Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang5/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45

175-02/05-NN

Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con.

- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.

- Chai: 500ml.



Nutrex NV

Belgium



Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

2309.90.20

OH-257-7/01-KNKL

Sản xuất Premix trong TĂCN

- Bao: 25kg, 50kg và 500kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen

Belgium



Oxy - Nil Dry

2309.90.20



RUBY-75-3/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium



Oxy Nil 5X Concentrate

2309.90.20



448-11/05-NN

Bæ sung chÊt chèng oxy ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu x¸m n©u.

- Bao: 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Oxy Nil Liquid

2309.90.20



085-11/04-NN

Chất chống oxy hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Chất lỏng, màu nâu đậm.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Oxy-nil rx dry

2309.90.20



051-9/04-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Pulp Shreds of Chicory

(Bột rễ rau diếp xoăn)



2309.90.90

HT-698-9/02-KNKL

Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột thô màu trắng đục.

- Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.



Socode S.C

Belgium



Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)

2309.90.20


032-8/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Dạng hạt, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Impextraco

Belgium



Salmo Nil Dry

2309.90.20



453-11/05-NN

ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu tr¾ng.

- Bao: 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Sanolife AFM

2309.90.20



NI-1797-03/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.

- Can: 5lít, 10lít và 25 lít

Nutri-AD International NV.

Belgium



Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)

2842.90.90




NB-1430-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.



N.V. De Craene S.A.

Belgium



Spray Dried Porcine Digest

2309.90.90



BrA-173-6/00-KNKL

Cung cấp protein trong TĂCN.

- Bao: 10kg và 25kg

Intraco.

Belgium



Spraydried porcine Haemoglobin Powder

VEPRO 95 PAF


2309.90.90



008-7/04-NN

Bổ sung protein trong thức ăn gia súc.

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao 25kg.



Veos N.V

Belgium



Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)

2301.20.00




TN-41-1/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium



Toxy-Nil Dry

2309.90.20



NB-1764-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Toxy-Nil Plus Dry

2309.90.20



NB-1761-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Toxy-Nil Plus Liquid

2309.90.20



NB-1762-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit và 1 lit.

- Can: 5kg và 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Ultracid Dry

2309.90.20



RUBY-77-3/00-KNKL

Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Ultracid Lac Dry

2309.90.20



RUBY-78-3/00-KNKL

Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Ultracid Lac Plus Dry

2309.90.20



447-11/05-NN

Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.

- Bao: 1kg, 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Ultracid Lac Plus Liquid

2309.90.20



NB-1774-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Vita- Bind

2309.90.20



BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Vitafor

Belgium



Vitafort L 5%

2309.90.20



NB-1617-8/03-KNKL

Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitalacto

2309.90.20



NB-1620-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitalife

2309.90.20



467-11/05-NN

ChÊt bæ sung vitamin A, D, E trong thøc ¨n ch¨n nu«i lîn con.

- D¹ng bét, mµu vµng nh¹t.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ 25kg.



Vitamex,

Belgium



Vitalife (87597210)

2309.90.90



VB-181-6/01-KNKL

Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con

- Bao: 10 kg

Vitamex.

Belgium



Vitamanna 5%

2309.90.90



CB-524-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn nái chửa

- Bao: 20kg và 40kg

Vitamex.

Belgium



Vitaoligosol

2309.90.90



NB-1616-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitapunch

2309.90.90



NB-1618-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo

- Bột màu đỏ hồng.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitapunch (87596510)

2309.90.90



VB-182-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn nái

- Bao: 10 kg

Vitamex.

Belgium



Vitarocid

2309.90.20



NB-1615-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi cho heo con

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitasow 5%

2309.90.20



NB-1613-8/03-KNKL

Bổ sung vitamin cho heo nái

- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitasow Lacto 5%

2309.90.90



CB-523-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn con

- Bao: 20kg và 40kg

Vitamex.

Belgium



Vitasow Lacto 5%

2309.90.20



NB-1612-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitastart 12%

2309.90.90



CB-522-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn choai

- Bao: 20kg và 30kg

Vitamex.

Belgium



Vitolpig 0,5%

2309.90.90



NB-1619-8/03-KNKL

Bổ sung năng lượng cho neo nái

- Bột màu vàng xám

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Y-Boost

2309.90.90



174-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.


Nutrex NV

Belgium



Zinc Oxide Afox 72%

2817.00.10



UB-1537-6/03-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.

- Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.

Belgium



ZympexR 006

2309.90.90




IB-1847-01/04-NN

Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



ZympexR P 5000

2309.90.90




IB-1846-01/04-NN

Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Agrimos

2309.90.90




LF-1541-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil

Brazil



Cell Wall From Yeast

(Nutricell Mos)


2309.90.90




IB-1708-9/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nghệ.

- Bao: 25kg



ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.

Brazil



Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)

2923.20.10



BB-500-4/02-KNKL

Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.

- Hộp: 18kg.

- Thùng: 200kg.

- Container: 900kg.


Bunge AlimenTos S/A. Brazil

Brazil



Lecsamn (Soy Lecithin)

2923.20.10



BB-249-7/01-KNKL

Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá

- Dạng lỏng.

- Thùng: 200kg.



Bunge Alimentos. Braxin

Brazil



Mixed Bile Acids

2309.90.20

IB-1715-9/03-KNKL

Bổ sung acid mật giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo cho vât nuôi.

- Bao: 15 kg

Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil

Brazil



Nicarmix 25

2309.90.20

PU-1631-8/03-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil

Brazil



Plasma Powder Spray Dried

2309.90.90

IB-1495-5/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bột màu kem sữa

- Bao: 20kg



ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.

Brazil



Spray Dried Molasses Yeast

2309.90.90

IB-546-5/02-KNKL

Bổ sung chất đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg.



Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.

Brazil



Spray Dried Molasses Yeast

Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương