Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006



tải về 6.56 Mb.
trang5/43
Chuyển đổi dữ liệu26.07.2016
Kích6.56 Mb.
#6726
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43


Socode S.C

Belgium



Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)

2309.90.20


032-8/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Dạng hạt, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Impextraco

Belgium



Salmo Nil Dry

2309.90.20



453-11/05-NN

ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu tr¾ng.

- Bao: 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Sanolife AFM

2309.90.20



NI-1797-03/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.

- Can: 5lít, 10lít và 25 lít

Nutri-AD International NV.

Belgium



Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)

2842.90.90




NB-1430-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng.

- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.



N.V. De Craene S.A.

Belgium



Spray Dried Porcine Digest

2309.90.90



BrA-173-6/00-KNKL

Cung cấp protein trong TĂCN.

- Bao: 10kg và 25kg

Intraco.

Belgium



Spraydried porcine Haemoglobin Powder

VEPRO 95 PAF


2309.90.90



008-7/04-NN

Bổ sung protein trong thức ăn gia súc.

- Dạng bột, màu nâu đen.

- Bao 25kg.



Veos N.V

Belgium



Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)

2301.20.00




TN-41-1/00-KNKL

Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 25kg và 50kg

Intraco.

Belgium



Toxy-Nil Dry

2309.90.20



NB-1764-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Toxy-Nil Plus Dry

2309.90.20



NB-1761-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Toxy-Nil Plus Liquid

2309.90.20



NB-1762-11/03-NN

Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit và 1 lit.

- Can: 5kg và 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Ultracid Dry

2309.90.20



RUBY-77-3/00-KNKL

Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Ultracid Lac Dry

2309.90.20



RUBY-78-3/00-KNKL

Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Ultracid Lac Plus Dry

2309.90.20



447-11/05-NN

Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.

- Bao: 1kg, 25kg.



Nutri-AD International NV.

Belgium



Ultracid Lac Plus Liquid

2309.90.20



NB-1774-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg

Nutri-AD International NV.

Belgium



Vita- Bind

2309.90.20



BI-1585-7/03-KNKL

Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 25 kg

Vitafor

Belgium



Vitafort L 5%

2309.90.20



NB-1617-8/03-KNKL

Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitalacto

2309.90.20



NB-1620-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitalife

2309.90.20



467-11/05-NN

ChÊt bæ sung vitamin A, D, E trong thøc ¨n ch¨n nu«i lîn con.

- D¹ng bét, mµu vµng nh¹t.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ 25kg.



Vitamex,

Belgium



Vitalife (87597210)

2309.90.90



VB-181-6/01-KNKL

Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con

- Bao: 10 kg

Vitamex.

Belgium



Vitamanna 5%

2309.90.90



CB-524-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn nái chửa

- Bao: 20kg và 40kg

Vitamex.

Belgium



Vitaoligosol

2309.90.90



NB-1616-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitapunch

2309.90.90



NB-1618-8/03-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo

- Bột màu đỏ hồng.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitapunch (87596510)

2309.90.90



VB-182-6/01-KNKL

Thức ăn bổ sung cho lợn nái

- Bao: 10 kg

Vitamex.

Belgium



Vitarocid

2309.90.20



NB-1615-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi cho heo con

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitasow 5%

2309.90.20



NB-1613-8/03-KNKL

Bổ sung vitamin cho heo nái

- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitasow Lacto 5%

2309.90.90



CB-523-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn con

- Bao: 20kg và 40kg

Vitamex.

Belgium



Vitasow Lacto 5%

2309.90.20



NB-1612-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái

- Bột màu trắng ngà.

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Vitastart 12%

2309.90.90



CB-522-4/02-KNKL

Thức ăn cho lợn choai

- Bao: 20kg và 30kg

Vitamex.

Belgium



Vitolpig 0,5%

2309.90.90



NB-1619-8/03-KNKL

Bổ sung năng lượng cho neo nái

- Bột màu vàng xám

- Bao: 25kg



N.V Vitamex SA

Belgium



Y-Boost

2309.90.90



174-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con.

