1 Phạm vi áp dụng
|
1 Scope
|
Sửa đổi
|
|
2 Tài liệu viện dẫn
|
2 Normative references
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
3 Thuật ngữ, định nghĩa, danh mục các từ viết tắt
|
3 Terms, definitions, and abbreviated terms
|
Bổ sung
|
|
3.1 Thuật ngữ và định nghĩa
|
3.1 Terms and definitions
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
3.2 Ký hiệu và thuật ngữ viết tắt
|
3.2 Abbreviated terms
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
4 Cấu trúc của tệp tin hướng đối tượng
|
4 Object-structured File Organization
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
4.1 Cấu trúc tệp tin
|
4.1 File Structure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
4.2 Cấu trúc đối tượng
|
4.2 Object Structure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
4.3 Hộp Kiểu Tệp tin (File Type Box)
|
4.3 File Type Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
4.3.1 Định nghĩa
|
4.3.1 Definition
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
4.3.2 Cú pháp
|
4.3.2 Syntax
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
4.3.3 Ngữ nghĩa
|
4.3.3 Semantics
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5 Những lưu ý khi thiết kế
|
5 Design Considerations
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5.1 Cách thức sử dụng
|
5.1 Usage
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5.1.1 Giới thiệu
|
5.1.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5.1.2 Tệp tin hoán đổi
|
5.1.2 Interchange
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5.1.3 Xây dựng nội dung
|
5.1.3 Content Creation
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5.1.4 Chuẩn bị cho streaming
|
5.1.4 Preparation for streaming
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5.1.5 Trình chiếu cục bộ
|
5.1.5 Local presentation
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5.1.6 Trình chiếu dưới dạng streaming
|
5.1.6 Streamed presentation
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
5.2 Các nguyên tắc thiết kế
|
5.2 Design principles
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6 Cấu trúc tệp tin đa phương tiên cơ sở theo chuẩn ISO
|
6 ISO Base Media File organization
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.1 Cấu trúc bản trình diễn
|
6.1 Presentation structure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.1.1 Cấu trúc tệp tin
|
6.1.1 File Structure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.1.2 Cấu trúc đối tượng
|
6.1.2 Object Structure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.1.3 Dữ liệu của siêu dữ liệu và dữ liệu đa phương tiện
|
6.1.3 Meta Data and Media Data
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.1.4 Dấu hiệu nhận dạng rãnh
|
6.1.4 Track Identifiers
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.2 Cấu trúc của siêu dữ liệu (các đối tượng)
|
6.2 Metadata Structure (Objects)
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.2.1 Hộp
|
6.2.1 Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.2.2 Các trường và các kiểu dữ liệu
|
6.2.2 Data Types and fields
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.2.3 Thứ tự của hộp
|
6.2.3 Box Order
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.2.4 Kiểu chỉ số URI
|
6.2.4 URIs as type indicators
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
6.3 Định danh nhãn
|
6.3 Brand Identification
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
7 Hỗ trợ streaming
|
7 Streaming Support
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
7.1 Xử lý các giao thức streaming
|
7.1 Handling of Streaming Protocols
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
7.2 Rãnh chỉ dẫn giao thức
|
7.2 Protocol ‘hint’ tracks
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
7.3 Định dạng rãnh chỉ dẫn
|
7.3 Hint Track Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8 Cấu trúc hộp
|
8 Box Structures
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.1 Cấu trúc tệp tin và các hộp thông thường
|
8.1 File Structure and general boxes
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.1.1 Hộp dữ liệu đa phương tiện (Media Data Box)
|
8.1.1 Media Data Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.1.2 Hộp trống (Free Space Box)
|
8.1.2 Free Space Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.1.3 Hộp Thông tin Tải xuống Tuần tự (Progressive Download Information Box)
|
8.1.3 Progressive Download Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.2 Cấu trúc của movie
|
8.2 Movie Structure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.2.1 Hộp Movie (Hộp Movie)
|
8.2.1 Movie Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.2.2 Hộp mào đầu movie (Movie Header Box)
|
8.2.2 Movie Header Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.3 Cấu trúc rãnh
|
8.3 Track Structure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.3.1 Hộp rãnh (Track Box)
|
8.3.1 Track Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.3.2 Hộp mào đầu rãnh (Track Header Box)
|
8.3.2 Track Header Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.3.3 Hộp Tham chiếu Rãnh (Track Reference Box)
|
8.3.3 Track Reference Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.3.4 Hộp Nhóm Rãnh (Track Group Box)
|
8.3.4 Track Group Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.4 Cấu trúc rãnh đa phương tiện
|
8.4 Track Media Structure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.4.1 Hộp Đa phương tiện (Media Box)
|
8.4.1 Media Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.4.2 Hộp Mào đầu Đa phương tiện (Media Header Box)
|
8.4.2 Media Header Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.4.3 Hộp Tham chiếu Xử lý (Handler Reference Box)
|
8.4.3 Handler Reference Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.4.4 Hộp Thông tin Đa phương tiện (Media Information Box)
|
8.4.4 Media Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.4.5 Hộp Mào đầu Thông tin Đa phương tiện (Media Information Header Box)
|
8.4.5 Media Information Header Boxes
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.5 Các bảng mẫu
|
8.5 Sample Tables
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.5.1 Hộp Bảng Mẫu (Sample Table Box)
|
8.5.1 Sample Table Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.5.2 Hộp Miêu tả Mẫu (Sample Description Box)
|
8.5.2 Sample Description Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.5.3 Hộp ưu tiên suy giảm (Degradation Priority Box)
|
8.5.3 Degradation Priority Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.5.4 Hộp tần số lấy mẫu (Sample Scale Box)
|
8.5.4 Sample Scale Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.6 Cấu trúc thời gian của rãnh
|
8.6 Track Time Structures
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.6.1 Hộp Thời gian Mẫu (Time to Sample Boxs)
|
8.6.1 Time to Sample Boxes
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.6.2 Hộp Mẫu Đồng bộ (Sync Sample Box)
|
8.6.2 Sync Sample Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.6.3 Hộp Mẫu Đồng bộ Vùng tối (Shadow Sync Sample Box)
|
8.6.3 Shadow Sync Sample Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.6.4 Hộp các Mẫu Độc lập và Dùng một lần (Independent and Disposable Samples Box)
|
8.6.4 Independent and Disposable Samples Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.6.5 Hộp Biên tập (Edit Box)
|
8.6.5 Edit Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.6.6 Hộp Danh sách Biên tập (Edit List Box)
|
8.6.6 Edit List Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7 Câu trúc sắp xếp dữ liệu của rãnh
|
8.7 Track Data Layout Structures
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.1 Hộp Thông tin Dữ liệu (Data Information Box)
|
8.7.1 Data Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.2 Hộp Tham chiếu Dữ liệu (Data Reference Box)
|
8.7.2 Data Reference Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.3 Các Hộp Kích thước Mẫu (Sample Size Boxes)
|
8.7.3 Sample Size Boxes
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.4 Hộp Ánh xạ Mẫu và Đoạn (Sample To Chunk Box)
|
8.7.4 Sample To Chunk Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.5 Hộp Độ dịch chuyển Đoạn (Chunk Offset Box)
|
8.7.5 Chunk Offset Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.6 Hộp Chèn Bit (Padding Bits Box)
|
8.7.6 Padding Bits Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.7 Hộp Thông tin Mẫu con (Sub-Sample Information Box)
|
8.7.7 Sub-Sample Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.8 Hộp Kích cỡ Thông tin Bổ trợ Mẫu (Sample Auxiliary Information Sizes Box)
|
8.7.8 Sample Auxiliary Information Sizes Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.7.9 Hộp Độ dịch chuyển Thông tin Bổ trợ Mẫu (Sample Auxiliary Information Offsets Box)
|
8.7.9 Sample Auxiliary Information Offsets Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8 Phân mảnh movie
|
8.8 Movie Fragments
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.1 Hộp Movie Mở rộng (Movie Extends Box)
|
8.8.1 Movie Extends Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.2 Hộp Mào đầu Movie Mở rộng (Movie Extends Header Box)
|
8.8.2 Movie Extends Header Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.3 Hộp Rãnh Mở rộng (Track Extends Box)
|
8.8.3 Track Extends Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.4 Hộp Phân mảnh Movie (Movie Fragment Box)
|
8.8.4 Movie Fragment Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.5 Hộp Mào đầu Phân mảnh Movie (Movie Fragment Header Box)
|
8.8.5 Movie Fragment Header Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.6 Hộp Phân mảnh Rãnh (Track Fragment Box)
|
8.8.6 Track Fragment Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.7 Hộp Mào đầu Phân mảnh Rãnh (Track Fragment Header Box)
|
8.8.7 Track Fragment Header Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.8 Hộp Xử lý Phân mảnh Rãnh (Track Fragment Run Box)
|
8.8.8 Track Fragment Run Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.9 Hộp Truy nhập Ngẫu nhiên Phân mảnh Movie (Movie Fragment Random Access Box)
|
8.8.9 Movie Fragment Random Access Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.10 Hộp Truy nhập Ngẫu nhiên Phân mảnh Rãnh (Track Fragment Random Access Box)
|
8.8.10 Track Fragment Random Access Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.11 Hộp Độ dịch chuyển Truy nhập Ngẫu nhiên Phân mảnh Movie (Movie Fragment Random Access Offset Box)
|
8.8.11 Movie Fragment Random Access Offset Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.12 Hộp Thuộc tính Mở rộng Rãnh (Track Extension Properties Box)
|
8.8.12 Track Extension Properties Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.13 Hộp Thuộc tính Chuỗi Khởi động Thay thế (Alternative Startup Sequence Properties Box)
|
8.8.13 Alternative Startup Sequence Properties Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.14 Hộp Thời gian Giải mã Phân mảnh Rãnh (Track Fragment Decode Time Box)
|
8.8.14 Track fragment decode time Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.15 Hộp Chỉ định Mức (Level Assignment Box)
|
8.8.15 Level Assignment Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.8.16 Thông tin phụ trợ mẫu trong các phân mảnh movie
|
8.8.16 Sample Auxiliary Information in Movie Fragments
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.9 Cấu trúc nhóm mẫu
|
8.9 Sample Group Structures
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.9.1 Giới thiệu
|
8.9.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.9.2 Hộp Nhóm Mẫu (Sample to Group Box)
|
8.9.2 Sample to Group Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.9.3 Hộp Mô tả Nhóm Mẫu (Sample Group Description Box)
|
8.9.3 Sample Group Description Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.9.4 Đại diện của các cấu trúc nhóm trong các phân mảnh movie
|
8.9.4 Representation of group structures in Movie Fragments
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.10 Dữ liệu người dùng
|
8.10 User Data
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.10.1 Hộp Dữ liệu Người dùng (User Data Box)
|
8.10.1 User Data Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.10.2 Hộp Bản quyền (Copyright Box)
|
8.10.2 Copyright Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.10.3 Hộp Chọn lựa Rãnh (Track Selection Box)
|
8.10.3 Track Selection Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11 Hỗ trợ siêu dữ liệu
|
8.11 Metadata Support
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.1 Hộp Siêu dữ liệu (Meta Box)
|
8.11.1 The Meta box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.2 Hộp XML (XML Box)
|
8.11.2 XML Boxes
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.3 Hộp Định vị Hạng mục (Item Location Box)
|
8.11.3 The Item Location Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.4 Hộp Hạng mục Cơ bản (Primary Item Box)
|
8.11.4 Primary Item Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.5 Hộp Bảo vệ Mục (Item Protection Box)
|
8.11.5 Item Protection Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.6 Hộp Thông tin Mục (Item Information Box)
|
8.11.6 Item Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.7 Hộp chứa Siêu dữ liệu Bổ sung (Additional Metadata Container Box)
|
8.11.7 Additional Metadata Container Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.8 Hộp Quan hệ Hộp siêu dữ liệu (Metabox Relation Box)
|
8.11.8 Metabox Relation Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.9 Các dạng URL cho Hộp Siêu dữ liệu
|
8.11.9 URL Forms for meta boxes
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.10 Siêu dữ liệu tĩnh (Static Metadata)
|
8.11.10 Static Metadata
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.11 Hộp Dư liệu Mục (Item Data Box)
|
8.11.11 Item Data Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.12 Hộp Tham chiếu Hạng mục (Item Reference Box)
|
8.11.12 Item Reference Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.11.13 Siêu dữ liệu hình ảnh bổ sung
|
8.11.13 Auxiliary video metadata
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.12 Hỗ trợ các luồng được bảo vệ
|
8.12 Support for Protected Streams
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.12.1 Hộp Thông tin Lược đồ Bảo vệ (Protection Scheme Information Box)
|
8.12.1 Protection Scheme Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.12.2 Hộp Định dạng Gốc (Original Format Box)
|
8.12.2 Original Format Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.12.3 Hộp thông tin IPMP (IPMP Info Box)
|
8.12.3 IPMPInfoBox
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.12.4 Hộp Điều khiển IPMP (IPMP Control Box)
|
8.12.4 IPMP Control Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.12.5 Hộp Kiểu Lược đồ (Scheme Type Box)
|
8.12.5 Scheme Type Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.12.6 Hộp Thông tin Lược đồ (Scheme Information Box)
|
8.12.6 Scheme Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.13 Hỗ trợ định dạng vận chuyển tệp tin
|
8.13 File Delivery Format Support
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.13.1 Giới thiệu
|
8.13.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.13.2 Hộp Thông tin Mục FD (FD Item Information Box)
|
8.13.2 FD Item Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.13.3 Hộp Phân vùng Tệp tin (File Partition Box)
|
8.13.3 File Partition Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.13.4 Hộp Dự trữ FEC (FEC Reservoir Box)
|
8.13.4 FEC Reservoir Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.13.5 Hộp Nhóm Phiên FD (FD Session Group Box)
|
8.13.5 FD Session Group Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.13.6 Hộp Ánh xạ Tên và Nhóm định danh (Group ID to Name Box)
|
8.13.6 Group ID to Name Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.13.7 Hộp Dự trữ Tệp tin (File Reservoir Box)
|
8.13.7 File Reservoir Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.14 Rãnh con
|
8.14 Sub tracks
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.14.1 Giới thiệu
|
8.14.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.14.2 Khả năng tương thích ngược
|
8.14.2 Backward compatibility
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.14.3 Hộp Rãnh con (Sub Track Box)
|
8.14.3 Sub Track box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.14.4 Hộp Thông tin Rãnh con (Sub Track Information Box)
|
8.14.4 Sub Track Information box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.14.5 Hộp Định nghĩa Rãnh con (Sub Track Định nghĩa Box)
|
8.14.5 Sub Track Definition box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.14.6 Hộp Nhóm Mẫu Rãnh con (Sub Track Sample Group Box)
|
8.14.6 Sub Track Sample Group box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.15 Yêu cầu đối với bộ tiền giải mã
|
8.15 Post-decoder requirements on media
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.15.1 Tổng quan
|
8.15.1 General
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.15.2 Chuyển đổi
|
8.15.2 Transformation
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.15.3 Hộp Thông tin Lược đồ Giới hạn (Restricted Scheme Information box)
