49
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 phân theo loại hình
doanh nghiệp
Net turnover from business of acting enterprises as of
annual 31 Dec. by type of enterprise
|
2006
|
2007
|
ước 2008
|
|
Triệu đồng - Mill. dongs
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
11.393.061
|
14.534.380
|
18.167.973
|
Doanh nghiệp Nhà nước -
State owned enterprise
|
4.281.700
|
4.898.454
|
6.123.067
|
Trung ương - Central
|
3.766.236
|
4.417.033
|
5.521.291
|
Địa phương - Local
|
515.464
|
481.421
|
601.776
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước -
Non-state enterprise
|
6.914.690
|
8.946.013
|
11.182.515
|
Tập thể - Collective
|
9.517
|
17.535
|
21.918
|
Tư nhân - Private
|
2.613.942
|
3.613.529
|
4.516.911
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
2.776.639
|
3.483.309
|
4.354.136
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
1.327.210
|
1.395.520
|
1.744.400
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
187.382
|
436.120
|
545.150
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
196.671
|
689.913
|
862.391
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
68.853
|
566.732
|
708.415
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
127.818
|
123.181
|
153.976
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,0
|
100,0
|
100,0
|
Doanh nghiệp Nhà nước -
State owned enterprise
|
37,58
|
33,70
|
33,70
|
Trung ương - Central
|
33,06
|
30,39
|
30,39
|
Địa phương - Local
|
4,52
|
3,31
|
3,31
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước -
Non-state enterprise
|
60,69
|
61,55
|
61,55
|
Tập thể - Collective
|
0,08
|
0,12
|
0,12
|
Tư nhân - Private
|
22,94
|
24,86
|
24,86
|
Cty TNHH tư nhân, Cty TNHH có vốn nhà nước <=50%
|
24,37
|
23,97
|
23,97
|
Cty cổ phần có vốn nhà nước <=50%
|
11,66
|
9,60
|
9,60
|
Cty cổ phần không có vốn nhà nước
|
1,64
|
3,00
|
3,00
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
1,73
|
4,75
|
4,75
|
Foreign investment enterprise
|
|
|
|
DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital
|
0,61
|
3,90
|
3,90
|
DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture
|
1,12
|
0,85
|
0,85
|
50
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh
nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting enterprises by kind of
economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
|
2006
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
11.393.061
|
14.534.380
|
18.167.973
|
Phân ngành kinh tế cấp I -
By kind of economic activity sec-tion
|
|
|
|
A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
3.452.844
|
3.848.822
|
4.820.029
|
Agriculture, forestry and fishing
|
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
38.376
|
125.124
|
156.405
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
2.018.971
|
2.820.807
|
3.526.009
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
|
409.182
|
665.140
|
831.425
|
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
|
|
|
E. Cung cấp nước; hoat động quản lý và xử lý rác thải
|
8.098
|
10.904
|
13.630
|
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
339.912
|
488.095
|
610.118
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô to, xe máy
|
4.906.171
|
6.345.780
|
7.923.225
|
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
|
|
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
12.068
|
6.859
|
8.573
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
6.390
|
11.275
|
14.093
|
Accommodation and food service activities
|
|
|
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
5.878
|
7.542
|
9.427
|
Financial, banking and insurance activities
|
|
|
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
4.505
|
8.446
|
10.557
|
Real estate activities
|
|
|
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
2.824
|
30.472
|
38.090
|
Professional, scientific and technical activities
|
|
|
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
13.451
|
3.921
|
4.901
|
Administrative and support service activities
|
|
|
|
R. Nghệ thuật vui chơi và giải trí
|
170.366
|
151.808
|
189.760
|
Arts, entertaiment and recreation
|
|
|
|
S. Hoạt động dịch vụ khác- Other service activities
|
4.025
|
9.385
|
11.731
|
S
51
ố cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kind of economic activity
Cơ sở - Establishment
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
30.023
|
32.512
|
Phân theo ngành cấp I - By secondery industrial activity
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
4
|
3
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
2.999
|
3.422
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
21
|
25
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
189
|
253
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
15.525
|
16.565
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
1.478
|
1.687
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities
|
5.705
|
5.968
|
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication
|
219
|
253
|
K. .Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities
|
8
|
8
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
|
279
|
314
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
|
215
|
247
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities
|
188
|
205
|
P. Giáo dục và đào tạo - Education
|
27
|
29
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
232
|
257
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí - Arts, entertaiment and recreation
|
332
|
372
|
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
|
2.598
|
2.900
|
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use
|
4
|
4
|
U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
|
|
52
Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thị xã
Number of non-farm individual business establishments
by district
Cơ sở - Establishment
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
30.023
|
32.512
|
Phân theo đơn vị cấp huyện - by district
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
3.080
|
3.656
|
- Huyện Đồng Phú
|
2.804
|
2.995
|
- Huyện Phước Long
|
6.303
|
6.425
|
- Huyện Lộc Ninh
|
3.978
|
4.334
|
- Huyện Bù Đốp
|
1.464
|
1.532
|
- Huyện Bù Đăng
|
4.183
|
4.371
|
- Huyện Bình Long
|
4.724
|
5.540
|
- Huyện Chơn Thành
|
3.487
|
3.659
|
53
Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm
nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business
establishments by kind of economic activity
Người - Person
|
2007
|
ước 2008
|
Tổng số - Total
|
50.024
|
55.507
|
Phân theo ngành cấp I - By secondery industrial activity
|
|
|
B. Khai khoáng - Mining and quarrying
|
22
|
6
|
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing
|
8.384
|
10.098
|
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí -
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
54
|
69
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
|
|
F. Xây dựng - Construction
|
582
|
924
|
G. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles
|
22.751
|
24.615
|
H. Vận tải kho bãi - Transportion and storage
|
2.364
|
2.473
|
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống -
Accommodation and food service activities
|
10.194
|
10.481
|
J. Thông tin và truyền thông - Information and communication
|
307
|
381
|
K. .Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm -
Financial, banking and insurance activities
|
10
|
13
|
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities
|
337
|
410
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ -
Professional, scientific and technical activities
|
320
|
398
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ -
Administrative and support service activities
|
331
|
394
|
P. Giáo dục và đào tạo - Education
|
65
|
79
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội -
Human health and social work activities
|
294
|
352
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí -
Arts, entertaiment and recreation
|
483
|
594
|
S. Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities
|
3.517
|
4.208
|
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households as employers; undifferentiated goods-and services-producing activities of households for own use
|
9
|
12
|
U. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |