Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 6.56 Mb.
trang6/43
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích6.56 Mb.
#10921
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43

2309.90.90



08-01/06-CN

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.

- Dạng bột rời, màu trắng ngà đến trắng xám.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



APC Nutrition Inc.,

Canada



Bio Alkalizer Plus

2309.90.90



UC-1819-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.



Ultra Biologics Inc

Canada



Enviroplex (Odor Control)

2309.90.90



UC-1821-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.



Ultra Biologics Inc

Canada



Ferm MOS

2309.90.90




NB-195-7/00-KNKL

Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Fish Factor 48*

2309.90.90

NB-210-7/00-KNKL

Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

- Bột màu vàng nâu sẫm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Lactogen

2309.90.90

NB-191-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho lợn

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Meat Bone Meal

2301.10.00

AB-1396-12/02-KNKL

Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN

- Bao: 50kg hoặc trong container

Alberta Processsing

Canada



Mega Trac (Krill Biomass Feed Attractant)

2309.90.20



BM-1907-3/04-NN

Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.

- Chất lỏng màu đỏ hồng.

- Thùng nhựa: 20kg



Oceanic Fisheries Inc.

Canada



Nutracro YR

2309.90.20




NB-200-7/00-KNKL

Bổ sung chất hoạt hoá enzyme, giảm stress cho vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutragen- P

2309.90.90




NB-193-7/00-KNKL

Bổ sung hỗn hợp men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutragen PCW

2309.90.20



NB-192-7/00-KNKL

Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutramix

2309.90.90



NB-194-7/00-KNKL

Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutrasac T-PAK

2309.90.90



NB-203-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutrasel YR

2309.90.20



NB-199-7/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutriacid Dry TM

2309.90.20



NB-196-7/00-KNKL

Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutriacid Liquid

2309.90.20

NB-237-7/00-KNKL

Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non

-Dung dịch trắng vàng.

- Bình: 25kg.

- Phi: 200kg.


Nutribios Corporation

Canada



Nutriox

2309.90.20



NB-204-7/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutriprop

2309.90.20



NB-198-7/00-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutrizyme CS-V

2309.90.20

NB-202-7/00-KNKL

Bổ sung các chất tổng hợp nhằm tăng khả năng tăng trọng và sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 20kg và 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Nutrizyme-V

2309.90.20

NB-201-7/00-KNKL

Bổ sung các chất tổng hợp nhằm tăng khả năng tăng trọng và sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Bột màu kem đến vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Odorstop

2309.90.90



NB-205-7/00-KNKL

Bổ sung chất khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.

- Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.

- Bao: 25kg.

- Phi: 200 lít.


Nutribios Corporation

Canada



PBT 4-Way

2309.90.20



373-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái.

- Dạng bột, màu nâu vàng.

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg.



Innotech Animal Nutrition Solution,

Canada



Pig Flav-R

2309.90.20



NB-206-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Pig flav-R- Ultrasweet

2309.90.20



NB-207-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Sweet Flav R-V

2309.90.20



NB-208-7/00-KNKL

Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Sweet Whey Powder

0404.10.91




NW-1904-3/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem.

- Bao: 25kg.



Farmers Cheese Division.

Canada



Ultra Acidola Plus

2309.90.20



UC-1824-01/04-NN

Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra AF-8

2309.90.90

UC-1823-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra Bio-MD

2309.90.90



UC-1825-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu nâu xám.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra Biozyme AC

2309.90.90



UC-1820-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra Natural Plus

2309.90.20



UC-1822-01/04-NN

Tăng cường khả năng tiêu hóa

- Dạng dung dịch màu nâu.

- Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít



Ultra Biologics Inc.

Canada



Ultra Shrimp/Fish Gro

2309.90.20



UC-1826-01/04-NN

Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc.

Canada



Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)

0404.10.91



PC-1722-10/03-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Parmalat.

Canada



BIOCP

2301.20.00



207-3/05-NN

Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



SOC. Pesquera Landes S.A.,

Chile



Ferrous Sulphate Monohydrate

2833.29.00



007-7/04-NN



Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt.

- Bao 25kg.



Kirns Chemical Ltd.

China



0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower

2309.90.20

ET-704-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter

2309.90.20

ET-703-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase Broiler

2309.90.20

ET-686-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish

2309.90.20

ET-687-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen

2309.90.20

ET-685-9/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30kg.



East Hope Investment.

China



0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet

2309.90.20

ET-706-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet

2309.90.20



ET-702-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated

2309.90.20



ET-705-10/02-KNKL

Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt.

- Bao: 30 kg.



East Hope Investment.

China



111N Pig Premix

2309.90.20



ADM-146-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China



25% Garlicin Powder

2309.90.90



87-03/06-CN

Bổ sung chất chiết suất từ tỏi nhằm tăng sức đề kháng của vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.

- Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.



Yixing Tianshi Feed Co., Ltd.

China



60% Choline Chloride

2309.90.20



MT-718/10/02-KNKL

Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.

- Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.



Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.

China



888N Broiler Premix

2309.90.20



ADM-145-5/00-KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China



999N Swine Premix

2309.90.20



ADM-144-5/00KNKL

Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg

Animal Health And Nutrition

China



Acid-All

2309.90.20




Каталог: images -> 2006
2006 -> Lúa gạo Việt Nam Giới thiệu
2006 -> Nghiªn cøu triÓn väng quan hÖ kinh tÕ th­¬ng m¹i viÖt nam – trung quèc ViÖn nghiªn cøu th­¬ng m¹i 2000 Lêi nãi ®Çu
2006 -> B¸o c¸o tæng kÕt ®Ò Tµi
2006 -> BÁo cáo nghiên cứu khả năng cạnh tranh của các mặt hàng nông sản chính của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập afta
2006 -> NGÀnh lúa gạo việt nam nguyễn Ngọc Quế Trần Đình Thao Hà Nội, 5-2004 MỤc lụC
2006 -> §inh Xun Tïng Vò träng B×nh TrÇn c ng Th¾ng Hµ NéI, th¸ng 12 N¡M 2003
2006 -> Nhãm nghiªn cøu: Hoµng Thuý b ng (M. Sc) NguyÔn V¨n NghÖ (mba) Lª Hoµng Tïng
2006 -> PHÁt triển hệ thống tín dụng nông thôN Ở việt nam1
2006 -> ¶nh h­ëng cña viÖc Trung Quèc vµo wto vµ mét sè bµi häc cho ViÖt Nam1
2006 -> Bé n ng nghiÖp vµ ph¸t triÓn n ng th n B¸o c¸o tæng quan ngµnh chÌ viÖt Nam

tải về 6.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương