Socode S.C
|
Belgium
| -
|
Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)
|
2309.90.20
|
032-8/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.
|
- Dạng hạt, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Impextraco
|
Belgium
|
-
|
Salmo Nil Dry
|
2309.90.20
|
453-11/05-NN
|
ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu tr¾ng.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Sanolife AFM
|
2309.90.20
|
NI-1797-03/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
|
- Can: 5lít, 10lít và 25 lít
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)
|
2842.90.90
|
NB-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu trắng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
-
|
Spray Dried Porcine Digest
|
2309.90.90
|
BrA-173-6/00-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN.
|
- Bao: 10kg và 25kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
Spraydried porcine Haemoglobin Powder
VEPRO 95 PAF
|
2309.90.90
|
008-7/04-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn gia súc.
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao 25kg.
|
Veos N.V
|
Belgium
|
-
|
Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)
|
2301.20.00
|
TN-41-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
-
|
Toxy-Nil Dry
|
2309.90.20
|
NB-1764-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Toxy-Nil Plus Dry
|
2309.90.20
|
NB-1761-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Toxy-Nil Plus Liquid
|
2309.90.20
|
NB-1762-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Chai: 0,5 lit và 1 lit.
- Can: 5kg và 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Ultracid Dry
|
2309.90.20
|
RUBY-77-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Ultracid Lac Dry
|
2309.90.20
|
RUBY-78-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Ultracid Lac Plus Dry
|
2309.90.20
|
447-11/05-NN
|
Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao: 1kg, 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Ultracid Lac Plus Liquid
|
2309.90.20
|
NB-1774-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
-
|
Vita- Bind
|
2309.90.20
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Vitafor
|
Belgium
|
-
|
Vitafort L 5%
|
2309.90.20
|
NB-1617-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitalacto
|
2309.90.20
|
NB-1620-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitalife
|
2309.90.20
|
467-11/05-NN
|
ChÊt bæ sung vitamin A, D, E trong thøc ¨n ch¨n nu«i lîn con.
|
- D¹ng bét, mµu vµng nh¹t.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ 25kg.
|
Vitamex,
|
Belgium
|
-
|
Vitalife (87597210)
|
2309.90.90
|
VB-181-6/01-KNKL
|
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con
|
- Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitamanna 5%
|
2309.90.90
|
CB-524-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn nái chửa
|
- Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitaoligosol
|
2309.90.90
|
NB-1616-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitapunch
|
2309.90.90
|
NB-1618-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo
|
- Bột màu đỏ hồng.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitapunch (87596510)
|
2309.90.90
|
VB-182-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn nái
|
- Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitarocid
|
2309.90.20
|
NB-1615-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi cho heo con
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitasow 5%
|
2309.90.20
|
NB-1613-8/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho heo nái
|
- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitasow Lacto 5%
|
2309.90.90
|
CB-523-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
- Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitasow Lacto 5%
|
2309.90.20
|
NB-1612-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái
|
- Bột màu trắng ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Vitastart 12%
|
2309.90.90
|
CB-522-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn choai
|
- Bao: 20kg và 30kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
-
|
Vitolpig 0,5%
|
2309.90.90
|
NB-1619-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng cho neo nái
|
- Bột màu vàng xám
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
-
|
Y-Boost
|
2309.90.90
|
174-02/05-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Gói: 100g; 0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
-
|
Zinc Oxide Afox 72%
|
2817.00.10
|
UB-1537-6/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.
|
- Bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.
|
Belgium
|
-
|
ZympexR 006
|
2309.90.90
|
IB-1847-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
ZympexR P 5000
|
2309.90.90
|
IB-1846-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
-
|
Agrimos
|
2309.90.90
|
LF-1541-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil
|
Brazil
|
-
|
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
|
2309.90.90
|
IB-1708-9/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nghệ.
- Bao: 25kg
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.
|
Brazil
|
-
|
Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
|
2923.20.10
|
BB-500-4/02-KNKL
|
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
|
- Hộp: 18kg.
- Thùng: 200kg.
- Container: 900kg.
|
Bunge AlimenTos S/A. Brazil
|
Brazil
|
-
|
Lecsamn (Soy Lecithin)
|
2923.20.10
|
BB-249-7/01-KNKL
|
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
|
- Dạng lỏng.
- Thùng: 200kg.
|
Bunge Alimentos. Braxin
|
Brazil
|
-
|
Mixed Bile Acids
|
2309.90.20
|
IB-1715-9/03-KNKL
|
Bổ sung acid mật giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo cho vât nuôi.
|
- Bao: 15 kg
|
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil
|
Brazil
|
-
|
Nicarmix 25
|
2309.90.20
|
PU-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
-
|
Plasma Powder Spray Dried
|
2309.90.90
|
IB-1495-5/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
- Bột màu kem sữa
- Bao: 20kg
|
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.
|
Brazil
|
-
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
2309.90.90
|
IB-546-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất đạm trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg.
|
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.
|
Brazil
|
-
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
2309.90.90
|
IB-463-02/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.
|
Brazil
|
-
|
Unalev
|
2309.90.90
|
NM-1892-3/04-NN
|
Cung cấp đạm trong TĂCN
|
- Màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
-
|
Vitosam Tec
|
2309.90.90
|
BI-358-10/01-KNKL
|
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg.
|
Bunge Alimentos. Brazil
|
Brazil
|
-
|
Meritose 200
|
2309.90.90
|
MB-380-11/01-KNKL
|
Cung cấp đường đơn trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bulgaria
|
Bungari
|
-
|
Meritose 200
|
2309.90.90
|
GL-233-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường đơn dextrose
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
Amylum Bungari
|
Bungari
|
-
|
Acidmix (NB 73450)
|
2309.90.20
|
NC-360-10/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Phi: 200kg.
|
NutriBios Corp
|
Canada
|
-
|
Acidmix Water Soluble TM
|
2309.90.20
|
NB-197-7/00-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
-
|
Alkosel (2000)
|
2309.90.90
|
LF-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
Canada
|
-
|
AP301, Spray Dried Animal Blood Cells Pork Only
|
2309.90.90
|
09-01/06-CN
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.
|
- Dạng bột rời, màu đỏ nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
APC Nutrition Inc.,
|
Canada
|
-
|
AP920, Spray Dried Animal Blood Plasma Pork Only
|