|
8.15.3 Restricted Scheme Information box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.15.4 Lược đồ bố trí hình ảnh lập thể
|
8.15.4 Scheme for stereoscopic video arrangements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.16 Các phân đoạn
|
8.16 Segments
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.16.1 Giới thiệu
|
8.16.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.16.2 Hộp Kiểu Phân đoạn (Segment Type Box)
|
8.16.2 Segment Type Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.16.3 Hộp Chỉ số Phân đoạn (Segment Index Box)
|
8.16.3 Segment Index Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.16.4 Hộp Chỉ số Phân đoạn con (Subsegment Index Box)
|
8.16.4 Subsegment Index Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.16.5 Hộp Thời gian Tham chiếu Nguồn (Producer Reference Time Box)
|
8.16.5 Producer Reference Time Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.17 Hỗ trợ các rãnh không hoàn chỉnh
|
8.17 Support for Incomplete Tracks
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.17.1 Tổng quan
|
8.17.1 General
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.17.2 Chuyển đổi
|
8.17.2 Transformation
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
8.17.3 Hộp Thông tin Rãnh Hoàn chỉnh (Complete Track Information Box)
|
8.17.3 Complete Track Information Box
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9 Định dạng rãnh chỉ dẫn
|
9 Hint Track Formats
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.1 Định dạng rãnh chỉ dẫn RTP và SRTP
|
9.1 RTP and SRTP Hint Track Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.1.1 Giới thiệu
|
9.1.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.1.2 Định dạng miêu tả mẫu
|
9.1.2 Sample Description Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.1.3 Định dạng mẫu
|
9.1.3 Sample Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.1.4 Thông tin SDP
|
9.1.4 SDP Information
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.1.5 Thông tin thống kê
|
9.1.5 Statistical Information
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.2 Định dạng rãnh chỉ dẫn ALC/LCT và FLUTE
|
9.2 ALC/LCT and FLUTE Hint Track Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.2.1 Giới thiệu
|
9.2.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.2.2 Nguyên tắc thiết kế
|
9.2.2 Design principles
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.2.3 Định dạng miêu tả mẫu
|
9.2.3 Sample Description Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.2.4 Định dạng mẫu
|
9.2.4 Sample Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.3 Định dạng rãnh chỉ dẫn truyền tải MPEG-2
|
9.3 MPEG-2 Transport Hint Track Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.3.1 Giới thiệu
|
9.3.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.3.2 Nguyên tắc thiết kế
|
9.3.2 Design Principles
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.3.3 Định dạng miêu tả mẫu
|
9.3.3 Sample Description Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.3.4 Định dạng mẫu
|
9.3.4 Sample Format
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.3.5 Rãnh chỉ dẫn luồng truyền tải MPEG-2 được bảo vệ
|
9.3.5 Protected MPEG 2 Transport Stream Hint Track
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.4 Rãnh chỉ dẫn tiếp nhận RTP, RTCP, SRTP và SRTCP
|
9.4 RTP, RTCP, SRTP and SRTCP Reception Hint Tracks
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.4.1 Rãnh chỉ dẫn tiếp nhận RTP
|
9.4.1 RTP Reception Hint Track
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.4.2 Rãnh chỉ dẫn tiếp nhận RTCP
|
9.4.2 RTCP Reception Hint Track
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.4.3 Rãnh chỉ dẫn tiếp nhận SRTP
|
9.4.3 SRTP Reception Hint Track
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.4.4 Rãnh chỉ dẫn tiếp nhận SRTCP
|
9.4.4 SRTCP Reception Hint Tracks
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.4.5 Rãnh chỉ dẫn tiếp nhận RTP được bảo vệ
|
9.4.5 Protected RTP Reception Hint Track
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.4.6 Thủ tục ghi
|
9.4.6 Recording Procedure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
9.4.7 Thủ tục phân tích
|
