bps
|
Bit per second
|
Bit trên giây
|
CDMA
|
Code Division Multiple Access
|
Đa truy nhập theo mã
|
DVB
|
Digital Video Broadcasting
|
Truyền hình quảng bá hình ảnh số
|
ETSI
|
European Telecommunications Standards Institute
|
Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu
|
FEC
|
Forward Error Correction
|
Kỹ thuật sửa lỗi trước
|
GGSN
|
Gateway GPRS Support Node
|
Nút hỗ trợ GPRS
|
GOP
|
Group of Pictures
|
Nhóm ảnh
|
GPRS
|
General packet radio service
|
Dịch vụ vô tuyến gói tổng hợp
|
GSM
|
Global System for Mobile Communications
|
Hệ thống thông tin di động toàn cầu
|
HSDPA
|
High Speed Downlink Packet Access
|
Truy nhập gói hướng xuống tốc độ cao
|
IEC
|
International Electrotechnical Commission
|
Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế
|
IGMP
|
Internet Group Management Protocol
|
Giao thức quản lý nhóm Internet
|
IM
|
Instant Messaging
|
Tin nhắn tức thì
|
IPTV
|
Internet Protocol Television
|
Truyền hình dựa trên giao thức Internet
|
ISO
|
International Organization for Standardization
|
Tổ chức tiêu chuẩn hóa thế giới
|
ITU
|
International Telecommunication Union
|
Liên minh Viễn thông Thế giới
|
MMDS
|
Multichannel Multipoint Distribution Service
|
Dịch vụ phân phối đa kênh – đa điểm
|
MOS
|
Mean Opinion Score
|
Điểm ý kiến trung bình
|
MPEG
|
Motion Picture Expert Group
|
Nhóm chuyên gia ảnh động
|
PEAQ
|
Perceptual Evaluation of Audio Quality
|
Đánh giá cảm quan chất lượng âm thanh
|
PEVQ
|
Perceptual Evaluation of Video Quality
|
Đánh giá cảm quan chất lượng hình ảnh
|
PSNR
|
Peak Signal-to-Noise Ratio
|
Tỉ số tín hiệu đỉnh trên nhiễu
|
QoE
|
Quality of Experience
|
Chất lượng qua trải nghiệm người sử dụng
|
QoS
|
Quality of Service
|
Chất lượng dịch vụ
|
RNC
|
Radio Network Controller
|
Bộ điều khiển mạng vô tuyến
|
RTSP
|
Real Time Streaming Protocol
|
Giao thức điều khiển luồng thời gian thực
|
SDP
|
Session Description Protocol
|
Giao thức mô tả phiên
|
SGSN
|
Serving GPRS Support Node
|
Nút hỗ trợ GPRS phục vụ
|
SIP
|
Session Initiation Protocol
|
Giao thức khởi tạo phiên
|
SRCR
|
Streaming Reproduction Cut-off Ratio
|
Tỷ lệ gián đoạn phát lại dòng
|
SRT
|
Streaming Rebuffering Time
|
Thời gian dòng dữ liệu được tạo đệm lại
|
SS_NA
|
Streaming Service Non-Accessibility
|
Tỷ lệ không truy nhập được dịch vụ
|
SSAT
|
Streaming Service Access Time
|
Thời gian truy nhập dịch vụ
|
STFR
|
Streaming Rebuffering Failure Ratio
|
Tỷ lệ lỗi dòng dữ liệu được tạo đệm lại
|
STT
|
Streaming Teadown Time
|
Thời gian giải phóng phiên
|
URI
|
Universal Resource Identifier
|
Ký hiệu nhận dạng nguồn đa năng
|
VoIP
|
Voice over IP
|
Thoại trên giao thức Internet
|
VSQI
|
Video Streaming Quality Index
|
Chỉ số chất lượng dòng video
|
VS
|
Video Streaming
|
Truyền hình streaming
|
WCDMA
|
Wideband Code Division Multiple Access
|
Đa truy nhập theo mã băng rộng
|