s
sight - Thấy, trông thấy, nhìn thấy. Quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh). Ngắm (súng).
Lắp máy ngắm (vào súng... ).
sky - (Thể dục, thể thao) Đánh vọt lên cao (bóng crickê). Treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao.
slip- Thả. Đẻ non (súc vật).
cow slips calf — bò đẻ non
Đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn.
Thoát, tuột ra khỏi.
dog slips his collar — chó sổng xích
the point has slipped my attention — tôi không chú ý đến điểm đó
your name has slipped my momery — tôi quên tên anh rồi
slope - Cắt nghiêng, làm nghiêng.
(Quân sự) Vác lên vai.
slow - Làm chậm lại, làm trì hoãn.
snuggle - Kéo (ai) lại gần; ôm ấp.
she snuggled the child close to her — chị ta ôm em bé vào lòng
socket - Lắp vào để.
Lắp vào đui.
(Thể dục, thể thao) Đánh (bóng gôn) bằng gót gậy.
space - Đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng.
the tables are spaced one metre apart — các bàn được đặt cách nhau một mét
span - Băng qua, bắc qua (một con sông).
Bắc cầu (qua sông).
Nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...).
his life spans nearly the whole century — ông ấy sống gần một thế kỷ
Đo sải, đo bằng gang tay.
(Hàng hải) Buộc (cột buồm...) bằng dây chão.
(Toán học) Tạo ra không gian dùng tổ hợp tuyến tính.
spearhead - Chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...).
spell - Viết vần, đánh vần; viết theo chính tả.
Có nghĩa; báo hiệu.
squat - Đặt (ai) ngồi xổm.
state - Phát biểu, nói rõ, tuyên bố.
Định (ngày, giờ).
(Toán học) Biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...).
strain - Căng (dây...); làm căng thẳng.
Bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức.
take care not to strain your eyes — cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá
Vi phạm (quyền hành), lạm quyền. Ôm (người nào).
Lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước.
(Kỹ thuật) Làm cong, làm méo.
strip - Tước đoạt; tước (quyền... ), cách (chức... ).
Làm trờn răng (đinh vít, bu lông... ). Vắt cạn.
structure - Cấu trúc hóa.
stub - Đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất).
Giụi tắt (mẩu thuốc lá). Vấp (ngón chân).
stupefy - Làm cho u mê đần độn.
stupefied with drink — bị rượu làm cho u mê đần độn
Làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc.
|
s tiếp
submit - Đệ trình, đưa ra ý kiến là.
I should like to submit it to your inspection — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra
surfeit - Làm đầy quá. Cho ăn uống nhiều quá.
She surfeited her children on sweets.
suspect - Nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi.
synthesize - Tổng hợp.
T
take - Cầm, nắm, giữ. Bắt, chiếm. Lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra. Mang, mang theo, đem, đem theo. Đưa, dẫn, dắt. Đi, theo. Thuê, mướn, mua. Ăn, uống, dùng. Ghi, chép, chụp. Làm, thực hiện, thi hành. Lợi dụng, nắm. Bị, mắc, nhiễm. Coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy. Đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải. Chịu, chịu đựng, tiếp, nhận. Được, đoạt; thu được. Chứa được, đựng. Mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...). Quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn. Vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở.
tar - Bôi hắc ín; rải nhựa. Làm nhục.
target - Nhắm, chĩa, dùng làm bia (đen và bóng). Hướng vào, tập trung vào, xoáy vào.
tender - Đề nghị, mời, yêu cầu, xin. (Pháp lý) Bắt thề, bắt tuyên thệ. Bỏ thầu.
tie - Buộc, cột, trói. Thắt. Liên kết, nối. (Nghĩa bóng) Rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại. (Âm nhạc) Đặt dấu nối.
topologized - Được tôpô hoá(Đất; địa. địa hình) được làm thành không gian tôpô.
trademark - Đăng ký thương hiệu, đăng ký nhãn hiệu. Dán thương hiệu lên trên mặt hàng.
tranquilize - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm mê (thường là thú vật).
transplant - (Nông nghiệp) Ra ngôi; Cấy (lúa). Đưa ra nơi khác, di thực. (Y học) Cấy, ghép.
trick - Lừa, đánh lừa, lừa gạt.
tweak - Véo, vặn. (Thông tục) Sửa đổi, hiệu chỉnh nhỏ. To twit or tease.
U
umbrage - Làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn; xúc phạm, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương. Che bóng mát cho, che.
underemphasise - (Từ Anh, nghĩa Anh) Nhấn mạnh không đúng mức.
underemphasize - (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhấn mạnh không đúng mức.
|
u tiếp
up-sell - Dụ khách hàng mua thêm sản phẩm (thường đắt tiền hơn).
v
victual - Cung cấp lương thực thực phẩm.
w
water - Tặng nước (cho động vật).
(Thông tực) đi đái.
weep Khóc về, khóc than về, khóc cho.
Rỉ ra, ứa ra.
weigh - Cân.
Cầm, nhấc xem nặng nhẹ.
Cân nhấc, đắn đo.
welcome - Đón tiếp ân cần; hoan nghênh.
wham - (Thông tục) Đánh mạnh ai/cái gì.
(Thông tục) Di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự.
while - (+ away) Lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ).
whip - Đánh bằng roi, quất.
Khâu vắt.
Rút, giật, cởi phắt.
Đánh (kem, trứng).
(Hàng hải) Quấn chặt (đầu sợi dây).
(Từ lóng) Đánh bại, thắng (một địch thủ).
widow - Giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai).
(Thơ ca) Cướp mất (bạn...).
(Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ hiếm, nghĩa hiếm) Là vợ goá của (ai).
wig - (Thông tục; +out) Chửi mắng thậm tệ.
wind - Cuộn, quấn.
Lượn, uốn.
the river winds its way to the sea — con sông lượn khúc chảy ra biển
Bọc, choàng.
(Kỹ thuật) Quay; trục lên bằng cách quay.
Lên dây (đồng hồ).
(Điện học) Quấn dây.
wing - Lắp lông vào (mũi tên).
Thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hơn.
fear winged his steps — sự sợ hải làm cho nó chạy nhanh như bay
Bay, bay qua.
Bắn ra.
Bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay.
(Kiến trúc) Làm thêm chái.
(Quân sự) Bố phòng ở cánh bên.
withhold Từ chối không làm; từ chối không cho.
Giấu.
Ngăn cản, giữ lại.
(Pháp lý) Chiếm giữ.
wound - Quá khứ và phân từ quá khứ của wind.
wrench - Vặn mạnh, xoắn; giật mạnh.
to wrench the door open — giật toang cửa
(Y học) Làm trật, làm sái (mắt cá...).
Làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...).
Sử dụng chìa vặn.
|