột rời, màu trắng ngà đến trắng xám.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



APC Nutrition Inc.,

Canada



Bio Alkalizer Plus

2309.90.90



UC-1819-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.



Ultra Biologics Inc

Canada



Enviroplex (Odor Control)

2309.90.90



UC-1821-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.



Ultra Biologics Inc

Canada



Ferm MOS

2309.90.90




NB-195-7/00-KNKL

Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Fish Factor 48*

2309.90.90

NB-210-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

- Bột màu vàng nâu sẫm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Lactogen

2309.90.90

NB-191-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho lợn

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Meat Bone Meal

2301.10.00

AB-1396-12/02-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN

- Bao: 50kg hoặc trong container

Alberta Processsing

Canada



Mega Trac (Krill Biomass Feed Attractant)

2309.90.20



BM-1907-3/04-NN

Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.

- Chất lỏng màu đỏ hồng.

- Thùng nhựa: 20kg



Oceanic Fisheries Inc.

Canada



Nutracro YR

2309.90.20




NB-200-7/00-KNKL

Bổ sung chất hoạt hoá enzyme, giảm stress cho vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutragen- P

2309.90.90




NB-193-7/00-KNKL

Bổ sung hỗn hợp men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutragen PCW

2309.90.20



NB-192-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutramix

2309.90.90



NB-194-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutrasac T-PAK

2309.90.90



NB-203-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutrasel YR

2309.90.20



NB-199-7/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutriacid Dry TM

2309.90.20



NB-196-7/00-KNKL

Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutriacid Liquid

2309.90.20

NB-237-7/00-KNKL

Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non

-Dung dịch trắng vàng.

- Bình: 25kg.

- Phi: 200kg.


Nutribios Corporation

Canada



Nutriox

2309.90.20



NB-204-7/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutriprop

2309.90.20



NB-198-7/00-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutrizyme CS-V

2309.90.20

NB-202-7/00-KNKL

Bổ sung các chất tổng hợp nhằm tăng khả năng tăng trọng và sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 20kg và 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutrizyme-V

2309.90.20

NB-201-7/00-KNKL

Bổ sung các chất tổng hợp nhằm tăng khả năng tăng trọng và sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Odorstop

2309.90.90



NB-205-7/00-KNKL

Bổ sung chất khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.

- Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.

- Bao: 25kg.

- Phi: 200 lít.


Nutribios Corporation

Canada



PBT 4-Way

2309.90.20



373-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái.

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg.



Innotech Animal Nutrition Solution,

Canada



Pig Flav-R

2309.90.20



NB-206-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Pig flav-R- Ultrasweet

2309.90.20



NB-207-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Sweet Flav R-V

2309.90.20



NB-208-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Sweet Whey Powder

0404.10.91




NW-1904-3/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.

- Bao: 25kg.



Farmers Cheese Division.

Canada



Ultra Acidola Plus

2309.90.20



UC-1824-01/04-NN

Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra AF-8

2309.90.90

UC-1823-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra Bio-MD

2309.90.90



UC-1825-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu nâu xám.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra Biozyme AC

2309.90.90



UC-1820-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra Natural Plus

2309.90.20



UC-1822-01/04-NN

Tăng cường khả năng tiêu hóa

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra Shrimp/Fish Gro

2309.90.20



UC-1826-01/04-NN

Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada



Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)

0404.10.91



PC-1722-10/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Parmalat.

Canada



BIOCP

2301.20.00



207-3/05-NN

Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



SOC. Pesquera Landes S.A.,

Chile



Ferrous Sulphate Monohydrate

2833.29.00



007-7/04-NN



Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt.

- Bao 25kg.



Kirns Chemical Ltd.

China



0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower

2309.90.20

ET-704-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter

2309.90.20

ET-703-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler

Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương