Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.41 Mb.
trang3/45
Chuyển đổi dữ liệu29.11.2017
Kích7.41 Mb.
#34842
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá

- Dạng bột mịn, màu ghi nhật

- Bao: 25 kg



Australin Bentonite

Australia



Trusty (Beef Flavor)

2309.10.10



NU-1722-10/03-NN

Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



Trusty (Puppy)

2309.10.90



NU-1723-10/03-NN

Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu

- Túi: 10kg và 15kg.



Nestle Purina PetCare Ltd.

Australia



Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)

1109.00.00



MU-285-8/01-KNKL

Làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25 kg



Manildra Flour mills.

Australia



Vitaltm For All Poultry

2309.90.20



AN-155-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gia cầm

- Bao: 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia



Vitaltm For Chicken & Pullet

2309.90.20



AN-156-5/00-KNKL

Premix vitamin, khoáng cho gà

- Bao: 20kg

Aventis AnimalNutrition

Australia



Whey Powder protein 11% (NHWP)

0404.10.91




BU-1721-10/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25 kg

BonLac Foods

Australia



Whiskas Beef Mince

2309.10.10



EF-337-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g



Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia



Whiskas Chicken & Liver in Gravy

2309.10.10



EF-338-12/00-KNKL

Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt

- Hộp: 400g



Uncle Ben S

Australia



Whiskas Chicken & Liver in Gravy

2309.10.10



EF-338-12/00-KNKL


Thức ăn cho chó.

- Dạng hình khúc xương, màu vàng.

- Gói: 35g và 60g.



Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia



Biomin Phytase 5000

3507.90.00

224-4/05-NN

Chất tăng cường sự hấp thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc trắng.

- Bao, thùng: 0,5kg, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg



Biomin Austria

Austria



Friskies Kitten - Chicken and Fish Flavour with Milk Essentials

2309 10 90

200-07/06-CN

Thức ăn cho mèo con.

- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng.

- Túi: 500g.



Nestlé Purina PetCare Ltd.

Autralia



Friskies Oceanfish Flavour

2309 10 90

198-07/06-CN

Thức ăn cho mèo trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng.

- Túi: 500g; 1,5kg; 7kg và 19kg.



Nestlé Purina PetCare Ltd.

Autralia



Friskies Tuna and Sardine Flavour with Milk Essentials

2309 10 90

199-07/06-CN

Thức ăn cho mèo trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng.

- Túi: 500g và 1,5kg.



Nestlé Purina PetCare Ltd.

Autralia



AcidalR NC

2309.90.20



IB-1842-01/04-NN

Bổ sung acid HCl trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Adimix C

2309.90.20



450-11/05-NN

Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu tr¾ng ngµ.

- Bao: 1kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Adimix Butyrate 30% Coated

2309.90.20



NB-1777-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Adimix Butyrate FV

2309.90.20



NB-1766-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Adsorbate Dry

2309.90.20

076-11/04-NN

Chất hấp phụ nấm độc tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu xám.

- Bao: 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Agra Bond

2309.90.20



BrA-174-6/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên

- Bao: 10kg và 25kg

Intraco.

Belgium



Agra Yucca Meal 15%

2309.90.90



BrA-175-6/00-KNKL

Thức ăn bổ sung

- Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)

Intraco.

Belgium



Appenmold

2309.90.20



BB-670-8/02-KNKL

Chống mốc trong TĂCN

- Bao: 25kg

Biakon n.v

Belgium



Appennox

2309.90.20



BB-669-8/02-KNKL

Chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bao: 25kg

Biakon n.v

Belgium



Aquavit C Stable

2309.90.20

263-08/06-CN

Chất bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà.

- Bao: 1kg và 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



AveMix 02 CS Premix

2309.90.90



463-12/05-CN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Bao: 25kg.



Aveve, Belgium

Belgium



AveMix XG 10 Premix

2309.90.90



464-12/05-CN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng xám.

- Bao: 25kg.



Aveve, Belgium

Belgium



Babito

2309.90.90

NB-1614-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng cho heo con

- Bột màu vàng nhạt

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Babito (87916725)

2309.90.90

VB-183-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn con

- Bao: 25 kg

Vitamex.

Belgium



Bianox

2309.90.20

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Biakon N.V.

Belgium



Bianox Dry

2309.90.20

BIA-124-4/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (Antioxidant)

- Bao: 25 kg

Biakon N.V.

Belgium



Blood Meal

88-90% Protein



0511.99.90

TN-40-1/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium



Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)

2835.26.00



NB-1432-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.



N.V. De Craene S.A.

Belgium



Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)

2833.29.00



NB-1429-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột màu hồng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.



N.V. De Craene S.A.

Belgium



ElitoxR

2309.90.20



IB-1844-01/04-NN

Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Euromold 52 Plus

2309.90.20



186-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Nutritec N.V.

Belgium



Euromold LP

2309.90.20



187-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nâu.

- Can: 25kg.

- Thùng: 200kg và 1000kg.


Nutritec N.V.

Belgium



Euromold MC Dry

2309.90.20



185-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng.

- Bao: 25kg.



Nutritec N.V.

Belgium



Euromoldp- BP

2309.90.20



NS-128-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Europenlin HC PB.1402

2309.90.20

NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn

- Bột, màu vàng nhạt

- Bao: 25kg



Global Nutrition SAS

Belgium



Europenlin HC PB.142

2309.90.20



NS-259-8/00-KNKL

Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Eurotiox 32 Premix

2309.90.20



190-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đậm.

- Bao: 25kg.



Nutritec N.V.

Belgium



Eurotiox Liquid

2309.90.20



188-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm.

- Can: 25kg.

- Thùng: 200kg và 1000kg.


Nutritec N.V.

Belgium



Eurotiox RX

2309.90.20



189-3/05-NN

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.



Nutritec N.V.

Belgium



Eurotioxp-07

2309.90.20



NS-126-5/00-KNKL

Chất chống ôxy hoá

- Bao: 25kg

Nutritec S.A

Belgium



Eurotioxp-BP

2309.90.20



NS-127-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)

- Bao: 25kg

Nutritec S.A.

Belgium



Evacide S liquid

2309.90.20



077-11/04-NN

Chất axit hoá bổ sung trong nước uống của gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm.

- Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.



Nutri-AD International NV.

Belgium



FeedooxR Dry

2309.90.20



IB-1843-01/04-NN

Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Feedox Dry

2309.90.20



IT-160-5/00-KNKL

Chất chống oxy hoá

- Bao: 25kg

Impextraco.

Belgium



Fokkamix 40

2309 90 90

120-04/06-CN

Bột sữa cung cấp chất béo, protein và lactose cho heo con và bê.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nukamel

Belgium


Каталог: Download -> 2009 -> CTTN
CTTN -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc
CTTN -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
CTTN -> Nghị ĐỊnh số 163/2004/NĐ-cp ngàY 07/9/2004 quy đỊnh chi tiết thi hành một số ĐIỀu của pháp lệNH
CTTN -> BỘ y tế Số: 12/2006/QĐ-byt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
CTTN -> Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt Qui định kỹ thuật
CTTN -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1037
CTTN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam và phát triển nông thôN Độc lập Tự do Hạnh phúc CỤc thú Y
CTTN -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 03 tháng 01 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
CTTN -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 47/2006/tt-btc ngàY 31 tháng 5 NĂM 2006
CTTN -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 7.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương