Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 7.4 Mb.
trang4/45
Chuyển đổi dữ liệu08.11.2017
Kích7.4 Mb.
#34199
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45


Fyto Detox

2309.90.20



451-11/05-NN

Bæ sung chÊt t¹o mïi, vÞ ngät trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng láng, mµu n©u.

- Chai: 1lÝt, 5lÝt.

- Thïng: 25lÝt, 200lÝt.


Nutri-AD International NV.

Belgium



Fyto Respiratory

2309.90.20



452-11/05-NN

Bæ sung chÊt t¹o mïi trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng láng, mµu n©u.

- Chai: 1lÝt, 5lÝt.

- Thïng: 25lÝt, 200lÝt.


Nutri-AD International NV.

Belgium



Globacid OPCLP

2309.90.20



NS-323-11/00-KNKL

Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)

- Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg



Global Nutrition SAS.

Belgium



Globafix

2309.90.20



NS-129-5/00-KNKL

Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)

- Bột: 40kg

Global Nutrition SAS.

Belgium



Globamold L Plus

2309.90.20



GV-241-6/01-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nhựa thông.

- Thùng: 200kg.

- Két: 1000kg.


Global Nutrition SAS.

Belgium



Globamold P Plus

2309.90.20



NS-128-5/00-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium



Globatiox 32 Prémex

2309.90.20



NS-322-11/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nhựa thông sáng

- Bao: 25kg



Global Nutrition SAS.

Belgium



Globatiox L 32

2309.90.20



NS-324-11/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu xẫm

- Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg



Global Nutrition SAS.

Belgium



Globatiox P-07

2309.90.20



NS-126-5/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg

Global Nutrition SAS.

Belgium



Gluten lúa mì (Amytex 100)

1109.00.00




HS-272-8/00-KNKL

Bổ sung protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg.

Amylum Europe N.V

Belgium



Immunoaid Dry

2309.90.20



NB-1773-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Immunoaid Liquid

2309.90.20



NB-1763-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit; 1 lit.

- Can: 5kg và 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Kembind Dry

2309.90.20



KB-224-6/01-KNKL

Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên

- Bao: 25kg

Kemin europa N.V.

Belgium



Khô cỏ linh lăng

1214.90.00



ED-242-6/01-KNKL

Nguyên liệu TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Eurotec (Nutrition).

Belgium



Killox 160 Dry

2309.90.20



IT-97-3/01-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột mịn, màu nâu

- Bao: 25kg,



Impextraco.

Belgium



Lammomel 24/24

2309 90 90

121-04/06-CN

Bột sữa có khả năng hoà tan trong nước cung cấp protein, lipid, các acid amin, Vitamin A, D3, E.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nukamel

Belgium



Lechonmix

2309.90.90



BP-1717-10/03-NN

Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng

- Dạng bột

- Bao: 30 kg



Premix Inve Export N.V.

Belgium



Lecithin

2923.20.10



CB-574-7/02-KNKL

Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN

- Thùng: 200kg

Cargill N.V

Belgium



Lysoforte TM Aqua Dry

2309.90.90



LB-1540-5/03-KNKL

Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

Kemin europa

Belgium



Manganous Oxide (MnO)

2820.90.00



NB-1431-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nâu.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.



N.V. De Craene S..A.

Belgium



Manganous oxide Alma

2820.90.00



181-02/05-NN

Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.



Ọrachem Comilog S.A.

Belgium



Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat

2301.10.00




TN-42-1/2000-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium



Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat

2301.10.00




TN-39-1/00-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium



Milkiwean Complete 84

2309.90.12



304-6/05-NN

Thức ăn hoàn chỉnh cho heo con.

- Dạng: viên, màu vàng kem.

- Bao: 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.



Trouw Nutrition. LLC

Belgium



Milkiwean Natalis

2309 90 90

92-03/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo nái từ 5 ngày trước khi đẻ đến 3 ngày sau khi đẻ.

- Dạng viên, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Trouw Nutrition

Belgium



Milkiwean Presto

2309.90.12



396-10/05-NN

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn con.

- Dạng viên, màu vàng kem.

- Bao: 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.



Trouw Nutrition

Belgium



Mold - Nil Dry

2309.90.20



RUBY-74-3/00-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Mold Nil Liquid

2309.90.20



084-11/04-NN

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Chất lỏng, màu nâu đậm.

- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



MoldstopR SD Plus

2309.90.20



IB-1845-01/04-NN

Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Mycoblock

2309.90.20



BIA-123-4/00-KNKL

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Biakon N.V.

Belgium



Mycoblock Dry

2309.90.20



BIA-123-4/00-KNKL

Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Biakon N.V.

Belgium



Nutrase Xyla

2309.90.90



172-02/05-NN

Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.


Nutrex NV

Belgium



Nutrase Xyla 500

2309.90.90



173-02/05-NN


Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.


Nutrex NV

Belgium



Nutri – Gold yellow Liquid

2309.90.20



127-01/05-NN

Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng đậm.

- Thùng: 200kg và 1000kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutri – Lys 50% coated

2309.90.20



078-11/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.

- Dạng vi hạt bao màng film, màu be.

- Bao: 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutri - Met 50% coated

2309.90.20

079-11/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.

- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà.

- Bao: 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutri Mos

2309.90.90



449-11/05-NN

ChÊt chiÕt xuÊt tÕ bµo men, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.

- Bao: 1kg, 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutribind

2309.90.20



RUBY-76-3/00-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutribind Aqua Dry

2309.90.20



NB-1768-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutribind Gum Dry

2309.90.20



NB-1782-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutribind Super Dry

2309.90.20



NB-1769-11/03-NN

Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutrigold Red Dry

2309.90.20



NB-1765-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutrigold Yellow Dry

2309.90.20



NB-1767-11/03-NN

Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutri-Saponin P

2309.90.90



NB-1771-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Can: 2,5kg.

- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutri-Saponin PV

2309.90.90



NB-1772-11/03-NN

Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Can: 2,5kg.

- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutri-Zym TM Dry

2309.90.90

NI-268-8/00-KNKL



Bổ sung hỗn hợp enzyme và men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg và 25kg



Nutri-AD International NV.

Belgium



Nutri-Zym TM S Dry

2309.90.90

NI-268-8/00-KNKL



Bổ sung hỗn hợp enzyme và men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt

- Bao: 1kg và 25kg



Nutri-AD International NV.

Belgium



Nuvisol Hatch L

2309.90.20


tải về 7.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   45




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương