Grammar (문법) ngữ pháp



tải về 6.76 Mb.
trang11/12
Chuyển đổi dữ liệu07.01.2018
Kích6.76 Mb.
#35825
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

Nội động từ(자동사) : Các trang trong thể loại “Nội động từ tiếng Anh”

138 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 138 trang.



a

admit - (+ of) Có chỗ cho, có. Nhận, thừa nhận.

aim - Nhắm.

alliterate - Điệp âm;[1] lặp lại âm đầu.

alternate - Để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau.

apologize - Xin lỗi, tạ lỗi.

b

bang - Sập mạnh; nổ vang.



be - Dùng tay lấy đất ướt để đắp thành bờ nhỏ.

bed - (Địa lý, địa chất) Thành tầng, thành lớp.

Chìm ngập, bị sa lầy. (Từ cổ, nghĩa cổ) Đi ngủ

blind - Đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô).

bloviate - Nói chuyện hay thuyết trình dài dòng một cách tự cao hay khoe khoang.

boat - Đi chơi bằng thuyền. Đi tàu, đi thuyền.

boondoggle - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Làm việc vô ích, làm việc lãng phí thời gian.

bullshit - (Nghĩa xấu, từ lóng) Đi ỉa.

buzz - Kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm.

Tranh nhau nói ồn ào.

c

cabbage - Ăn bớt vải (thợ may).



care - Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng.

Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến. Thích, muốn.

cast - Đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện).

cat - (Thông tục) Nôn mửa.

caught - Quá khứphân từ quá khứ của catch. Bắt lửa (cái gì... ). Đóng băng. Mắc, vướng, móc, kẹp. Ăn khớp, vừa. Bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy.

cave - Chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình.

Đổ, sập, sụp, đổ sập.

(Chính trị) Tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng).



cavort - Nhảy lên vì vui mừng.

Nhảy cỡn, nhảy lò cò.

check - Ngập ngừng, do dự.

Dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi).

close - Đóng, khép.

shops close at six — các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ

this door closes easily — cửa này dễ khép

Kết thúc, chấm dứt.

his speech closed with an appeal to patriotism — bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước



coal - Ăn than, lấy than.

ships coal at a port — tàu ăn than ở cảng



conflict - Xung đột, va chạm.

Đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với.

the interests of capital conflict with those of labour — quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân



congregate - Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội họp.

contract - Thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại.

(Nghĩa bóng) Làm đau lòng.

his intellect seems to contract — (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)

(Ngôn ngữ học) Rút gọn.

contracted word — từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)

convene - Hội họp, họp lại.

cotton - Hòa hợp, ăn ý.

Yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu.

cross - Vượt qua, đi qua.

Gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau.

the two roads cross — hai con đường gặp nhau

d

dawn - Bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, nở.

the morning was just dawning — trời vừa tảng sáng

a smile dawning on her lips — nụ cười hé mở trên môi cô ta

Bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí.

it has just dawned on (upon) me — tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi



Trở nên rõ ràng.

the truth at last dawned upon him — cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta



deponent - (Pháp lý) Người làm chứng (sau khi đã thề).

(Ngôn ngữ học) Động từ trung gian (tiếng LatinhHy Lạp).



dish - Chạy chân trước khoằm vào (ngựa).

Ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào.

disrobe - Cởi quần áo.

dissolve - ra, tan rã, phân huỷ.

Hoà tan; tan ra.

ice dissolves in the sun — băng tan dưới ánh mặt trời



Giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...).

Bị huỷ bỏ. Tan biến, biến mất.

(Điện ảnh) Mờ, chồng.

do - Làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động.

he did well to refuse — hắn từ chối là (xử sự) đúng



Thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt.

have you done with that book? — anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa?

have done! — thôi đi! thế là đủ rồi!

he has done with smoking — hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá



Được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp.

will that do? — cái đó được không? cái đó có ổn không?

that will do — điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy

this sort of work won't do for him — loại công việc đó đối với hắn không hợp

it won't do to play all day — chơi rong cả ngày thì không ổn

Thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở.

how do you do? — anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau)

he is doing very well — anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm

we can do well without your help — không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi



duel - Đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi.

Tranh chấp tay đôi.

e

earth - Chạy vào hang (cáo...).

(Điện) Đặt dây đất, nối với đất.

edit - Làm chủ bút (ở một tờ báo...).

f

field - (Thể dục, thể thao) Làm người chặn bóng (crickê).



filter - Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập.

Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...).

Nối (vào đường giao thông).

focus - Tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm.

frame - Đầy triển vọng.

g

gang - Sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ.



go - Thành, thành ra, hoá thành.

(Từ lóng) Nói (rằng).

I go, "As if!" And she was all like, "Whatever!"

(Đánh bài) Đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền).



going Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của go.

g tiếp

grue - (Từ cổ, nghĩa cổ) Hoảng sợ; rùng mình (ghê sợ).

h

hack - Đốn, đẽo, chém, chặt mạnh.

(Thể dục, thể thao) Đá vào ống chân (ai). Làm thành nhàm. Thuê - (ngựa). Cưỡi (ngựa).

harbour - (Từ Anh, nghĩa Anh) Bỏ neocảng, đậucảng (tàu thủy).

hello - Chào Gọi "này, này!"

house - , trú.

hypothesize - Đưa ra một giả thuyết.

i

illuminate - Chiếu sáng, soi sáng.



invite - Đưa ra lời mời. Lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng.

iron - Là quần áo.

is be - , tồn tại, ở, sống.

j

jellify - Đông lại.



joy - (Thơ ca) Vui mừng, vui sướng.

jump - Nhảy. Giật mình, giật nảy người.

Nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...). (Thường + at) Chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...). (+ on, upon) Nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...).

l

leap - Nhảy lên; lao vào. (Nghĩa bóng) Nắm ngay lấy.



lionise = lionize

Đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan. Làm ra vẻ nổi tiếng.



listen - Nghe, lắng nghe. Nghe theo, tuân theo, vâng lời.

m

malinger - Giả ốm để trốn việc.



measure - Đo được.

mouth - Nói to; nói cường điệu; kêu la. Nhăn nhó, nhăn mặt.

mouths - nội động từ, hiện tại, ngôi thứ ba

n

nestle - Nép mình, náu mình, rúc vào.

the child nestled close to its mother — đứa bé nép mình vào mẹ

(Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm tổ, làm . number - Lên tới, tới, gồm có, có dân số

(tổng số). an army numbering in the thousands — một đạo quân lên tới hàng ngàn người o

object - Ghét, không thích, cảm thấy khó chịu. I object to being treated like this — tôi không thích bị đối xử như vậy

occur - Xảy ra, xảy đến. Nảy ra (ý nghĩ). it occurs to me that — tôi chợt nảy ra ý nghĩ là Xuất hiện, tìm thấy. several misprints occur on the first page — nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất

originate - Bắt nguồn, gốc ở, do ở. Hình thành.

P


pancake - (Hàng không; từ lóng) Xuống thẳng (thân vẫn ngang, giống như miếng bánh kếp rơi lên chảo).

picaroon - Ăn cướp, dở trò kẻ cướp.

picket - Đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công.

pig - Đẻ con (lợn). Ở bẩn lúc nhúc như lợn. pipe - Thổi còi. Thổi sáo, thổi tiêu. Hát lanh lảnh; hót lanh lảnh. Rít, thổi vi vu (gió).

polish - Bóng lên.

progress - Tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển. industry is progressing — công nghiệp đang phát triển Tiến hành. work is progressing — công việc đang tiến hành

prostitute - (+ oneself) Làm đĩ, mãi dâm.

protest - (Thường + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị; biểu tình.

protocol - (Từ cũ, nghĩa cũ) Dự thảo. psychologize - Nghiên cứu tâm lý. Lý luận về mặt tâm lý.

pulp - Nhão bét ra. puncture - Bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích. q

query - (+ whether, if) Hỏi, hỏi xem, chất vấn.

Đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi.

r

reclaim - (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Phản đối, khiếu nại.

renew - (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lại trở thành mới lại.

the clamour renewed — tiếng ồn ào lại trở lại



resign - Từ chức, xin thôi.

retrogressive - Đi giật lùi, lùi lại.

(Thiên văn học) Đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh).



Thoái hoá, suy đồi.

(Quân sự) Rút lui, rút chạy.



right - Lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ).


s

save - Tằn tiện, tiết kiệm.

a saving housekeeper — một người nội trợ tằn tiện

he has never saved — hắn chả bao giờ tiết kiệm

Bảo lưu.

saving clause — điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm



say - Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán.

the United States Declaration of Independence says that all men are created equal — bản Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng

you said you would do it — anh đã hứa anh sẽ làm việc đó

Đồn. it is said that...; they said that... — người ta đồn rằng...

Diễn đạt. that was very well said — diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay

Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ.

there is not much to be said on that side — bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu



Cho ý kiến về, quyết định về.

there is no saying (it is hard to say) who will win — không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng



Lấy, chọn (làm ví dụ).

let us say China — ta lấy Trung quốc làm ví dụ



schlep - Chạy (việc lặt vặt).

I schlepped down to the store for some milk. — Tôi chạy ra tiệm để mua sữa.



school - Hợp thành đàn, bơi thành bầy (...).

serpentine - Bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc.

set - Kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...). blossom sets — hoa kết thành quả trees set — cây ra quả plaster sets — thạch cao se lại

Chảy (dòng nước). tide sets in — nước triều lên Bày tỏ (ý kiến dư luận). opinion is setting against it — dư luận phản đối vấn đề đó Vừa vặn (quần áo). Định điểm được thua. Ấp ().

shade - Thay đổi nhẹ, đặc biệt với màu sắc. The hillside was bright green, shading towards gold in the drier areas.

sheer - Hàng hải) Chạy chệch (khỏi hướng đã định).

shit - (Nghĩa xấu, từ lóng) Đi ỉa.

shrink - Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào. this cloth shrinks in the wash — vải này giặt sẽ co Lùi lại, lùi bước, chùn lại.

slip - Trượt, tuột. blanket slips off bed — chăn tuột xuống đất Trôi qua, chạy qua. opportunity slipped — dịp tốt trôi qua Lẻn, lủi, lẩn, lỏn. Lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý).

slope - Nghiêng, dốc. the road slopes down — đường dốc xuống (Từ lóng; + off) Chuồn, biến. (Từ lóng; + about) Đi dạo.

slow - Đi chậm lại, chạy chậm lại.

snuggle - Đi chậm lại, chạy chậm lại.

soldier - Đi lính. (Hàng hải; từ lóng) Trốn việc.

space - Để cách (ở máy chữ).

span - Di chuyển theo lối sâu đo. (Từ cũ, nghĩa cũ) (Ngựa) kéo xe ngựa nhất trí hoàn toàn với một ngựa cùng màu. (Từ cổ, nghĩa cổ) Quá khứ của spin.

spell - (Úc) Nghỉ một lát.

squat - Ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi. Nằm sát xuống đất (súc vật). (Cử tạ) Gánh tạ, nguồi xổm. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Chiếm đất công để . (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu).

stagnate - Đọng, (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...). Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...). Mụ mẫm (trí óc).

stood - Quá khứphân từ quá khứ của stand.

strain - Ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch. plants straining upwards to the light — cây cố vươn lên ánh sáng (+ at) Căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng. dog strains at the leash — chó kéo căng dây xích Lọc qua (nước).

strip - Cởi quần áo. Trờn răng (đinh vít, bu lông... ). Phóng ra (đạn).

submit - Chịu, cam chịu, quy phục, đồng ý, chấp nhận. Trịnh trọng trình bày. that, I submit, is a false inference — tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm

subway - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi bằng xe lửa ngầm. Đi bằng xe điện ngầm.

surfeit - Làm đầy quá. Cho ăn uống nhiều quá. She surfeited her children on sweets.

T take - Bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực

(thuốc). the medicine did not take — thuốc không có hiệu lực Ăn ảnh.

she does not take well — cô ta không ăn ảnh lắm Thành công, được ưa thích. his second play took even more than the first — vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất



tender - Bỏ thầu. tie - Ngang điểm, ngang phiếu,

hoà nhau. the two teams tied — hai đội ngang điểm Cột, buộc, cài. does this sash tie in front or at the back? — cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng

sau? tweak - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông

tục) Lạm dụng ma túy methamphetamine, nhất là methamphetamine tinh thể.

U unreeve - (Hàng hải) Tuột (dây, chèo...).



Tháo dây thừng. up - (Thông tục) Đột nhiên đứng dậy;

đột


nhiên nói; đột nhiên làm. Tăng vọt

lên


(giá cả, mức sản xuất...).

V vacillate - Lắc lư, lảo đảo; chập chờn.



Do dự, dao động. victual - Mua thức ăn. Ăn uống. vittle - Mua thức ăn. Ăn uống.

W


wee - (Thông tục) Đi đái, đi tiểu.

weep - Khóc. Có cành rủ xuống (cây). Chảy nước, ứa nước. the sore is weeping — vết đau chảy nước the rock is weeping — đá đổ mồ hôi

weigh - Cân nặng, nặng. Cân, được cân. many chemicals weigh on precision scales — nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly Có trọng lượng, có tác dụng, có ảnh hưởng; có tầm quan trọng lớn. an accusation without evidence does not weigh much — lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng Đè nặng, ám ảnh, day dứt. these worries weighed upon his mind — những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn

welsh - Chạy làng (đánh cá ngựa...). (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không làm tròn nhiệm vụ.

welter - Đòn nặng. Người to lớn; vật to lớn. Sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu vơ. the welter of the waves — sóng cuồn cuộn hung dữ

whip - Xông, lao, chạy vụt. Quất, đập

mạnh vào. the rain whipped against the panes — mưa đập mạnh vào cửa kính whizz - Rít, vèo.

wind - Quấn lại, cuộn lại (con rắn...).

Quanh co, uốn khúc. the river winds in and out — con sông quanh co uốn khúc (Kỹ thuật) Vênh (tấm ván).

wound - Quá khứphân từ quá khứ của wind.

Каталог: file
file -> Sạt-đe rằng: Nầy là lời phán của Đấng có bảy vì thần Đức Chúa Trời và bảy ngôi sao
file -> TÀi liệu hưỚng dẫn sử DỤng dịch vụ HỘi nghị truyền hình trực tuyếN
file -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 7790-5 : 2008 iso 2859-5 : 2005
file -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
file -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014

tải về 6.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương