GV-241-6/01-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu nhựa thông.
- Thùng: 200kg.
- Két: 1000kg.
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
| -
|
Globamold P Plus
|
2309.90.20
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
Globatiox 32 Prémex
|
2309.90.20
|
NS-322-11/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nhựa thông sáng
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
Globatiox L 32
|
2309.90.20
|
NS-324-11/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu nâu xẫm
- Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
Globatiox P-07
|
2309.90.20
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
-
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
1109.00.00
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V
|
Belgium
|
-
|
Immunoaid Dry
|
2309.90.20
|
NB-1773-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Immunoaid Liquid
|
2309.90.20
|
NB-1763-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Chai: 0,5 lit; 1 lit.
- Can: 5kg và 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Kembind Dry
|
2309.90.20
|
KB-224-6/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên
|
- Bao: 25kg
|
Kemin europa N.V.
|
Belgium
|
-
|
Khô cỏ linh lăng
|
1214.90.00
|
ED-242-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Eurotec (Nutrition).
|
Belgium
|
-
|
Killox 160 Dry
|
2309.90.20
|
IT-97-3/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột mịn, màu nâu
- Bao: 25kg,
|
Impextraco.
|
Belgium
|
-
|
Lammomel 24/24
|
2309 90 90
|
121-04/06-CN
|
Bột sữa có khả năng hoà tan trong nước cung cấp protein, lipid, các acid amin, Vitamin A, D3, E.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nukamel
|
Belgium
|
-
|
Lechonmix
|
2309.90.90
|
BP-1717-10/03-NN
|
Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng
|
- Dạng bột
- Bao: 30 kg
|
Premix Inve Export N.V.
|
Belgium
|
-
|
Lecithin
|
2923.20.10
|
CB-574-7/02-KNKL
|
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN
|
- Thùng: 200kg
|
Cargill N.V
|
Belgium
|
-
|
Lysoforte TM Aqua Dry
|
2309.90.90
|
LB-1540-5/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
Kemin europa
|
Belgium
|
-
|
Manganous Oxide (MnO)
|
2820.90.00
|
NB-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu xanh nâu.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S..A.
|
Belgium
|
-
|
Manganous oxide Alma
|
2820.90.00
|
181-02/05-NN
|
Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Ọrachem Comilog S.A.
|
Belgium
|
-
|
Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat
|
2301.10.00
|
TN-42-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat
|
2301.10.00
|
TN-39-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
Milkiwean Complete 84
|
2309.90.12
|
304-6/05-NN
|
Thức ăn hoàn chỉnh cho heo con.
|
- Dạng: viên, màu vàng kem.
- Bao: 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
|
Trouw Nutrition. LLC
|
Belgium
|
-
|
Milkiwean Natalis
|
2309 90 90
|
92-03/06-CN
|
Thức ăn bổ sung cho heo nái từ 5 ngày trước khi đẻ đến 3 ngày sau khi đẻ.
|
- Dạng viên, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition
|
Belgium
|
-
|
Milkiwean Presto
|
2309.90.12
|
396-10/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn con.
|
- Dạng viên, màu vàng kem.
- Bao: 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
|
Trouw Nutrition
|
Belgium
|
-
|
Mold - Nil Dry
|
2309.90.20
|
RUBY-74-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Mold Nil Liquid
|
2309.90.20
|
084-11/04-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Chất lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
MoldstopR SD Plus
|
2309.90.20
|
IB-1845-01/04-NN
|
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
Mycoblock
|
2309.90.20
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
-
|
Mycoblock Dry
|
2309.90.20
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25 kg
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
-
|
Nutrase Xyla
|
2309.90.90
|
172-02/05-NN
|
Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
-
|
Nutrase Xyla 500
|
2309.90.90
|
173-02/05-NN
|
Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng sữa.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
-
|
Nutri – Gold yellow Liquid
|
2309.90.20
|
127-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng đậm.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutri – Lys 50% coated
|
2309.90.20
|
078-11/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.
|
- Dạng vi hạt bao màng film, màu be.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutri - Met 50% coated
|
2309.90.20
|
079-11/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.
|
- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutri Mos
|
2309.90.90
|
449-11/05-NN
|
ChÊt chiÕt xuÊt tÕ bµo men, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao: 1kg, 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutribind
|
2309.90.20
|
RUBY-76-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutribind Aqua Dry
|
2309.90.20
|
NB-1768-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutribind Gum Dry
|
2309.90.20
|
NB-1782-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutribind Super Dry
|
2309.90.20
|
NB-1769-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Bao 25kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutrigold Red Dry
|
2309.90.20
|
NB-1765-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutrigold Yellow Dry
|
2309.90.20
|
NB-1767-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutri-Saponin P
|
2309.90.90
|
NB-1771-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutri-Saponin PV
|
2309.90.90
|
NB-1772-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutri-Zym TM Dry
|
2309.90.90
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp enzyme và men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nutri-Zym TM S Dry
|
2309.90.90
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp enzyme và men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Nuvisol Hatch L
|
2309.90.20
|
175-02/05-NN
|
Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con.
|
- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.
- Chai: 500ml.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
-
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
2309.90.20
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Belgium
|
-
|
Oxy - Nil Dry
|
2309.90.20
|
RUBY-75-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Oxy Nil 5X Concentrate
|
2309.90.20
|
448-11/05-NN
|
Bæ sung chÊt chèng oxy ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu x¸m n©u.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Oxy Nil Liquid
|
2309.90.20
|
085-11/04-NN
|
Chất chống oxy hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Chất lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Oxy-nil rx dry
|
2309.90.20
|
051-9/04-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
|
2309.90.90
|
HT-698-9/02-KNKL
|
Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
- Dạng bột thô màu trắng đục.
- Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg. |