9.4.7 Parsing Procedure
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10 Các nhóm mẫu
|
10 Sample Groups
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.1 Các điểm khôi phục truy nhập ngẫu nhiên
|
10.1 Random Access Recovery Points
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.1.1 Định nghĩa
|
10.1.1.1 Definition
|
Sửa đổi
|
|
10.1.2 Cú pháp
|
10.1.1.2 Syntax
|
Sửa đổi
|
|
10.1.3 Ngữ nghĩa
|
10.1.1.3 Semantics
|
Sửa đổi
|
|
10.2 Các nhóm chia sẻ tỉ lệ
|
10.2 Rate Share Groups
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.2.1 Giới thiệu
|
10.2.1 Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.2.2 Đầu vào mục nhóm mẫu chia sẻ tỉ lệ
|
10.2.2 Rate Share Sample Group Entry
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.2.3 Mối quan hệ giữa các rãnh
|
10.2.3 Relationship between tracks
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.2.4 Phân bổ tốc độ bit
|
10.2.4 Bitrate allocation
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.3 Các chuỗi khởi động luân phiên
|
10.3 Alternative Startup Sequences
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.3.1 Định nghĩa
|
10.3.1 Definition
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.3.2 Cú pháp
|
10.3.2 Syntax
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.3.3 Ngữ nghĩa
|
10.3.3 Semantics
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.3.4 Một số ví dụ
|
10.3.4 Examples
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.4 Nhóm mẫu điểm truy nhập ngẫu nhiên
|
10.4 Random Access Point (RAP) Sample Grouping
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.4.1 Định nghĩa
|
10.4.1 Definition
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.4.2 Cú pháp
|
10.4.2 Syntax
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.4.3 Ngữ nghĩa
|
10.4.3 Semantics
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.5 Gộp nhóm mẫu theo mức thời gian
|
10.5 Temporal level sample grouping
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.5.1 Định nghĩa
|
10.5.1 Definition
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.5.2 Cú pháp
|
10.5.2 Syntax
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
10.5.3 Ngữ nghĩa
|
10.5.3 Semantics
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
11 Khả năng mở rộng
|
11 Extensibility
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
11.1 Các đối tượng
|
11.1 Objects
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
11.2 Các định dạng lưu trữ
|
11.2 Storage formats
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
11.3 Các định dạng tệp tin phái sinh
|
11.3 Derived File formats
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục A (Tham khảo) Tổng quan
|
Annex A (informative) Overview and Introduction
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục B (Tham khảo) Tuyên bố về quyền sáng chế
|
Annex B (informative) Patent Statements
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục C (Tham khảo) Hướng dẫn tạo định dạng tệp tin dựa trên tiêu chuẩn này
|
Annex C (informative) Guidelines on deriving from this specification
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục D (Tham khảo) Tổ chức chứng nhận
|
Annex D (informative) Registration Authority
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục E (Quy định) Các nhãn định dạng tệp tin
|
Annex E (normative) File format brands
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục F (Tham khảo) Các dạng siêu dữ liệu được dán nhãn URI
|
Annex G (informative) URI-labelled metadata forms
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục G (Tham khảo) Quá trình xử lý các luồng RTP và rãnh chỉ dẫn tiếp nhập
|
Annex H (informative) Processing of RTP streams and reception hint tracks
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục H (Quy định) Các điểm truy nhập luồng
|
Annex I (normative) Stream Access Points
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
Phụ lục I (Quy định) Đăng ký dạng MIME của các phân đoạn
|
Annex J (normative) MIME Type Registration of Segments
|
Chấp thuận nguyên vẹn
|
|
|
ISO/IEC 14496-12: 2012 – Annex F. Document Cross-Reference
|
Không sử dụng
|
Không sử dụng phụ lục này trong Dự thảo TCVN vì Dự thảo không tham chiếu đến ISO/IEC 14496-12 phiên bản cũ.
|