- Dạng bột, màu nâu nhạt.

- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.

- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.


Nutrex NV

Belgium



Zinc Oxide Afox 72%

2817.00.10



UB-1537-6/03-KNKL

Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.

- Bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.

Belgium



ZympexR 006

2309.90.90




IB-1847-01/04-NN

Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



ZympexR P 5000

2309.90.90




IB-1846-01/04-NN

Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV.

Belgium



Agrimos

2309.90.90




LF-1541-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil

Brazil



Cell Wall From Yeast

(Nutricell Mos)


2309.90.90




IB-1708-9/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nghệ.

- Bao: 25kg



ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.

Brazil



Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)

2923.20.10



BB-500-4/02-KNKL

Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.

- Hộp: 18kg.

- Thùng: 200kg.

- Container: 900kg.


Bunge AlimenTos S/A. Brazil

Brazil



Lecsamn (Soy Lecithin)

2923.20.10



BB-249-7/01-KNKL

Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá

- Dạng lỏng.

- Thùng: 200kg.



Bunge Alimentos. Braxin

Brazil



Mixed Bile Acids

2309.90.20

IB-1715-9/03-KNKL

Bổ sung acid mật giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo cho vât nuôi.

- Bao: 15 kg

Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil

Brazil



Nicarmix 25

2309.90.20

PU-1631-8/03-KNKL

Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg

PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil

Brazil



Plasma Powder Spray Dried

2309.90.90

IB-1495-5/03-KNKL

Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bột màu kem sữa

- Bao: 20kg



ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.

Brazil



Spray Dried Molasses Yeast

2309.90.90

IB-546-5/02-KNKL

Bổ sung chất đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt.

- Bao: 20kg.



Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.

Brazil



Spray Dried Molasses Yeast

2309.90.90

IB-463-02/02-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.

Brazil



Unalev

2309.90.90



NM-1892-3/04-NN

Cung cấp đạm trong TĂCN

- Màu nâu vàng nhạt.

- Bao: 25kg



Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil

Brazil



Vitosam Tec

2309.90.90



BI-358-10/01-KNKL

Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN

- Thùng: 20kg.

Bunge Alimentos. Brazil

Brazil



Meritose 200

2309.90.90

MB-380-11/01-KNKL

Cung cấp đường đơn trong TĂCN

- Bao: 25kg

Bulgaria

Bungari



Meritose 200

2309.90.90




GL-233-7/00-KNKL

Cung cấp đường đơn dextrose

- Bột màu trắng

- Bao:25kg



Amylum Bungari

Bungari



Acidmix (NB 73450)

2309.90.20



NC-360-10/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.

- Phi: 200kg.



NutriBios Corp

Canada



Acidmix Water Soluble TM

2309.90.20



NB-197-7/00-KNKL

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng.

- Bao: 25kg.



Nutribios Corporation

Canada



Alkosel (2000)

2309.90.90




LF-1540-6/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, hộp: 25kg

Lallemand Animal Nutrition S.A

Canada



AP301, Spray Dried Animal Blood Cells Pork Only

2309.90.90



09-01/06-CN

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.

- Dạng bột rời, màu đỏ nâu.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



APC Nutrition Inc.,

Canada



AP920, Spray Dried Animal Blood Plasma Pork Only

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2006
2006 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số : 212
2006 -> Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp-Tù do-H¹nh phóc
2006 -> BỘ giao thông vận tải số: 34/2006/QĐ-bgtvt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2006 -> BỘ CÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2006 -> BỘ giao thông vận tải số: 35
2006 -> Céng hßa x· Héi chñ nghüa viöt nam §éc lËp – Tù do – H¹nh phóc
2006 -> Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp-Tù do-H¹nh phóc
2006 -> TIÊu chuẩn xây dựng việt nam tcxdvn 374 : 2006 Xuất bản lần 1
2006 -> QuyếT ĐỊnh số 68/2006/QĐ-bnn, ngày 13 tháng 9 năm 2006
2006 -> QuyếT ĐỊnh về việc ban hành Tiêu chuẩn ngành

tải về 6.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   43




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương